Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 192,423 | 175,824 | 182,446 | 173,755 | 177,854 | 165,558 | 219,862 | 192,615 | 175,116 | 140,447 | 117,374 | 120,476 | 128,374 | 114,117 | 103,994 | 102,199 | 101,604 | 102,588 | 94,792 | 85,385 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 103,080 | 86,768 | 115,320 | 103,273 | 114,743 | 113,467 | 150,144 | 105,332 | 111,361 | 102,421 | 70,567 | 76,718 | 57,510 | 72,459 | 67,156 | 64,514 | 60,823 | 57,801 | 65,061 | 55,213 |
1. Tiền | 98,080 | 81,768 | 105,320 | 83,273 | 94,743 | 78,467 | 85,144 | 55,332 | 106,361 | 85,421 | 63,567 | 54,718 | 47,510 | 56,459 | 52,156 | 46,514 | 40,823 | 37,801 | 30,061 | 40,213 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 5,000 | 10,000 | 20,000 | 20,000 | 35,000 | 65,000 | 50,000 | 5,000 | 17,000 | 7,000 | 22,000 | 10,000 | 16,000 | 15,000 | 18,000 | 20,000 | 20,000 | 35,000 | 15,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 44,212 | 39,212 | 32,100 | 37,100 | 24,100 | 16,100 | 41,100 | 61,100 | 41,100 | 11,100 | 16,100 | 11,100 | 16,100 | 10,100 | 11,100 | 11,100 | 13,100 | 13,100 | 1,100 | 1,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 44,212 | 39,212 | 32,100 | 37,100 | 24,100 | 16,100 | 41,100 | 61,100 | 41,100 | 11,100 | 16,100 | 11,100 | 16,100 | 10,100 | 11,100 | 11,100 | 13,100 | 13,100 | 1,100 | 1,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 16,783 | 19,733 | 14,264 | 8,094 | 16,976 | 16,192 | 12,515 | 8,509 | 14,579 | 19,120 | 21,901 | 18,639 | 44,241 | 21,362 | 15,038 | 12,168 | 13,768 | 16,288 | 15,124 | 11,642 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 16,257 | 17,822 | 15,571 | 10,706 | 17,654 | 16,581 | 14,408 | 10,643 | 18,500 | 18,646 | 21,956 | 21,659 | 41,570 | 19,058 | 13,240 | 10,842 | 12,849 | 16,093 | 14,681 | 10,980 |
2. Trả trước cho người bán | 2,877 | 991 | 840 | 143 | 1,811 | 1,921 | 670 | 1,395 | 1,136 | 2,926 | 4,627 | 1,796 | 4,164 | 4,043 | 3,729 | 4,480 | 2,255 | 1,479 | 1,822 | 2,568 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 258 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 474 | 3,744 | 621 | 592 | 462 | 641 | 588 | 1,193 | -5,315 | 2,863 | 472 | 337 | 2,317 | 2,071 | 1,666 | 441 | 1,640 | 1,692 | 1,110 | 618 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,824 | -2,824 | -2,768 | -3,346 | -2,951 | -2,951 | -3,151 | -4,722 | -5,315 | -5,153 | -5,153 | -3,810 | -3,810 | -3,596 | -3,595 | -2,976 | -2,976 | -2,489 | -2,524 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 24,210 | 27,773 | 18,776 | 18,603 | 18,942 | 16,891 | 13,708 | 14,466 | 6,246 | 6,975 | 7,559 | 10,036 | 6,415 | 6,900 | 6,431 | 8,996 | 8,021 | 8,759 | 7,517 | 8,221 |
1. Hàng tồn kho | 24,906 | 28,469 | 19,637 | 19,464 | 18,942 | 16,891 | 13,708 | 14,828 | 6,246 | 6,975 | 7,559 | 10,036 | 6,415 | 6,900 | 6,431 | 8,996 | 8,021 | 8,759 | 7,517 | 8,221 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -696 | -696 | -861 | -861 | -361 | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,138 | 2,337 | 1,987 | 6,684 | 3,093 | 2,908 | 2,396 | 3,208 | 1,830 | 831 | 1,247 | 3,982 | 4,108 | 3,296 | 4,269 | 5,421 | 5,893 | 6,641 | 5,990 | 9,310 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,946 | 2,000 | 1,790 | 2,737 | 2,596 | 2,064 | 1,455 | 2,163 | 1,680 | 518 | 1,227 | 2,838 | 2,741 | 761 | 1,469 | 2,163 | 1,012 | 922 | 1,660 | 2,398 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 20 | 2,651 | 943 | 173 | 3 | 1,110 | 2,801 | 3,184 | 4,212 | 4,967 | 4,331 | 6,787 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 192 | 317 | 197 | 1,296 | 497 | 844 | 941 | 101 | 150 | 140 | 20 | 1,141 | 1,367 | 1,425 | 75 | 669 | 751 | 125 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 182,186 | 180,499 | 187,026 | 196,536 | 184,212 | 185,093 | 185,178 | 190,791 | 181,232 | 184,269 | 181,275 | 175,995 | 173,583 | 181,246 | 188,700 | 182,816 | 180,141 | 184,203 | 187,735 | 191,526 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 367 | 367 | 367 | 367 | 367 | 367 | 367 | 187 | 187 | 187 | 187 | 187 | 187 | 187 | 387 | 387 | 387 | 387 | 387 | 387 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,525 | 1,525 | 1,525 | 1,525 | 1,525 | 1,525 | 1,525 | 1,345 | 1,345 | 1,345 | 1,345 | 1,345 | 1,345 | 1,345 | 1,545 | 1,545 | 1,545 | 1,545 | 1,545 | 1,545 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,158 |
II. Tài sản cố định | 171,446 | 173,091 | 180,135 | 186,541 | 172,520 | 173,793 | 173,543 | 180,773 | 174,214 | 169,689 | 165,673 | 152,817 | 151,335 | 158,527 | 159,117 | 153,350 | 141,613 | 138,317 | 141,968 | 142,653 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 170,102 | 171,646 | 178,277 | 184,929 | 171,432 | 172,932 | 172,611 | 180,081 | 173,475 | 169,434 | 165,349 | 152,424 | 150,874 | 157,998 | 158,618 | 152,786 | 140,980 | 137,611 | 141,184 | 141,793 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,344 | 1,445 | 1,859 | 1,612 | 1,088 | 861 | 932 | 692 | 738 | 255 | 323 | 392 | 461 | 530 | 499 | 564 | 633 | 707 | 784 | 861 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,044 | 6,678 | 6,523 | 6,888 | 8,519 | 8,028 | 7,594 | 6,583 | 2,664 | 9,102 | 8,909 | 20,297 | 17,976 | 17,791 | 24,008 | 25,119 | 35,074 | 42,431 | 42,725 | 45,830 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,044 | 6,678 | 6,523 | 6,888 | 8,519 | 8,028 | 7,594 | 6,583 | 2,664 | 9,102 | 8,909 | 20,297 | 17,976 | 17,791 | 24,008 | 25,119 | 35,074 | 42,431 | 42,725 | 45,830 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 329 | 364 | 2,740 | 2,806 | 2,906 | 3,674 | 3,249 | 4,167 | 5,292 | 6,507 | 2,694 | 4,085 | 4,741 | 5,188 | 3,959 | 3,068 | 3,068 | 2,655 | 2,655 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 329 | 364 | 225 | 450 | 675 | 2,694 | ||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,249 | 3,068 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 2,740 | 2,806 | 2,906 | 3,674 | 3,942 | 4,842 | 5,832 | 4,085 | 4,741 | 5,188 | 3,959 | 3,068 | 2,655 | 2,655 | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 374,609 | 356,323 | 369,472 | 370,291 | 362,066 | 350,652 | 405,040 | 383,406 | 356,348 | 324,716 | 298,650 | 296,470 | 301,957 | 295,364 | 292,694 | 285,015 | 281,746 | 286,791 | 282,527 | 276,911 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 107,868 | 104,304 | 100,957 | 124,650 | 103,014 | 101,555 | 139,220 | 138,860 | 119,508 | 104,602 | 72,029 | 77,855 | 79,410 | 79,983 | 70,044 | 74,851 | 81,286 | 94,028 | 75,740 | 90,279 |
I. Nợ ngắn hạn | 101,015 | 96,443 | 92,089 | 114,774 | 92,130 | 89,663 | 126,320 | 124,952 | 104,592 | 88,678 | 55,097 | 59,916 | 60,463 | 60,028 | 49,081 | 52,878 | 58,305 | 70,038 | 51,751 | 64,274 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,032 | 4,032 | 4,032 | 4,032 | 4,032 | 4,032 | 4,032 | 4,031 | 4,032 | 4,032 | 4,032 | 4,032 | 4,032 | 4,032 | 4,032 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 5,040 | 4,032 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 29,408 | 29,169 | 47,103 | 70,850 | 36,922 | 29,829 | 32,670 | 47,315 | 26,040 | 30,959 | 29,088 | 31,011 | 29,925 | 26,032 | 30,796 | 21,845 | 26,459 | 29,818 | 26,428 | 31,680 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,891 | 2,867 | 3,144 | 2,868 | 2,805 | 2,743 | 2,794 | 2,820 | 2,773 | 2,508 | 3,005 | 3,258 | 1,894 | 1,730 | 1,614 | 2,084 | 2,155 | 2,440 | 2,766 | 2,377 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15,808 | 16,819 | 19,847 | 10,746 | 12,112 | 10,866 | 75,730 | 51,117 | 51,382 | 31,360 | 14,027 | 3,025 | 3,734 | 7,262 | 4,895 | 6,191 | 4,369 | 6,311 | 6,434 | 4,523 |
6. Phải trả người lao động | 12,887 | 10,693 | 5,739 | 11,768 | 14,903 | 11,880 | 6,632 | 12,979 | 12,163 | 5,527 | 2,411 | 10,572 | 6,012 | 6,601 | 3,513 | 10,615 | 6,457 | 5,988 | 4,834 | 9,469 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 13,822 | 6,859 | 6,356 | 4,465 | 4,931 | 3,138 | 2,191 | 508 | 856 | 577 | 368 | 1,708 | 1,539 | 1,559 | 2,075 | 2,655 | 2,905 | 3,906 | 4,211 | 7,436 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 12,795 | 13,500 | 3,979 | 2,174 | 7,398 | 17,241 | 1,324 | 900 | 1,017 | 6,997 | 1,380 | 995 | 7,983 | 7,421 | 1,349 | 876 | 7,292 | 12,896 | 1,303 | 765 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10,372 | 12,505 | 1,889 | 7,871 | 9,028 | 9,935 | 948 | 5,281 | 6,329 | 6,719 | 787 | 5,315 | 5,344 | 5,391 | 806 | 4,584 | 4,637 | 4,651 | 737 | 3,992 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,853 | 7,861 | 8,868 | 9,876 | 10,884 | 11,892 | 12,900 | 13,908 | 14,916 | 15,923 | 16,931 | 17,939 | 18,947 | 19,955 | 20,963 | 21,973 | 22,981 | 23,989 | 23,989 | 26,005 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,853 | 7,861 | 8,868 | 9,876 | 10,884 | 11,892 | 12,900 | 13,908 | 14,916 | 15,923 | 16,931 | 17,939 | 18,947 | 19,955 | 20,963 | 21,973 | 22,981 | 23,989 | 23,989 | 26,005 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 266,741 | 252,020 | 268,515 | 245,641 | 259,052 | 249,096 | 265,820 | 244,546 | 236,840 | 220,114 | 226,621 | 218,615 | 222,547 | 215,380 | 222,650 | 210,164 | 200,460 | 192,763 | 206,787 | 186,632 |
I. Vốn chủ sở hữu | 266,741 | 252,020 | 268,515 | 245,641 | 259,052 | 249,096 | 265,820 | 244,546 | 236,840 | 220,114 | 226,621 | 218,615 | 222,547 | 215,380 | 222,650 | 210,164 | 200,460 | 192,763 | 206,787 | 186,632 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 | 93,600 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 99,279 | 99,279 | 99,279 | 99,279 | 99,279 | 99,279 | 87,014 | 87,014 | 87,014 | 87,014 | 79,348 | 79,348 | 79,348 | 79,348 | 68,573 | 68,573 | 68,573 | 68,573 | 52,041 | 52,041 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 73,862 | 59,141 | 75,636 | 52,762 | 66,173 | 56,218 | 85,206 | 63,932 | 56,226 | 39,500 | 53,673 | 45,668 | 49,600 | 42,433 | 60,477 | 47,990 | 38,286 | 30,590 | 61,145 | 40,991 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 374,609 | 356,323 | 369,472 | 370,291 | 362,066 | 350,652 | 405,040 | 383,406 | 356,348 | 324,716 | 298,650 | 296,470 | 301,957 | 295,364 | 292,694 | 285,015 | 281,746 | 286,791 | 282,527 | 276,911 |