Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 39,766 | 42,086 | 33,662 | 32,339 | 37,572 | 35,064 | 28,424 | 26,981 | 33,886 | 39,793 | 30,441 | 27,040 | 31,635 | 34,560 | 32,139 | 27,086 | 34,281 | 42,257 | 27,818 | 23,974 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,871 | 2,740 | 2,553 | 5,269 | 4,426 | 2,668 | 1,937 | 2,605 | 3,389 | 6,797 | 4,645 | 5,209 | 5,300 | 2,284 | 2,419 | 4,478 | 5,967 | 5,653 | 3,989 | 5,400 |
1. Tiền | 4,871 | 2,740 | 2,553 | 5,269 | 4,426 | 2,668 | 1,937 | 2,605 | 3,389 | 6,797 | 2,645 | 5,209 | 5,300 | 2,284 | 2,419 | 2,978 | 4,467 | 3,153 | 1,489 | 2,900 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 1,500 | 1,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 11,500 | 2,000 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 5,800 | 4,800 | 5,837 | 3,037 | 3,000 | 5,500 | 5,500 | 3,000 | 3,000 | 10,000 | 10,000 | 6,000 | 3,000 | 6,400 | 6,400 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 11,500 | 2,000 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 5,800 | 4,800 | 5,837 | 3,037 | 3,000 | 5,500 | 5,500 | 3,000 | 3,000 | 10,000 | 10,000 | 6,000 | 3,000 | 6,400 | 6,400 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,370 | 5,602 | 5,127 | 2,369 | 5,936 | 5,830 | 2,879 | 4,234 | 5,514 | 5,756 | 1,859 | 1,829 | 5,080 | 7,890 | 1,418 | 1,294 | 5,404 | 4,496 | 1,941 | 1,254 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,281 | 5,134 | 3,680 | 2,291 | 5,617 | 5,570 | 1,602 | 1,942 | 5,203 | 5,590 | 1,768 | 1,938 | 5,037 | 7,763 | 1,257 | 1,208 | 5,347 | 4,428 | 1,142 | 1,049 |
2. Trả trước cho người bán | 131 | 464 | 1,507 | 75 | 132 | 110 | 1,165 | 1,483 | 266 | 93 | 4 | 20 | 5 | 24 | 1 | 20 | 60 | 164 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 67 | 113 | 137 | 164 | 218 | 181 | 143 | 840 | 77 | 104 | 118 | 88 | 69 | 135 | 191 | 117 | 68 | 99 | 771 | 72 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -109 | -109 | -196 | -161 | -31 | -31 | -31 | -31 | -31 | -31 | -31 | -217 | -31 | -31 | -31 | -31 | -31 | -31 | -31 | -31 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 18,025 | 31,743 | 15,182 | 13,901 | 16,410 | 20,767 | 18,808 | 14,305 | 21,947 | 24,240 | 18,438 | 14,502 | 18,256 | 21,386 | 18,303 | 11,291 | 16,910 | 29,108 | 15,487 | 10,875 |
1. Hàng tồn kho | 18,157 | 31,876 | 15,314 | 14,033 | 16,495 | 20,852 | 18,893 | 14,390 | 22,074 | 24,367 | 18,565 | 14,629 | 18,352 | 21,482 | 18,399 | 11,387 | 16,992 | 29,190 | 15,568 | 10,956 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -132 | -132 | -132 | -132 | -85 | -85 | -85 | -85 | -127 | -127 | -127 | -127 | -96 | -96 | -96 | -96 | -82 | -82 | -82 | -82 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 22 | 45 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 22 | 45 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,621 | 20,841 | 21,076 | 21,399 | 21,722 | 22,027 | 22,041 | 22,274 | 22,634 | 22,988 | 23,341 | 23,696 | 24,024 | 24,393 | 25,001 | 25,384 | 25,735 | 26,118 | 26,317 | 26,685 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 16,658 | 16,702 | 16,790 | 16,881 | 16,973 | 17,067 | 15,597 | 15,722 | 15,847 | 15,971 | 16,099 | 16,231 | 16,363 | 18,030 | 18,693 | 18,872 | 19,051 | 19,230 | 19,409 | 19,590 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,509 | 1,553 | 1,640 | 1,731 | 1,824 | 1,918 | 1,984 | 2,109 | 2,233 | 2,358 | 2,486 | 2,618 | 2,749 | 2,881 | 3,543 | 3,722 | 3,902 | 4,081 | 4,260 | 4,440 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 15,149 | 15,149 | 15,149 | 15,149 | 15,149 | 15,149 | 13,613 | 13,613 | 13,613 | 13,613 | 13,613 | 13,613 | 13,613 | 15,149 | 15,149 | 15,149 | 15,149 | 15,149 | 15,149 | 15,149 |
III. Bất động sản đầu tư | 3,243 | 3,350 | 3,500 | 3,649 | 3,799 | 3,949 | 5,635 | 5,784 | 5,934 | 6,084 | 6,234 | 6,383 | 6,533 | 5,147 | 5,296 | 5,446 | 5,596 | 5,746 | 5,895 | 6,045 |
- Nguyên giá | 20,773 | 20,773 | 20,773 | 20,773 | 20,773 | 20,773 | 22,309 | 22,309 | 22,309 | 22,309 | 22,309 | 22,309 | 22,309 | 20,773 | 20,773 | 20,773 | 20,773 | 20,773 | 20,773 | 20,773 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -17,530 | -17,423 | -17,273 | -17,124 | -16,974 | -16,824 | -16,674 | -16,525 | -16,375 | -16,225 | -16,075 | -15,926 | -15,776 | -15,626 | -15,476 | -15,327 | -15,177 | -15,027 | -14,878 | -14,728 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 720 | 789 | 786 | 869 | 950 | 1,011 | 809 | 768 | 853 | 933 | 1,008 | 1,082 | 1,128 | 1,217 | 1,012 | 1,067 | 1,088 | 1,143 | 1,013 | 1,051 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 720 | 789 | 786 | 869 | 950 | 1,011 | 809 | 768 | 853 | 933 | 1,008 | 1,082 | 1,128 | 1,217 | 1,012 | 1,067 | 1,088 | 1,143 | 1,013 | 1,051 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 60,387 | 62,927 | 54,738 | 53,738 | 59,295 | 57,091 | 50,465 | 49,255 | 56,520 | 62,781 | 53,781 | 50,736 | 55,659 | 58,954 | 57,140 | 52,470 | 60,016 | 68,375 | 54,135 | 50,659 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 19,313 | 24,751 | 11,437 | 10,662 | 17,535 | 19,173 | 11,028 | 10,208 | 17,945 | 27,712 | 12,199 | 10,424 | 18,789 | 23,156 | 15,064 | 10,286 | 19,390 | 31,348 | 11,968 | 9,644 |
I. Nợ ngắn hạn | 18,492 | 24,023 | 10,745 | 9,919 | 16,958 | 18,585 | 10,299 | 9,480 | 17,139 | 27,005 | 11,638 | 9,891 | 18,123 | 22,468 | 14,466 | 9,706 | 18,780 | 30,708 | 11,239 | 8,932 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 5,067 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,628 | 16,540 | 8,548 | 7,339 | 10,858 | 14,931 | 8,544 | 6,504 | 12,087 | 23,720 | 9,641 | 6,429 | 12,219 | 16,784 | 12,461 | 6,029 | 12,602 | 27,242 | 9,162 | 4,823 |
4. Người mua trả tiền trước | 46 | 58 | 180 | 29 | 77 | 27 | 29 | 44 | 56 | 5 | 190 | 146 | 241 | 194 | 6 | 2 | 33 | 165 | 4 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,096 | 698 | 108 | 603 | 2,937 | 1,533 | 154 | 1,012 | 1,189 | 224 | 353 | 605 | 1,305 | 837 | 350 | 652 | 1,837 | 1,137 | 406 | 736 |
6. Phải trả người lao động | 1,780 | 16 | 103 | 1,276 | 14 | 4 | 2,199 | 970 | 725 | 2,781 | 2,643 | 886 | 2,504 | 953 | ||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 110 | 136 | 156 | 125 | 77 | 46 | 50 | 14 | ||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 833 | 435 | 930 | 688 | 748 | 793 | 667 | 955 | 540 | 926 | 580 | 1,112 | 715 | 1,154 | 789 | 1,158 | 815 | 1,105 | 817 | 1,431 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 357 | 418 | 466 | 458 | 526 | 606 | 496 | 462 | 631 | 722 | 664 | 624 | 655 | 648 | 638 | 673 | 734 | 803 | 790 | 825 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 643 | 655 | 512 | 542 | 537 | 557 | 409 | 421 | 437 | 437 | 210 | 203 | 208 | 208 | 223 | 257 | 256 | 256 | 59 | 151 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 820 | 728 | 691 | 743 | 577 | 588 | 728 | 728 | 806 | 707 | 561 | 533 | 666 | 689 | 598 | 580 | 610 | 640 | 728 | 712 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 820 | 728 | 691 | 743 | 577 | 588 | 728 | 728 | 806 | 707 | 561 | 533 | 666 | 689 | 598 | 580 | 610 | 640 | 712 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 728 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 41,074 | 38,176 | 43,301 | 43,075 | 41,759 | 37,918 | 39,438 | 39,046 | 38,575 | 35,069 | 41,583 | 40,312 | 36,870 | 35,798 | 42,076 | 42,184 | 40,626 | 37,028 | 42,167 | 41,015 |
I. Vốn chủ sở hữu | 41,074 | 38,176 | 43,301 | 43,075 | 41,759 | 37,918 | 39,438 | 39,046 | 38,575 | 35,069 | 41,583 | 40,312 | 36,870 | 35,798 | 42,076 | 42,184 | 40,626 | 37,028 | 42,167 | 41,015 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,638 | 2,638 | 2,233 | 2,233 | 2,233 | 2,233 | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 1,747 | 1,747 | 1,747 | 1,747 | 1,447 | 1,447 | 1,447 | 1,447 | 1,086 | 1,086 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,728 | 2,830 | 8,361 | 8,135 | 6,819 | 2,978 | 4,707 | 4,316 | 3,845 | 339 | 7,128 | 5,857 | 2,415 | 1,343 | 7,922 | 8,030 | 6,472 | 2,873 | 8,374 | 7,221 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 60,387 | 62,927 | 54,738 | 53,738 | 59,295 | 57,091 | 50,465 | 49,255 | 56,520 | 62,781 | 53,781 | 50,736 | 55,659 | 58,954 | 57,140 | 52,470 | 60,016 | 68,375 | 54,135 | 50,659 |