TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,808,332 | 2,591,993 | 1,733,807 | 1,196,237 | 968,201 | 1,191,983 | 775,784 | 624,723 | 507,835 | 260,199 | 184,876 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 69,020 | 61,180 | 74,549 | 55,475 | 39,583 | 29,694 | 29,209 | 13,103 | 9,082 | 16,386 | 2,238 |
1. Tiền | 69,020 | 61,180 | 74,549 | 48,475 | 39,583 | 29,694 | 29,209 | 13,103 | 9,082 | 16,386 | 2,238 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | 7,000 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,106,754 | 1,876,909 | 1,142,806 | 806,738 | 621,107 | 688,404 | 535,360 | 350,149 | 213,893 | 137,551 | 107,893 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 804,099 | 1,019,572 | 563,615 | 227,222 | 268,032 | 275,147 | 287,994 | 153,710 | 171,669 | 114,604 | 75,256 |
2. Trả trước cho người bán | 313,429 | 187,131 | 134,147 | 162,847 | 19,027 | 39,698 | 46,364 | 13,675 | 11,851 | 5,374 | 6,693 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 989,226 | 670,206 | 448,614 | 416,669 | 333,878 | 373,559 | 201,002 | 182,764 | 30,494 | 22,600 | 29,300 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | -3,570 | | 169 | | | | -121 | -5,027 | -3,356 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 613,547 | 613,891 | 476,409 | 325,138 | 299,346 | 455,674 | 207,386 | 252,510 | 269,371 | 103,624 | 71,816 |
1. Hàng tồn kho | 618,491 | 618,835 | 481,352 | 325,555 | 299,346 | 456,500 | 208,212 | 252,737 | 270,691 | 105,778 | 73,970 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,943 | -4,943 | -4,943 | -417 | | -826 | -826 | -227 | -1,321 | -2,154 | -2,154 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 19,011 | 40,012 | 40,043 | 8,886 | 8,166 | 18,211 | 3,829 | 8,961 | 15,490 | 2,638 | 2,929 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9,797 | 17,465 | 20,354 | 4,708 | 5,053 | 4,720 | 2,767 | 3,649 | 3,184 | 1,624 | 1,389 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,643 | 22,540 | 19,689 | 4,151 | 2,577 | 11,802 | 1,057 | 4,693 | 11,584 | 1,014 | 1,540 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 570 | 7 | | 27 | 537 | 1,689 | 5 | 619 | 722 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,111,014 | 1,065,463 | 792,889 | 565,855 | 610,496 | 354,944 | 190,119 | 164,911 | 171,693 | 152,408 | 145,475 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 372,583 | 316,622 | 369,545 | 282,607 | 291,649 | 92,131 | 66,913 | 46,513 | 46,757 | 46,274 | 42,243 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 372,583 | 316,622 | 369,545 | 282,607 | 291,649 | 92,131 | 66,913 | 46,513 | 46,757 | 46,274 | 42,243 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 214,849 | 189,833 | 173,361 | 159,454 | 160,852 | 131,728 | 117,486 | 113,085 | 116,029 | 102,216 | 100,407 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 122,600 | 100,037 | 85,781 | 74,796 | 76,110 | 46,913 | 32,855 | 28,704 | 31,919 | 17,813 | 16,193 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 5,538 | 2,839 | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 86,711 | 86,957 | 87,580 | 84,659 | 84,743 | 84,816 | 84,631 | 84,381 | 84,111 | 84,403 | 84,214 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 37,515 | 41,921 | 24,571 | 198 | 1,332 | 30,964 | 3,482 | 860 | 2,886 | | 1,361 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 37,515 | 41,921 | 24,571 | 198 | 1,332 | 30,964 | 3,482 | 860 | 2,886 | | 1,361 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 385,123 | 408,438 | 115,936 | 48,000 | 68,736 | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 26,000 | 26,000 | | | 20,736 | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 140,950 | 205,000 | 85,498 | 48,000 | 48,000 | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -265 | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 218,438 | 177,438 | 30,438 | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23,737 | 17,291 | 3,963 | 3,755 | 6,370 | 8,848 | 2,237 | 4,453 | 6,021 | 3,919 | 1,464 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 23,737 | 17,291 | 3,963 | 3,755 | 6,370 | 8,848 | 2,237 | 4,453 | 6,021 | 3,919 | 1,464 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 77,207 | 91,360 | 105,512 | 71,840 | 81,556 | 91,273 | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,919,346 | 3,657,457 | 2,526,696 | 1,762,092 | 1,578,697 | 1,546,927 | 965,903 | 789,634 | 679,529 | 412,607 | 330,351 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,797,980 | 2,582,799 | 1,602,051 | 950,263 | 1,046,364 | 1,014,423 | 698,698 | 559,678 | 452,697 | 211,444 | 138,474 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,360,808 | 2,220,304 | 1,473,296 | 883,309 | 869,323 | 1,011,727 | 696,434 | 558,423 | 449,662 | 208,792 | 119,954 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,981,755 | 1,858,338 | 1,182,778 | 601,002 | 646,513 | 791,921 | 574,286 | 489,846 | 370,139 | 159,655 | 85,858 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 188,725 | 220,538 | 128,283 | 138,332 | 140,016 | 99,092 | 36,963 | 35,249 | 35,951 | 20,740 | 13,003 |
4. Người mua trả tiền trước | 62,505 | 52,292 | 42,411 | 76,650 | 22,710 | 43,014 | 36,619 | 12,152 | 17,383 | 10,184 | 5,241 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,816 | 11,024 | 26,798 | 18,322 | 3,962 | 11,268 | 9,405 | 1,439 | 2,613 | 891 | 1,918 |
6. Phải trả người lao động | 15,429 | 12,286 | 24,853 | 10,072 | 12,886 | 17,287 | 13,705 | 3,791 | 7,862 | 6,158 | 4,211 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 15,837 | 8,800 | 7,051 | 4,125 | 2,136 | 2,414 | 2,845 | 2,141 | 1,342 | 1,688 | 770 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 5,842 | 328 | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 76,883 | 55,215 | 58,587 | 31,532 | 37,760 | 43,069 | 18,789 | 11,149 | 13,147 | 8,723 | 8,700 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,015 | | 2,534 | 3,274 | 3,339 | 3,662 | 3,822 | 2,657 | 1,226 | 752 | 254 |
14. Quỹ bình ổn giá | | 1,483 | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 437,172 | 362,495 | 128,755 | 66,954 | 177,041 | 2,696 | 2,264 | 1,255 | 3,035 | 2,651 | 18,520 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 15,570 | 33,000 | | | 100,000 | | | | | | 721 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 421,602 | 329,495 | 128,755 | 66,954 | 77,041 | 2,696 | 2,264 | 1,255 | 780 | | 17,799 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | 2,255 | 2,651 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,121,366 | 1,074,658 | 924,645 | 811,828 | 532,333 | 532,504 | 267,205 | 229,956 | 226,832 | 201,164 | 191,877 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,121,366 | 1,074,658 | 924,645 | 811,828 | 532,333 | 532,504 | 267,205 | 229,956 | 226,832 | 201,164 | 191,877 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 956,539 | 893,965 | 760,175 | 723,978 | 455,400 | 455,400 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 19,004 | 19,004 | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,352 | 8,752 | 6,020 | 3,135 | 1,885 | 890 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,215 | 1,199 | | 1,122 | 408 | 63 | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 56,003 | 73,284 | 128,077 | 52,560 | 44,544 | 43,217 | 59,716 | 27,616 | 27,949 | 12,133 | 9,968 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | 1,199 | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 84,237 | 82,822 | 30,810 | 29,708 | 26,807 | 28,337 | 17,538 | 15,198 | 15,340 | 7,083 | 1,018 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,919,346 | 3,657,457 | 2,526,696 | 1,762,092 | 1,578,697 | 1,546,927 | 965,903 | 789,634 | 679,529 | 412,607 | 330,351 |