Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 89,524 | 93,417 | 99,347 | 96,052 | 96,501 | 98,638 | 101,500 | 92,228 | 100,840 | 105,595 | 109,611 | 94,737 | 85,496 | 89,920 | 96,800 | 107,282 | 98,106 | 81,447 | 81,731 | 92,354 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,734 | 6,090 | 1,298 | 2,291 | 12,815 | 16,437 | 4,117 | 11,264 | 1,036 | 16,493 | 4,296 | 11,171 | 10,630 | 6,037 | 64,725 | 67,859 | 64,071 | 43,821 | 51,956 | 65,120 |
1. Tiền | 1,734 | 2,490 | 698 | 291 | 615 | 287 | 717 | 364 | 1,036 | 493 | 296 | 1,171 | 2,230 | 337 | 4,325 | 59 | 1,071 | 521 | 1,856 | 120 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,600 | 600 | 2,000 | 12,200 | 16,150 | 3,400 | 10,900 | 16,000 | 4,000 | 10,000 | 8,400 | 5,700 | 60,400 | 67,800 | 63,000 | 43,300 | 50,100 | 65,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 68,500 | 68,500 | 71,800 | 64,200 | 70,200 | 70,200 | 66,300 | 65,000 | 77,500 | 73,500 | 91,300 | 65,500 | 57,000 | 74,000 | 23,100 | 23,100 | 23,100 | 21,100 | 15,000 | 15,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 68,500 | 68,500 | 71,800 | 64,200 | 70,200 | 70,200 | 66,300 | 65,000 | 77,500 | 73,500 | 91,300 | 65,500 | 57,000 | 74,000 | 23,100 | 23,100 | 23,100 | 21,100 | 15,000 | 15,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,393 | 17,323 | 24,884 | 28,491 | 12,665 | 11,159 | 30,189 | 14,987 | 21,407 | 14,566 | 13,225 | 17,255 | 17,006 | 8,679 | 7,771 | 15,082 | 9,925 | 15,753 | 14,001 | 11,286 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,817 | 16,220 | 20,913 | 24,305 | 9,634 | 9,460 | 27,895 | 12,458 | 19,465 | 11,891 | 8,957 | 14,345 | 15,304 | 7,371 | 7,475 | 14,098 | 9,246 | 14,629 | 13,674 | 10,276 |
2. Trả trước cho người bán | 911 | 197 | 1,507 | 1,272 | 404 | 404 | 94 | 83 | 304 | 228 | 83 | 134 | ||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,133 | 1,373 | 4,439 | 4,654 | 3,499 | 2,167 | 2,763 | 2,997 | 2,410 | 1,637 | 3,465 | 3,379 | 1,766 | 1,373 | 670 | 901 | 843 | 1,363 | 711 | 1,344 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | -468 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 727 | 1,424 | 1,207 | 860 | 751 | 750 | 753 | 760 | 849 | 1,004 | 768 | 769 | 810 | 1,106 | 1,104 | 1,088 | 1,010 | 774 | 774 | 947 |
1. Hàng tồn kho | 727 | 1,424 | 1,207 | 860 | 751 | 750 | 753 | 760 | 849 | 1,004 | 768 | 769 | 810 | 1,106 | 1,104 | 1,088 | 1,010 | 774 | 774 | 947 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 169 | 81 | 158 | 210 | 70 | 91 | 141 | 217 | 48 | 32 | 22 | 42 | 49 | 97 | 100 | 152 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 169 | 81 | 132 | 210 | 70 | 91 | 141 | 217 | 48 | 32 | 22 | 42 | 49 | 97 | 100 | 152 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 37,365 | 36,922 | 37,660 | 38,301 | 38,824 | 39,587 | 40,213 | 41,011 | 40,376 | 38,565 | 39,268 | 39,854 | 38,808 | 39,759 | 39,218 | 40,083 | 40,764 | 41,756 | 42,783 | 43,764 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 36,682 | 36,123 | 36,582 | 37,157 | 37,733 | 38,308 | 38,888 | 39,508 | 39,189 | 37,937 | 38,523 | 39,110 | 37,943 | 38,465 | 37,542 | 38,024 | 38,543 | 39,063 | 39,589 | 40,022 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36,678 | 36,113 | 36,563 | 37,129 | 37,695 | 38,261 | 38,832 | 39,442 | 39,114 | 37,851 | 38,429 | 39,006 | 37,914 | 38,433 | 37,542 | 38,024 | 38,543 | 39,063 | 39,589 | 40,022 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3 | 10 | 19 | 29 | 38 | 48 | 57 | 67 | 76 | 86 | 94 | 104 | 29 | 31 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 97 | 97 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 97 | 97 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 684 | 799 | 1,077 | 1,143 | 1,091 | 1,279 | 1,325 | 1,503 | 1,186 | 531 | 648 | 744 | 865 | 1,294 | 1,677 | 2,059 | 2,221 | 2,693 | 3,194 | 3,742 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 684 | 799 | 1,077 | 1,143 | 1,091 | 1,279 | 1,325 | 1,503 | 1,186 | 531 | 648 | 744 | 865 | 1,294 | 1,677 | 2,059 | 2,221 | 2,693 | 3,194 | 3,742 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 126,889 | 130,339 | 137,007 | 134,353 | 135,325 | 138,225 | 141,714 | 133,239 | 141,216 | 144,160 | 148,880 | 134,591 | 124,303 | 129,679 | 136,018 | 147,364 | 138,870 | 123,203 | 124,513 | 136,118 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 17,003 | 9,585 | 9,499 | 17,030 | 13,291 | 10,878 | 10,818 | 17,359 | 11,189 | 11,474 | 10,485 | 12,257 | 7,178 | 7,156 | 5,828 | 11,279 | 8,698 | 6,944 | 4,187 | 27,178 |
I. Nợ ngắn hạn | 17,003 | 9,585 | 9,499 | 17,030 | 13,291 | 10,878 | 10,818 | 17,359 | 11,189 | 11,474 | 10,485 | 12,257 | 7,178 | 7,156 | 5,828 | 11,279 | 8,698 | 6,944 | 4,187 | 27,178 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 19 | 154 | 129 | 10 | 47 | 201 | 201 | 231 | 587 | 208 | 559 | 371 | 620 | 201 | 201 | 201 | 271 | |||
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,062 | 4,565 | 4,113 | 7,652 | 6,689 | 5,136 | 5,363 | 7,988 | 4,750 | 5,838 | 5,406 | 4,387 | 3,567 | 2,768 | 2,667 | 3,987 | 2,510 | 2,814 | 2,388 | 2,660 |
6. Phải trả người lao động | 2,486 | 1,849 | 1,297 | 4,874 | 2,685 | 2,085 | 1,099 | 4,610 | 2,232 | 1,714 | 307 | 3,070 | 1,381 | 2,516 | 1,368 | 3,894 | 3,751 | 2,455 | 232 | 2,413 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 383 | 211 | 114 | 258 | 383 | 220 | 159 | 318 | 392 | 295 | 186 | 378 | 368 | 136 | 144 | 375 | 362 | 190 | 464 | 535 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,583 | 1,741 | 1,711 | 1,772 | 1,671 | 1,909 | 1,777 | 1,856 | 1,634 | 1,824 | 2,493 | 1,712 | 67 | 52 | 65 | 52 | 83 | 126 | 74 | 19,073 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,469 | 1,065 | 2,135 | 2,465 | 1,863 | 1,529 | 2,420 | 2,540 | 1,979 | 1,601 | 1,861 | 2,123 | 1,588 | 1,125 | 1,214 | 2,351 | 1,790 | 1,157 | 827 | 2,226 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 109,886 | 120,754 | 127,508 | 117,322 | 122,034 | 127,346 | 130,895 | 115,881 | 130,027 | 132,686 | 138,395 | 122,334 | 117,125 | 122,523 | 130,190 | 136,086 | 130,171 | 116,259 | 120,326 | 108,940 |
I. Vốn chủ sở hữu | 109,886 | 120,754 | 127,508 | 117,322 | 122,034 | 127,346 | 130,895 | 115,881 | 130,027 | 132,686 | 138,395 | 122,334 | 117,125 | 122,523 | 130,190 | 136,086 | 130,171 | 116,259 | 120,326 | 108,940 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 1,462 | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | 1,462 | |||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | 3,690 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,886 | 25,754 | 27,355 | 17,170 | 21,881 | 27,194 | 30,743 | 15,728 | 29,875 | 32,534 | 38,243 | 22,182 | 16,973 | 22,371 | 30,038 | 35,934 | 30,019 | 16,107 | 20,174 | 8,788 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 126,889 | 130,339 | 137,007 | 134,353 | 135,325 | 138,225 | 141,714 | 133,239 | 141,216 | 144,160 | 148,880 | 134,591 | 124,303 | 129,679 | 136,018 | 147,364 | 138,870 | 123,203 | 124,513 | 136,118 |