CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

24.25
0.40
(1.68%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh299,899268,995282,078353,171291,792413,146251,396522,900283,739403,339245,292659,68143,581167,182246,761355,249274,133323,399132,617270,893
4. Giá vốn hàng bán225,634180,905207,199225,573212,413300,422171,625406,664197,887269,982165,439459,83617,01592,261176,588234,219210,591226,04199,273213,720
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)74,61787,41573,844118,93278,946112,35679,463115,03479,265131,63179,098197,99226,45373,22269,804114,34463,06197,30833,10456,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7042,7082,4736,9362,6711,8258022,4321,3941,2361,88845,0332,3914,5031,7706,1352,924-7321,7101,428
7. Chi phí tài chính6,6487,4825,0326,6027,5728,1838,1905,5534,2805,4097,44627,2393,9807,0427,31922,3106,3268,7763,20811,635
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,6486,3016,2126,6027,5728,1838,1904,2824,2825,4087,4459,9923,9607,0237,31916,4576,3178,8863,09811,623
9. Chi phí bán hàng5,7348,0067,2628,9259,90110,7086,35410,5338,1798,1136,1999,9922,3744,0935,7286,9874,4921,9383,3005,899
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,30139,51332,44131,83636,60229,50931,58855,39422,81034,25527,17498,72618,78429,27330,00353,33331,16622,56618,89020,447
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,33835,14231,45078,80328,26165,58033,61148,10441,92084,77040,168107,9723,70637,31728,52337,63224,05863,2979,41820,045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,78135,41031,27777,99129,27965,99233,56448,82642,17785,50340,166108,1883,70838,49028,94439,54827,06264,97111,90923,179
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,79624,48126,46063,56323,55553,41525,44639,48331,80366,37232,41288,1471,71527,11021,98330,83821,34351,6919,57519,469
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,30826,42829,26756,16523,31451,14923,78239,39936,99256,13934,07685,2459,62620,64746,60028,35521,12753,1078,15915,877

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,929,1253,758,6553,756,0423,840,4373,621,0473,831,0933,777,5414,046,0883,758,3163,776,9563,972,5594,015,6024,273,1074,223,4134,470,6134,168,3424,343,4403,732,4634,400,6014,078,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,50129,59123,35243,85522,27320,51414,28181,51424,45170,808170,30671,84549,07583,530340,81751,74265,19458,04732,07264,793
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5005005005003,5003,5005005005005005005005005005002,2301,7302,2302,025
III. Các khoản phải thu ngắn hạn769,112701,758773,585892,515833,470964,147971,6721,141,8351,060,667928,487899,0131,195,0781,301,9321,233,7531,323,2991,289,1721,421,869943,8341,501,6771,291,082
IV. Tổng hàng tồn kho3,104,3403,011,8302,956,3152,901,3582,758,2032,839,6122,787,4932,819,9192,670,0752,773,4772,895,8942,746,4702,915,7622,900,2922,802,8962,799,5852,851,0302,728,8522,851,3612,709,510
V. Tài sản ngắn hạn khác10,67214,9762,2902,2093,6013,3193,5952,3202,6233,6846,8471,7085,8385,3383,10227,8443,11713,26211,546
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn936,378947,733957,781941,1521,016,784923,622928,286915,127906,487900,998875,440660,643778,071712,946603,647745,751534,776553,324453,873411,349
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4542,5923,4543,4543,4543,4543,4543,4543,4543,4543,5043,5043,4543,4543,454151,6033,45419,4964,4244,424
II. Tài sản cố định285,915297,731123,996124,743127,722264,461277,658278,420133,396136,301138,314138,580141,603144,881152,330140,647136,88064,912140,531116,903
III. Bất động sản đầu tư280,653280,484459,499461,279541,537311,293311,293311,293311,293305,666287,504223,033346,578277,149188,632188,632188,632187,401173,464166,552
IV. Tài sản dở dang dài hạn312,534311,972311,578299,006294,567287,348289,000272,814416,091410,687396,593240,214232,364230,871216,539213,484156,99074,12893,45278,224
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,93417,23317,19617,44917,15016,44916,63117,17415,05619,10019,42022,01221,16721,08821,87723,99423,992199,08419,93419,716
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,88837,72042,05735,22132,35340,61730,24931,97127,19725,79130,10533,30132,90535,50320,81327,38924,8278,30322,06925,530
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,865,5034,706,3884,713,8234,781,5894,637,8314,754,7154,705,8274,961,2154,664,8034,677,9544,847,9994,676,2455,051,1784,936,3595,074,2604,914,0934,878,2164,285,7874,854,4744,490,306
A. Nợ phải trả3,438,8503,303,6793,307,3743,390,5223,306,9823,447,6343,540,7543,820,0593,436,0753,486,4303,807,4733,705,5664,034,5293,921,7124,143,8084,268,4144,162,8403,641,4744,216,2303,860,845
I. Nợ ngắn hạn2,400,9932,397,8022,275,6041,770,6021,532,4561,687,8951,826,5522,054,3231,665,4771,591,8571,784,5471,980,1491,949,9771,812,6692,000,3152,214,6582,101,1591,796,6272,162,4472,057,524
II. Nợ dài hạn1,037,858905,8771,031,7691,619,9211,774,5261,759,7391,714,2011,765,7351,770,5981,894,5722,022,9251,725,4172,084,5522,109,0432,143,4942,053,7552,061,6801,844,8472,053,7841,803,321
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,426,6531,402,7091,406,4491,391,0661,330,8491,307,0811,165,0731,141,1571,228,7281,191,5241,040,526970,6791,016,6491,014,647930,452645,679715,376644,312638,244629,461
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,865,5034,706,3884,713,8234,781,5894,637,8314,754,7154,705,8274,961,2154,664,8034,677,9544,847,9994,676,2455,051,1784,936,3595,074,2604,914,0934,878,2164,285,7874,854,4744,490,306
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |