Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,870 | 8,759 | 10,917 | 12,105 | 12,971 | 14,513 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,319 | 1,341 | 1,954 | 1,755 | 531 | 2,166 |
1. Tiền | 1,819 | 841 | 954 | 755 | 531 | 2,166 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 500 | 1,000 | 1,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,304 | 1,191 | 1,238 | 1,930 | 2,496 | 2,091 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,586 | 2,464 | 2,447 | 3,225 | 3,823 | 2,500 |
2. Trả trước cho người bán | 61 | 92 | 139 | 53 | 750 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 76 | 53 | 70 | 71 | 92 | 259 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,418 | -1,418 | -1,418 | -1,418 | -1,418 | -1,418 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,173 | 5,411 | 6,617 | 7,118 | 8,233 | 5,906 |
1. Hàng tồn kho | 5,173 | 5,411 | 6,617 | 7,118 | 8,233 | 5,906 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,074 | 815 | 1,108 | 1,303 | 1,711 | 4,351 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,074 | 815 | 1,107 | 1,302 | 1,710 | 1,600 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2,750 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 65,401 | 66,065 | 70,120 | 71,046 | 71,923 | 72,120 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
II. Tài sản cố định | 38,644 | 39,083 | 39,671 | 40,263 | 40,806 | 1,774 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 38,644 | 39,083 | 39,671 | 40,263 | 40,806 | 1,774 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||
- Nguyên giá | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 38,349 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 38,349 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 26,758 | 26,982 | 30,449 | 30,783 | 31,117 | 31,997 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 26,758 | 26,982 | 30,449 | 30,783 | 31,117 | 31,997 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 76,271 | 74,823 | 81,037 | 83,151 | 84,894 | 86,633 |
NGUỒN VỐN | ||||||
A. Nợ phải trả | 50,773 | 48,372 | 50,871 | 51,638 | 52,289 | 48,787 |
I. Nợ ngắn hạn | 18,716 | 15,262 | 17,134 | 17,275 | 17,789 | 14,593 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,550 | 10,356 | 11,125 | 11,065 | 9,995 | 10,121 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,205 | 2,462 | 3,534 | 3,763 | 5,048 | 2,206 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,044 | 983 | 1,047 | 899 | 967 | 978 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 399 | 8 | 5 | 8 | 5 | 27 |
6. Phải trả người lao động | 529 | 423 | 409 | 501 | 665 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 143 | 180 | 166 | 188 | 264 | 427 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 845 | 850 | 848 | 851 | 845 | 835 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
II. Nợ dài hạn | 32,057 | 33,110 | 33,737 | 34,363 | 34,500 | 34,194 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 32,057 | 33,110 | 33,737 | 34,363 | 34,500 | 34,194 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 25,498 | 26,451 | 30,167 | 32,513 | 32,605 | 37,846 |
I. Vốn chủ sở hữu | 25,498 | 26,451 | 30,167 | 32,513 | 32,605 | 37,846 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 22,373 | 22,373 | 22,373 | 23,373 | 22,373 | 22,373 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,625 | 1,625 | 1,625 | 1,625 | 1,625 | 1,625 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 26,383 | 26,383 | 26,383 | 26,383 | 26,383 | 26,383 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -24,883 | -23,930 | -20,215 | -18,868 | -17,777 | -12,535 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 76,271 | 74,823 | 81,037 | 84,151 | 84,894 | 86,633 |