Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 717,589 | 896,265 | 828,090 | 898,361 | 840,122 | 850,617 | 781,801 | 818,984 | 867,162 | 788,390 | 668,021 | 586,871 | 544,955 | 594,377 | 564,537 | 547,966 | 537,138 | 463,574 | 438,705 | 451,701 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,989 | 13,336 | 31,297 | 22,304 | 30,711 | 23,113 | 14,089 | 16,377 | 33,841 | 25,059 | 27,361 | 14,149 | 31,433 | 11,764 | 20,802 | 12,874 | 15,234 | 12,541 | 13,902 | 17,061 |
1. Tiền | 16,989 | 13,336 | 31,297 | 22,304 | 30,711 | 23,113 | 14,089 | 16,377 | 33,841 | 25,059 | 27,361 | 14,149 | 31,433 | 11,764 | 20,802 | 12,874 | 15,234 | 12,541 | 13,902 | 17,061 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 98,500 | 98,500 | 98,500 | 88,500 | 88,500 | 88,500 | 88,500 | 88,500 | 88,500 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 98,500 | 98,500 | 98,500 | 88,500 | 88,500 | 88,500 | 88,500 | 88,500 | 88,500 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 302,981 | 333,354 | 233,561 | 277,195 | 222,304 | 221,384 | 241,031 | 251,066 | 329,948 | 358,293 | 379,277 | 272,870 | 174,223 | 257,205 | 236,419 | 231,747 | 204,976 | 159,372 | 172,212 | 175,020 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 265,126 | 318,248 | 222,593 | 271,013 | 213,180 | 207,210 | 228,084 | 245,932 | 314,661 | 369,805 | 375,740 | 271,448 | 161,423 | 253,677 | 222,344 | 218,538 | 186,873 | 146,188 | 159,311 | 170,320 |
2. Trả trước cho người bán | 33,657 | 3,512 | 3,231 | 3,146 | 381 | 668 | 2,114 | 2,247 | 7,582 | 5,534 | 9,394 | 9,410 | 13,202 | 10,084 | 10,072 | 10,007 | 11,002 | 5,145 | 7,968 | 7,496 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,197 | 11,594 | 7,737 | 3,036 | 8,742 | 13,507 | 10,832 | 2,887 | 7,705 | 8,500 | 10,400 | 5,433 | 11,718 | 5,066 | 13,125 | 12,322 | 16,222 | 17,160 | 12,534 | 4,804 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -25,546 | -16,257 | -13,421 | -12,121 | -11,621 | -9,121 | -9,121 | -9,121 | -9,121 | -7,601 | -7,601 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 274,234 | 426,978 | 439,578 | 486,109 | 473,276 | 497,373 | 417,345 | 443,539 | 397,904 | 343,619 | 202,429 | 247,341 | 284,796 | 290,659 | 270,272 | 269,674 | 281,628 | 278,188 | 239,468 | 248,082 |
1. Hàng tồn kho | 274,234 | 426,978 | 439,578 | 486,109 | 473,276 | 497,373 | 417,345 | 443,539 | 397,904 | 343,619 | 202,429 | 247,341 | 284,796 | 290,659 | 270,272 | 269,674 | 281,628 | 278,188 | 239,468 | 248,082 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 24,885 | 24,096 | 25,154 | 24,253 | 25,331 | 20,245 | 20,837 | 19,502 | 16,969 | 21,419 | 18,955 | 12,511 | 14,504 | 14,748 | 17,044 | 13,671 | 15,301 | 13,472 | 13,123 | 11,539 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,599 | 7,941 | 11,069 | 8,956 | 9,607 | 6,719 | 8,616 | 5,897 | 4,330 | 5,537 | 5,044 | 1,520 | 2,271 | 3,831 | 5,009 | 3,172 | 3,532 | 3,388 | 3,906 | 1,476 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 18,286 | 16,156 | 13,968 | 15,297 | 15,724 | 13,526 | 12,221 | 13,605 | 12,639 | 15,882 | 13,911 | 10,991 | 12,233 | 10,917 | 12,036 | 10,499 | 11,769 | 10,084 | 9,217 | 10,063 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 117 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 68,152 | 71,431 | 73,875 | 85,642 | 206,461 | 207,255 | 199,300 | 202,164 | 200,159 | 199,675 | 202,126 | 193,188 | 191,211 | 194,786 | 196,050 | 197,629 | 198,284 | 199,252 | 200,005 | 198,194 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 23,874 | 22,874 | 20,024 | 14,024 | 9,924 | 9,924 | 9,924 | 9,924 | 9,924 | 9,924 | 9,924 | 8,022 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 23,874 | 22,874 | 20,024 | 14,024 | 9,924 | 9,924 | 9,924 | 9,924 | 9,924 | 9,924 | 9,924 | 8,022 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 64,544 | 67,196 | 68,993 | 70,476 | 74,428 | 75,754 | 78,911 | 82,661 | 73,165 | 75,416 | 78,044 | 74,466 | 76,795 | 79,574 | 80,335 | 82,819 | 83,462 | 85,482 | 87,031 | 86,511 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 48,031 | 50,449 | 52,013 | 53,264 | 55,056 | 56,149 | 59,072 | 62,590 | 52,861 | 54,879 | 57,274 | 53,463 | 55,559 | 58,105 | 58,633 | 60,883 | 61,293 | 63,081 | 64,397 | 63,644 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 16,514 | 16,747 | 16,980 | 17,213 | 19,372 | 19,605 | 19,838 | 20,071 | 20,304 | 20,537 | 20,770 | 21,003 | 21,236 | 21,469 | 21,702 | 21,935 | 22,168 | 22,401 | 22,634 | 22,867 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 631 | 116,876 | 115,830 | 113,970 | 113,931 | 98,020 | 97,400 | 99,045 | 98,959 | 98,933 | 98,937 | 98,876 | 98,873 | 98,973 | 98,185 | 97,799 | 97,709 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 97,709 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 631 | 116,876 | 115,830 | 113,970 | 113,931 | 98,020 | 97,400 | 99,045 | 98,959 | 98,933 | 98,937 | 98,876 | 98,873 | 98,973 | 98,185 | 97,799 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,608 | 4,235 | 4,882 | 4,535 | 5,156 | 5,672 | 6,419 | 5,571 | 5,101 | 3,985 | 5,013 | 5,740 | 5,559 | 6,351 | 6,915 | 6,014 | 5,926 | 5,662 | 5,251 | 5,953 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,608 | 4,235 | 4,882 | 4,535 | 5,156 | 5,672 | 6,419 | 5,571 | 5,101 | 3,985 | 5,013 | 5,740 | 5,559 | 6,351 | 6,915 | 6,014 | 5,926 | 5,662 | 5,251 | 5,953 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 785,741 | 967,696 | 901,965 | 984,003 | 1,046,583 | 1,057,872 | 981,101 | 1,021,148 | 1,067,321 | 988,065 | 870,148 | 780,059 | 736,166 | 789,162 | 760,586 | 745,595 | 735,423 | 662,826 | 638,710 | 649,895 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 534,205 | 718,248 | 645,152 | 742,885 | 804,110 | 815,459 | 726,205 | 762,339 | 795,727 | 726,420 | 611,540 | 548,374 | 517,531 | 566,745 | 543,745 | 529,794 | 523,462 | 451,008 | 416,022 | 428,461 |
I. Nợ ngắn hạn | 534,205 | 718,248 | 645,152 | 742,885 | 804,110 | 815,459 | 726,205 | 757,812 | 790,573 | 720,490 | 604,538 | 540,168 | 510,114 | 559,485 | 537,565 | 524,994 | 507,163 | 435,181 | 401,238 | 412,812 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 317,609 | 407,007 | 348,798 | 414,342 | 396,001 | 398,571 | 376,309 | 377,529 | 371,324 | 291,812 | 280,726 | 267,584 | 249,420 | 266,349 | 299,575 | 301,745 | 291,148 | 237,087 | 227,233 | 243,054 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 108,771 | 162,374 | 175,195 | 183,692 | 195,660 | 198,647 | 170,797 | 178,985 | 150,726 | 175,075 | 125,944 | 109,346 | 100,193 | 143,594 | 86,902 | 89,587 | 73,966 | 68,453 | 55,577 | 55,456 |
4. Người mua trả tiền trước | 56,259 | 59,052 | 58,407 | 53,310 | 114,865 | 116,560 | 116,789 | 116,884 | 168,815 | 141,448 | 98,555 | 96,615 | 112,684 | 91,536 | 88,171 | 81,017 | 77,662 | 72,548 | 68,561 | 57,811 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,249 | 692 | 247 | 827 | 2,053 | 1,572 | 1,110 | 13,344 | 15,290 | 12,020 | 6,372 | 4,412 | 894 | 1,844 | 402 | 3,104 | 1,969 | 1,807 | 337 | 3,475 |
6. Phải trả người lao động | 8,359 | 11,776 | 11,505 | 19,567 | 16,139 | 10,512 | 9,074 | 23,286 | 32,298 | 24,548 | 18,581 | 12,041 | 1,710 | 1,942 | 5,788 | 4,536 | 2,452 | 3,043 | 13,398 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,680 | 11,952 | 6,065 | 9,997 | 8,466 | 6,612 | 11,676 | 10,731 | 15,907 | 19,911 | 40,839 | 17,286 | 14,665 | 17,011 | 21,625 | 5,940 | 9,743 | 2,218 | 7,236 | 2,335 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 35,166 | 65,281 | 44,819 | 54,706 | 64,827 | 76,882 | 34,349 | 30,134 | 34,436 | 53,898 | 31,743 | 31,116 | 32,257 | 37,441 | 38,947 | 37,576 | 48,140 | 50,617 | 39,251 | 37,283 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 114 | 114 | 114 | 6,445 | 6,099 | 6,102 | 6,102 | 6,918 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,767 | 237 | |||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,527 | 5,155 | 5,930 | 7,002 | 8,206 | 7,417 | 7,260 | 6,180 | 4,800 | 16,299 | 15,827 | 14,784 | 15,649 | |||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,527 | 5,155 | 5,930 | 7,002 | 8,206 | 7,417 | 7,260 | 6,180 | 4,800 | 5,931 | 5,459 | 4,416 | 5,281 | |||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 10,368 | 10,368 | 10,368 | 10,368 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 251,536 | 249,448 | 256,813 | 241,118 | 242,473 | 242,413 | 254,896 | 258,810 | 271,594 | 261,645 | 258,608 | 231,686 | 218,635 | 222,417 | 216,841 | 215,801 | 211,961 | 211,818 | 222,688 | 221,434 |
I. Vốn chủ sở hữu | 251,536 | 249,448 | 256,813 | 241,118 | 242,473 | 242,413 | 254,896 | 258,810 | 271,594 | 261,645 | 258,608 | 231,686 | 218,635 | 222,417 | 216,841 | 215,801 | 211,961 | 211,818 | 222,688 | 221,434 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 65,348 | 65,348 | 65,398 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | |||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 11,459 | 11,459 | 11,459 | 11,453 | 11,311 | 11,311 | 11,311 | 11,629 | 9,573 | 9,573 | 9,573 | 9,569 | 8,862 | 8,862 | 8,862 | 8,920 | 8,636 | 8,636 | 8,636 | 8,622 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 21,297 | 19,210 | 26,524 | 28,953 | 30,450 | 30,390 | 42,873 | 46,468 | 61,308 | 51,359 | 48,322 | 21,404 | 9,060 | 12,843 | 7,267 | 6,169 | 2,612 | 2,470 | 13,340 | 12,099 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 785,741 | 967,696 | 901,965 | 984,003 | 1,046,583 | 1,057,872 | 981,101 | 1,021,148 | 1,067,321 | 988,065 | 870,148 | 780,059 | 736,166 | 789,162 | 760,586 | 745,595 | 735,423 | 662,826 | 638,710 | 649,895 |