CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng (dnl)

34
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,882
4. Giá vốn hàng bán2,651
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính90
7. Chi phí tài chính171
-Trong đó: Chi phí lãi vay171
9. Chi phí bán hàng1,284
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,10147,69753,72645,42431,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,7355,65210,12511,1957,670
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,90536,72838,34230,29320,426
IV. Tổng hàng tồn kho1,3631,1482,5581,1112,359
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0994,1702,7012,824636
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,63631,76529,77534,98842,539
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định22,71731,37028,91333,72541,116
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn100
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8183958621,2641,423
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN78,73779,46283,50180,41273,631
A. Nợ phải trả19,09921,42723,64722,62717,693
I. Nợ ngắn hạn15,78416,62122,89720,59313,691
II. Nợ dài hạn3,3154,8067502,0344,003
B. Nguồn vốn chủ sở hữu59,63858,03559,85357,78555,937
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN78,73779,46283,50180,41273,631
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |