CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục (eci)

24.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,44254,79461,53867,42664,17962,71758,86359,31052,00056,22179,52375,96456,40050,43746,21245,43633,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1116021,4422,1231,3981,5011,5171,047847584628478360434208275193
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,33154,19260,09665,30362,78161,21657,34658,26351,15355,63778,89675,48756,04050,00446,00445,16133,485
4. Giá vốn hàng bán14,11740,17941,55546,31743,13744,02742,06742,97037,64041,03357,85457,37042,58637,04334,14735,76526,910
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,21414,01318,54118,98619,64417,18915,27915,29313,51314,60321,04218,11613,45512,96111,8579,3966,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính37039568872964759654347533136342231224929921610786
7. Chi phí tài chính317124-240132951522196
-Trong đó: Chi phí lãi vay306124219
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,1625,8138,5839,3078,4518,0216,9527,0224,9435,6316,9526,7634,5023,9822,9673,1532,269
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6244,9705,0284,9776,4365,2455,2205,0285,1795,6397,3765,5684,4584,4064,5513,4503,026
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,5173,5015,6185,6715,2724,4243,6363,7163,7213,6977,1356,0764,7434,8734,5552,8901,362
12. Thu nhập khác4137659617358156609438311,24084148
13. Chi phí khác156326443211107351366615038801,27317134
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-152115-5855-266-7246-80-6-561-48-336714
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,6693,5125,6225,6135,3274,3983,6413,6443,7673,6167,1296,0204,7434,8254,5212,9571,375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1087977929481,1031,0177588498471,0899721,2338621,245805800385
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1087977929481,1031,0177588498471,0899721,2338621,245805800385
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,7782,7144,8304,6654,2243,3812,8832,7952,9212,5276,1574,7873,8823,5793,7172,157990
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8555
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,8632,6594,8304,6654,2243,3812,8832,7952,9212,5276,1574,7873,8823,5793,7172,157990

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn46,89452,44946,79144,00541,70140,49336,58835,59834,84935,45336,83535,52132,56229,75026,50722,38715,558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền90517,79717,92912,31717,45020,05621,93117,75816,38115,08115,24312,8585,6908,1778,5759,9886,485
1. Tiền90517,79714,9299,3176,95010,5567,9313,7586,3817,0814,2438,8582,6665,1773,2759,9886,485
2. Các khoản tương đương tiền3,0003,00010,5009,50014,00014,00010,0008,00011,0004,0003,0233,0005,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,0009,0608,0004,0004,0003033
1. Chứng khoán kinh doanh3033
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,0009,0608,0004,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,23629,73715,01920,43514,93611,05710,44212,51912,83112,16713,55714,10517,70412,55812,5045,6643,081
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,8718,02515,13217,33315,21611,25410,86712,93313,33312,65613,74914,50318,02513,01112,6995,4443,079
2. Trả trước cho người bán189216130114515156981824213141323137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,00016,5003,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9245,36828636122220198565122213223262208542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-748-371-529-270-548-413-538-476-651-529-646-433-367-529-238-1-39
IV. Tổng hàng tồn kho2,6994,8744,7713,1625,2655,3014,2155,3015,6278,0157,7898,3198,9328,8055,1866,0605,466
1. Hàng tồn kho4,4866,6837,4806,2588,2098,1926,0777,1247,4509,7329,6469,90410,2429,8825,7086,6905,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,787-1,809-2,709-3,096-2,944-2,891-1,862-1,822-1,823-1,717-1,857-1,585-1,309-1,077-522-630-344
V. Tài sản ngắn hạn khác5441139151792010190246240206210243675492
1. Chi phí trả trước ngắn hạn28394
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ262138851792010606110168195217192
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11243172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác131185229371525240320
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,4385,7431,1921,0937971,0221,3261,5511,1751,4781,5418686437811,0651,1321,871
I. Các khoản phải thu dài hạn400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,3245,31977371313275347421,0621,47286864378094553108
1. Tài sản cố định hữu hình4,2705,23677371313275347421,0621,47286864378092453108
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình548321
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0007588909851,000400555
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,0001,000400555
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-242-110-15
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11342411556391131733176811141,0741,757
1. Chi phí trả trước dài hạn11342411556391131733176811141,0741,757
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN51,33258,19247,98345,09842,49841,51537,91537,15036,02436,93138,37636,38933,20530,53227,57223,51917,429
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả16,68916,71612,72111,3238,8129,5886,9056,7355,9419,7069,67511,2719,7756,5044,8913,83813,128
I. Nợ ngắn hạn13,85813,38612,72111,3238,8129,5886,9056,7355,9419,7069,67511,2719,7376,4724,8863,83413,128
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn500500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,5359,5763,5895,4653,8655,2583,2113,4722,4803,5594,2626,8955,1203,7962,8332,43011,804
4. Người mua trả tiền trước50953715292126522110857826011136935735233
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2907768316485254611561281562883064349591,095717277171
6. Phải trả người lao động3241,7483,9264,2743,6343,2942,9132,4442,6092,2783,9232,8872,0641,249927736738
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9081634510975754520
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,6035433,3084293872893643783652,7873313211,3121769013437
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn32638043686637272
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi19019019017016516016316025338441418716226215172
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,8313,330383264
1. Phải trả người bán dài hạn6
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,8313,330
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm38324
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,64341,47635,26233,77633,68731,92731,01030,41430,08327,22628,70025,11823,43024,02822,68019,6814,301
I. Vốn chủ sở hữu34,64341,47635,26233,77633,68731,92731,01030,41430,08327,22628,70025,11823,43024,02822,68019,6814,301
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu18,60018,60018,60018,60018,60018,60018,60018,60018,60018,60018,60018,60018,60018,60018,60018,6003,400
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-726-726-726-726-726-726-726-726-726-726-726-726-726
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,6342,6342,6342,6342,6342,6342,6342,6342,6341,3231,3231,3231,3231,323978472149
9. Quỹ dự phòng tài chính1,3111,00476457039139118959
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu741741741741741741741741741741433194
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,75316,67214,01312,52612,43810,6779,7619,1658,8345,9778,0674,9633,6643,7142,712420693
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,6403,555
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN51,33258,19247,98345,09842,49841,51537,91537,15036,02436,93138,37636,38933,20530,53227,57223,51917,429
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |