CTCP City Auto (ctf)

19.90
1.15
(6.13%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,538,1807,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,6291,394,740
2. Các khoản giảm trừ doanh thu366,887285,09561,04853,13989,483125,85640,55410,32110,45010,86211,828
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,171,2927,100,7836,306,5364,508,6885,644,0196,353,3373,401,7083,433,9303,236,2782,071,7671,382,912
4. Giá vốn hàng bán7,706,8596,690,7635,753,4214,217,0995,334,8805,990,7443,159,4183,284,8483,053,6141,952,7871,297,504
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)464,433410,020553,114291,589309,139362,593242,290149,081182,664118,98085,408
6. Doanh thu hoạt động tài chính225,942184,63042,45442,58129,2947542927548359
7. Chi phí tài chính176,812157,81962,16950,46248,15249,06623,14323,33814,2677,7619,774
-Trong đó: Chi phí lãi vay176,547157,77462,16950,46248,15249,06623,14323,33814,2677,7619,773
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,498
9. Chi phí bán hàng344,260307,126265,887154,230189,273206,654121,257110,316112,54480,42443,574
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp140,319112,622135,84682,452103,083101,65064,35552,70047,24230,29825,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,98417,084131,66647,026-6,5725,97833,564-37,2468,6665796,711
12. Thu nhập khác34,50038,88218,45218,87112,30951,74135,60759,27929,93722,3354,842
13. Chi phí khác5,4662,0862,0773,8431,5852,9288464167,0307,5824,022
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)29,03436,79616,37515,02810,72448,81434,76158,86422,90714,752819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,01853,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,3317,530
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,0869,83330,51110,2212,72110,86110,5981,1424,0966011,528
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,034-2,255-3962,651355
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,0869,83330,51110,2212,72110,86111,632-1,1133,7003,2531,883
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)50,93244,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,0795,647
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,4883,0605,8152,7184285,3712,380238377918
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,44440,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,0005,629

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,808,3322,591,9931,733,8071,196,237968,2011,191,983775,784624,723507,835260,199184,876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,02061,18074,54955,47539,58329,69429,20913,1039,08216,3862,238
1. Tiền69,02061,18074,54948,47539,58329,69429,20913,1039,08216,3862,238
2. Các khoản tương đương tiền7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,106,7541,876,9091,142,806806,738621,107688,404535,360350,149213,893137,551107,893
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng804,0991,019,572563,615227,222268,032275,147287,994153,710171,669114,60475,256
2. Trả trước cho người bán313,429187,131134,147162,84719,02739,69846,36413,67511,8515,3746,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác989,226670,206448,614416,669333,878373,559201,002182,76430,49422,60029,300
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,570169-121-5,027-3,356
IV. Tổng hàng tồn kho613,547613,891476,409325,138299,346455,674207,386252,510269,371103,62471,816
1. Hàng tồn kho618,491618,835481,352325,555299,346456,500208,212252,737270,691105,77873,970
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,943-4,943-4,943-417-826-826-227-1,321-2,154-2,154
V. Tài sản ngắn hạn khác19,01140,01240,0438,8868,16618,2113,8298,96115,4902,6382,929
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,79717,46520,3544,7085,0534,7202,7673,6493,1841,6241,389
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,64322,54019,6894,1512,57711,8021,0574,69311,5841,0141,540
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5707275371,6895619722
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,111,0141,065,463792,889565,855610,496354,944190,119164,911171,693152,408145,475
I. Các khoản phải thu dài hạn372,583316,622369,545282,607291,64992,13166,91346,51346,75746,27442,243
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác372,583316,622369,545282,607291,64992,13166,91346,51346,75746,27442,243
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định214,849189,833173,361159,454160,852131,728117,486113,085116,029102,216100,407
1. Tài sản cố định hữu hình122,600100,03785,78174,79676,11046,91332,85528,70431,91917,81316,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,5382,839
3. Tài sản cố định vô hình86,71186,95787,58084,65984,74384,81684,63184,38184,11184,40384,214
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,51541,92124,5711981,33230,9643,4828602,8861,361
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang37,51541,92124,5711981,33230,9643,4828602,8861,361
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn385,123408,438115,93648,00068,736
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh26,00026,00020,736
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn140,950205,00085,49848,00048,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-265
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn218,438177,43830,438
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,73717,2913,9633,7556,3708,8482,2374,4536,0213,9191,464
1. Chi phí trả trước dài hạn23,73717,2913,9633,7556,3708,8482,2374,4536,0213,9191,464
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại77,20791,360105,51271,84081,55691,273
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,919,3463,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607330,351
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,797,9802,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444138,474
I. Nợ ngắn hạn2,360,8082,220,3041,473,296883,309869,3231,011,727696,434558,423449,662208,792119,954
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,981,7551,858,3381,182,778601,002646,513791,921574,286489,846370,139159,65585,858
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn188,725220,538128,283138,332140,01699,09236,96335,24935,95120,74013,003
4. Người mua trả tiền trước62,50552,29242,41176,65022,71043,01436,61912,15217,38310,1845,241
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,81611,02426,79818,3223,96211,2689,4051,4392,6138911,918
6. Phải trả người lao động15,42912,28624,85310,07212,88617,28713,7053,7917,8626,1584,211
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,8378,8007,0514,1252,1362,4142,8452,1411,3421,688770
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,842328
11. Phải trả ngắn hạn khác76,88355,21558,58731,53237,76043,06918,78911,14913,1478,7238,700
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0152,5343,2743,3393,6623,8222,6571,226752254
14. Quỹ bình ổn giá1,483
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn437,172362,495128,75566,954177,0412,6962,2641,2553,0352,65118,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15,57033,000100,000721
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn421,602329,495128,75566,95477,0412,6962,2641,25578017,799
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,2552,651
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,121,3661,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164191,877
I. Vốn chủ sở hữu1,121,3661,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164191,877
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu956,539893,965760,175723,978455,400455,400180,000180,000180,000180,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần19,00419,004
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,3684,3684,3684,3684,3684,3528,7526,0203,1351,885890
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,2151,2151,2151,2151,2151,1991,12240863
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối56,00373,284128,07752,56044,54443,21759,71627,61627,94912,1339,968
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp1,199
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát84,23782,82230,81029,70826,80728,33717,53815,19815,3407,0831,018
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,919,3463,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607330,351
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |