Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 54,101 | 47,697 | 53,726 | 45,424 | 31,092 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,735 | 5,652 | 10,125 | 11,195 | 7,670 |
1. Tiền | 7,735 | 3,652 | 10,125 | 4,195 | 2,170 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 2,000 | 7,000 | 5,500 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 36,905 | 36,728 | 38,342 | 30,293 | 20,426 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 30,192 | 31,346 | 33,704 | 25,347 | 17,416 |
2. Trả trước cho người bán | 2,781 | 1,130 | 2,272 | 2,522 | 2,616 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,931 | 4,251 | 2,366 | 2,425 | 393 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,363 | 1,148 | 2,558 | 1,111 | 2,359 |
1. Hàng tồn kho | 1,363 | 1,148 | 2,558 | 1,111 | 2,359 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,099 | 4,170 | 2,701 | 2,824 | 636 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,752 | 3,810 | 2,701 | 2,824 | 591 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 360 | 45 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,347 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,636 | 31,765 | 29,775 | 34,988 | 42,539 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 22,717 | 31,370 | 28,913 | 33,725 | 41,116 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 22,717 | 31,370 | 28,894 | 33,660 | 40,998 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 19 | 65 | 118 | ||
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 100 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 100 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,818 | 395 | 862 | 1,264 | 1,423 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,818 | 395 | 862 | 1,264 | 1,423 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 78,737 | 79,462 | 83,501 | 80,412 | 73,631 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 19,099 | 21,427 | 23,647 | 22,627 | 17,693 |
I. Nợ ngắn hạn | 15,784 | 16,621 | 22,897 | 20,593 | 13,691 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,164 | 1,764 | 1,284 | 1,968 | 1,968 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,402 | 9,194 | 15,002 | 9,415 | 6,616 |
4. Người mua trả tiền trước | 7 | 9 | 7 | 3 | 14 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,157 | 1,133 | 1,986 | 1,963 | 827 |
6. Phải trả người lao động | 4,957 | 3,661 | 4,065 | 6,027 | 3,125 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5 | 9 | 2 | 234 | 34 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 65 | 65 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 534 | 560 | 483 | 445 | 953 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 473 | ||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 557 | 291 | 68 | 87 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 3,315 | 4,806 | 750 | 2,034 | 4,003 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,315 | 4,806 | 750 | 2,034 | 4,003 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 59,638 | 58,035 | 59,853 | 57,785 | 55,937 |
I. Vốn chủ sở hữu | 59,638 | 58,035 | 59,853 | 57,785 | 55,937 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 43,100 | 43,100 | 43,100 | 43,100 | 43,100 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -136 | -136 | -136 | -136 | -136 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,333 | 8,903 | 7,003 | 4,900 | 2,215 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 7,341 | 6,168 | 9,886 | 9,921 | 10,758 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 78,737 | 79,462 | 83,501 | 80,412 | 73,631 |