TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,244 | 13,325 | 8,766 | 12,431 | 15,524 | 26,438 | 29,588 | 48,972 | 40,201 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 152 | 804 | 611 | 618 | 1,784 | 5,549 | 12,307 | 18,206 | 6,016 |
1. Tiền | 152 | 804 | 611 | 618 | 1,784 | 2,649 | 3,163 | 3,339 | 1,771 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | 2,900 | 9,143 | 14,867 | 4,245 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 500 | 5,065 | 4,863 | 20,892 | 27,540 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 500 | 5,065 | 4,863 | 20,892 | 27,540 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,989 | 3,059 | 1,349 | 1,702 | 915 | 1,963 | 2,750 | 2,370 | 1,053 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,306 | 3,051 | 1,309 | 1,668 | 886 | 1,187 | 2,452 | 1,737 | 620 |
2. Trả trước cho người bán | 709 | 7 | 1 | 14 | 14 | 543 | 14 | 90 | 413 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3 | 1 | 39 | 20 | 16 | 232 | 284 | 543 | 79 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -29 | | | | | | | | -58 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,195 | 7,165 | 4,084 | 6,852 | 8,213 | 9,944 | 5,916 | 7,347 | 5,128 |
1. Hàng tồn kho | 3,331 | 7,194 | 4,103 | 6,936 | 8,323 | 9,959 | 5,927 | 7,433 | 5,128 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -135 | -29 | -20 | -85 | -110 | -15 | -10 | -86 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,908 | 2,296 | 2,722 | 3,260 | 4,112 | 3,917 | 3,752 | 157 | 464 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 75 | 79 | 166 | 109 | 221 | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,833 | 2,217 | 2,556 | 3,150 | 3,891 | 3,917 | 3,752 | 157 | 464 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 54,434 | 58,486 | 62,822 | 67,790 | 73,344 | 66,289 | 55,383 | 14,983 | 13,738 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 54,049 | 58,092 | 62,418 | 67,377 | 72,836 | 8,971 | 10,492 | 12,013 | 2,540 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 54,049 | 58,092 | 62,418 | 67,377 | 72,836 | 8,971 | 10,492 | 12,013 | 2,540 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 56,577 | 44,891 | 2,970 | 11,198 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 56,577 | 44,891 | 2,970 | 11,198 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 385 | 394 | 404 | 413 | 508 | 741 | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 385 | 394 | 404 | 413 | 508 | 741 | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 64,678 | 71,811 | 71,588 | 80,222 | 88,868 | 92,727 | 84,971 | 63,955 | 53,939 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 41,707 | 40,731 | 33,611 | 34,545 | 37,825 | 40,272 | 32,927 | 18,923 | 16,091 |
I. Nợ ngắn hạn | 34,714 | 40,731 | 22,095 | 17,173 | 18,945 | 27,491 | 26,254 | 11,733 | 8,022 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 25,140 | 29,932 | 17,806 | 13,218 | 13,356 | 14,539 | 13,456 | 1,700 | 300 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,316 | 5,856 | 940 | 2,229 | 1,707 | 7,937 | 7,314 | 1,701 | 1,255 |
4. Người mua trả tiền trước | 37 | | 317 | 159 | 37 | 168 | 59 | 203 | 83 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 349 | 486 | | 22 | 956 | 245 | 666 | 1,539 | 1,024 |
6. Phải trả người lao động | | | 644 | | 1,127 | 2,121 | 2,640 | 2,321 | 2,109 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,957 | 2,576 | 836 | 94 | 114 | 14 | 34 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 820 | 640 | 248 | 69 | 15 | 11 | 50 | 1,267 | 738 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,096 | 1,241 | 1,305 | 1,383 | 1,632 | 2,455 | 2,036 | 3,001 | 2,513 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 6,993 | | 11,517 | 17,372 | 18,880 | 12,781 | 6,673 | 7,190 | 8,069 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | 281 | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 351 | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,642 | | 11,517 | 17,372 | 18,880 | 8,788 | 2,680 | 3,030 | 4,730 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | 3,994 | 3,994 | 3,879 | 3,339 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 22,971 | 31,081 | 37,977 | 45,676 | 51,044 | 52,455 | 52,044 | 45,032 | 37,848 |
I. Vốn chủ sở hữu | 22,971 | 31,081 | 37,977 | 45,676 | 51,044 | 52,455 | 52,044 | 45,032 | 37,848 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 44,656 | 44,656 | 44,656 | 44,656 | 44,656 | 44,656 | 30,000 | 30,000 | 9,950 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -688 | -688 | -688 | -688 | -688 | -688 | -688 | -588 | -588 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,076 | 7,076 | 7,076 | 7,076 | 6,924 | 5,251 | 15,620 | 15,620 | 28,486 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -28,073 | -19,963 | -13,067 | -5,367 | 152 | 3,236 | 7,112 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 64,678 | 71,811 | 71,588 | 80,222 | 88,868 | 92,727 | 84,971 | 63,955 | 53,939 |