CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ (cpc)

18
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh189,364188,606190,205191,835267,735322,218275,415210,731195,714211,214205,992226,114196,183137,455115,009149,550185,059161,385
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,7992,6391,9842,3002,5102,5913,0063,00010,311
3. Doanh thu thuần (1)-(2)189,364188,606190,205191,835267,735322,218275,415210,731195,714209,415203,353224,130193,883134,945112,418146,544182,059151,074
4. Giá vốn hàng bán147,012155,578151,069151,125225,008274,897217,664165,298159,597173,907164,147189,782162,386107,54292,715122,872160,706138,959
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,35233,02839,13640,71042,72647,32157,75145,43236,11735,50839,20634,34831,49827,40319,70323,67221,35212,115
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,6286,9873,9032,7483,7231,9721,9574,6862,5544,3983,0938,7936,8771,030361320662336
7. Chi phí tài chính4,9326,3223,2432,8405,7773,4272,2904,9413,6026,1994,0719,0618,1173,2232,2003,8045071,367
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1451,2949621,5152,7712,7621,8218921,2381,9601,3901,6385,9347552622,287880
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng17,96213,17916,14015,40017,11518,55917,49911,1058,5499,20910,79910,1068,1117,1224,9275,4255,2595,725
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,4568,22811,47513,7049,12110,84923,76519,22313,84312,49511,8557,9448,4495,6744,8985,0544,4983,771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,63012,28512,18111,51514,43716,45816,15414,84912,67612,00315,57316,03013,69912,4158,0389,71011,7511,588
12. Thu nhập khác311299673220373702762,3782,4791,6451,0048037303,5722,743246,454
13. Chi phí khác131201157108760172438333365196321,1493320445
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)180-198-58565-539201-368-562,0132,2831,612-1467707093,1272,743246,454
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,81012,08712,12212,07913,89716,66015,78614,79314,69014,28617,18515,88514,46813,12411,16612,45211,7758,043
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6032,5271,7211,7942,9743,3663,3242,9693,3083,1433,2981,2881,4321,3426751,078883603
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-45144
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6032,5271,7211,7492,9763,3663,3243,0133,3083,1433,2981,2881,4321,3426751,078883603
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,38211,14313,88714,59713,03611,78210,49111,37410,8927,439
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,38211,14313,88714,59713,03611,78210,49111,37410,8927,439

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn115,972105,912106,093112,755109,277139,695129,047111,275102,756100,039115,65597,15292,83572,93668,98287,339105,40764,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,60633,89621,26831,37525,80923,80233,42938,61830,79127,28515,13825,2619,4692,8322,497852837907
1. Tiền11,60611,8963,2689,3759,3094,8024,4293,5187,2912,2851,6381,7963,9692,8322,497852837907
2. Các khoản tương đương tiền36,00022,00018,00022,00016,50019,00029,00035,10023,50025,00013,50023,4655,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,00013,00046,00024,0005,0005,0002,0002,00011,500
1. Chứng khoán kinh doanh11,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,00013,00046,00024,0005,0005,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,45225,86715,73726,23045,30525,62528,50935,15237,23929,51241,08719,29721,44426,36318,23130,90054,68135,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,85626,38811,96421,64945,20626,14026,02535,47637,43528,66933,83418,47717,52724,09217,55729,93954,40834,422
2. Trả trước cho người bán8555834,5903,3171,0291508572836231,5851,7971,7182,5452,227495273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,3325,7596,2616,8023659843,5181,0127862596,4561022,70344624956862
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,591-6,864-7,078-5,538-1,295-1,649-1,891-1,619-1,605-1,000-1,000-1,000-1,331
IV. Tổng hàng tồn kho16,71832,80322,37930,48632,47881,41162,80835,22634,21042,22758,93751,77261,28831,98547,49955,14147,98427,617
1. Hàng tồn kho18,45433,93323,34232,86935,37084,55070,30839,92634,21042,22758,93751,77261,28831,98547,49959,31547,98427,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,736-1,131-963-2,383-2,892-3,139-7,500-4,700-4,174
V. Tài sản ngắn hạn khác1953477106646853,8572,3012805151,0164938226342567554471,906637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn146227107117308268267
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ491191992,7361,72427745727866603651,411242
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6035471788525772249127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác888493365356190152382494395
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,71717,83915,50215,02017,76920,47818,86217,02517,77416,05917,01614,75712,28311,58614,05611,50012,4722,186
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,68514,60411,49511,46013,49017,45315,13612,92312,64012,79812,96410,3729,1827,1085,9423,1814,1542,086
1. Tài sản cố định hữu hình14,67214,58311,48911,40713,34217,24714,84712,54712,17512,22212,90610,2859,0656,9625,9003,0883,9801,763
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình132175314820628937746557658871171464293174323
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0251,0251,1851581,5527371,24285100100100100
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0251,0251,1851581,552
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0082,2112,8213,4024,2793,0253,7264,1013,5823,2613,3153,1433,1014,3928,0148,2188,218
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0082,2113,4024,2793,0253,7264,1013,5823,2613,3153,1433,1014,3928,0148,2188,218
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,821
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN133,689123,751121,596127,775127,046160,172147,909128,299120,531116,098132,671111,910105,11784,52283,03898,839117,87966,631
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả48,18640,39538,33646,25446,43373,70264,41346,58640,21535,83553,29134,36630,11113,99211,26427,98151,59329,726
I. Nợ ngắn hạn48,18640,39538,33646,25445,90873,07863,78945,96239,53535,11652,61133,68628,86112,6979,81726,16549,30828,138
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,5207,20118,34927,88031,71658,82845,54535,02529,53427,28439,17519,75314,2323,0209672,53715,3559,139
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,58726,9583,1964,6018,1383,5042,8322,6524,2311,5792,5672,5318,0902,7843,51519,06627,62014,906
4. Người mua trả tiền trước371,84361381,06270616662191,2971,5882,7011,5561043325
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1211,6841,186539141371241,0501,4652,6391,3702,1561,4581,0998441,135470
6. Phải trả người lao động21,8693,17711,1349,3419504,2275,7693,8701,713
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,1594488679325871,0777998704421,2265,0984663633415675425
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,300650719
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4292933441,6893,5863,7642,7427977612,6603707,7982,3292,6802,1282,8383,7092,084
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5025971,4171,2723031,6571,7341,2671,0718362,543936185203607811,088
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5256246246246807206806801,2491,2951,4471,8172,2851,589
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4805805805806806806806807809301,1801,6302,0801,430
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả45444444
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm469365267187205159
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn40
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu85,50383,35683,25981,52180,61386,47083,49681,71380,31680,26379,38077,54475,00770,53071,77470,85766,28736,905
I. Vốn chủ sở hữu85,50383,35683,25981,52180,61386,47083,49681,71380,31680,26379,38077,54475,00770,53071,77470,85766,28736,905
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu43,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03141,08844,99245,18842,53425,645
2. Thặng dư vốn cổ phần8,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,29210,23410,23410,23410,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu12,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26110,8617,6413,9043,904
5. Cổ phiếu quỹ-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,01712,01711,51711,01710,0178,6037,4036,3035,3031,2744,1293,1862,1111,2213512,443
9. Quỹ dự phòng tài chính4,3034,3034,3034,2023,7913,2942,7842,3051,963
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,90311,75612,16010,92211,01418,28516,51115,82815,43016,37816,89517,00415,45112,32811,14411,43010,8976,854
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN133,689123,751121,596127,775127,046160,172147,909128,299120,531116,098132,671111,910105,11784,52283,03898,839117,87966,631
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |