CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng (bed)

30.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn39,76642,08633,66232,33937,57235,06428,42426,98133,88639,79330,44127,04031,63534,56032,13927,08634,28142,25727,81823,974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,8712,7402,5535,2694,4262,6681,9372,6053,3896,7974,6455,2095,3002,2842,4194,4785,9675,6533,9895,400
1. Tiền4,8712,7402,5535,2694,4262,6681,9372,6053,3896,7972,6455,2095,3002,2842,4192,9784,4673,1531,4892,900
2. Các khoản tương đương tiền2,0001,5001,5002,5002,5002,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,5002,00010,80010,80010,8005,8004,8005,8373,0373,0005,5005,5003,0003,00010,00010,0006,0003,0006,4006,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,5002,00010,80010,80010,8005,8004,8005,8373,0373,0005,5005,5003,0003,00010,00010,0006,0003,0006,4006,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,3705,6025,1272,3695,9365,8302,8794,2345,5145,7561,8591,8295,0807,8901,4181,2945,4044,4961,9411,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,2815,1343,6802,2915,6175,5701,6021,9425,2035,5901,7681,9385,0377,7631,2571,2085,3474,4281,1421,049
2. Trả trước cho người bán1314641,507751321101,1651,4832669342052412060164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác67113137164218181143840771041188869135191117689977172
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-109-109-196-161-31-31-31-31-31-31-31-217-31-31-31-31-31-31-31-31
IV. Tổng hàng tồn kho18,02531,74315,18213,90116,41020,76718,80814,30521,94724,24018,43814,50218,25621,38618,30311,29116,91029,10815,48710,875
1. Hàng tồn kho18,15731,87615,31414,03316,49520,85218,89314,39022,07424,36718,56514,62918,35221,48218,39911,38716,99229,19015,56810,956
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-132-132-132-132-85-85-85-85-127-127-127-127-96-96-96-96-82-82-82-82
V. Tài sản ngắn hạn khác2245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,62120,84121,07621,39921,72222,02722,04122,27422,63422,98823,34123,69624,02424,39325,00125,38425,73526,11826,31726,685
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,65816,70216,79016,88116,97317,06715,59715,72215,84715,97116,09916,23116,36318,03018,69318,87219,05119,23019,40919,590
1. Tài sản cố định hữu hình1,5091,5531,6401,7311,8241,9181,9842,1092,2332,3582,4862,6182,7492,8813,5433,7223,9024,0814,2604,440
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,14915,14915,14915,14915,14915,14913,61313,61313,61313,61313,61313,61313,61315,14915,14915,14915,14915,14915,14915,149
III. Bất động sản đầu tư3,2433,3503,5003,6493,7993,9495,6355,7845,9346,0846,2346,3836,5335,1475,2965,4465,5965,7465,8956,045
- Nguyên giá20,77320,77320,77320,77320,77320,77322,30922,30922,30922,30922,30922,30922,30920,77320,77320,77320,77320,77320,77320,773
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,530-17,423-17,273-17,124-16,974-16,824-16,674-16,525-16,375-16,225-16,075-15,926-15,776-15,626-15,476-15,327-15,177-15,027-14,878-14,728
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7207897868699501,0118097688539331,0081,0821,1281,2171,0121,0671,0881,1431,0131,051
1. Chi phí trả trước dài hạn7207897868699501,0118097688539331,0081,0821,1281,2171,0121,0671,0881,1431,0131,051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,38762,92754,73853,73859,29557,09150,46549,25556,52062,78153,78150,73655,65958,95457,14052,47060,01668,37554,13550,659
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,31324,75111,43710,66217,53519,17311,02810,20817,94527,71212,19910,42418,78923,15615,06410,28619,39031,34811,9689,644
I. Nợ ngắn hạn18,49224,02310,7459,91916,95818,58510,2999,48017,13927,00511,6389,89118,12322,46814,4669,70618,78030,70811,2398,932
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,067
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,62816,5408,5487,33910,85814,9318,5446,50412,08723,7209,6416,42912,21916,78412,4616,02912,60227,2429,1624,823
4. Người mua trả tiền trước4658180297727294456519014624119462331654
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0966981086032,9371,5331541,0121,1892243536051,3058373506521,8371,137406736
6. Phải trả người lao động1,780161031,2761442,1999707252,7812,6438862,504953
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11013615612577465014
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8334359306887487936679555409265801,1127151,1547891,1588151,1058171,431
11. Phải trả ngắn hạn khác357418466458526606496462631722664624655648638673734803790825
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi64365551254253755740942143743721020320820822325725625659151
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn820728691743577588728728806707561533666689598580610640728712
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác820728691743577588728728806707561533666689598580610640712
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn728
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu41,07438,17643,30143,07541,75937,91839,43839,04638,57535,06941,58340,31236,87035,79842,07642,18440,62637,02842,16741,015
I. Vốn chủ sở hữu41,07438,17643,30143,07541,75937,91839,43839,04638,57535,06941,58340,31236,87035,79842,07642,18440,62637,02842,16741,015
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,6382,6382,2332,2332,2332,2332,0232,0232,0232,0231,7471,7471,7471,7471,4471,4471,4471,4471,0861,086
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,7282,8308,3618,1356,8192,9784,7074,3163,8453397,1285,8572,4151,3437,9228,0306,4722,8738,3747,221
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,38762,92754,73853,73859,29557,09150,46549,25556,52062,78153,78150,73655,65958,95457,14052,47060,01668,37554,13550,659
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |