Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,244 | 13,325 | 8,766 | 12,431 | 15,524 | 26,438 | 29,588 | 61,561 | 48,972 | 40,201 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 152 | 804 | 611 | 618 | 1,784 | 5,549 | 12,307 | 16,406 | 18,206 | 6,016 |
1. Tiền | 152 | 804 | 611 | 618 | 1,784 | 2,649 | 3,163 | 1,094 | 3,339 | 1,771 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,900 | 9,143 | 15,312 | 14,867 | 4,245 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 500 | 5,065 | 4,863 | 24,805 | 20,892 | 27,540 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | 5,065 | 4,863 | 24,805 | 20,892 | 27,540 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,989 | 3,059 | 1,349 | 1,702 | 915 | 1,963 | 2,750 | 14,616 | 2,370 | 1,053 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,306 | 3,051 | 1,309 | 1,668 | 886 | 1,187 | 2,452 | 3,214 | 1,737 | 620 |
2. Trả trước cho người bán | 709 | 7 | 1 | 14 | 14 | 543 | 14 | 11,105 | 90 | 413 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3 | 1 | 39 | 20 | 16 | 232 | 284 | 298 | 543 | 79 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -29 | -58 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,195 | 7,165 | 4,084 | 6,852 | 8,213 | 9,944 | 5,916 | 5,734 | 7,347 | 5,128 |
1. Hàng tồn kho | 3,331 | 7,194 | 4,103 | 6,936 | 8,323 | 9,959 | 5,927 | 5,820 | 7,433 | 5,128 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -135 | -29 | -20 | -85 | -110 | -15 | -10 | -86 | -86 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,908 | 2,296 | 2,722 | 3,260 | 4,112 | 3,917 | 3,752 | 157 | 464 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 75 | 79 | 166 | 109 | 221 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,833 | 2,217 | 2,556 | 3,150 | 3,891 | 3,917 | 3,752 | 157 | 464 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 54,434 | 58,486 | 62,822 | 67,790 | 73,344 | 66,289 | 55,383 | 14,869 | 14,983 | 13,738 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 54,049 | 58,092 | 62,418 | 67,377 | 72,836 | 8,971 | 10,492 | 10,872 | 12,013 | 2,540 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 54,049 | 58,092 | 62,418 | 67,377 | 72,836 | 8,971 | 10,492 | 10,872 | 12,013 | 2,540 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 56,577 | 44,891 | 3,996 | 2,970 | 11,198 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 56,577 | 44,891 | 3,996 | 2,970 | 11,198 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 385 | 394 | 404 | 413 | 508 | 741 | ||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 385 | 394 | 404 | 413 | 508 | 741 | ||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 64,678 | 71,811 | 71,588 | 80,222 | 88,868 | 92,727 | 84,971 | 76,430 | 63,955 | 53,939 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 41,707 | 40,731 | 33,611 | 34,545 | 37,825 | 40,272 | 32,927 | 25,523 | 18,923 | 16,091 |
I. Nợ ngắn hạn | 34,714 | 40,731 | 22,095 | 17,173 | 18,945 | 27,491 | 26,254 | 18,333 | 11,733 | 8,022 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 25,140 | 29,932 | 17,806 | 13,218 | 13,356 | 14,539 | 13,456 | 10,734 | 1,700 | 300 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,316 | 5,856 | 940 | 2,229 | 1,707 | 7,937 | 7,314 | 1,748 | 1,701 | 1,255 |
4. Người mua trả tiền trước | 37 | 317 | 159 | 37 | 168 | 59 | 148 | 203 | 83 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 349 | 486 | 22 | 956 | 245 | 666 | 512 | 1,539 | 1,024 | |
6. Phải trả người lao động | 644 | 1,127 | 2,121 | 2,640 | 2,985 | 2,321 | 2,109 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,957 | 2,576 | 836 | 94 | 114 | 14 | 34 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 820 | 640 | 248 | 69 | 15 | 11 | 50 | 61 | 1,267 | 738 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,096 | 1,241 | 1,305 | 1,383 | 1,632 | 2,455 | 2,036 | 2,145 | 3,001 | 2,513 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,993 | 11,517 | 17,372 | 18,880 | 12,781 | 6,673 | 7,190 | 7,190 | 8,069 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | 281 | 281 | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 351 | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,642 | 11,517 | 17,372 | 18,880 | 8,788 | 2,680 | 3,030 | 3,030 | 4,730 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 3,994 | 3,994 | 3,879 | 3,879 | 3,339 | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 22,971 | 31,081 | 37,977 | 45,676 | 51,044 | 52,455 | 52,044 | 50,907 | 45,032 | 37,848 |
I. Vốn chủ sở hữu | 22,971 | 31,081 | 37,977 | 45,676 | 51,044 | 52,455 | 52,044 | 50,907 | 45,032 | 37,848 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 44,656 | 44,656 | 44,656 | 44,656 | 44,656 | 44,656 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 9,950 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -688 | -688 | -688 | -688 | -688 | -688 | -688 | -688 | -588 | -588 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,076 | 7,076 | 7,076 | 7,076 | 6,924 | 5,251 | 15,620 | 15,620 | 15,620 | 28,486 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -28,073 | -19,963 | -13,067 | -5,367 | 152 | 3,236 | 7,112 | 5,975 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 64,678 | 71,811 | 71,588 | 80,222 | 88,868 | 92,727 | 84,971 | 76,430 | 63,955 | 53,939 |