CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

26.45
0.80
(3.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,794,9533,756,0423,840,4373,621,0473,831,0933,777,5414,046,0883,758,3163,776,9563,972,5594,015,6024,273,1074,223,4134,470,6134,168,3424,343,4403,732,4634,400,6014,078,9572,769,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,59423,35243,85522,27320,51414,28181,51424,45170,808170,30671,84549,07583,530340,81751,74265,19458,04732,07264,79338,600
1. Tiền28,29419,35236,85518,27318,51414,28148,41420,45166,808167,30669,84546,07540,530331,81743,74259,69453,04728,07261,29327,165
2. Các khoản tương đương tiền1,3004,0007,0004,0002,00033,1004,0004,0003,0002,0003,00043,0009,0008,0005,5005,0004,0003,50011,435
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5005005003,5003,5005005005005005005005005005002,2301,7302,2302,0251,001
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5005005003,5003,5005005005005005005005005005002,2301,7302,2302,0251,001
III. Các khoản phải thu ngắn hạn739,535773,585892,515833,470964,147971,6721,141,8351,060,667928,487899,0131,195,0781,301,9321,233,7531,323,2991,289,1721,421,869943,8341,501,6771,291,082912,558
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng190,927157,248252,793130,920210,695268,400293,260316,305276,262293,568319,138232,029216,395213,252338,804416,413226,426520,364331,816289,340
2. Trả trước cho người bán90,29637,29136,52437,78876,02048,63977,75884,06661,28353,686220,005280,727211,521277,57583,001221,486123,471207,932212,72561,317
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác534,739649,085663,234732,593741,394720,888832,213712,652653,181613,604726,466810,676827,337851,566867,366797,245598,770786,655759,865569,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-76,427-70,039-60,035-67,830-63,963-66,254-61,397-52,356-62,240-61,845-70,531-21,500-21,500-19,094-13,274-4,833-13,274-13,324-8,069
IV. Tổng hàng tồn kho3,011,8302,956,3152,901,3582,758,2032,839,6122,787,4932,819,9192,670,0752,773,4772,895,8942,746,4702,915,7622,900,2922,802,8962,799,5852,851,0302,728,8522,851,3612,709,5101,808,606
1. Hàng tồn kho3,011,8302,956,3152,901,3582,758,2032,839,6122,787,4932,819,9192,670,0752,773,4772,895,9042,746,4812,916,0492,900,5792,803,2862,799,5852,851,0302,728,8522,851,3612,709,5101,808,606
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-11-11-286-286-391
V. Tài sản ngắn hạn khác13,4942,2902,2093,6013,3193,5952,3202,6233,6846,8471,7085,8385,3383,10227,8443,11713,26211,5468,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5414817408805731,7399772196477687701,1759371,5324,2791,8561,6711,297847
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,4681,4259282,2941,9457849101,8962,3934,9663663,0953,84283122,3548322,5755,0887,502
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4853855404278011,0724335086441,1135721,5685597401,2114299,0165,161639
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn950,224957,781941,1521,016,784923,622928,286915,127906,487900,998875,440660,643778,071712,946603,647745,751534,776553,324453,873411,349547,947
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4543,4543,4543,4543,4543,4543,4543,4543,4543,5043,5043,4543,4543,454151,6033,45419,4964,4244,42418,762
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,4543,4543,4543,4543,4543,4543,4543,4543,4543,5043,5043,4543,4543,454151,6033,45419,4964,4244,42418,762
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định121,199123,996124,743127,722264,461277,658278,420133,396136,301138,314138,580141,603144,881152,330140,647136,88064,912140,531116,903112,659
1. Tài sản cố định hữu hình107,542109,929112,468115,362258,462268,617269,284124,166127,410129,293129,427132,329135,487131,984131,242127,54164,371131,086107,226104,823
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,65714,06712,27612,3605,9989,0419,1379,2318,8919,0209,1529,2739,39420,3469,4059,3385419,4459,6777,836
III. Bất động sản đầu tư457,358459,499461,279541,537311,293311,293311,293311,293305,666287,504223,033346,578277,149188,632188,632188,632187,401173,464166,552176,903
- Nguyên giá470,711470,366470,365546,655311,293311,293311,293311,293305,666287,504223,033346,578277,149188,632188,632188,632187,401173,464166,552176,903
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,353-10,866-9,086-5,118
IV. Tài sản dở dang dài hạn311,972311,578299,006294,567287,348289,000272,814416,091410,687396,593240,214232,364230,871216,539213,484156,99074,12893,45278,224166,679
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang311,972311,578299,006294,567287,348289,000272,814416,091410,687396,593240,214232,364230,871216,539213,484156,99074,12893,45278,224166,679
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,05117,19617,44917,15016,44916,63117,17415,05619,10019,42022,01221,16721,08821,87723,99423,992199,08419,93419,71665,110
1. Đầu tư vào công ty con21,167206,123
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,05117,19617,44917,15016,44916,63117,17415,05619,10019,42022,01221,16721,08871019,28419,5004,47018,44818,44865,110
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,7104,7101,4851,485
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-218-11,508-218
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,19042,05735,22132,35340,61730,24931,97127,19725,79130,10533,30132,90535,50320,81327,38924,8278,30322,06925,5307,833
1. Chi phí trả trước dài hạn32,80237,18331,11026,96234,62023,64325,18221,20121,78023,05924,28425,77628,21914,16516,72515,9578,30316,13417,1757,194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,3874,8754,1115,3915,9976,6066,7895,9964,0127,0469,0187,1297,2846,64810,6648,8705,9348,355638
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,745,1774,713,8234,781,5894,637,8314,754,7154,705,8274,961,2154,664,8034,677,9544,847,9994,676,2455,051,1784,936,3595,074,2604,914,0934,878,2164,285,7874,854,4744,490,3063,317,700
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,342,1253,307,3743,390,5223,306,9823,447,6343,540,7543,820,0593,436,0753,486,4303,807,4733,705,5664,034,5293,921,7124,143,8084,268,4144,162,8403,641,4744,216,2303,860,8452,711,699
I. Nợ ngắn hạn2,435,2062,275,6041,770,6021,532,4561,687,8951,826,5522,054,3231,665,4771,591,8571,784,5471,980,1491,949,9771,812,6692,000,3152,214,6582,101,1591,796,6272,162,4472,057,5241,508,275
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,573,4671,396,211844,632719,956665,112671,044710,174708,956731,492842,620973,640987,495907,321987,602943,111971,161912,740974,138899,192716,770
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn144,630168,447232,561117,519258,904257,425417,517210,909174,917262,221104,387105,77198,619111,814284,738268,022268,095337,651190,173211,548
4. Người mua trả tiền trước43,78232,99222,24921,28420,66141,45346,49443,10331,03154,65373,911132,22627,26358,21840,16430,31422,08550,00327,54744,286
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước56,86641,65839,97466,94964,24875,10170,62547,59226,82217,03238,80933,97028,38118,55845,04621,72816,97712,48312,9704,765
6. Phải trả người lao động64,93466,76186,02468,17169,69766,74289,19477,44577,07295,425121,609105,536108,046154,838145,276169,085115,966140,338155,137112,708
7. Chi phí phải trả ngắn hạn302,600327,198283,658269,852276,759272,132278,753243,683249,696271,883278,170322,670307,687359,764322,028401,152258,707382,651373,296205,053
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,1923,5014,0205,6083,4542,7253402,2272121,021132148
11. Phải trả ngắn hạn khác226,455243,020242,297236,372301,617411,571405,689326,702291,797219,476357,165256,736168287,042402,813237,949202,057258,111376,763197,778
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn146320,685
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,134-4,18315,18526,74527,44528,35935,5374,8608,81920,21632,3265,42622,47831,4821,7497,07322,44715,367
14. Quỹ bình ổn giá14,499
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn906,9191,031,7691,619,9211,774,5261,759,7391,714,2011,765,7351,770,5981,894,5722,022,9251,725,4172,084,5522,109,0432,143,4942,053,7552,061,6801,844,8472,053,7841,803,3211,203,425
1. Phải trả người bán dài hạn4,0614,0614,0614,0614,0614,0614,0614,061
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác526,292588,145729,386837,323859,437856,576890,1771,082,5831,179,9991,236,6121,287,4911,601,7431,546,6901,531,6811,426,6571,443,9641,370,5831,524,4591,266,234700,424
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn368,537431,799880,852927,629890,981848,729867,349679,851707,349779,291428,380475,058554,602607,752623,038613,655474,264525,263533,025503,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,08911,8269,6839,5749,3218,8968,2108,1657,2257,0225,4853,6903,690
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,403,0521,406,4491,391,0661,330,8491,307,0811,165,0731,141,1571,228,7281,191,5241,040,526970,6791,016,6491,014,647930,452645,679715,376644,312638,244629,461606,001
I. Vốn chủ sở hữu1,403,0521,406,4491,391,0661,330,8491,307,0811,165,0731,141,1571,228,7281,191,5241,040,526970,6791,016,6491,014,647930,452645,679715,376644,312638,244629,461606,001
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu952,594952,594952,594952,594952,594952,594952,594865,998865,998865,998824,998824,998824,998799,877524,998524,998500,000500,000500,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần35,62835,62835,62835,62835,62835,62835,62835,62835,62835,62835,62835,62835,62836,40336,40336,40336,40336,40336,40336,403
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,1453,3063,5652,6212,6432,9573,1542,6082,4792,2802,4562,2812,3089309302,4812,944930930
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển56,91549,42649,44449,12549,12549,09149,10640,40540,91240,76041,29833,76833,76833,55534,55027,31320,38027,16827,00218,379
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối320,070326,179295,052240,660217,46976,48851,758235,667193,16048,98577,34374,27171,52329,6081,04560,54287,53013,9626,26637,599
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát34,70039,31754,78450,22249,62248,31548,91748,42253,34646,875-11,04445,70446,42330,07947,75363,63857,76758,86012,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,745,1774,713,8234,781,5894,637,8314,754,7154,705,8274,961,2154,664,8034,677,9544,847,9994,676,2455,051,1784,936,3595,074,2604,914,0934,878,2164,285,7874,854,4744,490,3063,317,700
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |