CTCP Tập đoàn EverLand (evg)

8.85
0.42
(4.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,192,4181,090,1341,277,678968,373768,476585,252553,682495,623339,101223,526107,94632,218
4. Giá vốn hàng bán1,133,6031,041,6771,240,042932,853721,409547,258509,040453,130322,394196,448101,33930,871
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,64148,09337,63635,52047,06637,99444,64241,51716,70714,6666,6071,347
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,71011,8645,9994,324471,7421072,67310,1402,9122621
7. Chi phí tài chính7,6301,079232775671,687-1,6851,2434,042523197
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,6191,079232015521,6781,3261,227906523197
9. Chi phí bán hàng3,6156,7472,4562,1038,0603,2293,5921,711
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,31011,2306,3158,12714,08010,8668,5897,3156,6205,1415,1161,170
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)61,22641,88235,56029,93324,50423,95234,29833,92116,18511,9141,556178
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)55,83540,52733,14129,78524,21323,18034,08133,30416,09611,9071,556178
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,11031,43525,81123,83819,38418,25227,10726,43212,8599,2511,214178
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)40,74430,75825,39023,43419,25818,08227,04126,42512,8599,2511,214133

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,270,3792,719,6321,278,5441,381,440523,269397,882343,304214,737289,307220,602228,091111,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền471,238129,08930,28268,67324,78619,97414,27726,82612,71913,70713,7344,597
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn193,60010010050133,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,968,6901,678,4541,055,7331,094,940288,866199,289179,91382,413218,944176,42465,039102,221
IV. Tổng hàng tồn kho1,620,369910,636184,194214,572205,635177,781148,714104,45357,31330,42216,1774,908
V. Tài sản ngắn hạn khác16,4811,4538,3353,2553,9837362999953304914180
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn630,348881,5101,385,188649,015505,645451,108417,159177,26799,2372,5822,729150
I. Các khoản phải thu dài hạn65,96366,23566,545366,545317,661302,768301,160660121121
II. Tài sản cố định9349981,4165881,5221,9312,5411,9981,7722,3302,490
III. Bất động sản đầu tư121
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,846150631,81730,27315,97310,7699,5409,540
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn459,501811,124685,144251,603166,896133,488103,242163,98796,987
VI. Tổng tài sản dài hạn khác96,1043,00226663,5932,1526771,083358131238150
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,900,7273,601,1422,663,7332,030,4561,028,914848,990760,463392,004388,544223,184230,819111,956
A. Nợ phải trả2,046,429971,83265,185464,391285,946124,13291,96941,14465,25332,55772,72321,793
I. Nợ ngắn hạn1,041,818448,39864,831349,036239,916121,72691,03140,02765,20332,34772,02321,793
II. Nợ dài hạn1,004,611523,434354115,35446,0292,4069371,11750210700
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,854,2982,629,3112,598,5481,566,065742,969724,858668,494350,860323,290190,627158,09690,162
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,900,7273,601,1422,663,7332,030,4561,028,914848,990760,463392,004388,544223,184230,819111,956
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |