Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,262,799 | 2,498,615 | 2,296,719 | 1,450,730 | 2,379,847 | 1,756,851 | 1,838,256 | 1,249,382 | 1,392,585 | 1,947,767 | 1,621,115 | 1,606,217 | 1,797,023 | 1,983,941 | 2,419,121 | 2,167,039 | 777,319 | 939,933 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 29,811 | 1,301 | 1,095 | 642 | 1,368 | 8,956 | 1,333 | 687 | 1,627 | 887 | 1,866 | 827 | 817 | 1,133 | 1,098 | 626 | 620 | 368 |
1. Tiền | 29,811 | 1,301 | 1,095 | 642 | 1,368 | 8,956 | 1,333 | 687 | 1,627 | 887 | 1,866 | 827 | 817 | 1,133 | 1,098 | 626 | 620 | 368 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 16,748 | 6,540 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 21,799 | 21,799 | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -5,051 | -15,259 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,386,215 | 1,938,280 | 1,924,315 | 1,017,392 | 2,053,599 | 1,443,143 | 1,431,917 | 969,831 | 1,058,447 | 1,525,834 | 791,610 | 886,506 | 302,628 | 387,055 | 1,068,974 | 1,457,288 | 388,943 | 495,951 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,381,693 | 1,936,716 | 1,920,362 | 1,011,698 | 2,049,201 | 1,360,971 | 1,429,541 | 968,678 | 1,056,792 | 1,523,477 | 778,923 | 875,951 | 297,845 | 381,565 | 1,056,098 | 1,433,855 | 378,108 | 483,107 |
2. Trả trước cho người bán | 2,838 | 195 | 195 | 4,396 | 2,703 | 1,899 | 200 | 795 | 355 | 10,915 | 9,199 | 2,447 | 2,419 | 1,758 | 9,646 | 997 | 1,299 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,684 | 1,369 | 3,758 | 1,297 | 1,694 | 80,272 | 2,376 | 953 | 860 | 2,001 | 1,772 | 1,356 | 2,336 | 3,070 | 11,118 | 13,787 | 9,838 | 11,545 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 804,483 | 528,121 | 301,688 | 272,088 | 238,527 | 205,164 | 260,446 | 178,008 | 185,427 | 264,433 | 658,878 | 521,789 | 1,294,042 | 1,394,405 | 1,162,381 | 506,303 | 291,934 | 321,394 |
1. Hàng tồn kho | 804,483 | 528,121 | 301,688 | 272,088 | 238,527 | 205,164 | 260,446 | 178,008 | 185,427 | 264,433 | 658,878 | 521,789 | 1,294,042 | 1,394,405 | 1,162,381 | 507,119 | 293,759 | 324,943 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -817 | -1,824 | -3,549 | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 42,291 | 30,914 | 69,621 | 160,609 | 86,353 | 99,589 | 144,560 | 100,856 | 147,084 | 156,613 | 168,761 | 197,094 | 199,537 | 201,350 | 186,669 | 202,822 | 79,074 | 115,680 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 14,535 | 30,914 | 66,500 | 87,764 | 86,353 | 88,080 | 131,505 | 93,249 | 100,926 | 108,452 | 101,391 | 108,922 | 106,866 | 74,313 | 26,024 | 120,728 | 66,331 | 107,235 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 11,546 | 69,525 | 11,509 | 3,574 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 16,209 | 3,121 | 3,319 | 13,055 | 7,608 | 42,585 | 48,161 | 67,370 | 88,172 | 92,670 | 127,036 | 160,644 | 82,094 | 12,742 | 8,445 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 880,898 | 946,581 | 1,029,267 | 914,352 | 1,006,207 | 981,760 | 1,015,703 | 1,089,057 | 1,381,808 | 1,473,878 | 1,389,846 | 1,469,761 | 1,520,675 | 1,558,413 | 1,565,299 | 1,634,448 | 1,072,405 | 1,353,336 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 185,677 | 184,303 | 182,917 | 176,556 | 175,257 | 155,797 | 154,648 | 153,517 | 152,388 | 151,260 | 150,119 | 140,993 | 138,922 | 138,922 | 136,899 | 128,831 | 82,664 | 74,733 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 185,677 | 184,303 | 182,917 | 176,556 | 175,257 | 155,797 | 154,648 | 153,517 | 152,388 | 151,260 | 150,119 | 140,993 | 138,922 | 138,922 | 136,899 | 128,831 | 82,664 | 74,733 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 574,600 | 640,103 | 722,830 | 609,874 | 699,748 | 733,067 | 763,427 | 810,570 | 999,551 | 1,068,016 | 956,197 | 997,211 | 1,081,581 | 1,145,637 | 1,200,807 | 1,210,598 | 670,352 | 787,780 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 572,533 | 638,002 | 720,695 | 607,704 | 697,542 | 730,826 | 761,151 | 808,260 | 987,821 | 1,046,473 | 924,840 | 960,347 | 1,039,790 | 1,095,874 | 1,143,069 | 1,144,886 | 582,755 | 787,723 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,067 | 2,102 | 2,135 | 2,171 | 2,206 | 2,241 | 2,276 | 2,311 | 11,730 | 21,543 | 31,357 | 36,864 | 41,791 | 49,763 | 57,738 | 65,712 | 87,597 | 57 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 28,108 | 25,814 | 25,800 | 21,960 | 21,855 | 16,656 | 14,362 | 14,363 | 9,909 | 10,343 | 10,110 | 33,738 | 19,179 | 22,708 | 16,311 | 16,257 | 39,892 | 83,616 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 28,108 | 25,814 | 25,800 | 21,960 | 21,855 | 16,656 | 14,362 | 14,363 | 9,909 | 10,343 | 10,110 | 33,738 | 19,179 | 22,708 | 16,311 | 16,257 | 39,892 | 83,616 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 92,514 | 96,360 | 97,721 | 105,962 | 109,348 | 76,240 | 83,266 | 110,607 | 219,959 | 244,259 | 273,420 | 297,819 | 280,993 | 251,146 | 211,281 | 278,762 | 279,498 | 407,207 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 92,514 | 96,360 | 97,721 | 105,962 | 109,348 | 76,240 | 83,266 | 110,607 | 219,959 | 244,259 | 273,420 | 297,819 | 280,993 | 251,146 | 211,281 | 278,762 | 215,041 | 406,298 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 63,504 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 952 | 909 | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,143,697 | 3,445,196 | 3,325,986 | 2,365,082 | 3,386,054 | 2,738,610 | 2,853,959 | 2,338,439 | 2,774,393 | 3,421,645 | 3,010,961 | 3,075,977 | 3,317,698 | 3,542,354 | 3,984,420 | 3,801,487 | 1,849,724 | 2,293,269 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 2,070,079 | 2,336,230 | 2,135,660 | 1,256,039 | 2,460,065 | 1,843,661 | 1,784,767 | 1,374,740 | 1,988,873 | 2,712,669 | 2,247,033 | 2,332,006 | 2,629,846 | 2,843,984 | 3,237,308 | 3,066,538 | 1,496,016 | 1,953,888 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,797,979 | 2,047,460 | 1,908,210 | 1,070,964 | 2,265,366 | 1,647,146 | 1,595,990 | 1,176,567 | 1,775,304 | 2,638,858 | 2,011,009 | 2,075,369 | 2,318,557 | 2,486,419 | 2,895,105 | 2,674,469 | 1,223,722 | 1,521,707 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 58,710 | 51,550 | 32,390 | 13,040 | 32,090 | 21,963 | 10,258 | 37,528 | 36,898 | 7,776 | 147,400 | 845,065 | 932,420 | 963,350 | 1,029,998 | 1,007,846 | 473,779 | 529,527 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 458,466 | 527,560 | 453,106 | 625,350 | 320,610 | 317,026 | 450,691 | 715,392 | 524,852 | 829,445 | 514,025 | 865,002 | 820,277 | 759,822 | 742,041 | 870,973 | 459,463 | 552,500 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,620 | 6,056 | 1 | 723 | 5,906 | |||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 37,643 | 146,189 | 157,411 | 117,567 | 156,166 | 66,804 | 159,984 | 136,946 | 73,611 | 131,820 | 179,605 | 177,118 | 108,716 | 112,108 | 86,590 | 234,935 | 154,854 | 90,567 |
6. Phải trả người lao động | 160,958 | 151,342 | 115,206 | 221,798 | 133,520 | 118,800 | 69,786 | 225,703 | 136,747 | 92,009 | 72,757 | 148,386 | 79,864 | 92,681 | 77,352 | 123,687 | 89,699 | 88,875 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 285,497 | 319,735 | 323,130 | 303,860 | 86,255 | 131,113 | 301,311 | 330,395 | 115,204 | 24 | 136,147 | 278,247 | 309,829 | 222 | 18 | 289 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,907 | 10,080 | 7,033 | 8,959 | 9,035 | 15,291 | 11,080 | 10,729 | 8,783 | 7,930 | 6,258 | 6,641 | 5,828 | 213,507 | 603,988 | 405,478 | 2,740 | 231,917 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 691,177 | 725,219 | 761,601 | 1,205,969 | 893,823 | 729,333 | 630,605 | 1,158,258 | 952,294 | 192,958 | 4,756 | 23,909 | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 94,620 | 114,164 | 52,278 | 84,251 | 104,117 | 127,184 | 33,744 | 50,269 | 62,498 | 80,502 | 17,560 | 33,133 | 42,348 | 61,947 | 21,398 | 31,328 | 43,169 | 28,031 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 272,100 | 288,770 | 227,450 | 185,074 | 194,699 | 196,515 | 188,777 | 198,173 | 213,570 | 73,811 | 236,024 | 256,637 | 311,288 | 357,565 | 342,203 | 392,069 | 272,294 | 432,181 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 272,100 | 288,770 | 227,440 | 185,050 | 194,660 | 196,461 | 188,708 | 198,090 | 213,302 | 73,274 | 235,217 | 255,562 | 309,943 | 355,951 | 340,320 | 389,916 | 269,547 | 429,186 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 537 | |||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 10 | 24 | 39 | 54 | 69 | 83 | 268 | 806 | 1,076 | 1,345 | 1,614 | 1,884 | 2,153 | 2,747 | 2,996 | |||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,073,618 | 1,108,966 | 1,190,326 | 1,109,043 | 925,989 | 894,950 | 1,069,192 | 963,699 | 785,520 | 708,976 | 763,929 | 743,972 | 687,852 | 698,371 | 747,111 | 734,949 | 353,708 | 339,381 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,073,618 | 1,108,966 | 1,190,326 | 1,109,043 | 925,989 | 894,950 | 1,069,192 | 963,699 | 785,520 | 708,976 | 763,929 | 743,972 | 687,852 | 698,371 | 747,111 | 734,949 | 353,708 | 339,381 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 428,468 | 268,468 | 268,468 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 347,302 | 347,302 | 263,165 | 263,165 | 263,165 | 263,165 | 155,676 | 155,676 | 155,676 | 155,676 | 123,536 | 123,536 | 123,536 | 123,536 | 45,131 | 45,131 | 348 | 348 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 297,849 | 333,196 | 498,693 | 417,410 | 234,356 | 203,316 | 485,049 | 379,555 | 201,376 | 124,832 | 211,925 | 191,968 | 135,848 | 146,367 | 273,513 | 261,351 | 84,893 | 70,566 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,143,697 | 3,445,196 | 3,325,986 | 2,365,082 | 3,386,054 | 2,738,610 | 2,853,959 | 2,338,439 | 2,774,393 | 3,421,645 | 3,075,977 | 3,317,698 | 3,542,354 | 3,984,420 | 3,801,487 | 1,849,724 | 2,293,269 |