Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,758,051 | 2,518,408 | 2,482,463 | 2,693,656 | 2,325,988 | 2,323,523 | 1,825,286 | 1,756,928 | 1,638,796 | 1,482,344 | 1,091,131 | 1,196,356 | 1,302,617 | 1,298,732 | 1,110,909 | 964,310 | 1,031,708 | 993,331 | 1,085,742 | 1,121,848 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 56,503 | 45,057 | 34,722 | 61,180 | 38,078 | 64,346 | 20,570 | 74,551 | 73,477 | 49,686 | 41,003 | 55,528 | 52,100 | 27,862 | 23,847 | 39,585 | 31,970 | 36,567 | 17,623 | 29,692 |
1. Tiền | 56,503 | 45,057 | 34,722 | 61,180 | 38,078 | 64,346 | 20,570 | 74,551 | 73,477 | 49,686 | 41,003 | 48,528 | 52,100 | 27,862 | 23,847 | 39,585 | 31,970 | 36,567 | 17,623 | 29,692 |
2. Các khoản tương đương tiền | 7,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,101,115 | 1,967,981 | 1,953,008 | 1,984,216 | 1,772,491 | 1,671,042 | 1,322,695 | 1,165,635 | 1,265,940 | 1,214,985 | 781,536 | 809,698 | 675,135 | 774,918 | 681,478 | 620,651 | 648,044 | 594,399 | 587,961 | 626,868 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 957,253 | 852,423 | 867,706 | 1,080,167 | 970,685 | 818,032 | 621,025 | 582,253 | 582,479 | 491,747 | 153,700 | 230,189 | 138,062 | 223,964 | 200,776 | 273,391 | 244,377 | 206,513 | 143,582 | 297,251 |
2. Trả trước cho người bán | 230,106 | 231,906 | 224,134 | 224,627 | 178,755 | 296,598 | 177,129 | 141,016 | 208,322 | 275,020 | 224,390 | 162,772 | 147,673 | 178,373 | 126,312 | 19,030 | 14,396 | 9,191 | 73,159 | 28,825 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 913,756 | 883,651 | 861,168 | 679,423 | 623,051 | 556,412 | 524,541 | 445,936 | 475,140 | 448,218 | 403,445 | 416,736 | 389,261 | 372,580 | 354,134 | 328,230 | 389,189 | 378,613 | 371,133 | 300,792 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,570 | 140 | 255 | 82 | 82 | 87 | ||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 575,647 | 482,564 | 465,658 | 613,917 | 470,841 | 537,042 | 449,754 | 476,394 | 281,197 | 206,590 | 258,035 | 322,244 | 543,331 | 475,259 | 383,151 | 296,240 | 337,073 | 342,965 | 441,193 | 446,204 |
1. Hàng tồn kho | 580,591 | 487,507 | 470,601 | 618,860 | 475,784 | 541,985 | 454,697 | 481,337 | 281,615 | 207,007 | 258,452 | 322,662 | 543,331 | 475,259 | 383,151 | 296,240 | 337,073 | 342,965 | 442,019 | 447,030 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,943 | -4,943 | -4,943 | -4,943 | -4,943 | -4,943 | -4,943 | -4,943 | -417 | -417 | -417 | -417 | -826 | -826 | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 24,785 | 22,806 | 29,074 | 34,342 | 44,578 | 51,093 | 32,268 | 40,347 | 18,181 | 11,084 | 10,558 | 8,886 | 32,051 | 20,693 | 22,433 | 7,834 | 14,621 | 19,400 | 38,964 | 19,083 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 11,943 | 17,084 | 18,343 | 11,789 | 32,969 | 31,938 | 19,822 | 20,207 | 10,841 | 9,731 | 6,685 | 4,708 | 8,178 | 4,197 | 10,936 | 4,972 | 4,541 | 6,693 | 18,881 | 5,814 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12,805 | 4,990 | 9,892 | 22,540 | 11,609 | 19,125 | 12,309 | 20,140 | 7,230 | 1,320 | 3,286 | 4,151 | 23,599 | 16,217 | 10,957 | 2,367 | 9,373 | 11,854 | 18,791 | 11,552 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 36 | 732 | 840 | 12 | 29 | 138 | 110 | 33 | 587 | 27 | 274 | 279 | 540 | 495 | 707 | 853 | 1,292 | 1,718 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,127,754 | 1,020,234 | 1,042,244 | 1,047,564 | 1,130,597 | 800,762 | 795,708 | 816,374 | 604,707 | 584,197 | 566,538 | 565,897 | 567,897 | 572,114 | 617,829 | 651,083 | 475,872 | 484,816 | 367,122 | 425,053 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 445,746 | 342,746 | 345,746 | 292,723 | 430,425 | 364,903 | 366,820 | 369,545 | 283,490 | 285,615 | 288,240 | 282,607 | 261,031 | 258,704 | 293,859 | 301,930 | 202,743 | 203,234 | 92,133 | 166,624 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 445,746 | 342,746 | 345,746 | 292,723 | 430,425 | 364,903 | 366,820 | 369,545 | 283,490 | 285,615 | 288,240 | 282,607 | 261,031 | 258,704 | 293,859 | 301,930 | 202,743 | 203,234 | 92,133 | 166,624 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 201,151 | 195,146 | 194,625 | 189,833 | 170,813 | 166,834 | 170,489 | 174,138 | 161,124 | 159,403 | 156,787 | 159,501 | 162,139 | 164,715 | 164,778 | 161,043 | 160,238 | 132,326 | 137,259 | 131,723 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 108,627 | 102,125 | 104,736 | 100,037 | 83,794 | 79,671 | 83,125 | 86,557 | 73,932 | 72,563 | 72,169 | 74,833 | 77,538 | 80,071 | 80,088 | 76,300 | 75,454 | 47,498 | 52,487 | 46,907 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 5,882 | 6,137 | 2,839 | 2,839 | ||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 86,642 | 86,883 | 87,051 | 86,957 | 87,018 | 87,163 | 87,364 | 87,580 | 87,192 | 86,840 | 84,618 | 84,668 | 84,600 | 84,644 | 84,689 | 84,743 | 84,784 | 84,828 | 84,771 | 84,816 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 36,573 | 37,389 | 34,814 | 41,921 | 46,037 | 42,771 | 27,516 | 24,701 | 25,473 | 1,606 | 1,097 | 198 | 713 | 1,089 | 5,330 | 1,332 | 333 | 31,423 | 37,916 | 26,671 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 36,573 | 37,389 | 34,814 | 41,921 | 46,037 | 42,771 | 27,516 | 24,701 | 25,473 | 1,606 | 1,097 | 198 | 713 | 1,089 | 5,330 | 1,332 | 333 | 31,423 | 37,916 | 26,671 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 342,188 | 342,188 | 358,188 | 408,438 | 382,438 | 115,936 | 115,936 | 138,438 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 65,558 | 65,868 | 67,637 | 98,736 | 21,247 | 22,692 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 68,000 | 17,558 | 17,868 | 19,637 | 90,736 | 21,247 | 22,692 | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 138,750 | 138,750 | 154,750 | 205,000 | 205,000 | 85,498 | 85,498 | 40,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 8,000 | ||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 177,438 | 177,438 | 177,438 | 177,438 | 177,438 | 30,438 | 30,438 | 30,438 | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,352 | 18,483 | 21,050 | 23,291 | 5,987 | 11,882 | 13,786 | 3,963 | 3,055 | 3,091 | 3,003 | 3,751 | 4,186 | 5,040 | 5,478 | 6,485 | 7,325 | 8,727 | 10,971 | 9,040 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 21,352 | 18,483 | 21,050 | 23,291 | 5,987 | 11,882 | 13,786 | 3,963 | 3,055 | 3,091 | 3,003 | 3,751 | 4,186 | 5,040 | 5,478 | 6,485 | 7,325 | 8,727 | 10,971 | 9,040 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 80,745 | 84,283 | 87,821 | 91,360 | 94,898 | 98,436 | 101,162 | 105,589 | 83,565 | 86,482 | 69,411 | 71,840 | 74,269 | 76,698 | 80,747 | 81,556 | 83,986 | 86,415 | 88,844 | 90,996 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,885,804 | 3,538,642 | 3,524,707 | 3,741,220 | 3,456,586 | 3,124,285 | 2,620,995 | 2,573,302 | 2,243,503 | 2,066,541 | 1,657,670 | 1,762,253 | 1,870,514 | 1,870,846 | 1,728,738 | 1,615,392 | 1,507,580 | 1,478,147 | 1,452,864 | 1,546,901 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 2,805,430 | 2,460,727 | 2,442,588 | 2,664,428 | 2,396,229 | 2,189,368 | 1,684,982 | 1,648,871 | 1,356,238 | 1,219,119 | 831,195 | 951,952 | 1,101,281 | 1,094,438 | 952,818 | 1,082,574 | 974,958 | 946,461 | 919,903 | 1,008,256 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,521,989 | 2,182,671 | 2,096,402 | 2,301,933 | 1,960,821 | 2,053,798 | 1,549,209 | 1,522,115 | 1,257,887 | 1,139,607 | 763,002 | 884,998 | 1,021,601 | 1,004,437 | 873,439 | 903,272 | 871,844 | 843,750 | 917,635 | 1,004,548 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,087,171 | 1,850,469 | 1,701,444 | 1,858,338 | 1,686,853 | 1,682,892 | 1,337,594 | 1,183,273 | 915,005 | 769,756 | 585,090 | 601,002 | 772,833 | 718,256 | 588,497 | 644,252 | 665,490 | 610,458 | 679,692 | 790,860 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 317,834 | 199,163 | 241,271 | 281,114 | 168,035 | 214,437 | 77,630 | 155,049 | 142,691 | 190,541 | 52,885 | 138,276 | 139,251 | 188,059 | 199,156 | 139,790 | 102,323 | 128,328 | 87,545 | 99,305 |
4. Người mua trả tiền trước | 50,173 | 67,710 | 70,296 | 76,190 | 26,434 | 57,764 | 39,286 | 42,805 | 101,720 | 72,590 | 70,960 | 76,582 | 67,360 | 46,952 | 35,042 | 22,136 | 41,439 | 51,963 | 80,221 | 44,010 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,832 | 732 | 2,641 | 9,426 | 6,969 | 4,918 | 6,924 | 24,392 | 13,614 | 10,949 | 13,333 | 21,757 | 2,598 | 2,796 | 2,807 | 4,710 | 9,662 | 7,081 | 18,661 | 12,297 |
6. Phải trả người lao động | 11,587 | 11,533 | 9,336 | 12,332 | -249 | 1,165 | 3,254 | 16,193 | 12,110 | 11,408 | 1,903 | 9,341 | 3,076 | 9,113 | 7,199 | 10,798 | 8,448 | 7,295 | 5,866 | 11,678 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 18,581 | 13,259 | 11,566 | 8,816 | 10,756 | 7,921 | 12,933 | 15,505 | 14,477 | 9,831 | 5,660 | 4,235 | 3,303 | 2,581 | 2,708 | 7,484 | 2,228 | 1,725 | 931 | 7,633 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 428 | 404 | 368 | 276 | 179 | 80 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 31,152 | 38,143 | 58,197 | 328 | 60,218 | 82,931 | 69,535 | 82,365 | 55,468 | 71,716 | 30,031 | 30,530 | 29,892 | 33,338 | 34,818 | 70,763 | 38,888 | 33,528 | 41,306 | 35,102 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 53,906 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,232 | 1,258 | 1,285 | 1,529 | 1,591 | 1,972 | 2,534 | 2,803 | 2,816 | 3,140 | 3,274 | 3,287 | 3,341 | 3,212 | 3,339 | 3,367 | 3,371 | 3,413 | 3,662 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 1,483 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 283,441 | 278,056 | 346,186 | 362,495 | 435,408 | 135,570 | 135,773 | 126,756 | 98,350 | 79,512 | 68,193 | 66,954 | 79,680 | 90,000 | 79,379 | 179,302 | 103,114 | 102,711 | 2,268 | 3,708 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 15,820 | 13,365 | 11,667 | 33,000 | 300,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | ||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 267,621 | 264,691 | 334,519 | 329,495 | 135,408 | 135,570 | 135,773 | 126,756 | 98,350 | 79,512 | 68,193 | 66,954 | 79,680 | 90,000 | 79,379 | 79,302 | 3,114 | 2,711 | 2,268 | 3,708 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,080,374 | 1,077,915 | 1,082,118 | 1,076,792 | 1,060,357 | 934,918 | 936,013 | 924,430 | 887,265 | 847,422 | 826,474 | 810,301 | 769,233 | 776,409 | 775,921 | 532,818 | 532,621 | 531,686 | 532,961 | 538,645 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,080,374 | 1,077,915 | 1,082,118 | 1,076,792 | 1,060,357 | 934,918 | 936,013 | 924,430 | 887,265 | 847,422 | 826,474 | 810,301 | 769,233 | 776,409 | 775,921 | 532,818 | 532,621 | 531,686 | 532,961 | 538,645 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 893,965 | 893,965 | 893,965 | 893,965 | 798,184 | 760,175 | 760,175 | 760,175 | 760,175 | 723,978 | 723,978 | 723,978 | 683,000 | 683,000 | 683,000 | 455,400 | 455,400 | 455,400 | 455,400 | 455,400 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 19,004 | 19,004 | 19,004 | 19,004 | 19,004 | |||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,352 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,199 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 82,058 | 80,073 | 76,943 | 75,363 | 165,177 | 143,156 | 138,775 | 125,227 | 90,311 | 88,409 | 66,159 | 51,022 | 52,647 | 60,060 | 60,101 | 45,046 | 46,204 | 44,848 | 44,041 | 41,499 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 79,764 | 79,290 | 86,624 | 82,878 | 72,408 | 26,003 | 31,479 | 33,445 | 31,195 | 29,452 | 30,755 | 29,718 | 28,003 | 27,766 | 27,237 | 26,789 | 25,434 | 25,855 | 27,937 | 36,196 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,885,804 | 3,538,642 | 3,524,707 | 3,741,220 | 3,456,586 | 3,124,285 | 2,620,995 | 2,573,302 | 2,243,503 | 2,066,541 | 1,657,670 | 1,762,253 | 1,870,514 | 1,870,846 | 1,728,738 | 1,615,392 | 1,507,580 | 1,478,147 | 1,452,864 | 1,546,901 |