Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 118,574 | 133,009 | 127,701 | 109,273 | 117,657 | 122,111 | 113,817 | 82,626 | 82,420 | 93,404 | 90,027 | 66,539 | 70,024 | 79,644 | 97,149 | 69,002 | 86,209 | 96,310 | 98,274 | 59,558 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,148 | 8,519 | 11,752 | 7,570 | 9,625 | 10,259 | 7,222 | 17,844 | 7,875 | 8,152 | 7,592 | 7,469 | 8,140 | 7,983 | 6,776 | 6,335 | 5,840 | 6,036 | 8,597 | 7,891 |
1. Tiền | 13,148 | 8,519 | 11,752 | 7,570 | 9,625 | 10,259 | 7,222 | 17,844 | 7,875 | 8,152 | 7,592 | 7,469 | 8,140 | 7,983 | 6,776 | 6,335 | 5,840 | 6,036 | 8,597 | 7,891 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 46,114 | 50,520 | 49,827 | 42,725 | 38,792 | 37,485 | 41,573 | 36,843 | 39,793 | 35,263 | 37,271 | 40,314 | 29,269 | 27,441 | 43,226 | 33,367 | 36,868 | 49,428 | 43,188 | 30,890 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 52,696 | 57,329 | 56,709 | 49,377 | 45,456 | 42,844 | 47,993 | 43,829 | 47,463 | 42,657 | 45,270 | 47,720 | 36,693 | 35,668 | 51,380 | 38,830 | 44,122 | 58,709 | 52,593 | 35,184 |
2. Trả trước cho người bán | 331 | 99 | 25 | 401 | 292 | 1,956 | 500 | 201 | 25 | 591 | 116 | 803 | 841 | 14 | 67 | 2,936 | 1,854 | 83 | 300 | 896 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,763 | 1,802 | 1,852 | 1,706 | 1,938 | 1,673 | 2,129 | 1,968 | 1,763 | 1,659 | 1,687 | 1,634 | 1,654 | 1,704 | 1,731 | 1,660 | 2,018 | 1,762 | 2,037 | 2,101 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,677 | -8,710 | -8,759 | -8,759 | -8,894 | -8,989 | -9,049 | -9,155 | -9,458 | -9,644 | -9,802 | -9,844 | -9,919 | -9,946 | -9,952 | -10,059 | -11,125 | -11,125 | -11,742 | -7,290 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 54,725 | 66,795 | 50,776 | 57,444 | 67,112 | 62,274 | 39,439 | 27,775 | 34,691 | 40,564 | 24,360 | 17,355 | 27,553 | 33,068 | 30,388 | 27,924 | 38,159 | 34,232 | 32,308 | 17,639 |
1. Hàng tồn kho | 54,996 | 67,067 | 51,048 | 57,715 | 67,451 | 62,614 | 39,779 | 28,115 | 35,176 | 41,049 | 24,845 | 17,840 | 28,197 | 33,712 | 31,032 | 28,569 | 38,618 | 34,691 | 32,767 | 18,098 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -271 | -271 | -271 | -271 | -340 | -340 | -340 | -340 | -485 | -485 | -485 | -485 | -644 | -644 | -644 | -644 | -459 | -459 | -459 | -459 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,587 | 7,175 | 15,345 | 1,535 | 2,128 | 12,092 | 25,583 | 165 | 62 | 9,424 | 20,804 | 1,402 | 5,063 | 11,152 | 16,759 | 1,376 | 5,341 | 6,614 | 14,182 | 3,139 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,160 | 6,749 | 14,919 | 1,109 | 2,128 | 12,077 | 25,579 | 165 | 56 | 9,342 | 20,787 | 1,189 | 5,063 | 11,152 | 16,347 | 1,376 | 5,341 | 6,614 | 14,182 | 3,139 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 71 | 190 | 413 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 426 | 426 | 426 | 426 | 16 | 3 | 5 | 11 | 17 | 24 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 438,238 | 451,524 | 459,702 | 479,486 | 495,533 | 512,412 | 524,261 | 543,358 | 592,893 | 610,343 | 630,959 | 637,221 | 659,753 | 680,390 | 706,257 | 711,047 | 732,608 | 751,549 | 771,300 | 795,002 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 400,578 | 413,364 | 430,143 | 460,537 | 460,494 | 493,628 | 509,409 | 525,192 | 570,976 | 585,189 | 602,245 | 619,348 | 636,725 | 653,817 | 673,667 | 692,540 | 712,482 | 732,838 | 751,726 | 772,029 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 400,578 | 413,364 | 430,143 | 446,941 | 460,494 | 479,496 | 495,009 | 510,524 | 556,040 | 569,985 | 586,773 | 603,609 | 620,714 | 637,538 | 657,121 | 675,729 | 695,405 | 715,491 | 734,111 | 754,147 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 13,597 | 14,132 | 14,400 | 14,668 | 14,936 | 15,204 | 15,472 | 15,739 | 16,011 | 16,279 | 16,547 | 16,811 | 17,078 | 17,348 | 17,615 | 17,882 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 365 | 193 | 191 | 191 | 109 | 7,403 | 7,403 | 80 | 9,816 | 80 | 1,451 | 58 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 365 | 193 | 191 | 191 | 109 | 7,403 | 7,403 | 80 | 9,816 | 80 | 1,451 | 58 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 37,295 | 37,967 | 29,369 | 18,758 | 34,930 | 18,783 | 7,448 | 10,763 | 21,917 | 25,074 | 18,898 | 17,794 | 23,028 | 26,572 | 31,140 | 18,449 | 20,125 | 18,710 | 19,574 | 22,973 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 37,295 | 37,967 | 29,369 | 18,758 | 34,930 | 18,783 | 7,448 | 10,763 | 21,917 | 25,074 | 18,898 | 17,794 | 23,028 | 26,572 | 31,140 | 18,449 | 20,125 | 18,710 | 19,574 | 22,973 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 556,812 | 584,534 | 587,403 | 588,759 | 613,190 | 634,522 | 638,078 | 625,984 | 675,314 | 703,747 | 720,986 | 703,761 | 729,777 | 760,034 | 803,407 | 780,049 | 818,816 | 847,859 | 869,574 | 854,561 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 313,441 | 316,747 | 309,757 | 304,754 | 346,856 | 351,073 | 356,156 | 353,094 | 409,253 | 448,536 | 486,834 | 479,026 | 531,381 | 562,466 | 618,522 | 600,144 | 659,227 | 689,767 | 722,643 | 710,114 |
I. Nợ ngắn hạn | 276,151 | 268,314 | 269,441 | 267,305 | 336,987 | 338,143 | 341,964 | 334,841 | 383,307 | 394,048 | 399,280 | 372,920 | 393,419 | 409,675 | 415,569 | 381,751 | 400,510 | 412,010 | 416,244 | 374,397 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 96,051 | 111,789 | 118,101 | 96,389 | 112,359 | 122,093 | 120,582 | 129,188 | 171,494 | 167,919 | 151,743 | 150,426 | 175,942 | 174,046 | 156,785 | 159,172 | 159,061 | 164,196 | 162,886 | 147,752 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 123,358 | 123,539 | 126,662 | 134,615 | 190,849 | 183,779 | 194,808 | 167,366 | 168,451 | 180,249 | 207,192 | 176,865 | 184,228 | 193,542 | 223,960 | 183,351 | 205,348 | 205,262 | 218,887 | 191,092 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,647 | 5,517 | 4,144 | 5,321 | 3,193 | 7,360 | 7,391 | 7,321 | 7,318 | 11,851 | 10,760 | 11,555 | 9,786 | 16,430 | 6,201 | 7,298 | 5,003 | 6,614 | 5,083 | 4,186 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,472 | 11,629 | 12,154 | 11,582 | 11,047 | 12,315 | 13,948 | 14,462 | 22,819 | 26,369 | 22,834 | 19,916 | 15,274 | 19,119 | 24,023 | 21,956 | 24,322 | 31,772 | 26,129 | 23,273 |
6. Phải trả người lao động | 5,303 | 3,559 | 3,808 | 13,886 | 5,691 | 4,452 | 3,979 | 15,337 | 11,585 | 5,850 | 3,913 | 12,787 | 6,640 | 5,130 | 3,244 | 8,898 | 5,193 | 2,397 | 1,546 | 5,877 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,631 | 2,581 | 1,755 | 1,085 | 995 | 998 | 984 | 973 | 1,281 | 1,325 | 1,204 | 1,077 | 1,038 | 1,003 | 1,021 | 855 | 1,131 | 1,271 | 1,400 | 1,173 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 19,271 | 1,029 | 768 | 621 | 7,568 | 464 | 272 | 193 | 358 | 485 | 1,634 | 293 | 513 | 406 | 335 | 222 | 451 | 498 | 313 | 1,045 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 6,463 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,382 | 8,636 | 2,050 | 3,808 | 5,285 | 220 | ||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | 34 | 34 | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 37,290 | 48,433 | 40,316 | 37,449 | 9,868 | 12,929 | 14,192 | 18,252 | 25,946 | 54,488 | 87,554 | 106,106 | 137,962 | 152,790 | 202,953 | 218,393 | 258,717 | 277,757 | 306,399 | 335,717 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 9,000 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 37,290 | 48,433 | 40,316 | 37,449 | 9,868 | 12,929 | 14,192 | 18,252 | 25,946 | 54,488 | 87,554 | 106,106 | 137,962 | 152,790 | 202,953 | 209,393 | 258,717 | 277,757 | 306,399 | 335,717 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 243,371 | 267,786 | 277,646 | 284,006 | 266,334 | 283,450 | 281,922 | 272,890 | 266,061 | 255,211 | 234,152 | 224,735 | 198,396 | 197,568 | 184,884 | 179,906 | 159,589 | 158,092 | 146,931 | 144,447 |
I. Vốn chủ sở hữu | 243,371 | 267,786 | 277,646 | 284,006 | 266,334 | 283,450 | 281,922 | 272,890 | 266,061 | 255,211 | 234,152 | 224,735 | 198,396 | 197,568 | 184,884 | 179,906 | 159,589 | 158,092 | 146,931 | 144,447 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -6,629 | 17,786 | 27,646 | 34,006 | 16,334 | 33,450 | 31,922 | 22,890 | 16,061 | 5,211 | -15,848 | -25,265 | -51,604 | -52,432 | -65,116 | -70,094 | -90,411 | -91,908 | -103,069 | -105,553 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 556,812 | 584,534 | 587,403 | 588,759 | 613,190 | 634,522 | 638,078 | 625,984 | 675,314 | 703,747 | 720,986 | 703,761 | 729,777 | 760,034 | 803,407 | 780,049 | 818,816 | 847,859 | 869,574 | 854,561 |