CTCP Chương Dương (cdc)

16.70
-0.15
(-0.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,565,8181,368,0471,625,2531,695,0471,598,2381,507,8941,529,0641,467,1171,377,8211,303,7941,326,1741,104,862982,649864,058771,095770,330764,648684,685736,787798,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,64719,95679,190128,44866,95368,63167,42388,34051,52673,867108,73935,1337,62814,88324,83248,93583,37475,64721,82849,910
1. Tiền68,14715,45635,19477,50421,06528,25718,25840,80147,87670,247105,17721,7517,62814,88324,83248,93518,37425,64721,82819,910
2. Các khoản tương đương tiền4,5004,50043,99650,94445,88840,37349,16547,5393,6503,6203,56113,38265,00050,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn367,923381,367333,356343,144306,649346,653343,424358,752369,466369,391414,176389,353375,967375,943394,982358,876309,096278,988367,462347,753
1. Chứng khoán kinh doanh9089089089089089089089099099099099099099099091,2561,5831,5832,2502,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-180-173-185-185-180-175-187-190-161-165-135-137-156-180-173-830-937-945-1,138-1,347
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn367,196380,631332,633342,420305,920345,920342,703358,034368,718368,648413,402388,581375,215375,215394,247358,450308,450278,350366,350346,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn806,287675,053767,027855,899791,308644,484653,189749,131686,123579,242510,999448,992392,488250,686141,420118,013161,247143,282148,880171,102
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng365,620354,979507,502601,258583,078470,937481,326578,756524,431464,125411,671452,803264,519210,22696,48484,343120,285100,291105,258122,731
2. Trả trước cho người bán257,918183,151157,889168,157152,499109,082120,795184,851158,472124,45097,922-72280,41021,10826,96014,76415,32717,38418,59223,507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn76,35276,35281,35281,35281,35281,35271,0005,0009,0009,000
6. Phải thu ngắn hạn khác149,246103,42194,88079,51850,72858,25363,44161,32075,27863,02383,01859,35777,09545,99843,77242,20442,96741,98342,36242,196
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-42,850-42,850-74,596-74,386-76,349-75,140-83,373-80,795-81,058-81,355-81,613-62,446-29,536-26,647-25,796-23,297-17,332-16,375-17,332-17,332
IV. Tổng hàng tồn kho307,732281,517429,899344,485410,233418,742435,908257,172254,553268,175276,810219,400194,664207,771198,678233,766201,247175,906189,323226,923
1. Hàng tồn kho307,732281,517429,899344,485410,233418,742435,908257,172254,553268,175276,810219,400194,664207,771198,678233,766201,247175,906189,323226,923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,22810,15515,78223,07123,09529,38429,12113,72116,15313,11915,45111,98511,90214,77411,18310,7409,68410,8639,2952,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1831,1926,9807,9822,6938,0555,9532443335223175141752811,226453225277273
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,0531,0768,56214,73119,01119,45220,40513,23915,58112,35914,89611,2329,90911,220-5578,5819132,643794794
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,9927,8872393581,3911,8762,7632382382382382381,8183,27310,5142,1148,7398,1958,2231,697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn248,227249,743191,342199,170209,740204,408202,675211,794205,811208,408210,412170,194162,02891,78455,58255,77456,759131,40761,48862,336
I. Các khoản phải thu dài hạn23623663264264234234234212213153110,10645656565656566158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác23623663264264234234234212213153110,10645656565656566158
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,01911,569116,803122,010122,418122,878123,419125,735118,414119,362120,81330,43416,69516,6649,2389,65110,13210,57111,01011,372
1. Tài sản cố định hữu hình11,01911,56947,84449,22849,47149,76550,14152,29151,58752,53553,98628,10616,69516,6649,2389,65110,13210,57111,01011,372
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,7895,9556,1206,2866,451
3. Tài sản cố định vô hình63,17066,82766,82766,82766,82766,82766,82766,82766,8272,328
III. Bất động sản đầu tư129,966132,96438,77039,22239,67440,12740,57941,03141,48341,93542,38742,83943,29143,74344,19544,64745,09945,55246,00446,456
- Nguyên giá166,563166,56366,82466,82466,82465,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,005
- Giá trị hao mòn lũy kế-36,597-33,599-28,054-27,602-27,150-24,878-24,426-23,974-23,522-23,070-22,618-22,166-21,714-21,262-20,809-20,357-19,905-19,453-19,001-18,549
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,79028,79028,79028,79032,32632,43129,19329,06728,70428,70428,70428,71228,70428,70428,675
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn28,79028,79032,32632,16528,928
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,79028,79026626629,06728,70428,70428,70428,70428,675
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn74,48474,3073,3006,3006,3006,3007,0228,0228,0228,0228,02256,34671,3507321,56878478445,828784828
1. Đầu tư vào công ty con48,75271,000284
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh74,48474,307722722722722722795795732795784784828784828
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,3006,3006,3006,3006,3007,3007,3007,3007,3007,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,000-501-445490
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7321,8763,0472,2058,3802,3312,1217,5979,06610,2549,9551,7571,5331,8865256356887263,6293,623
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7321,8763,0472,2058,3802,3312,0067,5939,06610,2549,8401,7571,5331,6645256356887263,6293,623
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1154114223
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,814,0441,617,7901,816,5951,894,2171,807,9781,712,3021,731,7391,678,9111,583,6311,512,2011,536,5861,275,0561,144,677955,842826,677826,104821,407816,092798,275860,789
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,467,1841,271,7311,477,5301,545,7921,483,1381,389,6921,414,2171,351,5851,263,7821,201,4291,223,186973,698878,659693,441571,516577,218521,697558,748518,229574,391
I. Nợ ngắn hạn1,235,1481,015,6151,230,0071,192,0481,128,7111,045,1791,230,6721,063,3941,052,315990,7641,140,811894,429824,346636,107486,088460,345407,062446,045375,951426,455
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn901,981727,953779,758666,318545,317561,726538,159513,361513,052492,762612,872451,714376,588265,879145,95789,21587,92789,02237,76025,868
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn156,926104,351182,648218,021223,595167,422230,714228,820182,926136,842144,734144,14572,40186,06735,35147,78040,96937,79940,91940,009
4. Người mua trả tiền trước40,44140,379156,979198,976221,351184,161295,492171,275186,361210,248229,564146,877190,568144,145142,228149,156103,339112,508123,971183,624
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,74313,2989,96613,44211,10110,3718,96111,81711,3959,3058,80515,3889,2569,5148,1389,56514,00812,50410,02111,682
6. Phải trả người lao động2,6394,4435,0469,1366,9998,2416,5589,1114,5394,1693,2645,3042,4242,6832,8695,5942,9832,1371,9665,298
7. Chi phí phải trả ngắn hạn87,53991,37754,46753,45477,06265,65392,25384,75493,79891,38275,41391,079128,024111,103112,777112,752115,088117,211120,229118,518
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,52610,6329,9433,2746,5489,82223
11. Phải trả ngắn hạn khác13,36811,04617,02317,31021,00115,18222,75715,15330,69115,75336,82034,54139,99011,58234,42441,90438,16970,25137,57237,331
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,4698,47511,23111,26114,98321,69121,69124,91524,91524,91524,915181818181818181818
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,5163,6622,9454,1324,0284,1854,2664,1864,6155,3884,4255,3625,0775,1164,3254,5604,5943,4934,108
14. Quỹ bình ổn giá4,361
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn232,036256,116247,524353,744354,427344,514183,546288,191211,467210,66682,37579,27054,31357,33585,428116,872114,636112,703142,278147,936
1. Phải trả người bán dài hạn56,59554,45444,40348,07545,17938,682
2. Chi phí phải trả dài hạn30,00030,00030,00030,00030,00030,000
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác104,048103,693115,193103,133103,133101,8746,716102,72530,95631,17314,2206,7926,7476,3476,7036,8356,5046,0056,4036,478
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn31,04657,62237,109148,574152,936152,226156,174160,519155,564154,54645,92346,49146,36946,96877,755109,168107,262105,638135,006140,593
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,8674,86719,76622,91022,12820,68019,50923,75423,75423,75421,0382043113,134817717717908717712
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn8998998998998998999931,0401,0401,0401,04025,630733733
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,5804,580153153153153153153153153153153153153153153153153153153
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu346,861346,059339,065348,425324,840322,610317,522327,326319,850310,772313,400301,358266,018262,401255,161248,886299,709257,344280,046286,398
I. Vốn chủ sở hữu346,861346,059339,065348,425324,840322,610317,522327,326319,850310,772313,400301,358266,018262,401255,161248,886299,709257,344280,046286,398
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,795157,064157,064219,890157,064157,064
2. Thặng dư vốn cổ phần14,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31677,14277,14214,31677,14277,142
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,9415,9417,9297,9297,9297,9296,0136,1596,1596,1594,1225,7454,1224,1222,7312,7312,7312,73113,59113,591
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối78,17577,09669,27567,85652,63351,17544,84954,59848,17839,35442,51547,98527,26223,64717,87211,52362,35619,99131,82538,177
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát28,53828,81627,65538,43330,07229,30032,45332,36231,30631,05232,55713,422428426448426416416425425
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,814,0441,617,7901,816,5951,894,2171,807,9781,712,3021,731,7391,678,9111,583,6311,512,2011,536,5861,275,0561,144,677955,842826,677826,104821,407816,092798,275860,789
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |