Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 99,740 | 121,806 | 105,023 | 112,423 | 68,339 | 57,739 | 69,123 | 76,334 | 92,131 | 92,284 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,853 | 14,769 | 19,354 | 33,657 | 3,122 | 11,050 | 2,882 | 13,909 | 7,273 | 3,777 |
1. Tiền | 5,853 | 14,769 | 19,354 | 33,657 | 3,122 | 11,050 | 2,882 | 11,309 | 7,273 | 3,777 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,600 | |||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,693 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,693 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 74,497 | 91,140 | 53,017 | 70,649 | 56,052 | 41,141 | 55,521 | 48,863 | 40,479 | 33,683 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 77,193 | 95,384 | 53,867 | 74,847 | 52,199 | 34,914 | 49,439 | 45,728 | 36,493 | 30,227 |
2. Trả trước cho người bán | 23 | 158 | 133 | 363 | 138 | 683 | 726 | 582 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,863 | 1,180 | 4,732 | 1,322 | 6,708 | 6,228 | 5,944 | 2,452 | 3,260 | 2,874 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,582 | -5,582 | -5,582 | -5,653 | -3,219 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 18,513 | 14,641 | 30,764 | 7,951 | 9,016 | 5,390 | 10,584 | 13,562 | 44,379 | 53,095 |
1. Hàng tồn kho | 19,110 | 15,238 | 30,764 | 7,951 | 9,016 | 5,390 | 10,584 | 13,562 | 44,379 | 53,095 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -597 | -597 | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 877 | 1,256 | 1,887 | 167 | 149 | 158 | 137 | 37 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 227 | 57 | 211 | 106 | 148 | 158 | 137 | 37 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,199 | 1,676 | 61 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 650 | 1 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,857 | 11,681 | 11,211 | 6,912 | 7,813 | 8,892 | 22,161 | 25,051 | 37,636 | 175,542 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 247 | 356 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 247 | 356 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,709 | 10,019 | 10,916 | 6,278 | 7,255 | 8,492 | 9,500 | 8,111 | 8,164 | 175,055 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,709 | 10,019 | 10,916 | 6,278 | 7,255 | 8,492 | 9,500 | 8,111 | 8,164 | 151,850 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 23,205 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 455 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 455 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,148 | 1,663 | 295 | 179 | 558 | 400 | 12,661 | 16,940 | 29,225 | 131 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,148 | 1,663 | 295 | 179 | 558 | 400 | 12,661 | 16,940 | 29,225 | 131 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 108,597 | 133,488 | 116,234 | 119,335 | 76,152 | 66,631 | 91,284 | 101,385 | 129,768 | 267,827 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 88,825 | 114,596 | 98,350 | 103,021 | 60,727 | 51,889 | 77,266 | 87,649 | 117,472 | 92,149 |
I. Nợ ngắn hạn | 88,825 | 114,596 | 98,350 | 103,021 | 55,583 | 46,745 | 58,110 | 87,649 | 117,440 | 89,358 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 21,748 | 30,643 | 23,932 | 5,468 | 13,663 | 14,420 | 14,261 | 15,666 | 20,826 | 13,409 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 35,331 | 39,750 | 30,015 | 35,233 | 19,359 | 10,858 | 19,735 | 33,860 | 44,720 | 32,291 |
4. Người mua trả tiền trước | 20,488 | 6,500 | 31,494 | 4,713 | 4,525 | 139 | 360 | 11,070 | 16,333 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,874 | 3,702 | 8,210 | 5,469 | 5,265 | 2,237 | 3,513 | 3,901 | 4,153 | 1,729 |
6. Phải trả người lao động | 26,378 | 18,363 | 27,413 | 23,825 | 11,889 | 6,816 | 7,654 | 15,808 | 11,632 | 12,552 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 216 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,252 | 1,103 | 1,448 | 1,174 | 431 | 7,331 | 12,154 | 17,298 | 21,714 | 10,592 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,242 | 547 | 833 | 359 | 263 | 559 | 654 | 540 | 3,326 | 2,453 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 5,144 | 5,144 | 19,156 | 32 | 2,790 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 5,144 | 5,144 | 10,520 | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 8,636 | 2,744 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 32 | 46 | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 19,772 | 18,892 | 17,883 | 16,314 | 15,425 | 14,742 | 14,018 | 13,736 | 12,296 | 175,678 |
I. Vốn chủ sở hữu | 19,772 | 18,892 | 17,883 | 16,314 | 15,425 | 14,742 | 14,018 | 13,736 | 12,296 | 11,387 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,296 | 12,296 | 12,296 | 12,296 | 12,296 | 12,296 | 12,296 | 12,296 | 12,296 | 10,974 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,941 | 2,217 | 1,611 | 1,211 | 951 | 446 | 216 | 153 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 260 | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,536 | 4,379 | 3,977 | 2,807 | 2,178 | 2,001 | 1,506 | 1,440 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 164,291 | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 164,291 | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 108,597 | 133,488 | 116,234 | 119,335 | 76,152 | 66,631 | 91,284 | 101,385 | 129,768 | 267,827 |