Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 41,665 | 43,622 | 45,152 | 46,941 | 46,189 | 49,280 | 50,073 | 52,449 | 36,343 | 46,087 | 39,430 | 46,794 | 59,551 | 55,256 | 40,037 | 44,198 | 55,848 | 51,128 | 37,749 | 41,699 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,631 | 18,105 | 415 | 905 | 18,178 | 17,474 | 25,920 | 17,797 | 10,962 | 15,458 | 11,028 | 17,929 | 9,124 | 8,769 | 6,190 | 12,317 | 9,095 | 8,106 | 7,785 | 17,450 |
1. Tiền | 3,631 | 3,105 | 415 | 905 | 18,178 | 17,474 | 25,920 | 17,797 | 10,962 | 15,458 | 8,028 | 14,929 | 6,124 | 5,769 | 3,190 | 9,317 | 6,095 | 3,106 | 85 | 6,950 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 5,000 | 7,700 | 10,500 | |||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 16,000 | 20,000 | 20,000 | 9,200 | 9,060 | 9,060 | 9,000 | 9,000 | 8,000 | 8,000 | 5,700 | 4,000 | 4,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 16,000 | 20,000 | 20,000 | 9,200 | 9,060 | 9,060 | 9,000 | 9,000 | 8,000 | 8,000 | 5,700 | 4,000 | 4,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,105 | 23,514 | 22,703 | 23,286 | 26,028 | 29,547 | 20,768 | 29,737 | 21,476 | 26,209 | 13,544 | 15,021 | 36,589 | 30,351 | 16,405 | 20,438 | 36,265 | 30,591 | 15,737 | 14,933 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,496 | 4,660 | 4,873 | 4,871 | 4,891 | 6,769 | 6,686 | 8,025 | 13,071 | 18,033 | 13,656 | 15,132 | 36,920 | 30,426 | 15,177 | 17,333 | 37,185 | 31,545 | 15,435 | 15,216 |
2. Trả trước cho người bán | 14,033 | 18,178 | 173 | 239 | 351 | 340 | 223 | 216 | 57 | 198 | 274 | 130 | 1 | 106 | 1,320 | 11 | 125 | 20 | 687 | 45 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 17,000 | 17,000 | 16,500 | 16,500 | 3,000 | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,530 | 1,631 | 1,405 | 1,924 | 21,278 | 6,430 | 14,230 | 5,368 | 8,908 | 8,536 | 143 | 288 | 201 | 352 | 178 | 364 | 222 | 294 | 162 | 220 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -954 | -954 | -748 | -748 | -492 | -492 | -371 | -371 | -559 | -559 | -529 | -529 | -532 | -532 | -270 | -270 | -1,267 | -1,267 | -548 | -548 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,827 | 1,919 | 1,978 | 2,699 | 1,936 | 2,230 | 3,323 | 4,874 | 3,347 | 4,075 | 5,554 | 4,771 | 4,701 | 6,955 | 8,198 | 3,356 | 2,480 | 6,685 | 10,024 | 5,265 |
1. Hàng tồn kho | 3,761 | 3,853 | 3,765 | 4,486 | 3,923 | 4,218 | 5,132 | 6,683 | 5,290 | 6,017 | 8,263 | 7,480 | 7,752 | 10,006 | 11,294 | 6,258 | 5,497 | 9,703 | 12,968 | 8,209 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,934 | -1,934 | -1,787 | -1,787 | -1,988 | -1,988 | -1,809 | -1,809 | -1,942 | -1,942 | -2,709 | -2,709 | -3,051 | -3,051 | -3,096 | -2,902 | -3,017 | -3,017 | -2,944 | -2,944 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 102 | 84 | 56 | 52 | 47 | 29 | 62 | 41 | 557 | 346 | 104 | 13 | 77 | 182 | 244 | 88 | 8 | 45 | 203 | 51 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4 | 5 | 17 | 28 | 7 | 17 | 38 | 39 | 208 | 335 | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 99 | 79 | 39 | 23 | 39 | 12 | 11 | 2 | 349 | 11 | 57 | 13 | 77 | 182 | 238 | 88 | 45 | 203 | 51 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 12 | 47 | 6 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 8 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,642 | 3,906 | 4,171 | 4,438 | 4,757 | 5,246 | 5,445 | 5,743 | 21,268 | 1,953 | 2,421 | 1,192 | 1,330 | 1,782 | 2,044 | 1,097 | 680 | 1,239 | 1,143 | 827 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,589 | 3,834 | 4,079 | 4,324 | 4,570 | 4,817 | 5,068 | 5,319 | 5,148 | 44 | 60 | 77 | 57 | 77 | 26 | 37 | 48 | 60 | 34 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,556 | 3,794 | 4,032 | 4,270 | 4,508 | 4,748 | 4,992 | 5,236 | 5,148 | 44 | 60 | 77 | 57 | 77 | 26 | 37 | 48 | 60 | 34 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 33 | 40 | 47 | 54 | 61 | 68 | 76 | 83 | ||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 15,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 758 | 758 | 758 | 788 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 14,000 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -242 | -242 | -242 | -212 | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 53 | 71 | 91 | 113 | 187 | 429 | 378 | 424 | 1,120 | 909 | 1,360 | 115 | 273 | 705 | 1,018 | 60 | -127 | 421 | 351 | 39 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 53 | 71 | 91 | 113 | 187 | 429 | 378 | 424 | 1,120 | 909 | 1,360 | 115 | 273 | 705 | 1,018 | 60 | -127 | 421 | 351 | 39 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 45,306 | 47,527 | 49,323 | 51,379 | 50,946 | 54,526 | 55,518 | 58,192 | 57,610 | 48,040 | 41,851 | 47,985 | 60,881 | 57,038 | 42,081 | 45,295 | 56,528 | 52,367 | 38,892 | 42,526 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 16,038 | 16,331 | 16,348 | 16,671 | 13,407 | 15,228 | 14,671 | 16,647 | 20,647 | 11,512 | 6,292 | 12,723 | 24,302 | 21,399 | 8,079 | 11,492 | 23,835 | 19,077 | 7,648 | 8,812 |
I. Nợ ngắn hạn | 13,457 | 13,750 | 13,517 | 13,840 | 10,451 | 11,898 | 11,341 | 13,317 | 16,693 | 11,512 | 6,292 | 12,723 | 24,302 | 21,399 | 8,079 | 11,492 | 23,835 | 19,077 | 7,648 | 8,812 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 375 | 500 | 375 | 500 | 500 | 250 | 375 | 500 | ||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,548 | 9,404 | 9,543 | 9,516 | 7,483 | 9,198 | 8,993 | 9,560 | 9,812 | 6,178 | 3,559 | 3,589 | 8,994 | 10,257 | 3,311 | 5,465 | 9,398 | 10,376 | 4,224 | 3,865 |
4. Người mua trả tiền trước | 23 | 8 | 32 | 509 | 110 | 19 | 53 | 53 | 49 | 16 | 23 | 715 | 71 | 32 | 17 | 292 | 133 | 53 | 49 | 126 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 222 | 474 | 295 | 290 | 341 | 502 | 392 | 707 | 111 | 262 | 330 | 831 | 1,209 | 879 | 312 | 696 | 863 | 608 | 428 | 504 |
6. Phải trả người lao động | 592 | 670 | 307 | 324 | 339 | 388 | 444 | 1,748 | 1,477 | 1,540 | 500 | 3,926 | 5,214 | 4,386 | 609 | 3,993 | 4,650 | 3,116 | 498 | 3,644 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 830 | 830 | 1,018 | 908 | 863 | 757 | 306 | 16 | 4,536 | 2,785 | 1,200 | 163 | 8,160 | 5,177 | 3,139 | 45 | 8,203 | 4,303 | 1,908 | 109 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,678 | 1,674 | 1,757 | 1,603 | 625 | 595 | 587 | 543 | 517 | 540 | 491 | 3,311 | 476 | 478 | 501 | 831 | 417 | 451 | 372 | 399 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 170 | 170 | 170 | 170 | 165 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,581 | 2,581 | 2,831 | 2,831 | 2,956 | 3,330 | 3,330 | 3,330 | 3,955 | |||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,581 | 2,581 | 2,831 | 2,831 | 2,956 | 3,330 | 3,330 | 3,330 | 3,955 | |||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 29,268 | 31,196 | 32,975 | 34,709 | 37,539 | 39,298 | 40,847 | 41,545 | 36,963 | 36,528 | 35,559 | 35,262 | 36,567 | 35,639 | 34,002 | 33,803 | 32,693 | 33,289 | 31,243 | 33,715 |
I. Vốn chủ sở hữu | 29,268 | 31,196 | 32,975 | 34,709 | 37,539 | 39,298 | 40,847 | 41,545 | 36,963 | 36,528 | 35,559 | 35,262 | 36,567 | 35,639 | 34,002 | 33,803 | 32,693 | 33,289 | 31,243 | 33,715 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 | 18,600 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 | 2,634 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 | 741 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,343 | 6,231 | 8,083 | 9,819 | 12,656 | 14,421 | 16,023 | 16,741 | 15,714 | 15,279 | 14,309 | 14,013 | 15,318 | 14,390 | 12,753 | 12,553 | 11,444 | 12,040 | 9,994 | 12,466 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,677 | 3,716 | 3,643 | 3,640 | 3,634 | 3,628 | 3,575 | 3,555 | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 45,306 | 47,527 | 49,323 | 51,379 | 50,946 | 54,526 | 55,518 | 58,192 | 57,610 | 48,040 | 41,851 | 47,985 | 60,869 | 57,038 | 42,081 | 45,295 | 56,528 | 52,367 | 38,892 | 42,526 |