Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 133,806 | 127,672 | 176,680 | 220,384 | 88,488 | 121,851 | 178,739 | 143,696 | 100,670 | 147,066 | 158,832 | 112,425 | 116,891 | 140,162 | 154,692 | 144,459 | 89,969 | 95,085 | 120,068 | 81,462 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,504 | 329 | 4,513 | 657 | 431 | 5,737 | 4,209 | 1,137 | 7,184 | 7,125 | 5,811 | 1,081 | 18,772 | 936 | 167 | 566 | 7,692 | 3,433 | 688 | 4,869 |
1. Tiền | 1,504 | 329 | 4,513 | 657 | 431 | 5,737 | 4,209 | 1,137 | 7,184 | 7,125 | 5,811 | 1,081 | 18,772 | 936 | 167 | 566 | 7,692 | 3,433 | 688 | 4,869 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 106,620 | 101,820 | 62,820 | 62,820 | 46,820 | 50,100 | 52,800 | 53,480 | 51,760 | 55,160 | 53,360 | 53,360 | 53,260 | 53,260 | 52,546 | 52,546 | 53,740 | 51,690 | 50,130 | 40,970 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 106,620 | 101,820 | 62,820 | 62,820 | 46,820 | 50,100 | 52,800 | 53,480 | 51,760 | 55,160 | 53,360 | 53,360 | 53,260 | 53,260 | 52,546 | 52,546 | 53,740 | 51,690 | 50,130 | 40,970 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,575 | 7,622 | 30,184 | 27,417 | 27,352 | 11,079 | 22,502 | 24,904 | 17,206 | 47,300 | 42,763 | 16,113 | 21,520 | 34,840 | 46,376 | 18,483 | 18,531 | 22,454 | 22,873 | 15,890 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 224 | 89 | 22,127 | 17,437 | 32 | 217 | 11,947 | 13,323 | 2,122 | 33,223 | 30,954 | 6,756 | 4,658 | 18,555 | 30,218 | 4,297 | 3,816 | 7,682 | 10,100 | 6,604 |
2. Trả trước cho người bán | 245 | 332 | 1,644 | 2,162 | 1,839 | 1,777 | 2,442 | 1,902 | 1,544 | 1,656 | 1,296 | 1,676 | 2,442 | 1,602 | 1,816 | 1,367 | 955 | 381 | 237 | 180 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 8 | 8,070 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 18,948 | 19,043 | 18,780 | 19,035 | 34,530 | 18,214 | 16,601 | 17,407 | 17,550 | 16,423 | 6,794 | 15,214 | 15,630 | 15,892 | 15,552 | 13,641 | 13,760 | 14,391 | 12,536 | 9,106 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,842 | -11,842 | -12,367 | -11,217 | -9,049 | -9,129 | -8,489 | -7,727 | -4,010 | -4,010 | -4,350 | -7,533 | -1,209 | -1,209 | -1,209 | -822 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 17,965 | 16,914 | 78,126 | 128,539 | 12,825 | 53,684 | 97,747 | 63,401 | 23,433 | 36,052 | 55,608 | 40,428 | 22,205 | 50,072 | 54,756 | 71,964 | 9,258 | 16,724 | 44,651 | 18,395 |
1. Hàng tồn kho | 17,965 | 16,914 | 78,126 | 128,539 | 12,825 | 53,684 | 97,747 | 63,401 | 23,433 | 36,052 | 55,608 | 40,428 | 22,205 | 53,630 | 60,568 | 75,521 | 10,705 | 19,620 | 44,651 | 19,056 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,558 | -5,812 | -3,558 | -1,448 | -2,895 | -661 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 143 | 987 | 1,037 | 952 | 1,060 | 1,250 | 1,482 | 774 | 1,087 | 1,429 | 1,289 | 1,443 | 1,133 | 1,054 | 847 | 900 | 748 | 784 | 1,726 | 1,339 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 143 | 151 | 155 | 134 | 140 | 165 | 147 | 138 | 60 | 80 | 34 | 56 | 43 | 74 | 42 | 76 | 52 | 99 | 41 | 161 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 648 | 752 | 682 | 920 | 1,085 | 796 | 636 | 921 | 1,069 | 1,052 | 1,150 | 1,089 | 979 | 804 | 823 | 695 | 642 | 1,620 | 1,149 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 188 | 130 | 135 | 539 | 106 | 280 | 203 | 237 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 44 | 65 | 28 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 61,110 | 62,893 | 63,946 | 62,183 | 65,312 | 67,110 | 67,267 | 68,674 | 70,266 | 68,892 | 70,587 | 71,976 | 70,145 | 71,779 | 72,093 | 72,684 | 73,053 | 73,461 | 74,294 | 78,783 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 36,439 | 37,744 | 38,360 | 35,340 | 36,456 | 37,632 | 36,226 | 37,038 | 38,169 | 38,895 | 40,085 | 40,589 | 38,361 | 39,387 | 39,155 | 41,398 | 41,200 | 42,251 | 43,478 | 66,416 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36,216 | 37,498 | 38,091 | 35,048 | 36,142 | 37,295 | 35,867 | 36,655 | 37,764 | 38,867 | 40,054 | 40,556 | 38,325 | 39,348 | 39,114 | 41,354 | 41,153 | 42,202 | 43,478 | 66,416 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 223 | 246 | 269 | 291 | 314 | 337 | 360 | 382 | 405 | 28 | 30 | 33 | 36 | 39 | 41 | 44 | 47 | 49 | ||
III. Bất động sản đầu tư | 12,262 | 12,620 | 12,978 | 13,336 | 13,695 | 14,053 | 14,343 | 14,769 | 15,128 | 15,486 | 15,844 | 16,202 | 16,561 | 16,919 | 17,277 | 17,635 | 17,994 | 18,352 | 19,068 | |
- Nguyên giá | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -19,295 | -18,937 | -18,579 | -18,220 | -17,862 | -17,504 | -17,214 | -16,787 | -16,429 | -16,071 | -15,713 | -15,354 | -14,996 | -14,638 | -14,280 | -13,921 | -13,563 | -13,205 | -12,488 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,699 | 2,638 | 2,519 | 3,531 | 4,937 | 4,937 | 5,891 | 5,741 | 5,363 | 2,417 | 2,340 | 1,980 | 1,648 | 1,634 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,699 | 2,638 | 2,519 | 3,531 | 4,937 | 4,937 | 5,891 | 5,741 | 5,363 | 2,417 | 2,340 | 1,980 | 1,648 | 1,634 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,709 | 9,892 | 10,089 | 9,976 | 10,224 | 10,489 | 10,806 | 11,126 | 11,606 | 12,095 | 12,318 | 13,204 | 13,575 | 13,840 | 14,134 | 12,124 | 12,332 | 11,331 | 11,747 | 12,366 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,709 | 9,892 | 10,089 | 9,976 | 10,224 | 10,489 | 10,806 | 11,126 | 11,606 | 12,095 | 12,318 | 13,204 | 13,575 | 13,840 | 14,134 | 12,124 | 12,332 | 11,331 | 11,747 | 12,366 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 194,916 | 190,565 | 240,626 | 282,567 | 153,800 | 188,961 | 246,006 | 212,370 | 170,935 | 215,958 | 229,418 | 184,401 | 187,036 | 211,942 | 226,785 | 217,143 | 163,021 | 168,546 | 194,362 | 160,245 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 24,193 | 22,770 | 91,731 | 143,711 | 17,180 | 50,535 | 106,355 | 77,174 | 36,245 | 85,925 | 95,113 | 50,186 | 51,510 | 81,394 | 97,266 | 88,022 | 33,088 | 40,070 | 70,424 | 29,584 |
I. Nợ ngắn hạn | 24,038 | 22,620 | 89,631 | 141,620 | 15,100 | 48,455 | 104,275 | 75,093 | 34,195 | 83,875 | 93,064 | 48,522 | 49,846 | 79,730 | 95,751 | 86,521 | 31,587 | 38,245 | 70,424 | 29,584 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 67,154 | 124,122 | 28,960 | 75,683 | 47,496 | 12,619 | 62,841 | 71,713 | 26,079 | 24,679 | 52,235 | 71,379 | 66,549 | 7,565 | 12,898 | 37,433 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 636 | 741 | 1,269 | 782 | 621 | 1,075 | 10,155 | 9,763 | 75 | 75 | 1,411 | 3,060 | 74 | 3,036 | 103 | 75 | 42 | 709 | 5,413 | 3,792 |
4. Người mua trả tiền trước | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1,046 | 817 | 81 | 160 | 113 | 1 | 1 | 1 | 664 | 1 | 1 | 1 | 34 | 37 | 1 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,440 | 7,750 | 5,667 | 3,268 | 3,860 | 5,833 | 3,783 | 6,462 | 10,196 | 8,908 | 8,272 | 6,807 | 11,884 | 11,522 | 11,795 | 6,483 | 11,381 | 11,840 | 11,747 | 7,112 |
6. Phải trả người lao động | 440 | 454 | 966 | 816 | 462 | 536 | 539 | 367 | 315 | 385 | 673 | 846 | 245 | 589 | 624 | 1,293 | 589 | 779 | 1,417 | 3,191 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 60 | 733 | 891 | 1,173 | 52 | 536 | 222 | 1,178 | 548 | 1,273 | 231 | 837 | 1,316 | 371 | 264 | 512 | 116 | 146 | 711 | 1,382 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 14,971 | 14,493 | 15,235 | 13,010 | 11,656 | 12,021 | 14,627 | 11,298 | 11,835 | 11,832 | 12,316 | 12,442 | 13,198 | 12,864 | 13,136 | 13,160 | 13,446 | 13,391 | 15,218 | 12,462 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | 1,644 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 155 | 150 | 2,100 | 2,090 | 2,080 | 2,080 | 2,080 | 2,080 | 2,049 | 2,049 | 2,049 | 1,664 | 1,664 | 1,664 | 1,514 | 1,501 | 1,501 | 1,825 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 155 | 150 | 2,100 | 2,090 | 2,080 | 2,080 | 2,080 | 2,080 | 2,049 | 2,049 | 2,049 | 1,664 | 1,664 | 1,664 | 1,514 | 1,501 | 1,501 | 1,825 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 170,723 | 167,795 | 148,894 | 138,856 | 136,620 | 138,426 | 139,651 | 135,197 | 134,690 | 130,033 | 134,305 | 134,215 | 135,526 | 130,547 | 129,520 | 129,121 | 129,934 | 128,477 | 123,938 | 130,661 |
I. Vốn chủ sở hữu | 170,723 | 167,795 | 148,894 | 138,856 | 136,620 | 138,426 | 139,651 | 135,197 | 134,690 | 130,033 | 134,305 | 134,215 | 135,526 | 130,547 | 129,520 | 129,121 | 129,934 | 128,477 | 123,938 | 130,661 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 130,661 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 2,933 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,495 | 7,495 | 7,495 | 7,495 | 7,495 | 7,495 | 7,495 | 7,495 | 7,495 | 7,495 | 1,596 | 1,596 | 1,596 | 1,596 | 1,596 | |||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 36,728 | 33,800 | 14,899 | 4,861 | 2,625 | 4,431 | 2,722 | 1,201 | 695 | -3,962 | 6,209 | 6,118 | 7,429 | 2,451 | 1,423 | 2,621 | 3,434 | 1,977 | -2,562 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 194,916 | 190,565 | 240,626 | 282,567 | 153,800 | 188,961 | 246,006 | 212,370 | 170,935 | 215,958 | 229,418 | 184,401 | 187,036 | 211,942 | 226,785 | 217,143 | 163,021 | 168,546 | 194,362 | 160,245 |