Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 34,189 | 37,453 | 36,478 | 40,003 | 40,707 | 40,825 | 38,729 | 42,294 | 54,508 | 53,974 | 49,095 | 48,646 | 50,744 | 52,167 | 63,055 | 68,381 | 71,028 | 86,107 | 80,614 | 124,818 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,521 | 3,249 | 2,018 | 7,268 | 6,761 | 6,356 | 6,882 | 7,118 | 11,513 | 8,984 | 2,287 | 2,530 | 2,830 | 1,604 | 325 | 1,751 | 2,162 | 13,749 | 6,542 | 39,702 |
1. Tiền | 473 | 2,202 | 980 | 2,114 | 1,708 | 1,303 | 882 | 2,476 | 1,013 | 8,984 | 2,287 | 2,530 | 2,830 | 1,104 | 325 | 1,751 | 2,162 | 4,156 | 4,019 | 1,985 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,048 | 1,048 | 1,037 | 5,154 | 5,053 | 5,053 | 6,000 | 4,641 | 10,500 | 500 | 9,593 | 2,523 | 37,717 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,651 | 2,651 | 4,130 | 1,042 | 1,000 | 1,000 | 13,375 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,651 | 2,651 | 4,130 | 1,042 | 1,000 | 1,000 | 13,375 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,331 | 13,024 | 10,921 | 11,395 | 11,032 | 11,392 | 10,565 | 12,435 | 11,246 | 11,561 | 11,253 | 11,962 | 13,933 | 14,045 | 13,053 | 14,666 | 16,330 | 18,394 | 21,301 | 21,599 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 25,754 | 26,661 | 22,582 | 22,805 | 22,284 | 22,597 | 21,415 | 23,378 | 21,745 | 22,180 | 21,768 | 22,459 | 23,093 | 23,095 | 21,907 | 22,361 | 22,778 | 24,481 | 28,911 | 29,447 |
2. Trả trước cho người bán | 516 | 420 | 934 | 1,029 | 459 | 569 | 456 | 434 | 434 | 446 | 426 | 422 | 1,690 | 1,630 | 1,653 | 1,759 | 2,271 | 3,232 | 1,991 | 2,503 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,024 | 3,905 | 3,881 | 4,038 | 4,324 | 4,261 | 4,202 | 4,131 | 4,142 | 4,011 | 4,059 | 4,081 | 4,005 | 4,175 | 4,246 | 4,306 | 5,066 | 4,467 | 4,220 | 3,476 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -17,963 | -17,963 | -16,477 | -16,477 | -16,035 | -16,035 | -15,508 | -15,508 | -15,076 | -15,076 | -15,000 | -15,000 | -14,855 | -14,855 | -14,753 | -13,760 | -13,786 | -13,786 | -13,821 | -13,827 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,072 | 15,852 | 16,549 | 17,242 | 18,650 | 18,646 | 17,749 | 19,206 | 27,641 | 29,111 | 30,940 | 29,390 | 29,199 | 31,243 | 44,617 | 46,490 | 46,863 | 47,855 | 46,771 | 46,289 |
1. Hàng tồn kho | 31,431 | 32,211 | 33,611 | 34,304 | 35,591 | 35,588 | 35,943 | 37,400 | 49,980 | 51,451 | 53,571 | 52,021 | 50,539 | 52,583 | 50,519 | 52,391 | 51,830 | 52,822 | 51,586 | 51,105 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -16,359 | -16,359 | -17,062 | -17,062 | -16,941 | -16,941 | -18,194 | -18,194 | -22,340 | -22,340 | -22,631 | -22,631 | -21,340 | -21,340 | -5,901 | -5,901 | -4,967 | -4,967 | -4,816 | -4,816 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,615 | 2,678 | 2,860 | 3,056 | 3,264 | 3,430 | 3,533 | 3,536 | 4,108 | 4,319 | 4,615 | 4,764 | 4,782 | 5,275 | 5,060 | 5,474 | 5,673 | 6,109 | 6,001 | 3,854 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 272 | 88 | 13 | 21 | 29 | 25 | 3 | 11 | 19 | 27 | 3 | 11 | 19 | 27 | 8 | 16 | 24 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,343 | 2,566 | 2,725 | 2,963 | 3,235 | 3,406 | 3,531 | 3,526 | 4,090 | 4,282 | 4,601 | 4,753 | 4,764 | 5,249 | 5,060 | 5,474 | 5,665 | 6,093 | 5,977 | 3,854 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 24 | 122 | 72 | 10 | 11 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 71,514 | 74,094 | 76,862 | 79,498 | 82,686 | 85,874 | 89,001 | 92,216 | 95,405 | 98,593 | 101,842 | 105,354 | 105,593 | 108,798 | 112,255 | 161,148 | 162,018 | 163,100 | 163,014 | 139,739 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 52,255 | 54,655 | 57,055 | 59,455 | 62,463 | 65,470 | 68,477 | 71,485 | 74,493 | 77,501 | 80,509 | 83,517 | 83,360 | 86,385 | 89,410 | 138,233 | 138,746 | 139,824 | 138,277 | 89,784 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 52,255 | 54,655 | 57,055 | 59,455 | 62,463 | 65,470 | 68,477 | 71,485 | 74,493 | 77,501 | 80,509 | 83,517 | 83,360 | 86,385 | 89,410 | 138,233 | 138,746 | 139,824 | 138,277 | 89,784 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 216 | 216 | 216 | 177 | 1,219 | 47,616 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 216 | 216 | 216 | 177 | 1,219 | 47,616 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,326 | 1,326 | 1,514 | 1,570 | 1,570 | 1,570 | 1,509 | 1,537 | 1,537 | 1,537 | 1,597 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 2,172 | 2,277 | 2,277 | 2,277 | 2,339 | 2,340 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 826 | 826 | 826 | 826 | 826 | 826 | 826 | 813 | 829 | 813 | 813 | 813 | 813 | 813 | 813 | 777 | 777 | 777 | 839 | 840 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,000 | -1,000 | -813 | -756 | -756 | -756 | -818 | -777 | -793 | -777 | -717 | -393 | -393 | -393 | -141 | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,932 | 18,113 | 18,293 | 18,473 | 18,654 | 18,834 | 19,015 | 19,195 | 19,375 | 19,556 | 19,736 | 19,917 | 20,097 | 20,277 | 20,458 | 20,638 | 20,819 | 20,999 | 21,179 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,932 | 18,113 | 18,293 | 18,473 | 18,654 | 18,834 | 19,015 | 19,195 | 19,375 | 19,556 | 19,736 | 19,917 | 20,097 | 20,277 | 20,458 | 20,638 | 20,819 | 20,999 | 21,179 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 105,703 | 111,547 | 113,339 | 119,501 | 123,393 | 126,699 | 127,730 | 134,511 | 149,913 | 152,568 | 150,937 | 154,000 | 156,337 | 160,965 | 175,310 | 229,529 | 233,046 | 249,207 | 243,629 | 264,557 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 103,911 | 105,310 | 102,282 | 104,398 | 103,319 | 101,894 | 99,084 | 100,220 | 114,612 | 112,639 | 106,359 | 105,976 | 104,284 | 104,594 | 97,117 | 100,285 | 99,170 | 113,263 | 104,873 | 123,343 |
I. Nợ ngắn hạn | 103,911 | 105,310 | 102,282 | 104,398 | 102,578 | 100,413 | 89,862 | 90,256 | 103,908 | 101,194 | 101,173 | 100,049 | 97,616 | 97,185 | 88,967 | 100,285 | 86,892 | 103,151 | 100,228 | 118,698 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 15,829 | 15,820 | 14,531 | 15,661 | 15,690 | 14,827 | 8,161 | 9,141 | 8,322 | 8,876 | 11,955 | 9,464 | 7,389 | 7,389 | 6,327 | 15,217 | 2,423 | 5,312 | 2,422 | 17,961 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 61,399 | 63,234 | 58,795 | 60,190 | 60,014 | 59,997 | 57,016 | 55,583 | 63,006 | 70,383 | 67,265 | 69,924 | 69,218 | 69,029 | 63,622 | 65,498 | 64,908 | 77,106 | 75,186 | 79,574 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,306 | 1,955 | 5,297 | 4,963 | 3,779 | 2,607 | 2,301 | 2,855 | 12,114 | 1,711 | 2,888 | 1,373 | 1,753 | 2,147 | 1,146 | 1,308 | 1,820 | 3,550 | 1,851 | 1,094 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,008 | 9,351 | 9,109 | 9,012 | 9,109 | 9,703 | 9,453 | 9,145 | 8,610 | 8,420 | 8,201 | 8,102 | 8,146 | 8,081 | 7,810 | 7,728 | 7,347 | 7,261 | 7,154 | 7,059 |
6. Phải trả người lao động | 2,928 | 3,145 | 2,628 | 3,022 | 2,455 | 2,085 | 1,916 | 2,621 | 1,527 | 1,518 | 1,100 | 1,676 | 1,370 | 732 | 506 | 1,237 | 814 | 315 | 898 | 1,331 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 451 | 329 | 377 | 455 | 563 | 415 | 415 | 720 | 524 | 418 | 448 | 516 | 663 | 537 | 447 | 122 | 621 | 547 | 396 | 643 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,989 | 11,477 | 11,546 | 11,094 | 10,968 | 10,777 | 10,600 | 10,191 | 9,804 | 9,867 | 9,316 | 8,993 | 9,076 | 9,270 | 9,110 | 9,174 | 8,959 | 9,060 | 12,321 | 11,037 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 741 | 1,482 | 9,223 | 9,964 | 10,704 | 11,445 | 5,186 | 5,927 | 6,668 | 7,409 | 8,150 | 12,278 | 10,111 | 4,644 | 4,644 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 741 | 1,482 | 9,223 | 9,964 | 10,704 | 11,445 | 5,186 | 5,927 | 6,668 | 7,409 | 8,150 | 12,278 | 10,111 | 4,644 | 4,644 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,792 | 6,237 | 11,057 | 15,103 | 20,075 | 24,805 | 28,646 | 34,291 | 35,301 | 39,928 | 44,578 | 48,024 | 52,053 | 56,371 | 78,193 | 129,244 | 133,876 | 135,944 | 138,756 | 141,214 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,792 | 6,237 | 11,057 | 15,103 | 20,075 | 24,805 | 28,646 | 34,291 | 35,301 | 39,928 | 44,578 | 48,024 | 52,053 | 56,371 | 78,193 | 129,244 | 133,876 | 135,944 | 138,756 | 141,214 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 | 43,118 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -341,327 | -336,882 | -332,061 | -328,015 | -323,044 | -318,314 | -314,473 | -308,827 | -307,817 | -303,190 | -298,540 | -295,094 | -291,065 | -286,747 | -264,925 | -213,874 | -209,242 | -207,174 | -204,362 | -201,905 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 105,703 | 111,547 | 113,339 | 119,501 | 123,393 | 126,699 | 127,730 | 134,511 | 149,913 | 152,568 | 150,937 | 154,000 | 156,337 | 160,965 | 175,310 | 229,529 | 233,046 | 249,207 | 243,629 | 264,557 |