Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 111,652 | 165,473 | 133,356 | 155,260 | 152,801 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 437 | 61 | 2,508 | 641 | 1,705 |
1. Tiền | 437 | 61 | 2,508 | 641 | 1,705 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 50,656 | 99,679 | 53,090 | 113,118 | 80,629 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 51,210 | 100,746 | 50,571 | 113,595 | 80,269 |
2. Trả trước cho người bán | 513 | 50 | 3,391 | 237 | 1,455 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,534 | 1,484 | 1,729 | 1,887 | 1,506 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,601 | -2,601 | -2,601 | -2,601 | -2,601 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 58,903 | 65,656 | 76,693 | 41,159 | 70,396 |
1. Hàng tồn kho | 58,903 | 65,656 | 76,693 | 41,159 | 70,396 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,657 | 77 | 1,065 | 342 | 70 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 292 | 77 | 201 | 342 | 70 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,364 | 864 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 73,475 | 23,690 | 21,294 | 27,134 | 29,212 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 48,715 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 48,715 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 10,297 | 21,429 | 19,355 | 24,379 | 23,112 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,297 | 13,790 | 11,717 | 14,883 | 13,616 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7,638 | 7,638 | 9,496 | 9,496 | |
III. Bất động sản đầu tư | 12,277 | ||||
- Nguyên giá | 12,277 | ||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,259 | 1,259 | 1,259 | 1,259 | 1,259 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,259 | 1,259 | 1,259 | 1,259 | 1,259 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 926 | 1,002 | 680 | 1,496 | 4,841 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 926 | 1,002 | 680 | 1,496 | 4,841 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 185,128 | 189,163 | 154,650 | 182,394 | 182,013 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 137,390 | 137,704 | 104,851 | 135,237 | 139,858 |
I. Nợ ngắn hạn | 105,050 | 135,218 | 99,831 | 129,545 | 138,626 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 86,694 | 93,116 | 54,513 | 76,583 | 78,788 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,855 | 28,256 | 16,616 | 25,706 | 41,451 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,307 | 7,316 | 21,556 | 9,815 | 4,284 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 24 | 575 | 1,582 | 4,302 | 6,039 |
6. Phải trả người lao động | 1,551 | 2,054 | 1,173 | 4,306 | 3,220 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 206 | 850 | 123 | 5,980 | 2,881 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 576 | 1,387 | 1,277 | 1,438 | 1,364 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,836 | 1,664 | 2,991 | 1,415 | 600 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 32,341 | 2,486 | 5,021 | 5,692 | 1,231 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | 29,354 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 600 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,987 | 2,486 | 5,021 | 5,692 | 632 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 47,737 | 51,459 | 49,798 | 47,158 | 42,156 |
I. Vốn chủ sở hữu | 47,737 | 51,459 | 49,798 | 47,158 | 42,156 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45,043 | 40,949 | 31,500 | 31,500 | 31,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -109 | -109 | -109 | -109 | -109 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,770 | 2,647 | 2,385 | 1,751 | 1,378 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 33 | 7,972 | 16,023 | 14,017 | 9,387 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 185,128 | 189,163 | 154,650 | 182,394 | 182,013 |