CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1 (dc1)

11.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh147,664256,89495,561284,996285,482
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)147,664256,89495,561284,996285,482
4. Giá vốn hàng bán132,689243,49386,882253,552261,850
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,97513,4018,67831,44423,632
6. Doanh thu hoạt động tài chính3624222
7. Chi phí tài chính9,2183,5101,7306,0475,643
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,2183,5101,7306,0475,643
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,8628,3257,75910,2738,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,1031,572-78715,1459,123
12. Thu nhập khác2,9241,9018,5541,055376
13. Chi phí khác359394903273151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,5651,5077,651782224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4623,0796,86515,9279,347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7706311,6143,2441,905
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7706311,6143,2441,905
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,3072,4495,25112,6837,442
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,3072,4495,25112,6837,442

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,652165,473133,356155,260152,801160,062115,24483,24566,12051,36671,74685,47248,71636,29733,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền437612,5086411,70511,148624,8324421196221,057273229542
1. Tiền437612,5086411,70511,148624,8324421196221,057273229542
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50,65699,67953,090113,11880,62984,37166,73834,87420,81626,49723,41049,50412,46917,0687,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng51,210100,74650,571113,59580,26985,14465,72928,87517,05125,04121,79948,4169,94515,7826,453
2. Trả trước cho người bán513503,3912371,4552081,2256,1964,0971,8301,5592,0371,924
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5341,4841,7291,8871,5061,6202,3852,4052,2742,1961,9598929741,2851,283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,601-2,601-2,601-2,601-2,601-2,601-2,601-2,601-2,607-2,571-1,906-1,841-373
IV. Tổng hàng tồn kho58,90365,65676,69341,15970,39663,74747,78843,44643,46624,47147,01433,56432,12215,75221,810
1. Hàng tồn kho58,90365,65676,69341,15970,39663,74747,78843,44643,46624,47147,01433,56432,12215,75221,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,657771,06534270797655921,3972797011,3473,8523,2483,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2927720134270797655921,39734254391725588
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,364864246426641,184
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12121212
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2491,2282,5642,5102,573
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn73,47523,69021,29427,13429,21236,22721,8906,6264,8152,2002,7643,8994,8595,3087,234
I. Các khoản phải thu dài hạn48,715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác48,715
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,29721,42919,35524,37923,11223,47914,9084,7182,1617291,0701,8402,4423,2355,569
1. Tài sản cố định hữu hình10,29713,79011,71714,88313,61613,9838,1023,4739167291,0701,8402,4423,2355,558
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,6387,6389,4969,4969,4966,8061,2451,245111
III. Bất động sản đầu tư12,277
- Nguyên giá12,277
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2591,2591,2591,2591,2591,25987961,2651,2651,2651,7161,457649
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2591,2591,2591,2591,2591,25987961,2651,2651,716
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9261,0026801,4964,84111,4896,8951,9082,5582064287947026151,016
1. Chi phí trả trước dài hạn9261,0026801,4964,84111,4896,8951,9082,5582064287947026151,016
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN185,128189,163154,650182,394182,013196,289137,13489,87170,93553,56674,51089,37253,57541,60540,493
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả137,390137,704104,851135,237139,858155,865114,66973,96463,27849,14472,20689,25261,91251,59554,028
I. Nợ ngắn hạn105,050135,21899,831129,545138,626152,135113,66973,96463,27849,14472,20689,25261,91251,59548,836
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn86,69493,11654,51376,58378,78857,77863,46920,34128,48716,77925,77636,57828,49526,42625,839
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,85528,25616,61625,70641,45137,46036,43022,58625,06521,49832,12039,58423,39617,41016,197
4. Người mua trả tiền trước7,3077,31621,5569,8154,28449,6635,29611,367361,4563,7262,8053,612401458
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước245751,5824,3026,0392,6802,4843,1238456072452,1315711,5741,424
6. Phải trả người lao động1,5512,0541,1734,3063,2202,3332,6465,6953,0191,8694,8673,1182,2273,4022,495
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2068501235,9802,881993696,9612,031934
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5761,3871,2771,4381,3641,6912,9143,4185,6264,9045,4725,0362,6772,3822,422
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn200
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8361,6642,9911,41560043161472
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn32,3412,4865,0215,6921,2313,7301,0005,192
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác29,354
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6003,4005,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,9872,4865,0215,6926323301,000
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn192
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu47,73751,45949,79847,15842,15640,42422,46515,9077,6574,4222,304120-8,337-9,990-13,535
I. Vốn chủ sở hữu47,73751,45949,79847,15842,15640,42422,46515,9077,6574,4222,304120-8,337-9,990-13,535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,04340,94931,50031,50031,50030,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-109-109-109-109-109-109
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,7702,6472,3851,7511,378992
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối337,97216,02314,0179,3879,5417,465907-7,343-10,578-12,696-14,880-23,337-24,991-28,535
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN185,128189,163154,650182,394182,013196,289137,13489,87170,93553,56674,51089,37253,57541,60540,493
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |