Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 184,997 | 186,719 | 170,815 | 164,296 | 161,598 | 164,967 | 143,269 | 122,502 | 116,650 | 106,969 | 93,119 | 88,124 | 95,816 | 89,515 | 89,297 | 84,138 | 88,802 | 122,295 | 135,766 | 143,722 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 95,345 | 95,872 | 72,023 | 42,898 | 29,150 | 38,975 | 25,078 | 18,308 | 9,631 | 13,522 | 11,135 | 15,337 | 20,763 | 13,507 | 6,940 | 11,178 | 8,093 | 8,595 | 11,389 | 29,705 |
1. Tiền | 29,023 | 23,750 | 30,400 | 15,775 | 24,778 | 13,552 | 20,855 | 13,285 | 9,608 | 9,200 | 5,113 | 4,114 | 3,241 | 3,884 | 6,618 | 9,156 | 4,548 | 6,572 | 4,750 | 16,526 |
2. Các khoản tương đương tiền | 66,323 | 72,123 | 41,623 | 27,123 | 4,373 | 25,423 | 4,223 | 5,023 | 23 | 4,323 | 6,023 | 11,223 | 17,523 | 9,623 | 323 | 2,023 | 3,545 | 2,023 | 6,638 | 13,178 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 29,800 | 35,150 | 43,490 | 64,790 | 75,400 | 67,800 | 65,200 | 59,480 | 68,140 | 55,860 | 45,700 | 34,500 | 35,050 | 40,050 | 46,650 | 48,450 | 49,200 | 69,217 | 73,398 | 66,798 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 600 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 29,800 | 35,150 | 43,490 | 64,790 | 75,400 | 67,800 | 65,200 | 59,480 | 68,140 | 55,860 | 45,700 | 34,500 | 35,050 | 40,050 | 46,650 | 48,450 | 49,200 | 69,217 | 72,798 | 66,798 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,660 | 15,088 | 16,273 | 16,465 | 17,955 | 23,924 | 22,006 | 15,500 | 12,826 | 13,723 | 11,077 | 12,509 | 13,336 | 10,512 | 9,652 | 5,725 | 5,715 | 15,146 | 14,230 | 19,524 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,107 | 3,732 | 2,548 | 991 | 1,609 | 5,381 | 5,096 | 120 | 4,257 | 4,470 | 726 | 2,608 | 5,290 | 4,001 | 3,492 | 362 | 82 | 64 | 2,514 | 1,406 |
2. Trả trước cho người bán | 493 | 1,366 | 371 | 505 | 470 | 1,226 | 531 | 624 | 956 | 871 | 578 | 453 | 700 | 650 | 333 | 830 | 1,836 | 10,980 | 6,880 | 15,735 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 13,387 | 13,633 | 13,977 | 14,363 | 14,831 | 15,031 | 15,181 | 15,331 | 5,350 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 500 | 500 | 500 | 500 | 1,000 | |||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,033 | 1,963 | 2,273 | 3,888 | 4,196 | 5,081 | 4,128 | 2,430 | 4,808 | 4,783 | 3,772 | 3,447 | 7,345 | 5,861 | 5,327 | 4,033 | 3,298 | 3,603 | 3,836 | 2,383 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,360 | -5,606 | -2,896 | -3,282 | -3,150 | -2,795 | -2,930 | -3,005 | -2,545 | -2,400 | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 42,905 | 37,307 | 36,015 | 36,571 | 35,093 | 31,444 | 27,821 | 25,837 | 22,189 | 20,835 | 21,304 | 21,384 | 22,486 | 21,952 | 22,087 | 14,900 | 21,650 | 26,297 | 34,019 | 25,944 |
1. Hàng tồn kho | 42,905 | 37,307 | 36,015 | 36,571 | 35,093 | 31,444 | 27,821 | 25,837 | 22,189 | 20,835 | 21,304 | 21,384 | 22,486 | 21,952 | 22,087 | 14,900 | 21,650 | 26,297 | 34,019 | 25,944 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,286 | 3,302 | 3,014 | 3,572 | 3,999 | 2,824 | 3,163 | 3,378 | 3,865 | 3,029 | 3,902 | 4,394 | 4,181 | 3,495 | 3,968 | 3,884 | 4,144 | 3,039 | 2,731 | 1,751 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,034 | 871 | 876 | 1,275 | 1,484 | 447 | 782 | 1,025 | 1,218 | 353 | 786 | 978 | 1,112 | 424 | 498 | 772 | 1,038 | 203 | 528 | 775 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,007 | 2,023 | 2,138 | 2,297 | 2,450 | 2,313 | 2,381 | 2,352 | 2,366 | 2,265 | 2,365 | 2,315 | 2,346 | 2,390 | 2,550 | 2,004 | 2,546 | 2,028 | 1,364 | 728 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 245 | 409 | 64 | 64 | 280 | 411 | 752 | 1,101 | 723 | 681 | 920 | 1,108 | 561 | 807 | 839 | 248 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 334,288 | 337,277 | 340,364 | 344,108 | 348,232 | 349,515 | 345,838 | 355,068 | 365,959 | 366,974 | 369,342 | 374,890 | 387,395 | 397,113 | 401,321 | 410,928 | 414,460 | 411,380 | 398,269 | 391,922 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 115 | 115 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 10,291 | 10,291 | 10,291 | 10,291 | 16,291 | 26,510 | 26,510 | 26,510 | 23,510 | 23,510 | 20,810 | 18,510 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 10,181 | 10,181 | 10,181 | 10,181 | 16,181 | 26,400 | 26,400 | 26,400 | 23,400 | 23,400 | 20,700 | 18,400 | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 115 | 115 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 216,896 | 218,592 | 220,248 | 222,044 | 223,806 | 225,616 | 227,399 | 229,141 | 229,587 | 231,369 | 232,889 | 235,248 | 237,629 | 240,022 | 241,634 | 246,082 | 246,394 | 224,390 | 224,390 | 218,517 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 140,324 | 142,021 | 143,677 | 145,472 | 147,235 | 149,045 | 150,827 | 152,570 | 153,015 | 154,798 | 156,317 | 158,676 | 161,057 | 163,446 | 165,058 | 169,498 | 169,807 | 160,370 | 160,370 | 164,309 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 76,572 | 76,572 | 76,572 | 76,572 | 76,572 | 76,572 | 76,572 | 76,572 | 76,572 | 76,572 | 76,572 | 76,572 | 76,572 | 76,576 | 76,576 | 76,584 | 76,587 | 64,020 | 64,020 | 54,208 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 32,914 | 32,914 | 32,914 | 32,914 | 33,326 | 33,494 | 33,192 | 33,192 | 33,674 | 33,671 | 33,668 | 33,668 | 33,222 | 33,222 | 31,797 | 33,200 | 33,200 | 45,351 | 35,443 | 34,320 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 32,914 | 32,914 | 32,914 | 32,914 | 33,326 | 33,494 | 33,192 | 33,192 | 33,674 | 33,671 | 33,668 | 33,668 | 33,222 | 33,222 | 31,797 | 33,200 | 33,200 | 45,351 | 35,443 | 34,320 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 66,276 | 67,345 | 68,472 | 70,025 | 71,786 | 72,476 | 65,940 | 75,106 | 74,642 | 73,549 | 74,024 | 77,085 | 81,531 | 78,294 | 81,949 | 85,355 | 89,914 | 95,768 | 96,354 | 99,319 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 21,620 | 22,387 | 23,073 | 24,123 | 25,045 | 25,898 | 18,896 | 27,283 | 28,086 | 28,781 | 29,639 | 30,590 | 32,906 | 34,264 | 35,421 | 36,410 | 38,029 | 42,138 | 43,637 | 45,102 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 74,598 | 74,598 | 74,598 | 74,598 | 74,598 | 74,598 | 74,598 | 74,598 | 72,187 | 69,431 | 67,709 | 67,709 | 64,309 | 57,420 | 57,420 | 57,420 | 57,420 | 57,420 | 54,216 | 54,216 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -29,942 | -29,640 | -29,199 | -28,696 | -27,857 | -28,020 | -27,554 | -26,775 | -25,631 | -24,663 | -23,325 | -21,214 | -15,684 | -13,391 | -10,893 | -8,476 | -5,535 | -3,791 | -1,499 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,087 | 18,311 | 18,620 | 19,015 | 19,205 | 17,818 | 19,197 | 17,519 | 17,765 | 18,094 | 18,471 | 18,599 | 18,721 | 19,064 | 19,431 | 19,781 | 21,442 | 22,361 | 21,272 | 21,257 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,087 | 18,311 | 18,620 | 19,015 | 19,205 | 17,818 | 17,646 | 17,519 | 17,765 | 18,094 | 18,471 | 18,599 | 18,721 | 19,064 | 19,431 | 19,781 | 20,292 | 20,636 | 19,547 | 20,107 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,551 | 1,150 | 1,725 | 1,725 | 1,150 | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 519,284 | 523,996 | 511,178 | 508,404 | 509,830 | 514,482 | 489,106 | 477,570 | 482,609 | 473,944 | 462,460 | 463,013 | 483,211 | 486,629 | 490,618 | 495,066 | 503,263 | 533,675 | 534,035 | 535,644 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 140,120 | 111,601 | 110,612 | 120,714 | 130,666 | 119,921 | 111,180 | 105,902 | 118,236 | 108,796 | 102,470 | 105,055 | 116,374 | 118,431 | 124,587 | 131,109 | 140,880 | 159,016 | 164,781 | 169,930 |
I. Nợ ngắn hạn | 66,349 | 37,159 | 36,267 | 44,969 | 54,112 | 42,349 | 33,239 | 25,491 | 32,920 | 23,066 | 17,508 | 14,545 | 22,983 | 23,604 | 30,489 | 30,602 | 40,945 | 58,025 | 63,967 | 65,238 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,465 | 8,265 | 11,940 | 9,832 | 10,235 | 4,907 | 5,294 | 5,092 | 3,864 | 3,346 | 5,412 | 5,849 | 9,562 | 8,444 | 16,871 | 16,259 | 19,090 | 28,480 | 30,760 | 31,720 |
4. Người mua trả tiền trước | 8,730 | 8,338 | 5,052 | 7,806 | 6,800 | 6,800 | 6,793 | 5,050 | 6,051 | 8,831 | 3,374 | 2,903 | 2,309 | 2,293 | 1,950 | 890 | 2,461 | 2,191 | 2,541 | 1,732 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,860 | 6,331 | 6,497 | 6,949 | 15,298 | 10,067 | 4,885 | 2,872 | 10,820 | 4,214 | 2,043 | 733 | 4,109 | 4,201 | 1,564 | 537 | 3,496 | 6,978 | 3,760 | 5,782 |
6. Phải trả người lao động | 11,931 | 10,118 | 6,955 | 15,684 | 13,308 | 9,393 | 6,474 | 7,277 | 1,014 | 837 | 873 | 956 | 859 | 1,543 | 1,562 | 4,837 | 1,426 | 1,128 | 5,294 | 14,084 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 131 | 1,072 | 1,235 | 1,662 | 1,387 | 1,367 | 1,030 | 1,530 | 3,411 | 2,425 | 1,016 | 76 | 616 | 35 | 108 | 422 | 5,796 | 8,672 | 8,981 | 5,861 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 844 | 1,608 | 3,144 | 2,012 | 5,430 | 8,553 | 6,973 | 1,818 | 5,187 | 1,528 | 2,420 | 1,514 | 3,028 | 4,655 | 1,200 | 1,764 | 3,528 | 5,292 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,966 | 1,007 | 1,022 | 604 | 967 | 576 | 1,104 | 1,210 | 852 | 667 | 1,132 | 1,509 | 1,108 | 664 | 1,364 | 1,047 | 1,149 | 979 | 1,002 | 1,094 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 421 | 421 | 421 | 421 | 686 | 686 | 686 | 641 | 1,721 | 1,218 | 1,238 | 2,520 | 2,906 | 3,397 | 2,416 | 5,410 | 5,762 | 6,069 | 6,336 | 4,965 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 73,771 | 74,442 | 74,344 | 75,745 | 76,554 | 77,572 | 77,941 | 80,412 | 85,316 | 85,730 | 84,962 | 90,510 | 93,391 | 94,827 | 94,098 | 100,506 | 99,935 | 100,991 | 100,815 | 104,692 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 9,163 | 9,163 | 9,163 | 9,163 | 9,163 | 10,043 | 10,043 | 10,043 | 10,952 | 10,952 | 10,952 | 12,862 | 12,862 | 12,862 | 12,862 | 12,862 | 12,862 | 13,862 | 13,862 | 13,862 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 64,546 | 65,210 | 65,090 | 66,469 | 67,312 | 67,450 | 67,819 | 70,289 | 74,364 | 74,778 | 74,009 | 77,647 | 80,529 | 81,965 | 81,236 | 87,644 | 87,073 | 87,129 | 86,952 | 90,830 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 63 | 70 | 91 | 113 | 80 | 80 | 80 | 80 | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 379,164 | 412,394 | 400,567 | 387,690 | 379,164 | 394,562 | 377,926 | 371,668 | 364,373 | 365,148 | 359,991 | 357,958 | 366,837 | 368,197 | 366,031 | 363,957 | 362,382 | 374,658 | 369,254 | 365,714 |
I. Vốn chủ sở hữu | 379,164 | 412,394 | 400,567 | 387,690 | 379,164 | 394,562 | 377,926 | 371,668 | 364,373 | 365,148 | 359,991 | 357,958 | 366,837 | 368,197 | 366,031 | 363,957 | 362,382 | 374,658 | 369,254 | 365,714 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 | 86,632 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 | 62,135 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 90,502 | 123,744 | 111,952 | 99,112 | 90,520 | 105,933 | 89,301 | 83,034 | 75,624 | 76,306 | 71,047 | 69,028 | 77,976 | 79,369 | 77,132 | 75,153 | 73,696 | 86,082 | 80,697 | 77,131 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 4,895 | 4,884 | 4,848 | 4,811 | 4,877 | 4,862 | 4,859 | 4,867 | 4,982 | 5,075 | 5,177 | 5,164 | 5,094 | 5,062 | 5,132 | 5,037 | 4,919 | 4,810 | 4,790 | 4,816 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 519,284 | 523,996 | 511,178 | 508,404 | 509,830 | 514,482 | 489,106 | 477,570 | 482,609 | 473,944 | 462,460 | 463,013 | 483,211 | 486,629 | 490,618 | 495,066 | 503,263 | 533,675 | 534,035 | 535,644 |