Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 78,811 | 78,475 | 76,910 | 77,951 | 77,925 | 78,395 | 82,277 | 78,802 | 79,810 | 78,933 | 76,265 | 73,197 | 69,626 | 66,521 | 64,678 | 65,165 | 62,059 | 59,455 | 60,272 | 58,194 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,787 | 6,214 | 7,117 | 9,546 | 9,708 | 7,506 | 7,485 | 9,509 | 10,654 | 6,725 | 5,859 | 17,435 | 9,155 | 12,747 | 9,178 | 10,294 | 6,887 | 13,620 | 12,626 | 41,851 |
1. Tiền | 6,787 | 6,214 | 7,117 | 9,546 | 9,708 | 7,506 | 7,485 | 9,509 | 10,654 | 6,725 | 5,859 | 17,435 | 9,155 | 12,747 | 9,178 | 10,294 | 6,887 | 13,620 | 12,626 | 6,851 |
2. Các khoản tương đương tiền | 35,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 30,000 | 30,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 30,000 | 30,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 13,654 | 13,527 | 14,594 | 12,881 | 12,605 | 15,497 | 21,136 | 14,656 | 14,915 | 17,576 | 16,147 | 11,634 | 17,795 | 10,705 | 12,642 | 12,135 | 11,916 | 12,755 | 14,403 | 13,226 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,819 | 12,471 | 11,634 | 9,985 | 11,170 | 14,519 | 18,927 | 13,454 | 13,186 | 17,289 | 14,396 | 11,153 | 17,601 | 10,363 | 10,428 | 9,974 | 10,230 | 11,731 | 14,344 | 12,709 |
2. Trả trước cho người bán | 411 | 368 | 368 | 653 | 464 | 457 | 445 | 110 | 837 | 89 | 154 | 30 | 75 | 30 | 39 | 898 | 920 | 947 | 889 | 829 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,033 | 2,297 | 4,201 | 3,853 | 2,580 | 2,131 | 3,373 | 2,701 | 2,500 | 1,806 | 3,205 | 2,059 | 1,445 | 1,638 | 3,500 | 2,589 | 1,915 | 1,226 | 642 | 1,158 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,610 | -1,610 | -1,610 | -1,610 | -1,610 | -1,610 | -1,610 | -1,610 | -1,608 | -1,608 | -1,608 | -1,608 | -1,326 | -1,326 | -1,326 | -1,326 | -1,149 | -1,149 | -1,471 | -1,471 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,656 | 2,616 | 2,324 | 2,603 | 3,044 | 2,471 | 2,770 | 3,928 | 3,469 | 3,830 | 3,447 | 2,889 | 2,055 | 2,722 | 2,417 | 2,055 | 2,408 | 2,120 | 2,328 | 2,378 |
1. Hàng tồn kho | 2,656 | 2,616 | 2,324 | 2,603 | 3,044 | 2,471 | 2,770 | 3,928 | 3,469 | 3,830 | 3,447 | 2,889 | 2,055 | 2,722 | 2,417 | 2,055 | 2,408 | 2,120 | 2,328 | 2,378 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,715 | 4,118 | 875 | 921 | 569 | 920 | 886 | 709 | 772 | 802 | 812 | 1,238 | 621 | 348 | 442 | 681 | 848 | 961 | 915 | 738 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 502 | 563 | 572 | 425 | 538 | 859 | 855 | 709 | 772 | 802 | 730 | 743 | 590 | 348 | 442 | 681 | 848 | 961 | 915 | 706 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,212 | 3,555 | 303 | 495 | 31 | 61 | 31 | 83 | 495 | 31 | 33 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 70,060 | 71,828 | 74,288 | 74,114 | 75,208 | 76,293 | 77,233 | 78,674 | 77,815 | 79,416 | 81,045 | 82,334 | 83,700 | 85,378 | 87,338 | 88,367 | 91,102 | 95,003 | 92,022 | 94,434 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 10,464 | 10,464 | 10,476 | 10,464 | 10,556 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 11,328 | 10,464 | 10,464 | 10,476 | 10,464 | 10,556 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 50,062 | 51,844 | 53,635 | 55,426 | 57,218 | 59,011 | 60,804 | 62,097 | 61,130 | 62,865 | 64,603 | 66,346 | 67,840 | 69,624 | 71,410 | 73,195 | 75,371 | 74,168 | 76,276 | 78,383 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 47,812 | 49,594 | 51,384 | 53,176 | 54,968 | 56,761 | 58,554 | 59,846 | 58,880 | 60,615 | 62,352 | 64,096 | 65,590 | 67,374 | 69,159 | 70,945 | 73,121 | 71,918 | 74,025 | 76,133 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 639 | 675 | 639 | 693 | 639 | 1,544 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 616 | 616 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 639 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 639 | 675 | 639 | 693 | 639 | 1,544 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 639 | 616 | 616 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,173 | 3,173 | 3,173 | 3,173 | 3,008 | 3,008 | 3,008 | 3,008 | 2,904 | 2,904 | 2,904 | 2,904 | 2,912 | 2,912 | 2,912 | 2,912 | 3,292 | 8,292 | 3,316 | 3,316 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 | 4,320 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,147 | -1,147 | -1,147 | -1,147 | -1,312 | -1,312 | -1,312 | -1,312 | -1,416 | -1,416 | -1,416 | -1,416 | -1,408 | -1,408 | -1,408 | -1,408 | -1,028 | -1,028 | -1,004 | -1,004 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,857 | 4,807 | 5,513 | 3,494 | 3,013 | 1,401 | 1,453 | 1,601 | 1,813 | 1,679 | 1,571 | 1,117 | 981 | 875 | 1,049 | 1,157 | 1,335 | 1,427 | 1,351 | 1,563 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,857 | 4,807 | 5,513 | 3,494 | 3,013 | 1,401 | 1,453 | 1,601 | 1,813 | 1,679 | 1,571 | 1,117 | 981 | 875 | 1,049 | 1,157 | 1,335 | 1,427 | 1,351 | 1,563 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 148,871 | 150,302 | 151,198 | 152,065 | 153,133 | 154,688 | 159,510 | 157,476 | 157,625 | 158,349 | 157,310 | 155,531 | 153,326 | 151,900 | 152,017 | 153,532 | 153,161 | 154,458 | 152,293 | 152,628 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 5,300 | 5,874 | 5,808 | 5,243 | 6,259 | 7,982 | 7,905 | 7,784 | 7,915 | 9,492 | 6,315 | 7,075 | 7,596 | 8,293 | 4,547 | 6,022 | 6,250 | 8,560 | 4,822 | 5,781 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,070 | 4,555 | 4,308 | 3,743 | 5,029 | 6,752 | 6,474 | 6,353 | 6,117 | 7,781 | 4,548 | 5,364 | 5,949 | 6,646 | 2,900 | 5,221 | 5,586 | 7,895 | 4,071 | 5,030 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 803 | 461 | 1,653 | 64 | 1,050 | 2,000 | 2,812 | 1,287 | 989 | 2,418 | 712 | 176 | 591 | 457 | 226 | 227 | 516 | 384 | 741 | 472 |
4. Người mua trả tiền trước | 1 | 25 | 7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 56 | 2 | 202 | 2 | 15 | 21 | 2 | ||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 203 | 210 | 102 | 217 | 556 | 1,074 | 1,477 | 621 | 928 | 1,229 | 1,127 | 582 | 1,673 | 344 | 725 | 572 | 1,079 | 1,019 | 1,113 | 368 |
6. Phải trả người lao động | 1,151 | 1,658 | 1,372 | 1,584 | 1,772 | 1,827 | 1,280 | 2,740 | 2,261 | 1,882 | 1,520 | 2,671 | 1,922 | 580 | 754 | 2,921 | 2,077 | 1,387 | 1,065 | 2,999 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 360 | 360 | 270 | 360 | 68 | 136 | 205 | 68 | 136 | 205 | 273 | 68 | 136 | 205 | 273 | 205 | 273 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 873 | 1,143 | 829 | 883 | 1,007 | 984 | 660 | 592 | 677 | 823 | 655 | 706 | 789 | 4,127 | 617 | 586 | 674 | 3,641 | 676 | 631 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 679 | 697 | 82 | 634 | 638 | 797 | 109 | 908 | 1,192 | 1,291 | 329 | 900 | 972 | 1,069 | 240 | 913 | 1,020 | 1,171 | 285 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 271 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,230 | 1,320 | 1,500 | 1,500 | 1,230 | 1,230 | 1,431 | 1,431 | 1,799 | 1,711 | 1,767 | 1,711 | 1,647 | 1,647 | 1,647 | 801 | 665 | 665 | 751 | 751 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,230 | 1,230 | 1,230 | 1,230 | 1,230 | 1,230 | 1,431 | 1,431 | 1,594 | 1,506 | 1,562 | 1,506 | 1,647 | 1,647 | 1,647 | 596 | 596 | 596 | 546 | 546 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 90 | 270 | 270 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 68 | 68 | 205 | 205 | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 143,572 | 144,428 | 145,390 | 146,822 | 146,874 | 146,706 | 151,605 | 149,692 | 149,710 | 148,856 | 150,996 | 148,456 | 145,730 | 143,606 | 147,469 | 147,510 | 146,910 | 145,898 | 147,471 | 146,847 |
I. Vốn chủ sở hữu | 143,572 | 144,428 | 145,390 | 146,822 | 146,874 | 146,706 | 151,605 | 149,692 | 149,710 | 148,856 | 150,996 | 148,456 | 145,730 | 143,606 | 147,469 | 147,510 | 146,910 | 145,898 | 147,471 | 146,847 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 | 138,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,884 | 5,884 | 5,729 | 5,729 | 5,729 | 5,729 | 5,415 | 5,415 | 5,415 | 5,415 | 5,150 | 5,150 | 5,150 | 5,150 | 4,920 | 4,920 | 4,920 | 4,920 | 4,714 | 4,714 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -312 | 544 | 1,661 | 3,093 | 3,145 | 2,977 | 8,190 | 6,277 | 6,295 | 5,441 | 7,846 | 5,307 | 2,580 | 457 | 4,549 | 4,589 | 3,990 | 2,978 | 4,757 | 4,133 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 148,871 | 150,302 | 151,198 | 152,065 | 153,133 | 154,688 | 159,510 | 157,476 | 157,625 | 158,349 | 157,310 | 155,531 | 153,326 | 151,900 | 152,017 | 153,532 | 153,161 | 154,458 | 152,293 | 152,628 |