CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng (bed)

30.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh82,46585,44873,80876,85588,83083,38177,54271,46567,72467,06673,85578,76479,98282,35072,19272,64866,072
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1181484731001851521591861182133029145100213127
3. Doanh thu thuần (1)-(2)82,45484,63473,72376,78188,73083,19677,39071,30667,53866,94873,64178,46279,89182,30572,09272,43565,945
4. Giá vốn hàng bán58,41962,05955,14555,83864,36259,44255,44851,39046,95449,27852,48757,04857,11560,77053,77459,79853,477
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,03522,57518,57920,94424,36823,75421,94219,91620,58317,67021,15421,41422,77721,53618,31912,63812,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính581428409480799382439765728862631418272207390204471
7. Chi phí tài chính145433262131625774384262368080
-Trong đó: Chi phí lãi vay14543326251625760976147853880
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,4419,5608,3219,86213,06711,86311,58311,07612,44611,66014,01414,67814,51813,2309,9597,3756,808
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3493,3284,0632,8093,2812,8033,0052,4832,6272,3312,9373,1452,8332,7573,7952,9652,378
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,82610,1156,6048,7538,8059,4167,7607,1206,1764,5294,6723,9534,9544,9134,3321,8223,675
12. Thu nhập khác51946312936235426,2325566643082,4999452,1844942836791,866451
13. Chi phí khác944,892123242951784011012571,497323471161525279329192
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)425-4,428612125926,053155564501,0036211,713333-2424011,537259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,2525,6866,6108,8749,06435,4697,9147,6846,2265,5315,2935,6665,2884,6714,7333,3593,934
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1451,4361,0921,3431,8437,0991,6061,5321,3801,2339601,1051,3411,175854897589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1451,4361,0921,3431,8437,0991,6061,5321,3801,2339601,1051,3411,175854897589
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,1074,2515,5187,5307,22128,3716,3086,1524,8464,2994,3344,5613,9473,4963,8792,4623,345
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,1074,2515,5187,5307,22128,3716,3086,1524,8464,2994,3344,5613,9473,4963,8792,4623,345

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn32,30426,98127,22527,08623,91744,80222,52024,85327,00623,92026,04922,47319,55520,27728,94919,45922,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,2692,6055,2094,4785,40033,1529,81212,32216,96914,5937,1313,8094,3765,1932,5181,8405,427
1. Tiền5,2692,6055,2092,9782,9003,2522,9129229699933571,1004271,0732,5181,8405,427
2. Các khoản tương đương tiền1,5002,50029,9006,90011,40016,00013,6006,7732,7083,9494,120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,8005,8375,50010,0006,4002,0003,0004,0002,5007
1. Chứng khoán kinh doanh3,0004,0002,5007
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,8005,8375,50010,0006,4002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,3344,2342,0151,2941,1971,7771,6941,2331,4271,0394,7812,8601,9661,3735,1752,0476,534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,2911,9421,9381,2089921,3291,6951,1671,2839861,6242,6911,2661,0091,6381,5642,153
2. Trả trước cho người bán751,483201641559222,9973457153418481937
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1648408811772478304383821831366442103,11923,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-196-31-31-31-31-31-31-31-31-31-22
IV. Tổng hàng tồn kho13,90114,30514,50211,29110,8759,84310,9869,2748,6078,13610,97311,69912,79313,44718,49815,34810,898
1. Hàng tồn kho14,03314,39014,62911,38710,9569,89811,0409,2748,6078,13610,97311,69912,79313,44718,49815,95011,496
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-132-85-127-96-82-55-54-602-598
V. Tài sản ngắn hạn khác22452929244151165105419265257225107
1. Chi phí trả trước ngắn hạn61393078
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22452923244641541658389
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác871659024017093135107
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,39922,27423,69625,38426,68527,18628,91429,01926,15428,45632,43534,22436,67440,26540,70236,05624,212
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,88115,72216,23118,87219,59019,26420,83020,13425,50827,64731,36934,01736,37439,46739,70635,00217,386
1. Tài sản cố định hữu hình1,7312,1092,6183,7224,4404,1154,6093,91213,40215,54018,45721,10623,79526,88827,12724,2506,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,14913,61313,61315,14915,14915,14916,22216,22212,10712,10712,91212,91212,57912,57912,57910,75210,752
III. Bất động sản đầu tư3,6495,7846,3835,4466,0456,6447,8888,678
- Nguyên giá20,77322,30922,30920,77320,77320,77322,17621,922
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,124-16,525-15,926-15,327-14,728-14,129-14,288-13,244
IV. Tài sản dở dang dài hạn912552106,523
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn49049049011151
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh490490490
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11151
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8697681,0821,0671,0511,278195207156320486206300799740843153
1. Chi phí trả trước dài hạn8697681,0821,0671,0511,278195207156320486206300719660803113
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác80804040
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN53,70349,25550,92252,47050,60271,98851,43453,87253,16152,37658,48456,69756,22860,54369,65155,51547,185
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,65510,20810,45010,2869,58810,04411,9108,7949,7259,58516,11314,64717,50021,68930,54928,55819,802
I. Nợ ngắn hạn9,9129,4809,9179,7068,8869,30811,4077,5128,4088,23014,70012,14215,93414,86123,16219,62817,269
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn593,0001,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,3396,5046,4296,0294,8235,7128,3805,9406,6726,2627,3588,6058,82811,53814,46711,0389,657
4. Người mua trả tiền trước294414627941661122,060821,161945,4291,8771,016
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5961,01263165273682353973779691946153866863790451293
6. Phải trả người lao động10347258869535891481962497001,0731,4001,0001,6352,2254,445
7. Chi phí phải trả ngắn hạn156774650142729
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6889551,1121,1581,3741,383716506508
11. Phải trả ngắn hạn khác4584626246738351,0298731456457289153,6891,3145662,6441,543
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn300700
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi54242120325715132727231104492230188278162295315
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7437285335807027365041,2821,3171,3541,4132,5061,5666,8287,3878,9302,533
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7437285335807027365041,2821,3179641,0331,1009291,162980967
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,2956,3977,7792,424
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm24710184109
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3913811,405613364
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu43,04739,04640,47242,18441,01561,94339,52445,07843,43542,79142,37142,05038,72838,85439,10126,95727,383
I. Vốn chủ sở hữu43,04739,04640,47242,18441,01561,94339,52445,07843,43542,79142,37142,05038,72838,85439,10126,95727,383
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái106
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2332,0231,7471,4471,0869015906,2866,0484,5804,3704,0203,8263,8253,6262,8161,719
9. Quỹ dự phòng tài chính1,3481,138913719548358238104
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,1074,3166,0178,0307,22128,3356,2276,0854,6804,1564,1564,4091,4751,7732,3031,1962,853
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN53,70349,25550,92252,47050,60271,98851,43453,87253,16152,37658,48456,69756,22860,54369,65155,51547,185
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |