CTCP Cấp nước Bến Thành (btw)

42.70
-4.50
(-9.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh138,705141,421138,512135,343132,924130,931130,609129,312125,554115,71698,17384,00286,965111,745107,634113,850108,820102,983128,871120,932
4. Giá vốn hàng bán85,86585,77580,92788,89185,01778,77679,23989,37676,68773,49865,42755,02558,77473,69673,47674,33475,19977,10683,53382,751
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,84055,64657,58546,45247,90752,15551,37039,93648,86742,21732,73928,31128,19038,04934,15838,99833,62125,87745,33838,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính2367092171,1396601,8786601,307270243134503-62532159572257292141428
7. Chi phí tài chính187240230339337331390344357375338408352494400577548579528610
-Trong đó: Chi phí lãi vay187240230339337331390344357375338408352494400577548579528610
9. Chi phí bán hàng21,22818,27216,18031,54324,43117,83816,85219,79616,32614,92613,05416,76712,13214,26712,79018,77015,14912,53713,79923,595
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,36215,14511,53416,74211,44517,54110,29517,58211,86112,6899,07015,5667,6829,7487,30813,2499,6598,1648,10112,563
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,30022,69929,859-1,03212,35318,32324,4923,52120,59314,47110,410-3,9277,96314,07213,8196,9748,5224,88923,0501,841
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,40222,73429,898-1,04512,44518,82324,5283,52120,84514,41710,426-3,9237,96314,06213,8157,7128,5524,67823,111-1,568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,72118,18723,918-9779,95615,05819,6222,78216,72611,3828,340-3,9237,16710,22212,4345,5427,6971,82220,800-1,330
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,72118,18723,918-9779,95615,05819,6222,78216,72611,3828,340-3,9237,16710,22212,4345,5427,6971,82220,800-1,330

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn192,423175,824182,446173,755177,854165,558219,862192,615175,116140,447117,374120,476128,374114,117103,994102,199101,604102,58894,79285,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền103,08086,768115,320103,273114,743113,467150,144105,332111,361102,42170,56776,71857,51072,45967,15664,51460,82357,80165,06155,213
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44,21239,21232,10037,10024,10016,10041,10061,10041,10011,10016,10011,10016,10010,10011,10011,10013,10013,1001,1001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,78319,73314,2648,09416,97616,19212,5158,50914,57919,12021,90118,63944,24121,36215,03812,16813,76816,28815,12411,642
IV. Tổng hàng tồn kho24,21027,77318,77618,60318,94216,89113,70814,4666,2466,9757,55910,0366,4156,9006,4318,9968,0218,7597,5178,221
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1382,3371,9876,6843,0932,9082,3963,2081,8308311,2473,9824,1083,2964,2695,4215,8936,6415,9909,310
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn182,186180,499187,026196,536184,212185,093185,178190,791181,232184,269181,275175,995173,583181,246188,700182,816180,141184,203187,735191,526
I. Các khoản phải thu dài hạn367367367367367367367187187187187187187187387387387387387387
II. Tài sản cố định171,446173,091180,135186,541172,520173,793173,543180,773174,214169,689165,673152,817151,335158,527159,117153,350141,613138,317141,968142,653
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,0446,6786,5236,8888,5198,0287,5946,5832,6649,1028,90920,29717,97617,79124,00825,11935,07442,43142,72545,830
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3293642,7402,8062,9063,6743,2494,1675,2926,5072,6944,0854,7415,1883,9593,0683,0682,6552,655
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN374,609356,323369,472370,291362,066350,652405,040383,406356,348324,716298,650296,470301,957295,364292,694285,015281,746286,791282,527276,911
A. Nợ phải trả107,868104,304100,957124,650103,014101,555139,220138,860119,508104,60272,02977,85579,41079,98370,04474,85181,28694,02875,74090,279
I. Nợ ngắn hạn101,01596,44392,089114,77492,13089,663126,320124,952104,59288,67855,09759,91660,46360,02849,08152,87858,30570,03851,75164,274
II. Nợ dài hạn6,8537,8618,8689,87610,88411,89212,90013,90814,91615,92316,93117,93918,94719,95520,96321,97322,98123,98923,98926,005
B. Nguồn vốn chủ sở hữu266,741252,020268,515245,641259,052249,096265,820244,546236,840220,114226,621218,615222,547215,380222,650210,164200,460192,763206,787186,632
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN374,609356,323369,472370,291362,066350,652405,040383,406356,348324,716298,650296,470301,957295,364292,694285,015281,746286,791282,527276,911
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |