Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 101,282 | 104,654 | 88,790 | 92,495 | 95,907 | 101,082 | 84,880 | 79,155 | 91,656 | 87,731 | 64,068 | 67,824 | 73,222 | 71,274 | 52,561 | 55,441 | 57,170 | 51,902 | 44,815 | 45,651 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 62,403 | 66,074 | 53,474 | 57,281 | 57,286 | 65,625 | 54,568 | 49,532 | 56,515 | 51,635 | 29,742 | 37,427 | 33,926 | 31,093 | 19,072 | 23,704 | 14,583 | 10,269 | 2,585 | 11,077 |
1. Tiền | 11,903 | 11,574 | 11,474 | 10,181 | 10,686 | 16,625 | 13,568 | 9,532 | 7,915 | 9,135 | 7,242 | 9,927 | 6,926 | 7,093 | 12,472 | 17,104 | 4,983 | 3,669 | 1,985 | 10,077 |
2. Các khoản tương đương tiền | 50,500 | 54,500 | 42,000 | 47,100 | 46,600 | 49,000 | 41,000 | 40,000 | 48,600 | 42,500 | 22,500 | 27,500 | 27,000 | 24,000 | 6,600 | 6,600 | 9,600 | 6,600 | 600 | 1,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 22,554 | 23,099 | 20,851 | 18,864 | 24,528 | 19,232 | 15,570 | 14,055 | 21,194 | 21,788 | 18,011 | 15,283 | 21,459 | 25,286 | 17,229 | 15,681 | 23,961 | 25,655 | 25,843 | 18,895 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 16,684 | 18,296 | 16,122 | 15,054 | 18,063 | 17,968 | 13,844 | 12,602 | 17,914 | 19,402 | 14,268 | 11,797 | 15,789 | 18,869 | 15,023 | 13,347 | 21,635 | 22,567 | 22,590 | 15,986 |
2. Trả trước cho người bán | 2,332 | 2,058 | 3,006 | 2,635 | 5,062 | 147 | 139 | 332 | 1,324 | 503 | 1,776 | 1,869 | 3,973 | 4,789 | 301 | 345 | 408 | 626 | 1,024 | 1,199 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,911 | 3,118 | 2,427 | 1,878 | 2,078 | 1,792 | 2,262 | 1,797 | 2,275 | 2,202 | 2,286 | 1,936 | 1,988 | 1,919 | 2,196 | 2,279 | 2,154 | 2,697 | 2,464 | 1,945 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -373 | -373 | -704 | -704 | -676 | -676 | -676 | -676 | -319 | -319 | -319 | -319 | -291 | -291 | -291 | -291 | -235 | -235 | -235 | -235 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,841 | 15,438 | 13,819 | 14,647 | 13,253 | 14,986 | 13,671 | 13,774 | 13,321 | 14,309 | 15,166 | 13,972 | 16,256 | 14,895 | 15,430 | 15,597 | 17,739 | 15,966 | 15,315 | 14,789 |
1. Hàng tồn kho | 15,841 | 15,438 | 13,819 | 14,647 | 13,253 | 14,986 | 13,671 | 13,774 | 13,321 | 14,309 | 15,166 | 13,972 | 16,256 | 14,895 | 15,430 | 15,597 | 17,739 | 15,966 | 15,315 | 14,789 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 484 | 43 | 646 | 1,704 | 840 | 1,240 | 1,071 | 1,795 | 627 | 1,150 | 1,142 | 1,581 | 829 | 460 | 887 | 12 | 1,071 | 890 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 441 | 487 | 534 | 554 | 580 | 626 | 672 | 731 | 829 | 4 | 875 | 933 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 687 | 299 | 415 | 472 | 1,136 | 850 | 442 | 120 | 872 | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 43 | 43 | 159 | 1,017 | 306 | 387 | 491 | 1,380 | 1 | 6 | 6 | 14 | 12 | 12 | 18 | 18 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 365,110 | 366,216 | 372,891 | 378,693 | 359,211 | 350,903 | 344,396 | 352,801 | 340,713 | 346,144 | 345,650 | 349,145 | 336,080 | 327,727 | 336,895 | 347,143 | 338,078 | 344,458 | 341,579 | 348,823 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 421 | 421 | 421 | 421 | 421 | 421 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 421 | 421 | 421 | 421 | 421 | 421 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 327,116 | 330,630 | 339,264 | 342,709 | 320,157 | 313,946 | 318,373 | 329,376 | 318,800 | 321,847 | 308,406 | 299,319 | 296,520 | 305,059 | 315,201 | 325,390 | 311,606 | 314,817 | 302,853 | 312,737 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 326,982 | 330,478 | 339,095 | 342,523 | 319,953 | 313,946 | 318,373 | 329,376 | 318,751 | 321,746 | 308,254 | 299,115 | 296,256 | 304,735 | 314,815 | 324,944 | 311,099 | 314,249 | 302,224 | 312,048 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 134 | 152 | 169 | 187 | 204 | 49 | 101 | 153 | 204 | 264 | 325 | 386 | 446 | 507 | 568 | 629 | 689 | |||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 13,767 | 12,375 | 10,957 | 15,617 | 21,804 | 20,817 | 10,101 | 7,505 | 6,903 | 8,828 | 22,866 | 35,624 | 23,848 | 5,802 | 3,333 | 2,860 | 4,424 | 6,291 | 15,627 | 13,228 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 13,767 | 12,375 | 10,957 | 15,617 | 21,804 | 20,817 | 10,101 | 7,505 | 6,903 | 8,828 | 22,866 | 35,624 | 23,848 | 5,802 | 3,333 | 2,860 | 4,424 | 6,291 | 15,627 | 13,228 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23,806 | 22,790 | 22,248 | 19,946 | 16,828 | 15,720 | 15,775 | 15,773 | 14,863 | 15,322 | 14,230 | 14,055 | 15,565 | 16,718 | 18,214 | 18,746 | 21,901 | 23,203 | 22,952 | 22,711 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 23,806 | 22,790 | 22,248 | 19,946 | 16,828 | 15,720 | 15,775 | 15,773 | 14,863 | 15,322 | 14,230 | 14,055 | 15,565 | 16,718 | 18,214 | 18,746 | 21,901 | 23,203 | 22,952 | 22,711 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 466,392 | 470,870 | 461,681 | 471,188 | 455,118 | 451,985 | 429,276 | 431,956 | 432,369 | 433,875 | 409,718 | 416,969 | 409,302 | 399,001 | 389,456 | 402,584 | 395,248 | 396,359 | 386,394 | 394,474 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 217,497 | 218,979 | 215,922 | 233,647 | 205,404 | 223,137 | 216,163 | 231,803 | 216,643 | 233,791 | 221,317 | 236,136 | 217,181 | 213,871 | 212,153 | 231,084 | 216,676 | 226,860 | 222,791 | 236,038 |
I. Nợ ngắn hạn | 102,456 | 103,404 | 100,347 | 117,539 | 71,678 | 88,878 | 81,904 | 97,010 | 59,896 | 79,670 | 71,511 | 85,797 | 59,729 | 61,419 | 59,701 | 78,098 | 46,868 | 56,518 | 52,449 | 66,853 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,103 | 8,915 | 13,031 | 17,867 | 4,127 | 8,713 | 12,312 | 16,620 | 3,781 | 8,367 | 12,245 | 16,832 | 3,878 | 8,464 | 12,363 | 16,822 | 2,647 | 7,107 | 9,754 | 15,562 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,510 | 16,467 | 18,565 | 23,157 | 16,612 | 21,349 | 12,772 | 9,485 | 10,996 | 16,823 | 11,274 | 10,415 | 17,197 | 10,228 | 8,957 | 14,812 | 10,049 | 13,306 | 12,737 | 13,668 |
4. Người mua trả tiền trước | 970 | 1,045 | 927 | 149 | 263 | 135 | 61 | 61 | 75 | 413 | 671 | 379 | 158 | 204 | 178 | 98 | 566 | 159 | 143 | 134 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,273 | 4,787 | 3,417 | 3,596 | 5,076 | 4,051 | 3,168 | 3,397 | 5,447 | 4,726 | 2,461 | 2,364 | 2,639 | 3,584 | 2,362 | 1,652 | 4,141 | 2,132 | 4,490 | 4,633 |
6. Phải trả người lao động | 13,692 | 9,996 | 7,844 | 13,833 | 11,866 | 7,996 | 6,022 | 12,938 | 11,682 | 11,030 | 7,159 | 17,840 | 12,941 | 8,458 | 6,019 | 14,727 | 14,074 | 9,811 | 4,258 | 12,800 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,262 | 1,321 | 1,068 | 1,180 | 1,096 | 259 | 1,053 | 950 | 800 | 956 | 924 | 969 | 194 | 1,388 | 339 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 23,788 | 25,659 | 19,170 | 18,580 | 6,051 | 17,374 | 14,839 | 15,312 | 5,509 | 15,175 | 13,021 | 12,312 | 6,548 | 14,643 | 11,745 | 11,388 | 5,316 | 13,235 | 8,983 | 7,627 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 30,859 | 35,213 | 36,325 | 40,357 | 26,503 | 29,259 | 31,633 | 38,938 | 21,354 | 22,185 | 23,880 | 25,656 | 15,414 | 15,838 | 17,154 | 18,598 | 9,105 | 10,576 | 10,696 | 12,089 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 115,041 | 115,575 | 115,575 | 116,108 | 133,725 | 134,259 | 134,259 | 134,793 | 156,747 | 154,120 | 149,806 | 150,340 | 157,451 | 152,452 | 152,452 | 152,985 | 169,808 | 170,341 | 170,341 | 169,185 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 68,204 | 68,738 | 68,738 | 69,272 | 69,272 | 69,805 | 69,805 | 70,339 | 70,339 | 70,872 | 70,872 | 71,406 | 71,406 | 71,940 | 71,940 | 72,473 | 72,473 | 73,007 | 73,007 | 73,540 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 46,837 | 46,837 | 46,837 | 46,837 | 64,454 | 64,454 | 64,454 | 64,454 | 86,408 | 83,248 | 78,934 | 78,934 | 86,045 | 80,512 | 80,512 | 80,512 | 97,335 | 97,335 | 97,335 | 95,645 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 248,895 | 251,891 | 245,759 | 237,541 | 249,714 | 228,848 | 213,113 | 200,154 | 215,726 | 200,085 | 188,401 | 180,832 | 192,121 | 185,130 | 177,302 | 171,501 | 178,573 | 169,500 | 163,604 | 158,436 |
I. Vốn chủ sở hữu | 200,744 | 204,925 | 198,792 | 190,574 | 206,734 | 191,903 | 182,147 | 169,187 | 186,575 | 170,933 | 159,249 | 152,491 | 165,587 | 158,596 | 150,768 | 145,029 | 157,985 | 148,912 | 143,016 | 137,849 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 45,989 | 28,421 | 19,875 | 19,875 | 15,373 | 15,373 | 15,373 | 15,373 | 10,832 | 10,832 | 10,832 | 10,832 | 8,141 | 8,141 | 8,141 | 8,141 | 5,703 | 5,703 | 5,703 | 5,703 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 30,647 | 52,395 | 54,809 | 46,591 | 67,252 | 52,421 | 42,665 | 29,706 | 51,634 | 35,992 | 24,309 | 17,550 | 33,338 | 26,347 | 18,519 | 12,780 | 28,174 | 19,101 | 13,205 | 8,038 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 48,152 | 46,967 | 46,967 | 46,967 | 42,981 | 36,946 | 30,967 | 30,967 | 29,152 | 29,152 | 29,152 | 28,342 | 26,534 | 26,534 | 26,534 | 26,471 | 20,588 | 20,588 | 20,588 | 20,588 |
1. Nguồn kinh phí | 36,946 | 30,967 | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 48,152 | 46,967 | 46,967 | 46,967 | 42,981 | 30,967 | 29,152 | 29,152 | 29,152 | 28,342 | 26,534 | 26,534 | 26,534 | 26,471 | 20,588 | 20,588 | 20,588 | 20,588 | ||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 466,392 | 470,870 | 461,681 | 471,188 | 455,118 | 451,985 | 429,276 | 431,956 | 432,369 | 433,875 | 409,718 | 416,969 | 409,302 | 399,001 | 389,456 | 402,584 | 395,248 | 396,359 | 386,394 | 394,474 |