CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ (cca)

14.20
1.80
(14.52%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,249,7271,325,161957,305660,458628,574712,834533,322630,041502,061
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12,64310,46810,6187,4173,2027,3946,4064,6751,446
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,237,0841,314,693946,687653,042625,372705,439526,917625,366500,615
4. Giá vốn hàng bán1,141,1251,045,536756,598566,153545,501611,392472,469568,096452,406
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)95,959269,157190,08986,88979,87294,04754,44857,27048,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,24522,7934,8341,6841,2192,0393,0894,77115,396
7. Chi phí tài chính32,12129,46722,58219,73916,72916,05111,63714,26414,340
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,55418,55120,24619,20116,29615,52511,17313,62012,256
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng69,760172,334134,56655,24236,20543,45929,47631,83928,917
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,11833,04915,5426,33912,33016,2897,76111,52410,500
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,20457,10122,2347,25215,82620,2888,6644,4149,847
12. Thu nhập khác4904520305146109
13. Chi phí khác7721216133337
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)413-208-11-11330-28746109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,61756,89322,2237,13915,85620,0018,7104,5239,847
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành90513,4514,4481,4793,2973,0241,3213531,337
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)90513,4514,4481,4793,2973,0241,3213531,337
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn908,663811,393587,725546,643451,592367,547371,112506,520493,366
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,30416,37714,18512,87417,06130,73220,10211,52214,240
1. Tiền22,30416,37714,18512,87417,06130,73220,10211,52214,240
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn98,50088,50040,00020,0005,0005001,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn98,50088,50040,00020,0005,0005001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn277,498242,863273,688230,424174,910153,489140,493288,196243,073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng271,013237,944272,266218,538170,138151,391118,229279,200220,598
2. Trả trước cho người bán3,1462,0319,41010,0077,4961,8591,6306,5014,235
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,3392,8875,43311,0004,87815,42226,0186,48436,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,421-9,121-7,601-15,184-5,383-3,990-18,450
IV. Tổng hàng tồn kho486,109443,539247,341269,674248,082164,898194,759199,205228,524
1. Hàng tồn kho486,109443,539247,341269,674248,082164,898194,759199,205228,524
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác24,25320,11412,51113,67111,53918,42910,7577,0976,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,9566,5091,5203,1721,4762,7902,1742,2183,898
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,29713,60510,99110,49910,06315,4528,3984,6722,632
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước186186207
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn75,642202,156193,188197,629198,036202,293196,493189,361128,235
I. Các khoản phải thu dài hạn14,0249,9247,9228,2246,7246,59430,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,0249,9247,9228,2246,7246,59430,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định70,47681,26574,46682,81986,51189,64680,41786,30791,682
1. Tài sản cố định hữu hình53,26461,19453,46360,88363,64465,84655,68660,63270,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,21320,07121,00321,93522,86723,79924,73125,67521,034
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn631113,93198,95998,87397,70195,625104,40986,9203,519
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang631113,93198,95998,87397,70195,625104,40986,9203,519
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,5356,9605,7406,0145,9038,8004,9434,5413,034
1. Chi phí trả trước dài hạn4,5356,9605,7406,0145,9038,8004,9434,5413,034
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN984,3061,013,550780,913744,272649,629569,841567,605695,881621,601
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả743,051761,903549,136528,493427,956345,737351,914479,973393,859
I. Nợ ngắn hạn743,051761,903540,930523,693412,307320,501309,913414,288363,159
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn414,342377,529267,584301,745243,054209,900221,008209,102216,084
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn181,361179,324109,34689,33455,51946,48840,725108,414113,912
4. Người mua trả tiền trước53,310116,88496,61581,01757,62810,7646,60945,0816,094
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước79213,3644,4412,0583,3553,8721,9954411,643
6. Phải trả người lao động19,56723,28615,3415,78813,3989,1692,4134,8094,556
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,51310,73114,7095,9402,0704,032977881
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác54,70634,66131,11637,57637,28336,27536,18545,56125,307
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4606,1221,777234-4,438
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,2064,80015,64925,23642,00165,68530,700
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,2064,8005,2814,067901159,700
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,36821,16941,91165,57021,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu241,255251,647231,777215,779221,672224,104215,691215,908227,742
I. Vốn chủ sở hữu241,255251,647231,777215,779221,672224,104215,691215,908227,742
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923
2. Thặng dư vốn cổ phần56,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,790
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,508
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,45911,3119,5738,8628,6368,0087,1596,7896,581
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối29,08339,62421,4916,20512,32415,3837,8208,40610,941
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN984,3061,013,550780,913744,272649,629569,841567,605695,881621,601
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |