CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ (cpc)

18
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,324118,685104,541114,57794,08394,873105,421106,73981,822122,111123,971104,123106,998119,122101,467110,10298,092116,439109,202108,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,25020,64134,83647,60612,91435,98439,67141,89614,58640,85328,10421,26829,11227,65336,78050,37531,10538,38628,93625,809
1. Tiền3,2506,6417,83611,6064,91410,9843,67111,8965,08610,8538,1043,26815,1129,6535,7809,3757,10517,38610,9369,309
2. Các khoản tương đương tiền8,00014,00027,00036,0008,00025,00036,00030,0009,50030,00020,00018,00014,00018,00031,00041,00024,00021,00018,00016,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44,00055,00018,00024,00031,00019,0009,0005,00014,00017,00022,00046,00016,00041,00010,0005,0005,00021,0005,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn44,00055,00018,00024,00031,00019,0009,0005,00014,00017,00022,00046,00016,00041,00010,0005,0005,00021,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,53823,55720,91125,49416,11917,22919,01426,50420,42630,97622,49415,64425,93423,38327,13123,68721,73032,00940,87344,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,36722,12521,72828,85617,16319,54919,33126,38815,76729,47218,00111,96422,43519,56121,15421,64916,75625,65325,48245,206
2. Trả trước cho người bán9971,5581,3351,5711,5196297065831,0031,2071,9314,5901,8211,8544,6173,3176862,0681,0961,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,7558,4566,4395,8456,1015,7145,8205,7596,1826,5967,4316,2617,1197,4096,8996,4385,6145,61315,590365
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,581-8,581-8,591-10,778-8,663-8,663-6,844-6,226-2,526-6,300-4,869-7,171-5,441-5,441-5,538-7,717-1,326-1,326-1,295-1,649
IV. Tổng hàng tồn kho28,33719,00129,38317,33133,41622,42837,01332,97032,08932,58049,56920,92835,65526,77027,40230,24139,17124,81533,78932,561
1. Hàng tồn kho30,06920,73331,11918,45434,54023,55138,14433,93333,05333,54349,85823,34238,06929,18529,78432,84841,27728,02236,68135,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,732-1,732-1,736-1,123-1,123-1,123-1,131-963-963-963-289-2,414-2,414-2,414-2,383-2,607-2,107-3,207-2,892-2,809
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1984861,4121466332337223707207021,8032842973161548001,086230604529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn389389575146151233341250316217188107787867212266230362120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6507664822091194044851,536218821147199
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1599771172791772388758795210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,95518,65619,25817,06617,20916,74317,01818,02616,41616,85116,58015,50216,18517,12914,00114,70615,87815,63116,55918,341
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,72815,51116,22514,01214,07713,61913,74314,71112,89212,63212,70611,49512,22312,95010,69011,40512,06411,77912,70413,773
1. Tài sản cố định hữu hình16,72215,50316,21513,99914,06213,60213,72514,69112,86912,63112,70211,48912,21312,93710,66011,35111,98711,67812,58113,626
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình68101315171921231471013305377100123148
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0251,2421,0251,0461,0451,0251,0251,0251,0251,7201,1851,1851,0351,03515815815868
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0251,2421,0251,0461,0451,0251,0251,0251,0251,7201,1851,1851,0351,03515815815868
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2021,9032,0082,0082,0872,1002,2502,2902,4992,4992,6892,8212,9273,1443,1533,1433,6563,7843,8554,568
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2021,9032,0082,0082,0872,4993,784
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,1002,2502,2902,4992,6892,8212,9273,1443,1533,1433,6563,8554,568
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN124,278137,341123,800131,643111,292111,616122,439124,76598,237138,962140,551119,625123,183136,252115,468124,808113,970132,070125,762127,191
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả39,19552,73137,36046,24829,86630,73338,27641,77018,86059,88755,95937,19742,97156,93036,18843,46836,60755,50047,29746,662
I. Nợ ngắn hạn39,19552,73137,36046,24829,86630,73338,27641,77018,86059,88755,95937,19742,97156,93036,18843,07336,16255,45546,77246,154
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,5509,90713,7307,5209,7807,61934,3437,20114,59643,65540,23718,34922,78327,55224,11627,88017,70627,59429,04631,716
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,02110,5426,66210,7647,6964,0701,64528,2962632,80112,5833,1966,5148,4351,2164,7147,6079,59710,5998,270
4. Người mua trả tiền trước561431,88749156373581,843536334613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2815,2856411,6773681,2579975871,387102647211,2433012675681,1081,02814
6. Phải trả người lao động7,52010,74810,65019,8697,3868,6951,1913,1771,3079,43110,03712,5307,4026,5496,7309,2872,900950
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1561,6392,6943,0923545446593511934499838651,3097117774151,673163701
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,57012,2141,6281,8251,1526,9113398728677,6401,0061,8591,3093,6681,2571,6131,7974,7492,4333,586
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0392,2521,3541,5021,5631,6785555972,0362,1631,2661,4171,5421,6571,1851,2721,3371,447268303
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn39544545525508
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác350400480480
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4545454528
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu85,08384,60986,43985,39581,42680,88384,16382,99579,37879,07584,59282,42880,21279,32179,27981,34077,36476,57178,46580,528
I. Vốn chủ sở hữu85,08384,60986,43985,39581,42680,88384,16382,99579,37879,07584,59282,42880,21279,32179,27981,34077,36476,57178,46580,528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu43,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,031
2. Thặng dư vốn cổ phần8,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,292
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu12,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,261
5. Cổ phiếu quỹ-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,51713,51713,01713,01713,01713,01712,01712,01712,01712,01711,51711,51711,51711,51711,01711,01711,01711,01710,01710,017
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,98411,51013,84012,7958,8268,28412,56311,3967,7787,47513,49311,3299,1128,2228,68010,7406,7645,9718,86510,929
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN124,278137,341123,800131,643111,292111,616122,439124,76598,237138,962140,551119,625123,183136,252115,468124,808113,970132,070125,762127,191
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |