Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

30.45
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,278,2047,002,4096,846,6966,957,5156,775,0146,471,5525,745,4075,695,4155,746,5345,396,5885,155,0386,074,4995,500,3634,601,4024,174,0754,337,3674,456,7203,722,0924,200,8133,978,545
I. Tiền106,379126,28921,151109,24590,68784,39528,86283,201109,36069,23830,49783,628154,664114,50298,061102,784233,640125,002117,32387,456
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)106,379126,28921,15191,24590,68784,39528,86283,20184,36069,23820,49783,62853,16460,50298,061102,784213,640115,002117,32386,719
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền18,00025,00010,000101,50054,00020,00010,000737
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,586,3745,180,5975,026,9305,005,2624,821,6864,532,5734,146,1954,179,6584,132,5193,894,5413,614,2424,221,2663,495,6122,839,9472,384,2562,486,5282,420,5511,942,5482,325,2802,127,902
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn711,512393,202432,630614,108453,730303,706274,166299,484296,525289,442296,345275,533284,026272,499351,095407,013250,451199,323173,270153,128
2. Đầu tư ngắn hạn khác4,897,3504,811,3044,619,8884,405,1594,382,8354,241,3503,888,2613,899,5563,850,0073,605,0993,318,7613,947,1173,211,6922,567,5112,033,1612,081,9952,178,0791,768,1722,154,2341,976,366
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-22,488-23,910-25,588-14,005-14,878-12,483-16,232-19,382-14,013-865-1,383-105-64-2,480-7,979-24,947-2,224-1,592
III. Các khoản phải thu396,146498,463426,476506,874466,748435,064396,259275,661302,568323,644422,068425,163421,988524,817542,961591,035533,701464,946424,247491,997
1. Phải thu của khách hàng254,031333,328270,219252,725273,358268,068287,316153,440182,373205,957331,278309,032294,374372,595415,480423,598378,568328,775304,562347,296
2. Trả trước cho người bán17,18215,4471,13921,2733,8142,2132,20711,6255,4926,0801,5963,2624,2202,1291897,0569041,6324153,413
3. Phải thu nội bộ83205205-51
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác173,758191,969199,032270,633227,256201,960144,786149,057153,360151,622128,599161,139171,642195,766175,990207,974201,794182,517170,607182,781
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-48,825-42,280-43,913-37,765-37,679-37,181-38,255-38,666-38,659-40,015-39,405-48,219-48,248-45,673-48,698-47,594-47,565-47,978-51,337-41,493
IV. Hàng tồn kho424945374253576383101118129130149145175149155179351
1. Hàng tồn kho424945374253576383101118129130149145175149155179351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,189,2621,197,0111,372,0931,336,0971,395,8511,419,4691,174,0341,156,8321,202,0051,109,0641,088,1121,344,3141,427,9701,121,9871,148,6521,156,8431,268,6791,189,4411,333,7841,270,839
1. Tạm ứng239,307
2. Chi phí trả trước ngắn hạn324,176300,501296,921298,806292,700268,683237,757236,513197,960186,202173,699176,388176,439160,924163,069156,416143,572147,884139,041
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3146,8598175,8198657,8224056,7117817,0733023,3045,9074416,7186706,933856,460
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác864,772889,6511,074,3561,031,4721,102,2851,142,964934,322912,365964,710904,031901,6081,167,3111,251,582939,641987,287987,0561,111,5931,038,9361,185,8151,125,338
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn875,116675,540710,751618,998748,434837,956846,967894,106842,642847,511916,179209,309817,6371,348,9221,637,4731,437,9301,345,8931,774,8401,345,3201,430,476
I. Các khoản phải thu dài hạn25,88421,60423,85624,20125,18332,21634,15627,13327,76830,03431,61331,98232,88233,63534,53534,33833,97434,35435,30933,474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác25,88421,60423,85624,20125,18332,21634,15627,76830,03431,61331,98232,88233,63534,53534,33833,97434,35435,30933,474
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi27,133
II. Tài sản cố định49,27541,86444,44826,42526,36328,58430,79028,18724,70426,62928,32819,76218,14817,66919,03714,22715,37616,70718,19519,755
1. Tài sản cố định hữu hình33,47425,95328,40619,53019,34121,43423,49120,76017,14718,94220,51112,07011,50511,19412,5497,7378,86310,16911,65013,203
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,80115,91116,0416,8957,0227,1497,2997,4277,5567,6887,8177,6926,6436,4756,4896,4906,5136,5386,5456,552
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,9055,7155,4338211
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn733,530545,424575,158506,937634,378713,029719,315792,510743,214743,237808,169108,697717,2321,247,6511,533,9951,389,2931,296,2331,723,5961,290,2611,375,669
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn763,059713,921779,426688,9331,220,6671,507,2581,268,5851,695,8201,264,1481,350,039
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác771,937588,473616,949548,335675,630757,744762,20475,90775,907791,35175,907154,74175,90775,90775,9071,437,90175,90775,90775,90775,907
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-38,407-43,049-41,792-41,398-41,252-44,714-42,889-46,456-46,615-48,114-47,164-46,045-47,609-48,924-49,171-48,608-48,260-48,131-49,795-50,277
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn59,52160,93361,85861,43462,51064,12762,70646,27546,95747,61048,06948,86849,37649,96749,824613101821,5551,578
1. Chi phí trả trước dài hạn59,52160,93361,85861,43462,51064,12762,70646,27546,95747,61048,06948,86849,37649,96749,669-94155276285
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi1551551551551,4931,493
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,9325,546,1335,409,021
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ5,209,3314,723,5804,662,7894,793,0724,848,7394,578,2803,905,9024,027,9434,068,3043,576,0043,450,5333,758,0143,886,1623,451,1573,383,3363,399,4663,497,1173,193,0903,313,9213,184,498
I. Nợ ngắn hạn1,523,1071,133,4701,138,4821,180,2641,285,4821,078,907939,833997,2701,041,627738,494823,443744,086811,936720,572713,709735,007790,054651,904712,943649,335
1. Vay và nợ ngắn hạn180,03527,69710,000
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán611,065618,983580,373572,648725,700765,039599,823469,018537,085487,775508,949464,238423,790497,910476,710413,417496,582464,960476,796447,706
4. Người mua trả tiền trước128,464113,82193,67774,40650,30932,9703,4266,8955,42712,8635,4226,2285,3829,9584,3198,7125,14511,31214,54613,006
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước77,61684,54389,68962,43563,45051,69247,95847,17743,57041,10434,04555,01746,39747,85856,03746,37243,08243,96327,58916,949
6. Phải trả người lao động146,05892,321194,616147,960123,06671,309136,561105,45595,51959,980140,65585,20960,99034,91593,15480,09364,22736,17570,63471,088
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác292,313127,145118,446257,883266,433117,064112,918300,287297,36798,86396,46279,828225,94191,17082,587186,414181,01895,494113,377100,586
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn87,55568,96061,68164,93256,52340,83239,14668,43862,66037,91037,91053,56549,43638,7619012
II. Nợ dài hạn4,3364,3363,5233,5533,5233,6232,3292,5092,5092,50910,1662,6351,9722,2676636005837628831,306
1. Vay dài hạn5
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác4,3364,3363,5233,5533,5233,6182,3292,5092,5092,50910,1662,6351,9722,2676636005837628831,306
III. Dự phòng nghiệp vụ3,532,3523,429,5983,506,6253,456,3833,439,9683,410,7032,953,5002,914,2462,952,1622,747,5642,575,5152,866,4252,959,5892,620,3212,584,7232,524,8032,578,9062,436,2482,518,4322,442,385
1. Dự phòng phí2,503,4902,423,2102,291,7232,313,5082,337,5812,279,1671,942,5901,855,8201,977,4961,812,6451,663,0241,526,6741,542,1311,498,3481,479,7131,429,4891,390,3471,384,4871,384,709
2. Dự phòng toán học1,301,724
3. Dự phòng bồi thường778,558767,412986,025923,522892,267930,369818,835871,485793,614758,645741,8571,175,0881,256,755966,500953,886949,8051,047,629915,1561,001,2701,012,377
4. Dự phòng dao động lớn250,304238,975228,876219,352210,119201,168192,076186,941181,052176,274170,635164,664160,702155,474151,123145,508140,930136,605132,453128,284
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác149,537156,17614,159152,872119,76685,04610,240113,91972,00687,43741,408144,868112,665107,99684,241139,057127,573104,17581,66391,471
1. Chi phí phải trả149,537156,17614,159152,872119,76685,04610,240113,91972,00687,43741,408144,868112,665107,99684,241139,057127,573104,17581,66391,471
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,923,2692,937,0762,871,6272,760,5982,651,4262,710,6262,659,1922,533,8482,493,0952,639,5492,592,3342,499,3952,406,1492,471,3802,401,1662,348,8652,279,6192,278,6442,207,2312,198,965
I. Vốn chủ sở hữu2,728,9542,864,2892,758,8272,635,8122,513,5282,654,7532,561,1892,435,9322,381,6172,610,7122,538,9612,440,2442,335,6672,465,3322,380,2422,324,1212,250,9012,278,6442,193,4812,180,747
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,769
2. Thặng dư vốn cổ phần655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565
3. Vốn khác của chủ sở hữu2,633
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-25,085-30,954-32,767-31,254-36,387-10,691-28,990-18,514-17,058-16,801-10,320-5,487-3,97110,09914,60111,60412,0213,6625,7297,447
7. Quỹ đầu tư phát triển436,567370,182370,182370,182370,182310,335310,335310,335310,335213,763213,763213,763213,763141,650141,650141,650141,65087,05387,05387,053
8. Quỹ dự phòng tài chính122,569
9. Quỹ dự trữ bắt buộc121,939126,060122,569120,929110,854100,766100,766100,76694,22683,73983,90684,19076,03769,77469,82669,83661,82957,03460,032
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối364,567570,667470,509345,981230,470415,922350,744215,011159,240491,190423,445319,729213,351409,212325,884272,706199,059297,766229,853197,881
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác194,31572,787112,800124,786137,89855,87398,00297,916111,47828,83753,37259,15070,4826,04820,92424,74528,71813,75018,218
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi194,31572,787112,800124,786137,89855,87398,00297,916111,47828,83753,37259,15070,4826,04820,92424,74528,71813,75018,218
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ20,71917,29323,03022,84323,28322,86727,27927,73027,77828,54628,35126,39925,69027,78727,04526,96525,87825,19824,98125,828
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,9325,546,1335,409,021
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |