CTCP Nhựa Đà Nẵng (dpc)

6.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,21021,82349,05366,65980,79765,64563,83367,42681,61577,45578,08794,63298,40992,64171,47471,15263,68157,89554,19563,841
2. Các khoản giảm trừ doanh thu38725665835013
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,82321,56748,39566,30980,79765,64563,83367,42681,61577,45578,08794,63298,40992,64171,47471,15263,68157,89554,19563,828
4. Giá vốn hàng bán22,25910,50630,01142,18358,19151,15847,81353,21468,60266,07065,05578,69379,93074,74055,65660,67154,80650,55248,51560,294
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,56411,06118,38524,12622,60614,48716,02014,21313,01311,38613,03215,93918,47917,90115,81810,4818,8757,3435,6813,533
6. Doanh thu hoạt động tài chính225017962877256260143426817914412634921095228796272080
7. Chi phí tài chính3,3972,1236183548505119573646972,8471,7042,3871,251950619542440
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9751,962838505109483045861,375407588498867455342
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,1624,2275,0167,4018,2756,4716,2896,2686,3056,1556,0626,1826,2765,6963,4413,1822,5171,9791,3011,488
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,09520,6906,8416,7776,9255,8785,2814,7134,5524,1164,1154,2353,4123,6153,3762,4382,1071,7391,4381,384
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,069-15,9296,08910,2227,3272,7005,0453,6552,4141,2372,6354,9526,2927,0977,5673,8983,3983,0322,420301
12. Thu nhập khác73695422549513652722910511
13. Chi phí khác26621363528991077191
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7352911-134-355-2-8-99-1049513645020910510
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,334-15,6386,09010,0887,2922,7055,0433,6472,4141,1382,6245,4476,4297,5477,7763,8983,4073,0372,420311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8661,8911,4745531,0147425562876599531,1251,08854636634030360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8661,8911,4745531,0147425562876599531,1251,08854636634030360
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,334-15,6385,2248,1975,8182,1524,0292,9061,8598521,9664,4945,3046,4597,2313,5323,0672,7342,360311
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,334-15,6385,2248,1975,8182,1524,0292,9061,8598521,9664,4945,3046,4597,2313,5323,0672,7342,360311

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,69811,73817,85329,54147,06039,68143,69742,37438,74035,81236,84541,51545,39742,54239,19529,17331,63826,22027,49825,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,3412,1662,4588,32212,46712,61716,59612,9917,5589833,5704,1221,6432,5332,9543,3492,8692,652639851
1. Tiền8412,1661,9581,8223,0671,3988969919589833,5704,1221,6432,5332,9543,3492,8692,652639
2. Các khoản tương đương tiền5005006,5009,40011,22015,70012,0006,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,0001,7151,860
1. Chứng khoán kinh doanh2,0361,995
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-320-135
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,1311,8997,9568,7847,6978,1597,8875,63710,2876,0135,5619,56813,03511,2659,4457,4288,70210,0529,93411,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,4642,5003,3774,5218,0429,3269,1936,91411,7877,4096,76910,48313,73311,93410,0998,0918,98910,1188,648
2. Trả trước cho người bán317505,4811,00260673016317105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác54675154,6734552246865701822221,181
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,418-1,418-1,418-1,412-1,404-1,391-1,373-1,342-1,570-1,396-1,208-933-698-676-655-714-472-82
IV. Tổng hàng tồn kho5,4116,0736,37112,43514,83818,76319,21523,74720,89528,72727,55727,57030,65726,80024,42018,35919,90813,32716,92412,422
1. Hàng tồn kho5,4116,0736,37112,43514,83818,76319,21523,74720,89528,72727,55727,57030,65726,80024,42018,92819,90813,32716,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-569
V. Tài sản ngắn hạn khác8151,6011,0682,05714289157255622295173715918929
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8151,6001,0682,05719016646464
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước111422997157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác606065626453379532
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,06570,84355,76433,81130,6831,3005821,1372,5614,0436,92810,75914,3329,79210,0287,9658,0799,5537,5407,282
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,08339,3931,7872,1132,3011,3005821,1372,5614,0436,92810,75914,3329,7929,9987,9358,0499,3437,5107,256
1. Tài sản cố định hữu hình39,08339,3931,7872,1132,3011,3005821,1372,5614,0436,92810,75914,3329,7929,9987,9358,0499,3437,5107,256
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư180
- Nguyên giá459
- Giá trị hao mòn lũy kế-279
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,012203
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,012203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3030303030
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3030303030
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,98231,45131,96531,49528,38126
1. Chi phí trả trước dài hạn26,98231,45131,96531,49528,38125
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN74,76382,58273,61763,35377,74340,98044,27943,51141,30039,85543,77352,27459,72952,33449,22337,13839,71735,77335,03832,367
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả48,31248,79721,70714,28535,3832,2943,7164,5073,2082,4705,33112,19419,90913,11812,2184,40318,04315,03214,90114,552
I. Nợ ngắn hạn15,20213,98810,59514,28535,3832,2943,7164,5073,2082,4705,33111,13314,91912,77810,6134,20116,26212,02413,44913,017
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,3569,5056,34610,00030,0002,2826,7339,6507,2577,0991,01810,5748,8349,650
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,4022,2065573182,3624985601,38029428292243952535662,2281,3071,828
4. Người mua trả tiền trước9839782,6859861,002939624345098106684031,2221085511,146241204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước927811,9663352731,0486184852103867601,5091,2381,357586599203365
6. Phải trả người lao động4235141,1241,1181,2041,1707341,3821,7491,311879608800654557
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1804279018185096
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác850845835835834834833833832832832832831862841857888793784
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi825531523715848529553493761527-8-37
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn33,11034,80911,1121,0614,9893401,6052031,7813,0081,4521,535
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,11034,80911,1121,0614,5031,3601,5852,8591,452
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm486340245203196149
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,45133,78551,91049,06842,35938,68640,56439,00438,09337,38638,44340,08039,82039,21737,00532,73521,67520,74220,13717,815
I. Vốn chủ sở hữu26,45133,78551,91049,06842,35938,68640,56439,00438,09337,38638,44340,08039,82039,21737,00532,73521,67520,74220,13717,802
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu22,37322,37322,37322,37322,37322,37322,37322,37322,37322,37322,37322,37322,37322,37322,37322,37315,87315,87315,87315,873
2. Thặng dư vốn cổ phần1,6251,6251,6251,6251,6251,6251,6251,6251,6251,6251,6251,6251,6251,6251,6251,625
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1
8. Quỹ đầu tư phát triển26,38326,38322,68816,87412,54312,53612,53612,53612,53610,30910,3099,6398,8397,4004,8082,6352,1351,6351,210
9. Quỹ dự phòng tài chính2,2272,1701,9501,6801,360930750600500476
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu40201,624
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-23,930-16,5965,2248,1975,8182,1524,0292,4701,5598521,9664,4945,3046,4597,2315,3323,0672,7342,578305
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác14
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN74,76382,58273,61763,35377,74340,98044,27943,51141,30039,85543,77352,27459,72952,33449,22337,13839,71735,77335,03832,367
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |