CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu (dsg)

5.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,65665,65251,98556,99465,71581,69594,942120,703188,214237,816234,968294,239273,345306,503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9062,0852,1542,3724,6925,0764,2278397,5566,1106,679
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,75063,56749,83154,62265,71581,69594,942116,011183,138233,588234,129286,684267,235299,825
4. Giá vốn hàng bán45,07254,52563,52754,97256,53970,52584,317103,884175,872208,338206,804246,572231,638293,029
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,6789,042-13,697-3519,17611,17010,62512,1277,26625,25127,32440,11135,5976,796
6. Doanh thu hoạt động tài chính284671648675,5791,05428920912812713529694130
7. Chi phí tài chính2,0842,1992,1062,4242,5143,4795,4946,6908,51710,10514,37518,32918,92525,334
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7241,6691,5312,2452,4583,2095,4946,4377,3308,72112,7268,73518,92521,970
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh13-26-108151752
9. Chi phí bán hàng4,1304,3804,2933,4203,2934,0243,9196,0707,89110,93211,20112,53515,16720,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,6788,5587,0167,7798,8286,9768,3207,3567,6507,3205,7599,6587,93610,019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,929-6,016-26,948-13,13213-2,254-6,814-7,763-16,612-2,980-3,876-115-6,337-49,089
12. Thu nhập khác34243627982112993112,6496,615157
13. Chi phí khác7,3217,4227,6697,7167,46310,6759,93812,1631,3054986302,4345668
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,287-7,422-7,645-7,354-7,463-10,675-9,140-12,163-1,094-199-59910,2156,55989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-19,216-13,438-34,593-20,485-7,450-12,929-15,954-19,926-17,706-3,180-4,47510,100222-49,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành53433157884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)53433157884
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789-3,180-4,47510,100222-49,000
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789-3,180-4,47510,100222-49,000

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn40,00342,29448,81867,804124,818161,64978,03091,329113,208127,072114,001128,76770,638122,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,1797,1182,5301,75139,70233,4652,2402,1451,4091,4232,2653,8647,0583,554
1. Tiền2,1142,4762,5301,7511,9853,2832,2402,1451,4091,4232,2653,8647,0583,554
2. Các khoản tương đương tiền2,0654,64137,71730,182
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,13013,37559,000200355155
1. Chứng khoán kinh doanh200355155
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,13013,37559,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,39512,43512,13314,09021,59916,89315,29513,20311,86826,99116,73226,61117,00519,632
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng22,80523,37822,63122,77829,44724,59322,64118,83318,03827,49617,50626,57916,67417,913
2. Trả trước cho người bán1,0294344221,7592,503774407853147186573044731,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,0384,1314,0814,3063,4762,7132,4451,0341,1698597181,096451933
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,477-15,508-15,000-14,753-13,827-11,187-10,198-7,517-7,485-1,549-1,549-1,367-592-471
IV. Tổng hàng tồn kho17,24219,20629,39046,49046,28951,97660,49475,98199,83198,15094,30996,50236,75397,312
1. Hàng tồn kho34,30437,40052,02152,39151,10556,73763,95277,961101,69898,78094,35996,55136,79197,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-17,062-18,194-22,631-5,901-4,816-4,761-3,458-1,980-1,867-630-50-50-38
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0563,5364,7645,4743,8543151005076951,5909,4672,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21111111110046598822
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9633,5264,7535,4743,85461140792
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7214331
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác424587989,4361,323
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn79,44292,189105,031115,191139,753100,903110,665120,733134,479146,038157,104214,916216,629225,763
I. Các khoản phải thu dài hạn252453
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác252453
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định59,45571,48583,51792,38189,78497,912106,328117,577131,306139,022147,330203,983208,514221,503
1. Tài sản cố định hữu hình59,45571,48583,51792,38189,78497,912106,328117,577131,306137,762145,671201,820206,183219,076
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2601,6592,1632,3312,427
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn47,6305451,3151371335645645,9741,925
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang47,6305451,315137133564564
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5141,5091,5972,1722,3392,4463,0233,0183,0012,4092,4099,6201,8891,610
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8268268138138399461,5231,5181,5015005007,711500560
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,9091,9091,9091,3891,050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-813-818-717-141
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,47319,19519,91720,638394,0436,8011,313272
1. Chi phí trả trước dài hạn18,47319,19519,91720,638394,0436,8011,313272
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN119,445134,483153,848182,996264,571262,552188,694212,062247,687273,110271,105343,682287,267348,560
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả104,398100,220106,147100,701123,358113,886246,046253,144268,767267,025261,841261,495215,438277,286
I. Nợ ngắn hạn104,39890,256100,22097,738119,642113,886245,251185,269200,891199,150193,366253,433163,403195,958
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,6619,1419,46412,25418,89019,17788,20230,63146,59154,07657,661135,70973,96468,285
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn60,19055,58369,92465,49879,57473,22090,47891,77199,253100,28894,90194,20864,336110,149
4. Người mua trả tiền trước4,9632,8551,5451,3081,0943,3101,81911,25812,0159,65010,8183,0117,498712
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,0129,1458,1027,7287,0596,23921,31918,88312,5249,6555,6731,9043,3911,701
6. Phải trả người lao động3,0222,6211,6761,2371,3311,4201,3011,0832,6212,5742,0633,3262,8601,170
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4557205165396581,1261,7791,1781,0416106171,4468,3317,712
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,09410,1918,9939,17411,0379,39340,35330,46626,84622,29721,63313,7232,2195,303
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi106804927
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,9645,9272,9643,71679667,87667,87667,87668,4768,06152,03581,327
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác796796796796796796796796
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,9645,9272,9643,71667,08067,08067,08067,6807,02251,08880,532
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm239152
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,04734,26347,70182,294141,213148,667-57,352-41,083-21,0806,0849,26482,18871,83071,274
I. Vốn chủ sở hữu15,04734,26347,70182,294141,213148,667-57,352-41,083-21,0806,0849,26482,18871,83071,274
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần43,11843,11843,11843,11843,11843,11843,25043,25043,25043,25043,25043,25043,25043,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái679421
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-328,071-308,855-295,417-260,824-201,905-194,452-180,602-164,333-144,330-117,166-113,986-41,741-51,841-51,976
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN119,445134,483153,848182,996264,571262,552188,694212,062247,687273,110271,105343,682287,267348,560
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |