CTCP Cấp nước Đà Nẵng (dnn)

0.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn596,535593,230533,468548,606525,473507,291532,174536,436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền97,295121,94551,99166,799113,01437,92634,69451,533
1. Tiền97,29581,94551,99166,79972,60637,92634,69441,533
2. Các khoản tương đương tiền40,00040,40710,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn390,969351,969362,706362,706295,144335,551349,909339,909
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn390,969351,969362,706362,706295,144335,551349,909339,909
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,88735,90129,32827,93826,93132,80532,71528,656
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,87715,77914,86215,81416,61015,73914,18214,611
2. Trả trước cho người bán2,1861,1612,1391,8222,0981,8691,3483,043
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,72926,86520,23117,99816,15523,13025,11718,934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,904-7,904-7,904-7,696-7,932-7,932-7,932-7,932
IV. Tổng hàng tồn kho44,67042,01242,78440,31137,10035,92940,03036,907
1. Hàng tồn kho44,67042,01242,78440,31137,10035,92940,03036,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác33,71441,40346,66050,85253,28465,08074,82779,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn298362229248212338171209
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,97824,25728,83932,89534,19538,45440,15242,287
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14,43816,78317,59217,70818,87726,28734,50436,936
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,053,7341,075,6131,098,3201,121,4301,147,9981,157,1381,135,0321,145,951
I. Các khoản phải thu dài hạn100100100100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác100100100100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,012,0671,036,8411,052,9441,040,249571,155587,907599,713507,261
1. Tài sản cố định hữu hình1,011,8041,036,5171,052,5561,039,928570,755587,428599,155506,623
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình263325388320400479558638
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,42329,35935,94873,797569,093561,142527,503630,265
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang32,42329,35935,94873,797569,093561,142527,503630,265
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,2439,4129,4287,3847,6507,9887,7168,326
1. Chi phí trả trước dài hạn9,2439,4129,4287,3847,6507,9887,7168,326
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,650,2691,668,8431,631,7891,670,0361,673,4701,664,4281,667,2051,682,387
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả862,095900,008794,646860,826878,556861,311827,758882,323
I. Nợ ngắn hạn364,288380,965260,132304,459312,777276,584247,240294,604
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn60,69561,05462,13561,93061,57851,33350,51746,010
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35,37341,34043,25582,89056,70349,91347,43961,115
4. Người mua trả tiền trước814704727652829750842824
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,3957,7556,2166,9477,8307,7675,9308,251
6. Phải trả người lao động22,80418,12210,89426,46322,71218,42912,21329,537
7. Chi phí phải trả ngắn hạn42,41427,32414,1552,31224,2894,5353711,441
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác182,887207,945117,768115,887128,522127,158126,496141,533
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,90716,7214,9817,37910,31316,6993,4315,893
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn497,807519,043534,514556,367565,779584,727580,518587,719
1. Phải trả người bán dài hạn22
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác93,93097,623101,067104,761108,553112,478116,068119,806
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn397,218414,882426,888445,074454,721469,708461,908465,388
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả291171171165138174174158
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6,3676,3676,3676,3672,3672,3672,3672,367
B. Nguồn vốn chủ sở hữu788,174768,835837,142809,209794,915224,057839,448800,064
I. Vốn chủ sở hữu787,356768,017836,324808,391793,857222,999838,390799,007
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu579,641579,641579,641579,641579,641580579,641579,641
2. Thặng dư vốn cổ phần8,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển128,098128,098117,103117,103117,103117,103101,823101,823
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối70,62451,284130,587102,65488,12096,323147,932108,549
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác8188188188181,0571,0571,0571,057
1. Nguồn kinh phí8181,0571,057
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định8188188181,0571,057
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,650,2691,668,8431,631,7891,670,0361,673,4701,085,3671,667,2051,682,387
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |