CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội (ch5)

15.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 4
2011
Qúy 2
2011
Qúy 4
2010
Qúy 2
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn193,327178,295113,993121,016142,001113,709155,01481,295123,517125,263150,782158,992130,276111,24993,955130,784119,276112,70676,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,9709,5048,61912,69733,00627,62913,42327,07942,10439,16327,03842,91324,55416,77428,83463,40343,98474,7217,478
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0008,22610,00022,50025,50020,00026,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,830111,02481,83879,91971,44042,37197,91025,83455,57243,55579,59054,55033,23943,94923,36627,4428,41117,95210,857
IV. Tổng hàng tồn kho79,01348,76015,17618,39915,05617,75323,65328,36925,84141,88442,22460,43569,53150,12740,38438,87760,83118,48730,721
V. Tài sản ngắn hạn khác4,5143,00813445627136611,9291,0942,9513991,3711,0616,0501,546584
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn51,92354,59257,52860,87558,42356,96868,81348,71847,83153,41753,92556,54158,09458,91161,36162,51826,40727,03328,075
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định51,66553,67755,85558,58753,34156,70160,06348,09546,51051,83951,98454,10354,78254,60655,93356,09726,01226,63827,693
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5524,8928,3795221,117182182182182182182182182182182
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21219528128112714118290127135116116151151281281213213200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác477201,3931,4566312618911761,2611,6442,1412,9793,9724,9655,958
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN245,250232,887171,521181,891200,424170,677223,826130,012171,348178,680204,707215,533188,370170,160155,316193,302145,683139,739104,216
A. Nợ phải trả166,912154,23595,286104,960123,36994,287148,16155,118101,003101,387123,808137,918115,42294,86491,500135,29096,42086,00163,331
I. Nợ ngắn hạn166,318153,64194,726104,737122,85193,773147,40354,569100,58693,186111,852127,71596,60082,03079,135118,17680,86167,19857,675
II. Nợ dài hạn5945945612235195147585484168,20011,95610,20318,82212,83312,36417,11415,55818,8025,656
B. Nguồn vốn chủ sở hữu78,33878,65276,23576,93177,05576,39075,66574,89570,34677,29480,89977,61572,94875,29663,81758,01149,26453,73940,885
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN245,250232,887171,521181,891200,424170,677223,826130,012171,348178,680204,707215,533188,370170,160155,316193,302145,683139,739104,216
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |