Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

34
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,041,9817,278,2047,002,4096,846,6966,957,5156,775,0146,471,5525,745,4075,695,4155,746,5345,396,5885,155,0386,074,4995,500,3634,601,4024,174,0754,337,3674,456,7203,722,0924,200,813
I. Tiền69,060106,379126,28921,151109,24590,68784,39528,86283,201109,36069,23830,49783,628154,664114,50298,061102,784233,640125,002117,323
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)69,060106,379126,28921,15191,24590,68784,39528,86283,20184,36069,23820,49783,62853,16460,50298,061102,784213,640115,002117,323
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền18,00025,00010,000101,50054,00020,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,809,1125,586,3745,180,5975,026,9305,005,2624,821,6864,532,5734,146,1954,179,6584,132,5193,894,5413,614,2424,221,2663,495,6122,839,9472,384,2562,486,5282,420,5511,942,5482,325,280
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn715,249711,512393,202432,630614,108453,730303,706274,166299,484296,525289,442296,345275,533284,026272,499351,095407,013250,451199,323173,270
2. Đầu tư ngắn hạn khác5,113,0294,897,3504,811,3044,619,8884,405,1594,382,8354,241,3503,888,2613,899,5563,850,0073,605,0993,318,7613,947,1173,211,6922,567,5112,033,1612,081,9952,178,0791,768,1722,154,234
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-19,167-22,488-23,910-25,588-14,005-14,878-12,483-16,232-19,382-14,013-865-1,383-105-64-2,480-7,979-24,947-2,224
III. Các khoản phải thu431,003396,146498,463426,476506,874466,748435,064396,259275,661302,568323,644422,068425,163421,988524,817542,961591,035533,701464,946424,247
1. Phải thu của khách hàng271,280254,031333,328270,219252,725273,358268,068287,316153,440182,373205,957331,278309,032294,374372,595415,480423,598378,568328,775304,562
2. Trả trước cho người bán21,98517,18215,4471,13921,2733,8142,2132,20711,6255,4926,0801,5963,2624,2202,1291897,0569041,632415
3. Phải thu nội bộ1,00083205205-51
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác185,472173,758191,969199,032270,633227,256201,960144,786149,057153,360151,622128,599161,139171,642195,766175,990207,974201,794182,517170,607
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-48,735-48,825-42,280-43,913-37,765-37,679-37,181-38,255-38,666-38,659-40,015-39,405-48,219-48,248-45,673-48,698-47,594-47,565-47,978-51,337
IV. Hàng tồn kho340424945374253576383101118129130149145175149155179
1. Hàng tồn kho340424945374253576383101118129130149145175149155179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,732,4661,189,2621,197,0111,372,0931,336,0971,395,8511,419,4691,174,0341,156,8321,202,0051,109,0641,088,1121,344,3141,427,9701,121,9871,148,6521,156,8431,268,6791,189,4411,333,784
1. Tạm ứng239,307
2. Chi phí trả trước ngắn hạn295,930324,176300,501296,921298,806292,700268,683237,757236,513197,960186,202173,699176,388176,439160,924163,069156,416143,572147,884
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,6093146,8598175,8198657,8224056,7117817,0733023,3045,9074416,7186706,93385
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác1,430,927864,772889,6511,074,3561,031,4721,102,2851,142,964934,322912,365964,710904,031901,6081,167,3111,251,582939,641987,287987,0561,111,5931,038,9361,185,815
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn868,129875,116675,540710,751618,998748,434837,956846,967894,106842,642847,511916,179209,309817,6371,348,9221,637,4731,437,9301,345,8931,774,8401,345,320
I. Các khoản phải thu dài hạn25,91425,88421,60423,85624,20125,18332,21634,15627,13327,76830,03431,61331,98232,88233,63534,53534,33833,97434,35435,309
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác25,91425,88421,60423,85624,20125,18332,21634,15627,76830,03431,61331,98232,88233,63534,53534,33833,97434,35435,309
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi27,133
II. Tài sản cố định48,42349,27541,86444,44826,42526,36328,58430,79028,18724,70426,62928,32819,76218,14817,66919,03714,22715,37616,70718,195
1. Tài sản cố định hữu hình32,68433,47425,95328,40619,53019,34121,43423,49120,76017,14718,94220,51112,07011,50511,19412,5497,7378,86310,16911,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,73815,80115,91116,0416,8957,0227,1497,2997,4277,5567,6887,8177,6926,6436,4756,4896,4906,5136,5386,545
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,6336,9055,7155,4338211
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn721,968733,530545,424575,158506,937634,378713,029719,315792,510743,214743,237808,169108,697717,2321,247,6511,533,9951,389,2931,296,2331,723,5961,290,261
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn763,059713,921779,426688,9331,220,6671,507,2581,268,5851,695,8201,264,148
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác760,168771,937588,473616,949548,335675,630757,744762,20475,90775,907791,35175,907154,74175,90775,90775,9071,437,90175,90775,90775,907
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-38,200-38,407-43,049-41,792-41,398-41,252-44,714-42,889-46,456-46,615-48,114-47,164-46,045-47,609-48,924-49,171-48,608-48,260-48,131-49,795
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn63,19159,52160,93361,85861,43462,51064,12762,70646,27546,95747,61048,06948,86849,37649,96749,824613101821,555
1. Chi phí trả trước dài hạn63,19159,52160,93361,85861,43462,51064,12762,70646,27546,95747,61048,06948,86849,37649,96749,669-941552762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi1551551551551,493
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,910,1108,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,9325,546,133
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ5,899,6755,209,3314,723,5804,662,7894,793,0724,848,7394,578,2803,905,9024,027,9434,068,3043,576,0043,450,5333,758,0143,886,1623,451,1573,383,3363,399,4663,497,1173,193,0903,313,921
I. Nợ ngắn hạn1,624,9731,523,1071,133,4701,138,4821,180,2641,285,4821,078,907939,833997,2701,041,627738,494823,443744,086811,936720,572713,709735,007790,054651,904712,943
1. Vay và nợ ngắn hạn268,973180,03527,69710,000
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán632,799611,065618,983580,373572,648725,700765,039599,823469,018537,085487,775508,949464,238423,790497,910476,710413,417496,582464,960476,796
4. Người mua trả tiền trước144,705128,464113,82193,67774,40650,30932,9703,4266,8955,42712,8635,4226,2285,3829,9584,3198,7125,14511,31214,546
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,51477,61684,54389,68962,43563,45051,69247,95847,17743,57041,10434,04555,01746,39747,85856,03746,37243,08243,96327,589
6. Phải trả người lao động150,988146,05892,321194,616147,960123,06671,309136,561105,45595,51959,980140,65585,20960,99034,91593,15480,09364,22736,17570,634
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác288,383292,313127,145118,446257,883266,433117,064112,918300,287297,36798,86396,46279,828225,94191,17082,587186,414181,01895,494113,377
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn96,61087,55568,96061,68164,93256,52340,83239,14668,43862,66037,91037,91053,56549,43638,7619012
II. Nợ dài hạn4,3064,3364,3363,5233,5533,5233,6232,3292,5092,5092,50910,1662,6351,9722,267663600583762883
1. Vay dài hạn5
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác4,3064,3364,3363,5233,5533,5233,6182,3292,5092,5092,50910,1662,6351,9722,267663600583762883
III. Dự phòng nghiệp vụ4,126,4803,532,3523,429,5983,506,6253,456,3833,439,9683,410,7032,953,5002,914,2462,952,1622,747,5642,575,5152,866,4252,959,5892,620,3212,584,7232,524,8032,578,9062,436,2482,518,432
1. Dự phòng phí2,465,8282,503,4902,423,2102,291,7232,313,5082,337,5812,279,1671,942,5901,855,8201,977,4961,812,6451,663,0241,526,6741,542,1311,498,3481,479,7131,429,4891,390,3471,384,4871,384,709
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường1,401,122778,558767,412986,025923,522892,267930,369818,835871,485793,614758,645741,8571,175,0881,256,755966,500953,886949,8051,047,629915,1561,001,270
4. Dự phòng dao động lớn259,531250,304238,975228,876219,352210,119201,168192,076186,941181,052176,274170,635164,664160,702155,474151,123145,508140,930136,605132,453
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác143,916149,537156,17614,159152,872119,76685,04610,240113,91972,00687,43741,408144,868112,665107,99684,241139,057127,573104,17581,663
1. Chi phí phải trả143,916149,537156,17614,159152,872119,76685,04610,240113,91972,00687,43741,408144,868112,665107,99684,241139,057127,573104,17581,663
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,989,3472,923,2692,937,0762,871,6272,760,5982,651,4262,710,6262,659,1922,533,8482,493,0952,639,5492,592,3342,499,3952,406,1492,471,3802,401,1662,348,8652,279,6192,278,6442,207,231
I. Vốn chủ sở hữu2,806,0402,728,9542,864,2892,758,8272,635,8122,513,5282,654,7532,561,1892,435,9322,381,6172,610,7122,538,9612,440,2442,335,6672,465,3322,380,2422,324,1212,250,9012,278,6442,193,481
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,769
2. Thặng dư vốn cổ phần655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565
3. Vốn khác của chủ sở hữu2,6332,633
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-18,760-25,085-30,954-32,767-31,254-36,387-10,691-28,990-18,514-17,058-16,801-10,320-5,487-3,97110,09914,60111,60412,0213,6625,729
7. Quỹ đầu tư phát triển436,567436,567370,182370,182370,182370,182310,335310,335310,335310,335213,763213,763213,763213,763141,650141,650141,650141,65087,05387,053
8. Quỹ dự phòng tài chính122,569
9. Quỹ dự trữ bắt buộc121,923121,939126,060122,569120,929110,854100,766100,766100,76694,22683,73983,90684,19076,03769,77469,82669,83661,82957,034
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối435,344364,567570,667470,509345,981230,470415,922350,744215,011159,240491,190423,445319,729213,351409,212325,884272,706199,059297,766229,853
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác183,307194,31572,787112,800124,786137,89855,87398,00297,916111,47828,83753,37259,15070,4826,04820,92424,74528,71813,750
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi183,307194,31572,787112,800124,786137,89855,87398,00297,916111,47828,83753,37259,15070,4826,04820,92424,74528,71813,750
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ21,08820,71917,29323,03022,84323,28322,86727,27927,73027,77828,54628,35126,39925,69027,78727,04526,96525,87825,19824,981
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,910,1108,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,9325,546,133
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |