CTCP Ntaco (ata)

0.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,33818,04315,26416,64110,81315,15320,09717,61730,05362,60367,17369,41154,06350,47742,05458,99287,402130,059101,54189,628
4. Giá vốn hàng bán4,41111,90813,78114,0427,85110,60221,43219,95933,88731,56564,12746,60049,25228,18633,74042,82169,462112,50181,64864,686
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,0736,1351,4832,5992,9624,551-1,335-2,342-3,83431,0383,04622,2594,81122,2916,55116,03117,87517,55819,68922,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính2412758175923,26363,40312,221564181442,73431571
7. Chi phí tài chính1,1067822,90231,17020321,6971,06118,4804,06712,12610,80911,17113,74913,790
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1063922,89931,15320321,4541,06118,9904,06611,05810,63910,92113,19113,034
9. Chi phí bán hàng4183311972002624576302341,4041,0931,2961,9303,7265,0183,0121,639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8442,5312,4532,2811,9711,9922,29411,5612,1312,0892,2713,3592,2002,6583,4612,1973,3433,9682,0652,835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,9143,563-9742869932,210-3,904-36,245-6,225584-523721472,282-2,2161951421358954,994
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,2123,884-6627041,1532,211-642-43,499-6,07010831-351472,282-2,2161951421358954,747
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,2123,884-6627041,1532,211-642-43,499-6,0708524-321102,265-2,2161661061207403,907
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,2123,884-6627041,1532,211-642-43,499-6,0708524-321102,265-2,2161661061207403,907

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,60010,04010,1069,7699386101,261120,705122,448118,322114,913562,433593,319604,342611,640634,344656,887656,247665,440612,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24191915281061122517075481,3508211,4912,3152261,5108777951,6111,142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,48010,48010,48010,48010,48034,30134,30123,901
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,9959,4409,5069,1733461723120,210121,675113,405113,377197,239213,707216,100215,577224,434212,051211,786206,838157,436
IV. Tổng hàng tồn kho4,369185364,373364,050371,541381,247393,306428,882405,222416,959424,183
V. Tài sản ngắn hạn khác581581581581564503426245673,5903,9064,1104,6134,5984,1435,7325,530
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,51016,51016,51016,51020,48028,95234,67740,94146,13948,00149,96365,69986,99489,28691,813137,463141,626143,527146,397151,917
I. Các khoản phải thu dài hạn154154154
II. Tài sản cố định16,51016,51016,51016,51020,48028,95234,67740,94145,60947,23849,29264,57282,37284,09985,786131,179133,271135,723138,596143,736
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3232321,0974,5934,5935,4335,4335,8155,2635,2605,255
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn29292929292929291,3351,3351,3351,335
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3155474565655658211,2061,2061,2061,591
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN22,11126,55126,61726,28021,41829,56235,938161,646168,588166,323164,876628,132680,313693,628703,453771,806798,513799,774811,837764,108
A. Nợ phải trả502,578506,950506,950506,389496,447499,666499,107464,249466,764468,342466,171467,204586,489602,015611,198636,051642,035643,591655,535607,945
I. Nợ ngắn hạn502,578506,950506,950506,389496,447499,666499,107464,249466,764468,342466,171467,204238,594602,015611,198636,051642,035643,591655,535591,910
II. Nợ dài hạn347,89516,035
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-480,467-480,399-480,333-480,109-475,030-470,104-463,169-302,602-298,176-302,019-301,295160,92893,82491,61392,255135,755156,223156,183156,302156,163
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN22,11126,55126,61726,28021,41829,56235,938161,646168,588166,323164,876628,132680,313693,628703,453771,806798,513799,774811,837764,108
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |