CTCP Đường sắt Vĩnh Phú (dsv)

14.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn99,740121,806105,023112,42368,33957,73969,12376,33492,13192,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,85314,76919,35433,6573,12211,0502,88213,9097,2733,777
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,693
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,49791,14053,01770,64956,05241,14155,52148,86340,47933,683
IV. Tổng hàng tồn kho18,51314,64130,7647,9519,0165,39010,58413,56244,37953,095
V. Tài sản ngắn hạn khác8771,2561,88716714915813737
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,85711,68111,2116,9127,8138,89222,16125,05137,636175,542
I. Các khoản phải thu dài hạn247356
II. Tài sản cố định7,70910,01910,9166,2787,2558,4929,5008,1118,164175,055
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn455
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1481,66329517955840012,66116,94029,225131
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN108,597133,488116,234119,33576,15266,63191,284101,385129,768267,827
A. Nợ phải trả88,825114,59698,350103,02160,72751,88977,26687,649117,47292,149
I. Nợ ngắn hạn88,825114,59698,350103,02155,58346,74558,11087,649117,44089,358
II. Nợ dài hạn5,1445,14419,156322,790
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,77218,89217,88316,31415,42514,74214,01813,73612,296175,678
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN108,597133,488116,234119,33576,15266,63191,284101,385129,768267,827
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |