Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,005,458 | 880,114 | 920,137 | 824,923 | 964,685 | 913,436 | 849,238 | 813,513 | 769,010 | 782,219 | 774,926 | 707,903 | 620,443 | 549,094 | 301,955 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 69,489 | 70,337 | 80,996 | 104,848 | 72,358 | 87,586 | 103,501 | 157,181 | 113,263 | 120,019 | 78,427 | 89,871 | 24,308 | 17,066 | 9,440 |
1. Tiền | 12,078 | 13,096 | 24,267 | 48,482 | 17,206 | 27,434 | 21,294 | 56,433 | 25,107 | 46,886 | 6,259 | 25,379 | 9,308 | 7,716 | 8,040 |
2. Các khoản tương đương tiền | 57,411 | 57,242 | 56,729 | 56,366 | 55,152 | 60,152 | 82,207 | 100,748 | 88,156 | 73,133 | 72,169 | 64,492 | 15,000 | 9,350 | 1,400 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 96,509 | 136,179 | 121,773 | 94,773 | 92,500 | 57,500 | 49,700 | 3,398 | 3,398 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 96,509 | 136,179 | 121,773 | 94,773 | 92,500 | 57,500 | 49,700 | 3,398 | 3,398 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 523,102 | 446,937 | 476,990 | 393,232 | 390,145 | 384,893 | 336,183 | 362,951 | 356,311 | 374,826 | 353,200 | 356,588 | 379,677 | 420,104 | 215,347 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 448,810 | 371,285 | 401,268 | 318,909 | 316,990 | 315,721 | 253,663 | 288,300 | 280,312 | 272,610 | 268,499 | 263,287 | 261,296 | 399,339 | 198,625 |
2. Trả trước cho người bán | 54,486 | 56,427 | 75,749 | 71,447 | 68,183 | 65,474 | 78,416 | 69,633 | 72,543 | 73,992 | 51,192 | 59,403 | 91,479 | 18,505 | 13,187 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 21,966 | 21,840 | 2,786 | 2,876 | 4,972 | 3,697 | 4,104 | 5,019 | 3,456 | 28,224 | 33,509 | 33,897 | 26,902 | 2,260 | 3,535 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,161 | -2,614 | -2,812 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 308,990 | 224,621 | 239,678 | 230,396 | 408,921 | 380,958 | 355,427 | 289,465 | 292,263 | 278,926 | 329,282 | 250,559 | 211,260 | 105,180 | 68,819 |
1. Hàng tồn kho | 308,990 | 224,621 | 239,678 | 230,396 | 408,921 | 380,958 | 355,427 | 289,465 | 292,263 | 278,926 | 329,282 | 250,559 | 211,260 | 105,180 | 68,819 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,368 | 2,040 | 699 | 1,674 | 761 | 2,498 | 4,428 | 3,915 | 7,172 | 8,447 | 14,017 | 10,885 | 5,197 | 3,346 | 4,951 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,861 | 2,040 | 349 | 427 | 592 | 965 | 586 | 790 | 517 | 692 | 199 | 322 | 159 | 85 | 58 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,507 | 1,261 | 3,834 | 2,615 | 6,655 | 7,118 | 13,818 | 10,563 | 5,037 | 3,259 | 4,893 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 351 | 1,246 | 169 | 273 | 8 | 510 | 637 | 1 | 2 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 691,819 | 698,525 | 703,544 | 710,525 | 533,390 | 538,178 | 543,042 | 545,241 | 532,624 | 500,839 | 338,690 | 325,040 | 200,413 | 150,750 | 145,542 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 84,735 | 85,559 | 85,559 | 85,559 | 4,239 | 4,239 | 4,239 | 3,481 | 4,784 | 5,766 | 10,461 | 10,601 | 27,974 | 15,528 | 14,056 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 84,735 | 85,559 | 85,559 | 85,559 | 4,239 | 4,239 | 4,239 | 3,481 | 4,784 | 5,766 | 10,461 | 10,601 | 27,974 | 15,528 | 14,056 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 367,880 | 323,805 | 330,537 | 337,148 | 338,834 | 328,512 | 330,627 | 440,118 | 436,972 | 417,232 | 253,488 | 258,201 | 111,956 | 125,226 | 119,648 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 140,293 | 144,406 | 148,851 | 153,176 | 152,576 | 157,062 | 156,891 | 158,985 | 160,808 | 164,689 | 164,127 | 167,573 | 46,294 | 49,160 | 35,179 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 20,261 | 22,212 | 24,164 | 26,116 | 28,067 | 30,019 | 31,971 | 35,038 | 29,741 | 31,303 | 32,880 | 34,146 | 24,360 | 26,280 | 34,682 |
3. Tài sản cố định vô hình | 207,326 | 157,187 | 157,522 | 157,856 | 158,191 | 141,431 | 141,765 | 246,094 | 246,423 | 221,241 | 56,481 | 56,481 | 41,302 | 49,787 | 49,787 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 217,754 | 267,208 | 265,165 | 264,583 | 186,875 | 202,302 | 204,747 | 98,255 | 87,439 | 73,847 | 70,155 | 51,821 | 55,773 | 4,963 | 9,947 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 217,754 | 267,208 | 265,165 | 264,583 | 186,875 | 202,302 | 204,747 | 98,255 | 87,439 | 73,847 | 70,155 | 51,821 | 55,773 | 4,963 | 9,947 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 34 | 34 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 20,000 | 20,000 | 20,000 | ||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 20,000 | ||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 34 | 34 | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,450 | 1,952 | 2,284 | 3,235 | 3,441 | 3,125 | 3,428 | 3,387 | 3,428 | 3,994 | 4,586 | 4,417 | 4,709 | 4,999 | 1,857 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,450 | 1,952 | 2,284 | 3,235 | 3,441 | 3,125 | 3,428 | 3,387 | 3,428 | 3,994 | 4,586 | 4,417 | 4,709 | 4,999 | 1,857 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,697,276 | 1,578,639 | 1,623,681 | 1,535,448 | 1,498,075 | 1,451,614 | 1,392,280 | 1,358,753 | 1,301,634 | 1,283,058 | 1,113,616 | 1,032,943 | 820,855 | 699,844 | 447,497 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 970,834 | 870,391 | 926,990 | 843,925 | 812,421 | 77,179 | 732,322 | 709,501 | 665,225 | 659,103 | 659,982 | 592,321 | 609,298 | 599,810 | 396,803 |
I. Nợ ngắn hạn | 936,986 | 836,830 | 882,052 | 798,821 | 762,228 | 727,001 | 663,414 | 592,539 | 535,217 | 528,973 | 518,227 | 450,568 | 475,113 | 492,407 | 275,217 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 746,404 | 712,190 | 714,089 | 679,477 | 633,403 | 623,371 | 594,214 | 510,977 | 448,024 | 444,500 | 383,607 | 383,677 | 348,098 | 240,289 | 184,515 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 175,470 | 107,681 | 115,688 | 94,030 | 101,226 | 81,840 | 48,914 | 55,225 | 70,694 | 67,876 | 122,204 | 54,764 | 106,669 | 240,738 | 80,415 |
4. Người mua trả tiền trước | 99 | 84 | 34,760 | 453 | 1,146 | 102 | 2,379 | 2,714 | 2,782 | 739 | 1,126 | 738 | 877 | 337 | 7,877 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,221 | 2,978 | 2,042 | 10,937 | 7,505 | 4,728 | 5,908 | 7,789 | 6,391 | 5,167 | 4,089 | 2,357 | 5,304 | 2,560 | 141 |
6. Phải trả người lao động | 2,519 | 4,607 | 4,953 | 2,084 | 8,035 | 2,347 | 2,416 | 4,140 | 3,851 | 5,352 | 4,912 | 4,897 | 2,933 | 1,736 | 1,615 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 991 | 1,129 | 1,163 | 1,371 | 3,021 | 383 | 2,557 | 306 | 2,093 | 542 | 2,531 | 3,403 | 2,377 | 443 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3,262 | 3,733 | 4,236 | 4,775 | 5,177 | 5,648 | 6,118 | 6,073 | 18 | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 232 | 513 | 882 | 255 | 298 | 394 | 143 | 125 | 125 | 138 | 136 | 509 | 7,829 | 4,371 | 210 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,789 | 3,916 | 4,239 | 5,438 | 5,438 | 5,550 | 2,939 | 2,939 | 3,046 | 3,108 | 1,610 | 1,076 | |||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 33,848 | 33,561 | 44,938 | 45,104 | 50,193 | 50,178 | 68,909 | 116,963 | 130,008 | 130,130 | 141,755 | 141,753 | 134,185 | 107,403 | 121,586 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 7,717 | 20,023 | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,389 | 2,434 | 2,567 | 2,623 | 2,619 | 2,604 | 2,579 | 1,966 | 2,010 | 2,131 | 1,605 | 1,603 | 3,880 | 67,984 | 104,726 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 31,458 | 31,127 | 42,371 | 42,481 | 47,575 | 47,575 | 66,329 | 114,997 | 127,999 | 127,999 | 140,150 | 140,150 | 122,588 | 19,396 | 16,860 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 726,443 | 708,247 | 696,691 | 691,523 | 685,654 | 674,435 | 659,958 | 649,252 | 636,409 | 623,955 | 453,634 | 440,622 | 211,558 | 100,034 | 50,694 |
I. Vốn chủ sở hữu | 726,443 | 708,247 | 696,691 | 691,523 | 685,654 | 674,435 | 659,958 | 649,252 | 636,409 | 623,955 | 453,634 | 440,622 | 211,558 | 100,034 | 50,694 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 427,799 | 356,500 | 356,500 | 356,500 | 356,500 | 356,500 | 356,500 | 356,500 | 356,500 | 356,500 | 270,000 | 270,000 | 150,000 | 90,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 159,200 | 159,200 | 159,200 | 159,200 | 159,200 | 159,200 | 159,200 | 159,200 | 159,200 | 159,200 | 90,000 | 90,000 | 30,000 | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 44,681 | 44,681 | 12,608 | 12,608 | 12,608 | 12,608 | 7,166 | 7,166 | 7,166 | 7,166 | 2,152 | 2,152 | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 94,763 | 147,867 | 168,383 | 163,215 | 157,346 | 146,127 | 137,092 | 126,386 | 113,542 | 101,089 | 91,482 | 78,470 | 31,558 | 10,034 | 694 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,697,276 | 1,578,639 | 1,623,681 | 1,535,448 | 1,498,075 | 751,614 | 1,392,280 | 1,358,753 | 1,301,634 | 1,283,058 | 1,113,616 | 1,032,943 | 820,855 | 699,844 | 447,497 |