CTCP Cà phê Thắng Lợi (cfv)

22
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn133,806127,672176,680220,38488,488121,851178,739143,696100,670147,066158,832112,425116,891140,162154,692144,45989,96995,085120,06881,462
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5043294,5136574315,7374,2091,1377,1847,1255,8111,08118,7729361675667,6923,4336884,869
1. Tiền1,5043294,5136574315,7374,2091,1377,1847,1255,8111,08118,7729361675667,6923,4336884,869
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn106,620101,82062,82062,82046,82050,10052,80053,48051,76055,16053,36053,36053,26053,26052,54652,54653,74051,69050,13040,970
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn106,620101,82062,82062,82046,82050,10052,80053,48051,76055,16053,36053,36053,26053,26052,54652,54653,74051,69050,13040,970
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,5757,62230,18427,41727,35211,07922,50224,90417,20647,30042,76316,11321,52034,84046,37618,48318,53122,45422,87315,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2248922,12717,4373221711,94713,3232,12233,22330,9546,7564,65818,55530,2184,2973,8167,68210,1006,604
2. Trả trước cho người bán2453321,6442,1621,8391,7772,4421,9021,5441,6561,2961,6762,4421,6021,8161,367955381237180
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn88,070
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,94819,04318,78019,03534,53018,21416,60117,40717,55016,4236,79415,21415,63015,89215,55213,64113,76014,39112,5369,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,842-11,842-12,367-11,217-9,049-9,129-8,489-7,727-4,010-4,010-4,350-7,533-1,209-1,209-1,209-822
IV. Tổng hàng tồn kho17,96516,91478,126128,53912,82553,68497,74763,40123,43336,05255,60840,42822,20550,07254,75671,9649,25816,72444,65118,395
1. Hàng tồn kho17,96516,91478,126128,53912,82553,68497,74763,40123,43336,05255,60840,42822,20553,63060,56875,52110,70519,62044,65119,056
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,558-5,812-3,558-1,448-2,895-661
V. Tài sản ngắn hạn khác1439871,0379521,0601,2501,4827741,0871,4291,2891,4431,1331,0548479007487841,7261,339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1431511551341401651471386080345643744276529941161
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6487526829201,0857966369211,0691,0521,1501,0899798048236956421,6201,149
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước18813013553910628020323711111446528
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,11062,89363,94662,18365,31267,11067,26768,67470,26668,89270,58771,97670,14571,77972,09372,68473,05373,46174,29478,783
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định36,43937,74438,36035,34036,45637,63236,22637,03838,16938,89540,08540,58938,36139,38739,15541,39841,20042,25143,47866,416
1. Tài sản cố định hữu hình36,21637,49838,09135,04836,14237,29535,86736,65537,76438,86740,05440,55638,32539,34839,11441,35441,15342,20243,47866,416
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình223246269291314337360382405283033363941444749
III. Bất động sản đầu tư12,26212,62012,97813,33613,69514,05314,34314,76915,12815,48615,84416,20216,56116,91917,27717,63517,99418,35219,068
- Nguyên giá31,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,557
- Giá trị hao mòn lũy kế-19,295-18,937-18,579-18,220-17,862-17,504-17,214-16,787-16,429-16,071-15,713-15,354-14,996-14,638-14,280-13,921-13,563-13,205-12,488
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6992,6382,5193,5314,9374,9375,8915,7415,3632,4172,3401,9801,6481,6341,5271,5271,5271,527
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,6992,6382,5193,5314,9374,9375,8915,7415,3632,4172,3401,9801,6481,6341,5271,5271,5271,527
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,7099,89210,0899,97610,22410,48910,80611,12611,60612,09512,31813,20413,57513,84014,13412,12412,33211,33111,74712,366
1. Chi phí trả trước dài hạn9,7099,89210,0899,97610,22410,48910,80611,12611,60612,09512,31813,20413,57513,84014,13412,12412,33211,33111,74712,366
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN194,916190,565240,626282,567153,800188,961246,006212,370170,935215,958229,418184,401187,036211,942226,785217,143163,021168,546194,362160,245
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,19322,77091,731143,71117,18050,535106,35577,17436,24585,92595,11350,18651,51081,39497,26688,02233,08840,07070,42429,584
I. Nợ ngắn hạn24,03822,62089,631141,62015,10048,455104,27575,09334,19583,87593,06448,52249,84679,73095,75186,52131,58738,24570,42429,584
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn67,154124,12228,96075,68347,49612,61962,84171,71326,07924,67952,23571,37966,5497,56512,89837,433
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6367411,2697826211,07510,1559,76375751,4113,060743,03610375427095,4133,792
4. Người mua trả tiền trước4411111,0468178116011311166411134371
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,4407,7505,6673,2683,8605,8333,7836,46210,1968,9088,2726,80711,88411,52211,7956,48311,38111,84011,7477,112
6. Phải trả người lao động4404549668164625365393673153856738462455896241,2935897791,4173,191
7. Chi phí phải trả ngắn hạn607338911,173525362221,1785481,2732318371,3163712645121161467111,382
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,97114,49315,23513,01011,65612,02114,62711,29811,83511,83212,31612,44213,19812,86413,13613,16013,44613,39115,21812,462
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,5521,644
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1551502,1002,0902,0802,0802,0802,0802,0492,0492,0491,6641,6641,6641,5141,5011,5011,825
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1551502,1002,0902,0802,0802,0802,0802,0492,0492,0491,6641,6641,6641,5141,5011,5011,825
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu170,723167,795148,894138,856136,620138,426139,651135,197134,690130,033134,305134,215135,526130,547129,520129,121129,934128,477123,938130,661
I. Vốn chủ sở hữu170,723167,795148,894138,856136,620138,426139,651135,197134,690130,033134,305134,215135,526130,547129,520129,121129,934128,477123,938130,661
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500130,661
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,933
8. Quỹ đầu tư phát triển7,4957,4957,4957,4957,4957,4957,4957,4957,4957,4951,5961,5961,5961,5961,596
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,72833,80014,8994,8612,6254,4312,7221,201695-3,9626,2096,1187,4292,4511,4232,6213,4341,977-2,562
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN194,916190,565240,626282,567153,800188,961246,006212,370170,935215,958229,418184,401187,036211,942226,785217,143163,021168,546194,362160,245
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |