CTCP Chương Dương (cdc)

17.90
-0.25
(-1.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,303,7101,325,835769,063322,271473,897436,679228,803284,389352,811250,544189,645239,057269,448382,407311,981304,313304,373279,509194,180
2. Các khoản giảm trừ doanh thu583
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,303,7091,325,252769,063322,271473,897436,679228,803284,389352,811250,544189,645239,057269,448382,407311,981304,313304,373279,509194,180
4. Giá vốn hàng bán1,207,8781,266,173722,483289,914430,962392,967200,498253,402291,170215,085166,658212,946226,799319,578269,527264,160265,256262,549185,590
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)95,83159,07946,58032,35742,93543,71328,30530,98761,64135,45922,98626,11142,65062,82942,45440,15339,11716,9608,590
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,25719,50922,01125,75018,1228,92530,98815,9571,8147065577362,7233,5592,4773,1665,6521,151342
7. Chi phí tài chính59,45940,26712,7964,3805,37610,1767,46611,64913,9029,21710,80610,31711,26412,8784,0684,5846572557
-Trong đó: Chi phí lãi vay55,00038,93912,6954,8575,4408,7676,73510,14513,9049,60311,17410,6919,78811,4103,4081,88255
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-722-7715-26124188-1139647-396
9. Chi phí bán hàng1,8703,2951,927625983,37315,3814,4565798021,0926728497531,6623,937993
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,42145,39335,92122,09018,31213,32513,65312,93113,54111,9788,76310,17810,65314,1689,56111,13310,3065,3778,813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,617-10,36717,86931,58937,34329,26137,76418,87720,72610,5193,4025,54922,36538,66930,05826,84932,1448,794-1,430
12. Thu nhập khác3,88120,03919,6942,8495,44010,50512810,2473681,5322374,6011,5108892,3033,8083,2922,1692,026
13. Chi phí khác1,6382,4901,44793220581,4068,8653,4241,7588065,8374538381,0347213,2291,663425
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,24217,54918,2472,7565,22010,446-1,2781,382-3,057-226-569-1,2361,058511,2693,087635061,601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,8597,18136,11634,34642,56339,70736,48620,25917,67010,2932,8334,31323,42338,72031,32729,93732,2079,301171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,5312,6565,3264,9088,5775,9007,5564,0465472,2717191,8245,8179,8619,4798,1444,6031,30248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại673-1,3411371,6185-27-4140-217835436
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,2031,3155,4636,5268,5825,8737,5144,0855262,3497541,8246,2539,8619,4798,1444,6031,30248
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,6565,86630,65327,82033,98033,83528,97216,17417,1437,9452,0792,48917,16928,85921,84821,79327,6057,999123
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,0921,216955-1-45-102-11144730-4619104-68-371-9468
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,5644,65029,69727,82134,02633,93729,08316,17017,0977,9152,1252,46917,06528,92722,21921,88727,5377,999123

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,613,1931,442,0681,083,605743,187788,623958,540871,010664,780737,049725,316689,108711,052604,093639,114424,777247,083246,102170,677134,759
I. Tiền và các khoản tương đương tiền121,23492,83925,31248,93549,91047,935164,65318,41116,49155,80022,01117,21510,01025,34039,05628,45132,58024,4522,729
1. Tiền77,50392,83921,75148,93519,91037,93561,65318,41116,49155,80022,01117,21510,01024,74036,75628,45132,58024,4522,729
2. Các khoản tương đương tiền43,7323,56130,00010,000103,0006002,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn350,356354,252399,174359,464347,753282,82541,35586561,13718,7236,9025,8937,90524,31312,94129,80936,90949,67410,000
1. Chứng khoán kinh doanh9089089091,2562,2502,3362,7132,7132,82320,4148,9828,34310,89426,13414,03131,87336,90949,67410,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-185-190-137-242-1,347-1,411-1,358-1,848-1,687-1,691-2,080-2,450-2,989-1,821-1,090-2,064
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn349,633353,534398,402358,450346,850281,90040,00060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn745,817732,657428,716118,022160,815186,923192,723181,192170,080163,525177,049283,234214,597263,848220,491135,659120,39445,73741,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng562,024574,740446,50584,377112,674121,757126,517120,614118,209144,425176,196231,283174,773242,697138,56582,88365,15529,59933,969
2. Trả trước cho người bán96,645182,50814,09914,74923,50732,20128,02527,15830,52325,11510,53762,87850,98430,09190,83657,99854,15515,5397,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn126
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng252525252525
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn81,3525,00025
6. Phải thu ngắn hạn khác80,39253,78249,72441,80441,96745,05149,52144,82231,9646,4642,7952,6622,5552,5691,7922,4513,2521,388921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-74,596-83,373-81,613-22,908-17,332-12,085-11,340-11,427-10,640-12,504-12,504-13,613-13,740-11,533-10,703-7,674-2,293-789-509
IV. Tổng hàng tồn kho382,431243,169218,689205,123226,923429,215463,848463,555488,862459,003461,726384,611345,618309,505140,64941,75846,22544,14674,709
1. Hàng tồn kho382,431243,169218,689205,123226,923429,215463,848463,555488,862459,003461,726384,611345,618309,505140,64941,75846,22544,14674,709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác13,35519,15111,71511,6423,22311,6418,43275648028,26421,42120,09925,96116,10711,63911,4069,9946,6695,936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,4663,9091,2101062732281431651272767879316547009996151,879
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,50313,23510,2678,5817947407153353343132979978270
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3862,0072382,9562,15510,6737,574257191,0195190
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác26,92921,04719,02425,08716,02111,58510,6558,9056,0534,057
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn192,689201,894203,41484,43162,29666,77271,20169,97369,24283,08180,47574,84777,51483,66988,693130,10978,62741,05461,021
I. Các khoản phải thu dài hạn642742134566156535853
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác642742134566156535853
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định118,544121,941121,3469,65111,37212,66214,38814,4269,87312,64215,05118,09124,50127,81029,92531,45425,65223,19321,777
1. Tài sản cố định hữu hình49,20448,54154,5199,65111,37212,66214,38814,4268,04810,58312,75715,56221,73824,81426,69427,98921,95219,25917,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,9556,572
3. Tài sản cố định vô hình63,38566,82766,8271,8252,0592,2942,5282,7632,9973,2313,4663,7003,9344,169
III. Bất động sản đầu tư39,22241,03142,83944,64746,45648,26450,07251,87853,68055,48257,21549,84846,08248,53244,34339,79522,031
- Nguyên giá66,82465,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00564,93455,86850,95452,25746,63440,91722,279
- Giá trị hao mòn lũy kế-27,602-23,974-22,166-20,357-18,549-16,741-14,932-13,127-11,325-9,522-7,719-6,021-4,872-3,725-2,291-1,122-248
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,79028,82728,70428,70450,68322,49913,09035,302
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn28,79028,704
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12328,70428,704
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,3007,0228,0227997848106869681,0811,1061,1005,0935,0935,0935,4045,8005,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7227227997848106865887016066005935935939041,3005,300
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,3006,3007,3003803805005004,5004,5004,5004,5004,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1912,3322,3705743,6234,9816,0022,6444,55513,8507,1091,8151,8382,2339,0212,3763,1444,7713,942
1. Chi phí trả trước dài hạn2,1912,2172,2555743,6234,9816,0022,6444,55513,7977,0561,7631,7851,9858,9572,3103,0514,6313,942
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại115115
3. Tài sản dài hạn khác53535353248646693140
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,805,8821,643,9631,287,019827,618850,9191,025,313942,212734,753806,291808,397769,583785,899681,607722,782513,470377,191324,729211,731195,779
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,467,5681,327,916975,951577,186565,045746,454668,174450,162543,922554,556516,263533,081430,528476,373363,389265,603222,776186,077179,653
I. Nợ ngắn hạn1,216,3451,142,835901,160490,399423,395551,046503,769382,887388,304393,999449,772475,663373,718417,547348,892249,944210,221185,84092,673
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn777,768516,805452,412121,05332,15941,58585,509120,459136,817131,821237,379232,445183,604151,191122,46044,81826,95376,72729,373
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn182,055216,463129,09347,78440,00952,26149,18955,38153,86354,16963,31267,77259,632154,16167,16963,54041,34325,16317,366
4. Người mua trả tiền trước147,676266,081165,014149,466173,851278,685175,75321,44057,76362,78123,64124,59930,67111,94114,6703,31522,56146,70622,198
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,1489,88613,2997,77312,64910,22012,18528,39529,90330,52529,42436,41525,68528,50454,94322,83412,76410,14313,161
6. Phải trả người lao động9,1369,5947,3465,8374,9805,0413,6583,5163,8023,0504,4833,3203,5265,9614,5163,9723,0841,4791,945
7. Chi phí phải trả ngắn hạn53,71285,10284,707112,732118,518123,461143,759113,25965,37865,73851,99778,12440,30936,43461,07142,48047,69417,435645
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng49,503
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn245
11. Phải trả ngắn hạn khác17,45913,11119,01241,12837,10436,75931,64538,46839,27744,25637,74330,94528,75326,87521,24666,2615,0467,7247,987
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,26121,73824,9151818181815-13
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,1324,0545,3624,1083,0152,0521,9551,5151,6591,7932,0431,5382,4802,8172,7241,272463-3
14. Quỹ bình ổn giá4,361
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn251,223185,08174,79086,787141,649195,408164,40567,276155,618160,55766,49157,41856,81058,82614,49815,65912,55523786,980
1. Phải trả người bán dài hạn48,075
2. Chi phí phải trả dài hạn30,000
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác115,3347,1166,7666,4356,4786,6006,5686,3585,8515,86915,5595,6506,1776,9935,9534,4162,315
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn37,124157,07545,79377,865134,302187,944156,94659,983148,872153,77250,00050,00050,00751,7428,54511,24410,24023786,980
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả19,63719,69721,0382,335717712739782743763779405436
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm19091
10. Dự phòng phải trả dài hạn8991,0401,040
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1531531531531531531531531531531531,363
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu338,314316,047311,068250,432285,874278,859274,038284,590262,370253,841253,321252,818251,079246,409150,080111,588101,95425,65416,126
I. Vốn chủ sở hữu338,314316,047311,068250,432285,874278,859274,038284,590262,370253,841253,321252,818251,079246,409150,080111,588101,95425,65416,126
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu219,887219,887219,887157,064157,064157,064157,064157,064157,064157,064149,587149,587149,587124,65764,65736,00036,00018,00013,664
2. Thặng dư vốn cổ phần14,31914,31914,31977,14277,14277,14277,14277,14277,14277,14277,14277,14277,14277,14248,47737,41137,411800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-910
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản307
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,9296,1594,1222,73113,59111,72410,1249,2358,2951,9421,8781,8411,01513,48011,55710,1741,8073,9281,339
9. Quỹ dự phòng tài chính5,9185,8655,8355,4085,4084,0342,9031,784424187
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối68,32843,54540,54313,07137,65332,45929,13518,12219,18911,14318,24717,76517,67525,55321,12125,00223,7842,503531
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản99
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát27,85132,13632,19742442547057223,0276806336016482521692351,0081,168
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,805,8821,643,9631,287,019827,618850,9191,025,313942,212734,753806,291808,397769,583785,899681,607722,782513,470377,191324,729211,731195,779
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc