Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 78,488 | 64,413 | 61,491 | 63,746 | 60,716 | 58,586 | 47,157 | 42,768 | 32,950 | 37,823 | 31,118 | 33,224 | 35,148 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 31,430 | 34,953 | 25,041 | 14,900 | 23,007 | 18,875 | 14,006 | 9,620 | 15,743 | 16,659 | 1,960 | 2,590 | 1,745 |
1. Tiền | 7,430 | 11,453 | 15,041 | 8,900 | 11,810 | 8,858 | 2,142 | 1,335 | 15,743 | 16,659 | 1,960 | 2,590 | 1,745 |
2. Các khoản tương đương tiền | 24,000 | 23,500 | 10,000 | 6,000 | 11,197 | 10,016 | 11,864 | 8,286 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,000 | 1,013 | 552 | 511 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,013 | 552 | 511 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 35,979 | 21,071 | 31,832 | 39,817 | 35,514 | 34,375 | 27,913 | 26,554 | 15,924 | 20,291 | 28,074 | 24,510 | 26,268 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 39,677 | 24,796 | 34,618 | 39,960 | 35,638 | 35,260 | 28,870 | 27,639 | 17,206 | 21,640 | 27,794 | 24,510 | 25,681 |
2. Trả trước cho người bán | 2,869 | 344 | 202 | 243 | 192 | 523 | 73 | 497 | |||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,178 | 934 | 581 | 1,750 | 509 | 624 | 552 | 206 | 139 | 280 | 587 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,746 | -5,003 | -3,570 | -2,136 | -825 | -2,032 | -1,582 | -1,582 | -1,488 | -1,488 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,839 | 7,822 | 3,247 | 7,677 | 1,776 | 4,271 | 4,169 | 6,292 | 1,060 | 580 | 846 | 5,318 | 5,530 |
1. Hàng tồn kho | 10,839 | 7,822 | 3,247 | 7,677 | 1,776 | 4,271 | 4,169 | 6,292 | 1,060 | 580 | 846 | 5,318 | 5,530 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 240 | 567 | 372 | 339 | 419 | 514 | 558 | 301 | 223 | 293 | 237 | 806 | 1,605 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 116 | 134 | 207 | 339 | 419 | 514 | 134 | 301 | 223 | 293 | 237 | 397 | 188 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 124 | 433 | 165 | 425 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 409 | 1,417 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,996 | 11,231 | 10,256 | 11,727 | 10,573 | 10,291 | 10,323 | 10,968 | 12,053 | 13,773 | 17,016 | 18,184 | 10,059 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 55 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 55 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 8,230 | 9,372 | 9,026 | 10,351 | 8,854 | 8,055 | 9,071 | 7,860 | 7,356 | 8,466 | 9,603 | 10,662 | 8,010 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,230 | 9,372 | 9,026 | 10,351 | 8,854 | 8,055 | 9,071 | 7,860 | 7,356 | 8,466 | 9,603 | 10,662 | 8,010 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 35 | 768 | 1,434 | 161 | 549 | 22 | 1,744 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 35 | 768 | 1,434 | 161 | 549 | 22 | 1,744 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,731 | 1,858 | 1,174 | 1,377 | 952 | 802 | 1,251 | 2,947 | 4,148 | 5,285 | 7,414 | 7,522 | 304 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,731 | 1,858 | 1,174 | 1,377 | 952 | 802 | 1,251 | 2,947 | 4,148 | 5,285 | 7,414 | 7,522 | 304 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 88,483 | 75,643 | 71,747 | 75,473 | 71,289 | 68,877 | 57,480 | 53,736 | 45,003 | 51,596 | 48,134 | 51,409 | 45,207 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||
A. Nợ phải trả | 30,621 | 20,976 | 18,223 | 22,769 | 19,806 | 24,863 | 14,046 | 11,910 | 4,892 | 11,401 | 7,879 | 12,597 | 19,294 |
I. Nợ ngắn hạn | 30,621 | 20,912 | 17,908 | 22,205 | 18,991 | 23,799 | 12,231 | 11,910 | 4,892 | 11,401 | 7,879 | 12,547 | 19,294 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 65 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,715 | 2,760 | 1,792 | 6,750 | 2,859 | 5,376 | 3,915 | 2,495 | 1,341 | 2,092 | 1,940 | 3,480 | 34 |
4. Người mua trả tiền trước | 881 | 938 | 1 | 1 | 1,809 | 649 | 2,191 | 7 | 42 | 620 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 864 | 157 | 893 | 1,141 | 2,136 | 3,673 | 1,101 | 2,124 | 1,419 | 3,070 | 844 | 808 | 1,728 |
6. Phải trả người lao động | 5,548 | 6,304 | 8,978 | 6,658 | 5,656 | 4,618 | 3,752 | 3,125 | 453 | 3,598 | 2,399 | 4,755 | 5,340 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 856 | 349 | 560 | 849 | 3,830 | 1,693 | 834 | 637 | 4 | 703 | 72 | 3,342 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 6,959 | 2,830 | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 201 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,966 | 1,877 | 90 | 101 | 101 | 2,583 | 294 | 36 | 1,257 | 1,081 | 992 | 748 | 619 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,129 | 1,116 | 1,038 | 4,547 | 2,388 | 1,580 | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,598 | 1,475 | 1,909 | 1,769 | 2,216 | 1,686 | 1,301 | 421 | 1,556 | 995 | 2,642 | 7,609 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 65 | 315 | 565 | 815 | 1,065 | 1,815 | 50 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 65 | 315 | 565 | 815 | 1,065 | 1,815 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 50 | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,862 | 54,667 | 53,524 | 52,704 | 51,484 | 44,014 | 43,434 | 41,826 | 40,111 | 40,196 | 40,254 | 38,812 | 25,913 |
I. Vốn chủ sở hữu | 57,862 | 54,621 | 53,432 | 52,567 | 51,301 | 43,785 | 43,148 | 41,505 | 39,768 | 39,829 | 39,664 | 38,221 | 25,467 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 10,783 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,060 | 12,353 | 10,956 | 9,930 | 7,635 | 4,122 | 2,834 | 1,856 | 901 | 901 | 2,219 | 2,221 | 12,233 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,452 | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 7,802 | 6,269 | 6,477 | 6,637 | 7,665 | 3,663 | 4,314 | 3,649 | 2,867 | 2,928 | 1,445 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 46 | 92 | 137 | 183 | 229 | 286 | 321 | 344 | 366 | 591 | 591 | 446 | |
1. Nguồn kinh phí | 46 | 137 | 286 | 591 | 446 | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 92 | 183 | 229 | 321 | 344 | 366 | 591 | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 88,483 | 75,643 | 71,747 | 75,473 | 71,289 | 68,877 | 57,480 | 53,736 | 45,003 | 51,596 | 48,134 | 51,409 | 45,207 |