Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 154,706 | 182,549 | 164,939 | 156,838 | 161,565 | 161,295 | 176,086 | 165,979 | 146,103 | 116,485 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 319 | 1,951 | 2,074 | 412 | 4,852 | 5,555 | 10,394 | 1,638 | 4,476 | 1,633 |
1. Tiền | 319 | 1,951 | 2,074 | 412 | 4,852 | 5,555 | 10,394 | 1,638 | 4,476 | 1,633 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 31,905 | 45,511 | 43,261 | 51,680 | 66,798 | 72,107 | 82,297 | 88,506 | 78,385 | 80,603 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 53,297 | 53,845 | 51,602 | 60,293 | 72,220 | 78,674 | 87,828 | 94,058 | 76,878 | 81,163 |
2. Trả trước cho người bán | 346 | 204 | 514 | 302 | 3,118 | 1,404 | 3,099 | 1,807 | 434 | 12 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 700 | 511 | 194 | 134 | 509 | 1,078 | 419 | 1,690 | 3,773 | 128 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -22,438 | -9,049 | -9,049 | -9,049 | -9,049 | -9,049 | -9,049 | -9,049 | -2,700 | -700 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 122,483 | 134,992 | 119,597 | 104,736 | 89,904 | 83,603 | 83,396 | 75,599 | 62,932 | 34,250 |
1. Hàng tồn kho | 122,483 | 134,992 | 119,597 | 104,736 | 89,904 | 83,603 | 83,396 | 75,599 | 62,932 | 34,250 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 95 | 7 | 10 | 11 | 30 | 236 | 309 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3 | 3 | 2 | 1 | 236 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 91 | 4 | 8 | 10 | 30 | 309 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 14,240 | 16,104 | 17,649 | 19,719 | 21,617 | 21,874 | 23,578 | 24,868 | 26,445 | 24,951 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,407 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,407 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,383 | 8,841 | 10,107 | 11,867 | 13,634 | 14,316 | 15,810 | 16,808 | 16,723 | 15,886 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,255 | 8,683 | 9,919 | 11,649 | 13,386 | 14,038 | 15,810 | 16,808 | 16,723 | 15,886 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 128 | 158 | 188 | 218 | 248 | 278 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 59 | 59 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 59 | 59 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,702 | 2,702 | 2,702 | 2,702 | 2,702 | 2,702 | 2,702 | 2,702 | 1,782 | 5,046 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 1,380 | 1,380 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 402 | 402 | 402 | 402 | 402 | 402 | 402 | 402 | 402 | 3,666 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,155 | 4,561 | 4,840 | 5,150 | 5,281 | 4,856 | 5,067 | 5,359 | 5,475 | 3,961 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,155 | 4,561 | 4,840 | 5,150 | 5,281 | 4,856 | 5,067 | 5,359 | 5,475 | 3,961 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 168,947 | 198,653 | 182,588 | 176,557 | 183,182 | 183,169 | 199,665 | 190,848 | 172,548 | 141,437 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 95,144 | 110,301 | 96,015 | 92,282 | 95,332 | 93,442 | 112,719 | 104,441 | 91,099 | 71,975 |
I. Nợ ngắn hạn | 94,974 | 110,116 | 95,780 | 91,327 | 93,446 | 91,424 | 109,864 | 101,436 | 89,529 | 71,105 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 46,739 | 45,543 | 39,567 | 38,749 | 29,038 | 33,745 | 44,588 | 41,619 | 32,539 | 27,884 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,041 | 29,566 | 33,193 | 34,187 | 46,091 | 45,517 | 51,099 | 45,738 | 31,435 | 32,527 |
4. Người mua trả tiền trước | 10,843 | 20,139 | 8,496 | 8,227 | 4,223 | 3,838 | 3,736 | 2,376 | 15,983 | 5,347 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,036 | 1,277 | 1,512 | 1,991 | 1,333 | 3,462 | 1,769 | 1,164 | 218 | 207 |
6. Phải trả người lao động | 4,501 | 4,494 | 3,803 | 2,184 | 1,854 | 1,898 | 1,877 | 3,020 | 3,112 | 1,764 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 60 | 100 | 93 | 45 | 35 | 41 | 63 | 444 | 39 | 35 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,293 | 8,792 | 8,861 | 5,597 | 10,662 | 2,753 | 6,516 | 6,485 | 5,078 | 2,383 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 460 | 205 | 256 | 346 | 211 | 169 | 216 | 591 | 1,124 | 960 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 170 | 185 | 235 | 955 | 1,887 | 2,018 | 2,855 | 3,005 | 1,570 | 870 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 170 | 185 | 235 | 955 | 1,090 | 940 | 1,555 | 1,705 | 570 | 370 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 797 | 1,078 | 1,300 | 1,300 | 1,000 | 500 | ||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 73,803 | 88,352 | 86,573 | 84,275 | 87,850 | 89,727 | 86,946 | 86,406 | 81,449 | 69,461 |
I. Vốn chủ sở hữu | 73,803 | 88,352 | 86,573 | 84,275 | 83,517 | 85,394 | 81,686 | 86,406 | 81,449 | 69,461 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 30,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,272 | 3,272 | 3,272 | 3,272 | 3,272 | 3,272 | 3,272 | 3,272 | 3,330 | 3,330 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -336 | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 17,500 | 17,500 | 17,500 | 17,500 | 17,500 | 17,500 | 22,000 | 20,500 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,531 | 7,580 | 5,801 | 3,503 | 2,745 | 4,623 | 914 | 23,134 | 26,119 | 15,967 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 4,333 | 4,333 | 5,260 | |||||||
1. Nguồn kinh phí | 4,333 | 5,260 | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 168,947 | 198,653 | 182,588 | 176,557 | 183,182 | 183,169 | 199,665 | 190,848 | 172,548 | 141,437 |