Chỉ tiêu | Qúy 1 2011 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,882 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,651 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,231 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 90 |
7. Chi phí tài chính | 171 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 171 |
9. Chi phí bán hàng | 1,284 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 844 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 22 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 23 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 17 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 17 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 54,101 | 47,697 | 53,726 | 45,424 | 31,092 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,735 | 5,652 | 10,125 | 11,195 | 7,670 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 36,905 | 36,728 | 38,342 | 30,293 | 20,426 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,363 | 1,148 | 2,558 | 1,111 | 2,359 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,099 | 4,170 | 2,701 | 2,824 | 636 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,636 | 31,765 | 29,775 | 34,988 | 42,539 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
II. Tài sản cố định | 22,717 | 31,370 | 28,913 | 33,725 | 41,116 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 100 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,818 | 395 | 862 | 1,264 | 1,423 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 78,737 | 79,462 | 83,501 | 80,412 | 73,631 |
A. Nợ phải trả | 19,099 | 21,427 | 23,647 | 22,627 | 17,693 |
I. Nợ ngắn hạn | 15,784 | 16,621 | 22,897 | 20,593 | 13,691 |
II. Nợ dài hạn | 3,315 | 4,806 | 750 | 2,034 | 4,003 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 59,638 | 58,035 | 59,853 | 57,785 | 55,937 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 78,737 | 79,462 | 83,501 | 80,412 | 73,631 |