TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 109,273 | 82,626 | 66,539 | 69,112 | 59,558 | 116,008 | 110,085 | 101,089 | 104,930 | 112,160 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,570 | 17,844 | 7,469 | 6,335 | 7,891 | 14,693 | 8,217 | 6,973 | 9,144 | 18,533 |
1. Tiền | 7,570 | 17,844 | 7,469 | 6,335 | 7,891 | 14,693 | 8,217 | 6,973 | 9,144 | 18,533 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 42,725 | 36,843 | 40,314 | 33,367 | 30,890 | 63,188 | 52,860 | 38,126 | 44,908 | 41,009 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 49,377 | 43,829 | 47,720 | 38,830 | 39,636 | 68,396 | 58,402 | 46,774 | 51,418 | 46,197 |
2. Trả trước cho người bán | 401 | 201 | 803 | 2,936 | 896 | 3,824 | 67 | 160 | 57 | 5 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,706 | 1,968 | 1,634 | 1,660 | 2,101 | 2,591 | 2,748 | 496 | 318 | 629 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,759 | -9,155 | -9,844 | -10,059 | -11,742 | -11,623 | -8,357 | -9,304 | -6,884 | -5,822 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 57,443 | 27,775 | 17,355 | 27,924 | 17,639 | 26,064 | 36,499 | 50,906 | 45,451 | 45,662 |
1. Hàng tồn kho | 57,715 | 28,115 | 17,840 | 28,569 | 18,098 | 26,879 | 37,417 | 52,527 | 45,670 | 45,662 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -271 | -340 | -485 | -644 | -459 | -815 | -917 | -1,621 | -219 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,535 | 165 | 1,402 | 1,486 | 3,139 | 12,063 | 12,509 | 5,084 | 5,428 | 6,955 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,109 | 165 | 1,189 | 1,486 | 3,139 | 12,063 | 12,509 | 5,084 | 5,420 | 6,945 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 190 | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 426 | | 24 | | | | | | 7 | 11 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 479,486 | 543,358 | 637,221 | 711,047 | 795,002 | 868,881 | 936,019 | 1,022,263 | 1,101,316 | 1,177,075 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 446,941 | 525,192 | 619,348 | 692,540 | 772,029 | 843,443 | 923,370 | 1,005,337 | 1,087,247 | 1,169,158 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 446,941 | 510,524 | 603,609 | 675,729 | 754,147 | 824,490 | 903,346 | 984,241 | 1,065,080 | 1,145,920 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | 14,668 | 15,739 | 16,811 | 17,882 | 18,953 | 20,024 | 21,096 | 22,167 | 23,238 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 191 | 7,403 | 80 | 58 | | 1,465 | 115 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 191 | 7,403 | 80 | 58 | | 1,465 | 115 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 32,355 | 10,763 | 17,793 | 18,449 | 22,973 | 23,973 | 12,533 | 16,926 | 14,069 | 7,917 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 32,355 | 10,763 | 17,793 | 18,449 | 22,973 | 23,973 | 12,533 | 16,926 | 14,069 | 7,917 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 588,759 | 625,984 | 703,761 | 780,159 | 854,561 | 984,888 | 1,046,104 | 1,123,352 | 1,206,247 | 1,289,234 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 304,754 | 353,094 | 479,026 | 600,148 | 710,134 | 867,692 | 934,264 | 983,623 | 1,079,616 | 1,169,515 |
I. Nợ ngắn hạn | 267,305 | 334,841 | 372,729 | 390,755 | 374,417 | 435,975 | 414,853 | 373,958 | 540,490 | 520,129 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 96,389 | 129,188 | 150,236 | 168,172 | 147,752 | 173,945 | 139,729 | 211,359 | 292,367 | 323,654 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 134,615 | 167,366 | 176,865 | 183,365 | 191,092 | 214,583 | 231,413 | 121,202 | 209,530 | 164,411 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,321 | 7,321 | 11,555 | 7,298 | 4,186 | 1,819 | 7,310 | 361 | 1,362 | 11,465 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,582 | 14,462 | 19,916 | 21,945 | 23,293 | 40,104 | 29,956 | 31,068 | 19,302 | 4,948 |
6. Phải trả người lao động | 13,886 | 15,337 | 12,787 | 8,898 | 5,877 | 3,847 | 4,036 | 5,823 | 4,811 | 4,774 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,085 | 973 | 1,077 | 855 | 1,173 | 807 | 1,039 | 2,253 | 1,062 | 2,512 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | 7,228 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | 939 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 621 | 193 | 293 | 222 | 1,045 | 870 | 1,371 | 1,892 | 12,055 | 199 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,808 | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 37,449 | 18,252 | 106,106 | 209,393 | 335,717 | 431,717 | 519,411 | 609,665 | 539,126 | 649,386 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | 30,588 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 37,449 | 18,252 | 106,106 | 209,393 | 335,717 | 431,717 | 519,411 | 609,665 | 539,126 | 618,798 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 284,005 | 272,890 | 224,735 | 180,012 | 144,426 | 117,196 | 111,839 | 139,729 | 126,630 | 119,719 |
I. Vốn chủ sở hữu | 284,005 | 272,890 | 224,735 | 180,012 | 144,426 | 117,196 | 111,839 | 139,729 | 126,630 | 119,719 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 34,005 | 22,890 | -25,265 | -69,988 | -105,574 | -132,804 | -138,161 | -110,271 | -123,370 | -130,281 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 588,759 | 625,984 | 703,761 | 780,159 | 854,561 | 984,888 | 1,046,104 | 1,123,352 | 1,206,247 | 1,289,234 |