Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,600 | 10,040 | 10,106 | 9,769 | 938 | 610 | 1,261 | 120,705 | 122,448 | 118,322 | 114,913 | 562,433 | 593,319 | 604,342 | 611,640 | 634,344 | 656,887 | 656,247 | 665,440 | 612,191 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 24 | 19 | 19 | 15 | 28 | 106 | 112 | 251 | 707 | 548 | 1,350 | 821 | 1,491 | 2,315 | 226 | 1,510 | 877 | 795 | 1,611 | 1,142 |
1. Tiền | 24 | 19 | 19 | 15 | 28 | 106 | 112 | 251 | 707 | 548 | 1,350 | 821 | 1,491 | 480 | 226 | 1,510 | 877 | 795 | 1,611 | 1,142 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,835 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,480 | 10,480 | 10,480 | 10,480 | 10,480 | 34,301 | 34,301 | 23,901 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 10,480 | 10,480 | 10,480 | 10,480 | 34,301 | 34,301 | 23,901 | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,480 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,995 | 9,440 | 9,506 | 9,173 | 346 | 1 | 723 | 120,210 | 121,675 | 113,405 | 113,377 | 197,239 | 213,707 | 216,100 | 215,577 | 224,434 | 212,051 | 211,786 | 206,838 | 157,436 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,718 | 8,964 | 8,964 | 7,610 | 6,620 | 6,364 | 6,443 | 154,828 | 155,991 | 147,234 | 148,005 | 145,523 | 145,354 | 143,429 | 140,138 | 140,555 | 129,350 | 127,832 | 120,216 | 108,030 |
2. Trả trước cho người bán | 530 | 530 | 596 | 530 | 563 | 474 | 509 | 69,141 | 69,530 | 69,384 | 69,407 | 71,833 | 72,106 | 77,935 | 80,746 | 80,692 | 80,232 | 78,887 | 81,573 | 47,341 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 490 | 460 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 10,480 | 10,480 | 10,480 | 10,480 | 10,480 | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,404 | 7,602 | 7,602 | 8,689 | 819 | 820 | 1,261 | 5,411 | 5,170 | 5,314 | 4,523 | 9,424 | 8,978 | 7,466 | 7,424 | 6,668 | 5,911 | 8,509 | 8,490 | 5,148 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,656 | -7,656 | -7,656 | -7,656 | -7,656 | -7,656 | -7,490 | -119,651 | -119,497 | -119,497 | -119,497 | -40,022 | -12,731 | -12,731 | -12,731 | -3,481 | -3,442 | -3,442 | -3,442 | -3,083 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,369 | 185 | 364,373 | 364,050 | 371,541 | 381,247 | 393,306 | 428,882 | 405,222 | 416,959 | 424,183 | |||||||||
1. Hàng tồn kho | 4,369 | 185 | 364,373 | 364,050 | 371,541 | 381,247 | 393,306 | 428,882 | 405,222 | 416,959 | 424,183 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 581 | 581 | 581 | 581 | 564 | 503 | 426 | 245 | 67 | 3,590 | 3,906 | 4,110 | 4,613 | 4,598 | 4,143 | 5,732 | 5,530 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 581 | 564 | 197 | |||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 581 | 581 | 581 | 503 | 426 | 48 | 67 | 3,403 | 3,414 | 3,605 | 4,114 | 4,132 | 3,647 | 5,172 | 4,623 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 21 | 21 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 166 | 472 | 504 | 500 | 465 | 497 | 559 | 907 | ||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 16,510 | 16,510 | 16,510 | 16,510 | 20,480 | 28,952 | 34,677 | 40,941 | 46,139 | 48,001 | 49,963 | 65,699 | 86,994 | 89,286 | 91,813 | 137,463 | 141,626 | 143,527 | 146,397 | 151,917 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 154 | 154 | 154 | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 308 | 308 | 308 | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -154 | -154 | -154 | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 16,510 | 16,510 | 16,510 | 16,510 | 20,480 | 28,952 | 34,677 | 40,941 | 45,609 | 47,238 | 49,292 | 64,572 | 82,372 | 84,099 | 85,786 | 131,179 | 133,271 | 135,723 | 138,596 | 143,736 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,027 | 13,027 | 13,027 | 13,027 | 16,996 | 25,468 | 31,193 | 37,457 | 39,126 | 40,755 | 42,809 | 58,088 | 58,088 | 59,815 | 61,502 | 63,743 | 65,834 | 68,286 | 70,890 | 76,031 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,483 | 3,483 | 3,483 | 3,483 | 3,483 | 3,483 | 3,483 | 3,483 | 6,483 | 6,483 | 6,483 | 6,483 | 24,284 | 24,284 | 24,284 | 67,437 | 67,437 | 67,437 | 67,705 | 67,705 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 32 | 32 | 32 | 1,097 | 4,593 | 4,593 | 5,433 | 5,433 | 5,815 | 5,263 | 5,260 | 5,255 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 32 | 32 | 32 | 1,097 | 4,593 | 4,593 | 5,433 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,335 | -1,335 | -1,335 | -1,335 | -1,335 | -1,335 | -1,335 | -1,335 | -1,306 | -1,306 | -1,306 | -1,306 | -1,306 | -1,306 | -1,306 | -1,306 | ||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,335 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 315 | 547 | 456 | 565 | 565 | 821 | 1,206 | 1,206 | 1,206 | 1,591 | ||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 315 | 547 | 456 | 257 | 257 | 513 | 898 | 898 | 898 | 1,283 | ||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 308 | 308 | 308 | 308 | 308 | 308 | 308 | |||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 22,111 | 26,551 | 26,617 | 26,280 | 21,418 | 29,562 | 35,938 | 161,646 | 168,588 | 166,323 | 164,876 | 628,132 | 680,313 | 693,628 | 703,453 | 771,806 | 798,513 | 799,774 | 811,837 | 764,108 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 502,578 | 506,950 | 506,950 | 506,389 | 496,447 | 499,666 | 499,107 | 464,249 | 466,764 | 468,342 | 466,171 | 467,204 | 586,489 | 602,015 | 611,198 | 636,051 | 642,035 | 643,591 | 655,535 | 607,945 |
I. Nợ ngắn hạn | 502,578 | 506,950 | 506,950 | 506,389 | 496,447 | 499,666 | 499,107 | 464,249 | 466,764 | 468,342 | 466,171 | 467,204 | 238,594 | 602,015 | 611,198 | 636,051 | 642,035 | 643,591 | 655,535 | 591,910 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 321,172 | 321,172 | 321,172 | 321,172 | 321,172 | 324,825 | 324,825 | 324,825 | 324,825 | 345,749 | 345,768 | 345,888 | 351,187 | 354,988 | 391,848 | 392,432 | 426,631 | 442,563 | 446,191 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,919 | 7,873 | 7,873 | 7,873 | 7,795 | 7,773 | 8,143 | 10,260 | 10,258 | 10,786 | 8,077 | 7,827 | 104,092 | 104,634 | 107,168 | 117,252 | 111,639 | 118,793 | 126,354 | 77,841 |
4. Người mua trả tiền trước | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 1,206 | 1,136 | 1,206 | 1,136 | 3,956 | 3,841 | 848 | 3,010 | 4,521 | 3,027 | 1,026 | 1,570 | 3,786 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,313 | 6,313 | 6,313 | 5,666 | 4,514 | 3,795 | 3,021 | 228 | 572 | 537 | 879 | 3,145 | 318 | 468 | 106 | 664 | 368 | 541 | 911 | 786 |
6. Phải trả người lao động | 743 | 743 | 743 | 743 | 504 | 523 | 470 | 791 | 1,007 | 1,717 | 1,892 | -1,225 | 1,380 | 1,425 | 971 | 1,295 | 1,156 | 1,475 | 1,454 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 161,752 | 161,752 | 161,752 | 161,752 | 161,752 | 161,692 | 161,692 | 102,285 | 102,285 | 102,285 | 102,285 | 101,886 | 67,991 | 74,526 | 74,536 | 51,722 | 65,886 | 34,791 | 34,790 | 14,200 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 338 | 362 | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,372 | 8,790 | 8,790 | 8,876 | 404 | 752 | 649 | 24,412 | 26,440 | 5,483 | 5,530 | 5,488 | 62,111 | 68,730 | 69,720 | 68,868 | 67,387 | 60,387 | 47,592 | 47,355 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 242 | 245 | 205 | 226 | 265 | 280 | 297 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 347,895 | 16,035 | ||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 16,035 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 347,895 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -480,467 | -480,399 | -480,333 | -480,109 | -475,030 | -470,104 | -463,169 | -302,602 | -298,176 | -302,019 | -301,295 | 160,928 | 93,824 | 91,613 | 92,255 | 135,755 | 156,223 | 156,183 | 156,302 | 156,163 |
I. Vốn chủ sở hữu | -480,467 | -480,399 | -480,333 | -480,109 | -475,030 | -470,104 | -463,169 | -302,602 | -298,176 | -302,019 | -301,295 | 160,928 | 93,824 | 91,613 | 92,255 | 135,755 | 156,223 | 156,183 | 156,302 | 156,163 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 2 | 1 | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -600,467 | -600,399 | -600,333 | -600,109 | -595,030 | -590,104 | -583,169 | -422,602 | -418,176 | -422,019 | -421,295 | 40,928 | -26,176 | -28,387 | -27,745 | 15,754 | 36,223 | 36,183 | 36,302 | 36,162 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 22,111 | 26,551 | 26,617 | 26,280 | 21,418 | 29,562 | 35,938 | 161,646 | 168,588 | 166,323 | 164,876 | 628,132 | 680,313 | 693,628 | 703,453 | 771,806 | 798,513 | 799,774 | 811,837 | 764,108 |