Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 193,327 | 178,295 | 113,993 | 121,016 | 142,001 | 113,709 | 155,014 | 81,295 | 123,517 | 125,263 | 150,782 | 158,992 | 130,276 | 111,249 | 93,955 | 130,784 | 119,276 | 112,706 | 76,141 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,970 | 9,504 | 8,619 | 12,697 | 33,006 | 27,629 | 13,423 | 27,079 | 42,104 | 39,163 | 27,038 | 42,913 | 24,554 | 16,774 | 28,834 | 63,403 | 43,984 | 74,721 | 7,478 |
1. Tiền | 6,970 | 5,504 | 3,619 | 10,697 | 31,006 | 16,129 | 2,423 | 5,079 | 23,104 | 34,163 | 21,346 | 36,278 | 3,948 | 3,203 | 28,834 | 5,903 | 13,534 | 12,721 | 7,478 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 5,000 | 2,000 | 2,000 | 11,500 | 11,000 | 22,000 | 19,000 | 5,000 | 5,692 | 6,636 | 20,606 | 13,570 | 57,500 | 30,450 | 62,000 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,000 | 8,226 | 10,000 | 22,500 | 25,500 | 20,000 | 26,500 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 26,500 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,000 | 8,226 | 10,000 | 22,500 | 25,500 | 20,000 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 102,830 | 111,024 | 81,838 | 79,919 | 71,440 | 42,371 | 97,910 | 25,834 | 55,572 | 43,555 | 79,590 | 54,550 | 33,239 | 43,949 | 23,366 | 27,442 | 8,411 | 17,952 | 10,857 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 87,026 | 69,617 | 37,034 | 43,233 | 38,941 | 27,095 | 21,307 | 24,465 | 53,880 | 43,846 | 81,205 | 56,021 | 26,453 | 38,842 | 16,908 | 22,627 | 4,339 | 15,619 | 10,712 |
2. Trả trước cho người bán | 14,206 | 41,417 | 44,257 | 36,186 | 32,506 | 15,294 | 76,405 | 1,410 | 1,855 | 2,664 | 1,711 | 1,734 | 6,860 | 5,005 | 6,532 | 4,304 | 4,061 | 1,582 | 185 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,374 | 668 | 1,025 | 1,178 | 756 | 661 | 474 | 235 | 204 | 42 | 58 | 178 | 20 | 197 | 20 | 605 | 105 | 845 | 55 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -776 | -679 | -478 | -678 | -763 | -678 | -276 | -276 | -366 | -2,997 | -3,384 | -3,384 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 79,013 | 48,760 | 15,176 | 18,399 | 15,056 | 17,753 | 23,653 | 28,369 | 25,841 | 41,884 | 42,224 | 60,435 | 69,531 | 50,127 | 40,384 | 38,877 | 60,831 | 18,487 | 30,721 |
1. Hàng tồn kho | 79,013 | 48,760 | 15,176 | 18,399 | 15,056 | 17,753 | 23,653 | 28,369 | 25,841 | 41,884 | 42,224 | 60,435 | 69,531 | 50,127 | 40,384 | 38,877 | 60,831 | 18,487 | 30,721 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,514 | 3,008 | 134 | 456 | 27 | 13 | 661 | 1,929 | 1,094 | 2,951 | 399 | 1,371 | 1,061 | 6,050 | 1,546 | 584 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 374 | ||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,655 | 2,001 | 1,431 | 742 | 2,305 | 235 | 105 | 3,968 | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,859 | 1,007 | 134 | 82 | 27 | 13 | 413 | 87 | 262 | 326 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 248 | 412 | 89 | 646 | 399 | 810 | 957 | 2,082 | 1,546 | 584 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 51,923 | 54,592 | 57,528 | 60,875 | 58,423 | 56,968 | 68,813 | 48,718 | 47,831 | 53,417 | 53,925 | 56,541 | 58,094 | 58,911 | 61,361 | 62,518 | 26,407 | 27,033 | 28,075 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 51,665 | 53,677 | 55,855 | 58,587 | 53,341 | 56,701 | 60,063 | 48,095 | 46,510 | 51,839 | 51,984 | 54,103 | 54,782 | 54,606 | 55,933 | 56,097 | 26,012 | 26,638 | 27,693 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 38,025 | 40,038 | 42,215 | 44,947 | 39,702 | 43,061 | 46,423 | 34,456 | 32,870 | 38,199 | 38,344 | 40,463 | 41,143 | 40,966 | 42,294 | 42,457 | 26,012 | 26,638 | 27,693 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | 13,640 | |||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 552 | 4,892 | 8,379 | 522 | 1,117 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 552 | 4,892 | 8,379 | 522 | 1,117 | 182 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 212 | 195 | 281 | 281 | 127 | 141 | 182 | 90 | 127 | 135 | 116 | 116 | 151 | 151 | 281 | 281 | 213 | 213 | 200 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 281 | 213 | 213 | 200 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -69 | -86 | -153 | -140 | -98 | -191 | -153 | -145 | -165 | -165 | -130 | -130 | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 47 | 720 | 1,393 | 1,456 | 63 | 126 | 189 | 11 | 76 | 1,261 | 1,644 | 2,141 | 2,979 | 3,972 | 4,965 | 5,958 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 47 | 720 | 1,393 | 1,456 | 63 | 126 | 189 | 11 | 76 | 1,261 | 1,644 | 2,141 | 2,979 | 3,972 | 4,965 | 5,958 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 245,250 | 232,887 | 171,521 | 181,891 | 200,424 | 170,677 | 223,826 | 130,012 | 171,348 | 178,680 | 204,707 | 215,533 | 188,370 | 170,160 | 155,316 | 193,302 | 145,683 | 139,739 | 104,216 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 166,912 | 154,235 | 95,286 | 104,960 | 123,369 | 94,287 | 148,161 | 55,118 | 101,003 | 101,387 | 123,808 | 137,918 | 115,422 | 94,864 | 91,500 | 135,290 | 96,420 | 86,001 | 63,331 |
I. Nợ ngắn hạn | 166,318 | 153,641 | 94,726 | 104,737 | 122,851 | 93,773 | 147,403 | 54,569 | 100,586 | 93,186 | 111,852 | 127,715 | 96,600 | 82,030 | 79,135 | 118,176 | 80,861 | 67,198 | 57,675 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 40,471 | 21,167 | 1,390 | 4,252 | |||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 99,192 | 57,238 | 17,392 | 25,459 | 25,315 | 19,483 | 27,144 | 42,974 | 67,512 | 48,207 | 60,131 | 66,175 | 18,759 | 38,905 | 32,142 | 24,783 | 20,910 | 7,914 | 8,146 |
4. Người mua trả tiền trước | 17,416 | 69,377 | 68,099 | 66,336 | 85,828 | 66,593 | 112,066 | 1,609 | 17,797 | 34,113 | 43,154 | 54,233 | 69,919 | 33,164 | 43,471 | 42,236 | 40,776 | 34,120 | 29,560 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 537 | 600 | 606 | 842 | 1,105 | 168 | 574 | 1,264 | 1,250 | 563 | 69 | 1,483 | 3,099 | 2,911 | 20 | 3,925 | 3,160 | 6,066 | 2,836 |
6. Phải trả người lao động | 1,237 | 640 | 834 | 1,076 | 794 | 1,403 | 1,128 | 1,059 | 979 | 1,100 | 899 | 1,380 | 1,071 | 1,317 | 2,131 | 936 | 1,678 | 2,341 | 1,040 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,305 | 865 | 2,437 | 6,820 | 172 | 91 | 50 | 815 | 4,156 | 6,088 | 5,238 | 1,057 | 1,141 | 2,733 | 78 | 4,168 | 704 | 2,263 | 1,651 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 978 | 958 | 907 | 877 | 1,540 | 1,549 | 1,508 | 1,396 | 2,794 | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 227 | 239 | 285 | 472 | 1,033 | 1,979 | 2,968 | 3,866 | 4,906 | 1,317 | 53 | 111 | 134 | 293 | 356 | 40,202 | 12,785 | 12,722 | 12,958 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,953 | 2,557 | 2,775 | 2,856 | 2,809 | 2,506 | 1,966 | 1,586 | 1,192 | 1,797 | 2,308 | 3,276 | 2,477 | 2,707 | 937 | 1,925 | 849 | 1,773 | 1,484 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 594 | 594 | 561 | 223 | 519 | 514 | 758 | 548 | 416 | 8,200 | 11,956 | 10,203 | 18,822 | 12,833 | 12,364 | 17,114 | 15,558 | 18,802 | 5,656 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 594 | 594 | 561 | 223 | 519 | 514 | 758 | 548 | 416 | 375 | 341 | 341 | 323 | 323 | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 428 | 430 | 321 | 326 | 226 | 226 | 137 | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 6,696 | 6,696 | 7,653 | 7,653 | 8,609 | 8,609 | 9,566 | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,504 | 5,260 | 2,550 | 10,741 | 3,419 | 3,093 | 6,882 | 15,009 | 18,253 | 5,519 | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 78,338 | 78,652 | 76,235 | 76,931 | 77,055 | 76,390 | 75,665 | 74,895 | 70,346 | 77,294 | 80,899 | 77,615 | 72,948 | 75,296 | 63,817 | 58,011 | 49,264 | 53,739 | 40,885 |
I. Vốn chủ sở hữu | 78,338 | 78,652 | 76,235 | 76,931 | 77,055 | 76,390 | 75,665 | 74,895 | 70,346 | 77,294 | 80,899 | 77,615 | 72,948 | 75,296 | 63,817 | 58,011 | 49,264 | 53,739 | 40,885 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 37,325 | 37,325 | 37,325 | 37,325 | 37,325 | 37,325 | 37,325 | 37,325 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 22,734 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -190 | -190 | -190 | -190 | -190 | -190 | -190 | -190 | -80 | -80 | -80 | -80 | -80 | -80 | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 26,253 | 26,253 | 26,253 | 26,253 | 16,195 | 16,195 | 16,195 | 1,666 | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,451 | 8,836 | 8,836 | 8,369 | 17,813 | 17,109 | 16,398 | 30,254 | 31,189 | 19,012 | 19,728 | 19,728 | 17,748 | 17,748 | 15,572 | 15,572 | 13,954 | 13,954 | 10,292 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 10,389 | 9,797 | 9,797 | 7,817 | 7,817 | 5,641 | 5,641 | 4,023 | 4,023 | 2,608 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 285 | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,499 | 6,428 | 4,011 | 5,173 | 5,913 | 5,952 | 5,938 | 5,841 | 5,237 | 13,973 | 17,455 | 14,171 | 13,463 | 15,811 | 19,585 | 14,298 | 8,787 | 13,262 | 5,486 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 245,250 | 232,887 | 171,521 | 181,891 | 200,424 | 170,677 | 223,826 | 130,012 | 171,348 | 178,680 | 204,707 | 215,533 | 188,370 | 170,160 | 155,316 | 193,302 | 145,683 | 139,739 | 104,216 |