TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 908,663 | 811,393 | 587,725 | 546,643 | 451,592 | 367,547 | 371,112 | 506,520 | 493,366 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,304 | 16,377 | 14,185 | 12,874 | 17,061 | 30,732 | 20,102 | 11,522 | 14,240 |
1. Tiền | 22,304 | 16,377 | 14,185 | 12,874 | 17,061 | 30,732 | 20,102 | 11,522 | 14,240 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 98,500 | 88,500 | 40,000 | 20,000 | | | 5,000 | 500 | 1,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 98,500 | 88,500 | 40,000 | 20,000 | | | 5,000 | 500 | 1,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 277,498 | 242,863 | 273,688 | 230,424 | 174,910 | 153,489 | 140,493 | 288,196 | 243,073 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 271,013 | 237,944 | 272,266 | 218,538 | 170,138 | 151,391 | 118,229 | 279,200 | 220,598 |
2. Trả trước cho người bán | 3,146 | 2,031 | 9,410 | 10,007 | 7,496 | 1,859 | 1,630 | 6,501 | 4,235 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,339 | 2,887 | 5,433 | 11,000 | 4,878 | 15,422 | 26,018 | 6,484 | 36,691 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | -13,421 | -9,121 | -7,601 | -15,184 | -5,383 | -3,990 | -18,450 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 486,109 | 443,539 | 247,341 | 269,674 | 248,082 | 164,898 | 194,759 | 199,205 | 228,524 |
1. Hàng tồn kho | 486,109 | 443,539 | 247,341 | 269,674 | 248,082 | 164,898 | 194,759 | 199,205 | 228,524 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 24,253 | 20,114 | 12,511 | 13,671 | 11,539 | 18,429 | 10,757 | 7,097 | 6,529 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8,956 | 6,509 | 1,520 | 3,172 | 1,476 | 2,790 | 2,174 | 2,218 | 3,898 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 15,297 | 13,605 | 10,991 | 10,499 | 10,063 | 15,452 | 8,398 | 4,672 | 2,632 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 186 | 186 | 207 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 75,642 | 202,156 | 193,188 | 197,629 | 198,036 | 202,293 | 196,493 | 189,361 | 128,235 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 14,024 | 9,924 | 7,922 | 8,224 | 6,724 | 6,594 | 30,000 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | 14,024 | 9,924 | 7,922 | 8,224 | 6,724 | 6,594 | 30,000 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 70,476 | 81,265 | 74,466 | 82,819 | 86,511 | 89,646 | 80,417 | 86,307 | 91,682 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 53,264 | 61,194 | 53,463 | 60,883 | 63,644 | 65,846 | 55,686 | 60,632 | 70,648 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 17,213 | 20,071 | 21,003 | 21,935 | 22,867 | 23,799 | 24,731 | 25,675 | 21,034 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 631 | 113,931 | 98,959 | 98,873 | 97,701 | 95,625 | 104,409 | 86,920 | 3,519 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 631 | 113,931 | 98,959 | 98,873 | 97,701 | 95,625 | 104,409 | 86,920 | 3,519 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | 5,000 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | 5,000 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,535 | 6,960 | 5,740 | 6,014 | 5,903 | 8,800 | 4,943 | 4,541 | 3,034 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,535 | 6,960 | 5,740 | 6,014 | 5,903 | 8,800 | 4,943 | 4,541 | 3,034 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 984,306 | 1,013,550 | 780,913 | 744,272 | 649,629 | 569,841 | 567,605 | 695,881 | 621,601 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 743,051 | 761,903 | 549,136 | 528,493 | 427,956 | 345,737 | 351,914 | 479,973 | 393,859 |
I. Nợ ngắn hạn | 743,051 | 761,903 | 540,930 | 523,693 | 412,307 | 320,501 | 309,913 | 414,288 | 363,159 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 414,342 | 377,529 | 267,584 | 301,745 | 243,054 | 209,900 | 221,008 | 209,102 | 216,084 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 181,361 | 179,324 | 109,346 | 89,334 | 55,519 | 46,488 | 40,725 | 108,414 | 113,912 |
4. Người mua trả tiền trước | 53,310 | 116,884 | 96,615 | 81,017 | 57,628 | 10,764 | 6,609 | 45,081 | 6,094 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 792 | 13,364 | 4,441 | 2,058 | 3,355 | 3,872 | 1,995 | 441 | 1,643 |
6. Phải trả người lao động | 19,567 | 23,286 | 15,341 | 5,788 | 13,398 | 9,169 | 2,413 | 4,809 | 4,556 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12,513 | 10,731 | 14,709 | 5,940 | 2,070 | 4,032 | 977 | 881 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 54,706 | 34,661 | 31,116 | 37,576 | 37,283 | 36,275 | 36,185 | 45,561 | 25,307 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,460 | 6,122 | 1,777 | 234 | | | | | -4,438 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | 8,206 | 4,800 | 15,649 | 25,236 | 42,001 | 65,685 | 30,700 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | 8,206 | 4,800 | 5,281 | 4,067 | 90 | 115 | 9,700 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 10,368 | 21,169 | 41,911 | 65,570 | 21,000 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 241,255 | 251,647 | 231,777 | 215,779 | 221,672 | 224,104 | 215,691 | 215,908 | 227,742 |
I. Vốn chủ sở hữu | 241,255 | 251,647 | 231,777 | 215,779 | 221,672 | 224,104 | 215,691 | 215,908 | 227,742 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 | 150,923 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 | 56,790 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | -9,508 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 | 2,508 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 11,459 | 11,311 | 9,573 | 8,862 | 8,636 | 8,008 | 7,159 | 6,789 | 6,581 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 29,083 | 39,624 | 21,491 | 6,205 | 12,324 | 15,383 | 7,820 | 8,406 | 10,941 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 984,306 | 1,013,550 | 780,913 | 744,272 | 649,629 | 569,841 | 567,605 | 695,881 | 621,601 |