CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (btt)

35
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh232,433162,761103,253167,191318,920353,862357,384365,708333,862329,241338,366325,244311,135272,301208,305310,974325,996304,960
2. Các khoản giảm trừ doanh thu167
3. Doanh thu thuần (1)-(2)232,433162,761103,253167,191318,920353,862357,384365,708333,862329,241338,365325,178311,135272,301208,305310,974325,996304,960
4. Giá vốn hàng bán115,40979,39361,384101,352186,631226,356240,385271,535245,121234,427241,766230,005210,738190,257143,224255,680279,371262,468
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)117,02483,36841,86965,839132,289127,505116,99994,17388,74094,81496,60095,173100,39782,04465,08155,29446,62542,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,3384,8304,9797,0239,3166,2215,7344,4767,5135,98610,93014,34613,65912,05418,20917,02412,32519,228
7. Chi phí tài chính2,1095,72611,1268,67628965833779-880346-12,8391,52814,1544,0897,60520,2122,3022,009
-Trong đó: Chi phí lãi vay8206172307852,4812,4902,9327931,273
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,185-11,694-4,169-8,674-4,971-4,994-5,359-5,08292149750-89466404462
9. Chi phí bán hàng38,34925,19412,29419,20837,68141,29741,19932,39436,72033,96239,60239,54335,19829,24526,05723,87325,19025,865
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,42323,11714,30721,57733,25625,51327,02322,46023,14818,61620,52721,51219,81017,69713,94113,03810,5049,651
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,66622,4684,95114,72665,41061,85748,32037,93437,35748,02460,99146,84845,36043,47136,14915,19520,95524,195
12. Thu nhập khác3,0697749886,0872,2014,6426681,23814,0991,8941,9041,2603371,9171366,361502379
13. Chi phí khác926535271,1814063933651632,31743527487291,894132242
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,1432399614,9061,7954,2493031,07511,7811,4601,8777733082346,119502379
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)62,81022,7075,91219,63267,20466,10648,62339,00949,13949,48462,86747,62045,66843,49436,15321,31421,45724,574
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,6906,5921,0321,65214,75812,65910,1408,62010,86010,78715,40111,69811,28610,2817,8892,7822,5083,156
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,699-1,5851,150-1,150790-41-749
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,3885,0061,0322,80213,60813,44910,0997,87110,86010,78715,40111,69811,28610,2817,8892,7822,5083,156
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)49,42117,7014,88016,83053,59652,65638,52431,13838,27938,69747,46735,92334,38333,21328,26418,53218,94921,418
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-56-297220221-82358413385474485651499443320
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,47817,9984,66116,60953,67852,65638,52430,78037,86638,31246,99235,43833,73232,71427,82118,21218,94921,418

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn164,296122,50288,12484,138143,722139,135124,61994,568125,528110,451138,960130,751158,833131,867136,412148,165211,11881,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,89818,30815,33711,17829,70546,85357,90151,54480,12561,50755,66159,08876,70042,73445,58853,81971,78217,628
1. Tiền15,77513,2854,1149,15616,5266,1473,1854,3372,2932,6063,2204,4977,6589,2725,5928,25712,4749,289
2. Các khoản tương đương tiền25,1235,02311,2232,02313,17840,70654,71647,20777,83258,90052,44154,59269,04233,46139,99645,56159,3088,339
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn66,79059,48034,50048,45066,79860,20010,0003032563413871,086-301
1. Chứng khoán kinh doanh10,0008878878878392,683
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-584-631-546-451-1,598-301
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn66,79059,48034,50048,45066,79860,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,46515,50012,5095,72519,5242,11229,9817,6493,1619,88832,70431,42143,13539,19045,89666,71297,29328,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9911202,6083621,4061983493534093,2075,8993,1304,4752,7111,3202,0448,62420,523
2. Trả trước cho người bán50562445383015,73566827,5425501,7961231,6931,2962,7385,6077,29818,98331,3697,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,36315,3316,0005005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác3,8882,4303,4474,0332,3831,2462,0911,7469576,55725,11126,99537,02831,96638,04746,21157,554480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,282-3,005-1,106-1,093-770-525-253
IV. Tổng hàng tồn kho36,57125,83721,38414,90025,94427,46935,38734,59741,09737,91040,37839,65937,12549,43144,15626,19441,86935,661
1. Hàng tồn kho36,57125,83721,38414,90025,94427,61135,77534,59741,09737,91040,37839,65937,12549,43144,15628,08041,86935,661
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-142-388-1,886
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5723,3784,3943,8841,7512,5011,3497771,1451,1472182801,617171386355474223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2751,0259787727758181,349777872702895311012010510347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2972,3522,3152,00472827289225
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1011,1082481,6831282
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác446129991,5075119027427223
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn344,074348,346374,890410,928391,922351,614333,870323,920248,138231,204214,328215,717188,097205,108201,579184,871104,49733,773
I. Các khoản phải thu dài hạn11011010,29126,51018,51018,40518,40014,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,18126,40018,40018,40018,40014,000
5. Phải thu dài hạn khác1101101101101105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định222,044229,141235,248246,082218,517194,734166,976137,71293,79096,28492,78696,771103,051102,54659,74847,26332,52514,521
1. Tài sản cố định hữu hình145,472152,570158,676169,498164,309169,729141,915112,58968,92471,39767,86671,81778,18577,68059,74847,26332,52514,510
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình76,57276,57276,57276,58454,20825,00525,06125,12324,86624,88724,92024,95424,86624,86611
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,91433,19233,66833,20034,32034,04134,09472,23175,21345,05352,36350,17646,71751,45587,11676,7663,4511,197
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang32,91433,19233,66833,20034,32034,04134,09472,23175,213
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn69,99166,71977,08585,35599,319100,890105,88491,31675,24284,88666,12365,13832,36945,85748,84455,19765,86217,688
1. Đầu tư vào công ty con408408
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,08118,89630,59036,41045,10246,67351,66855,21654,04261,20362,21041,1143,2072,9932,8402,4006,9504,450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn74,59874,59867,70957,42054,21654,21654,21636,10021,20024,8124,81237,77246,60550,90853,74765,79960,00413,508
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-28,688-26,775-21,214-8,476-1,129-900-13,748-17,442-8,044-7,742-13,002-1,500-678
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,01519,18418,59919,78121,2573,5457,5888,1623,1442,5121422744,2123,2533,6243,1762,658367
1. Chi phí trả trước dài hạn19,01517,51918,59919,78120,1073,5456,7987,4133,1442,512142233,8393,2493,3002,8512,334367
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,6651,150790749
3. Tài sản dài hạn khác2503735325325325
VII. Lợi thế thương mại9284997492,4692,9143,3581,7471,9972,2462,470
TỔNG CỘNG TÀI SẢN508,370470,848463,013495,066535,644490,749458,489418,488373,666341,656353,288346,468346,930336,975337,991333,036315,615115,372
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả120,528105,427105,055131,109169,930156,656147,724127,47287,82970,62482,12074,84482,76172,40385,03499,98975,62951,482
I. Nợ ngắn hạn44,78225,01614,54530,60265,23864,93857,33456,35252,96848,21360,26950,27352,26635,76839,01155,54956,40442,914
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,0849,2201,2208,24932,81028,18918,395
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,8335,0925,84916,25931,72034,58024,60831,89127,20423,65624,57124,53022,41921,30918,90613,30014,4919,801
4. Người mua trả tiền trước7,8065,0502,9038901,7321,5854,1924,2545,9171,7123,9962,0142,5441,5912,7152,5202,720963
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,9872,3527335375,7827,01010,3966,7122,8778,34617,48211,58612,2083,9364,5041,8751,8024,113
6. Phải trả người lao động15,4597,2779564,83714,08416,48914,0407,45711,4078,43310,2509,2332,1255,5572,7468,2688,244
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,6611,530764225,86147913229134610195140140120100310224
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,0121,8181,2002576060258
11. Phải trả ngắn hạn khác6041,2101,5091,0471,0946888173935734863124453357429992,1397101,397
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4216862,5205,4104,9653,8493,0895,2963,3025,4783,5632,3243,2741,2927932,594
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn75,74580,41290,510100,506104,69291,71890,39071,12034,86122,41121,85224,57230,49436,63446,02344,44019,2258,568
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn9,16310,04312,86212,86213,862
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác66,46970,28977,64787,64490,83091,71890,39061,38122,95421,99721,64023,88227,94530,65129,16924,97116,0474,057
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,73911,9071,8313,37115,94618,4332,3684,331
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11380
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4459081,036810180
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4142126907192,167
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu387,843365,421357,958363,957365,714334,093310,765291,015285,838271,032271,167271,624264,169264,572252,957233,047239,98563,890
I. Vốn chủ sở hữu387,843365,421357,958363,957365,714334,093310,765291,015285,838271,032271,167271,624264,169264,572252,957233,047238,64363,358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000106,000106,000106,000106,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần86,63286,63286,63286,63286,63286,63286,632109,419109,419109,419109,419127,419127,419127,419127,419127,419127,4192,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1231
8. Quỹ đầu tư phát triển62,13562,13562,13562,13562,13562,13552,13545,13533,1359,1579,1579,1579,1579,1579,1577,1084,6003,487
9. Quỹ dự phòng tài chính12,0109,7477,6296,0844,4773,1682,4361,614501
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối99,26576,78769,02875,15377,13150,32736,99829,07035,83833,03135,35138,06731,88734,21223,9646,53817,01022,370
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,8114,8675,1645,0374,8161,3941,4481,4171,4961,3521,6091,3041,2471,546
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,342532
1. Nguồn kinh phí1,342532
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN508,370470,848463,013495,066535,644490,749458,489418,488373,666341,656353,288346,468346,930336,975337,991333,036315,615115,372
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |