CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 (ce1)

11.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn154,706182,549164,939156,838161,565161,295176,086165,979146,103116,485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3191,9512,0744124,8525,55510,3941,6384,4761,633
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,90545,51143,26151,68066,79872,10782,29788,50678,38580,603
IV. Tổng hàng tồn kho122,483134,992119,597104,73689,90483,60383,39675,59962,93234,250
V. Tài sản ngắn hạn khác957101130236309
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,24016,10417,64919,71921,61721,87423,57824,86826,44524,951
I. Các khoản phải thu dài hạn2,407
II. Tài sản cố định7,3838,84110,10711,86713,63414,31615,81016,80816,72315,886
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5959
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7021,7825,046
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1554,5614,8405,1505,2814,8565,0675,3595,4753,961
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN168,947198,653182,588176,557183,182183,169199,665190,848172,548141,437
A. Nợ phải trả95,144110,30196,01592,28295,33293,442112,719104,44191,09971,975
I. Nợ ngắn hạn94,974110,11695,78091,32793,44691,424109,864101,43689,52971,105
II. Nợ dài hạn1701852359551,8872,0182,8553,0051,570870
B. Nguồn vốn chủ sở hữu73,80388,35286,57384,27587,85089,72786,94686,40681,44969,461
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN168,947198,653182,588176,557183,182183,169199,665190,848172,548141,437
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |