CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

16.70
-0.05
(-0.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,145,8927,464,1938,233,2447,634,8868,559,2318,594,5698,700,8178,572,33610,816,53312,995,58311,089,80010,435,15610,493,9289,462,7949,027,4657,855,5147,461,1734,778,7424,246,5111,437,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền212,30496,936772,408258,177174,633619,978722,7961,093,7181,662,2521,197,894397,638144,467436,136580,577518,612331,675352,197271,037138,166119,410
1. Tiền212,30496,936172,358255,177171,633337,829417,7141,053,6341,401,103731,894290,87860,707227,376381,817429,85284,983107,39785,26388,00169,410
2. Các khoản tương đương tiền600,0503,0003,000282,149305,08240,084261,149466,000106,76083,760208,760198,76088,760246,692244,800185,77450,16550,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,81370,35154,53045,01853,49058,95368,150159,202116,880101,832118,529221,812256,094152,124108,630102,69495,488139,944140,253158,423
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,81370,35154,53045,01853,49058,95368,150159,202116,880101,832118,529221,812256,094152,124108,630102,69495,488139,944140,253158,423
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,670,4895,927,7105,125,7774,953,4894,618,1823,296,4073,641,2933,106,3443,298,0114,172,7183,123,3192,130,5612,047,2782,247,1531,888,6631,336,7181,243,0181,094,3681,306,9261,136,907
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng511,610502,095436,016450,443407,750355,210324,471305,330331,769247,661229,338239,172170,039148,987274,61928,75440,442155,561132,896237,516
2. Trả trước cho người bán476933088,0609,78216,3192,0747,51737,751273,65342,202174,168175,21184,717140,703103,083121,296105,686261,81730,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,296,3353,652,2352,931,4002,771,0812,469,4611,583,9811,995,8501,804,7931,820,7412,322,8601,707,783951,370982,0801,312,533718,139446,796362,757165,251476,969711,601
6. Phải thu ngắn hạn khác1,889,0681,800,2861,785,0531,750,9051,758,1891,367,8971,345,8991,015,7051,134,7491,350,8431,159,796777,151731,248707,215761,503760,385720,823669,480436,854158,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-22,300-15,800-11,300-11,300-6,300-6,300-2,300-2,300-1,610-1,610-1,610
IV. Tổng hàng tồn kho1,084,2671,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2173,722,7653,665,5255,050,5846,668,5676,729,6557,220,5977,031,9755,784,7755,734,2185,189,5554,906,7132,789,9842,611,88413,637
1. Hàng tồn kho1,084,2671,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2173,722,7653,665,5255,050,5846,668,5676,729,6557,220,5977,031,9755,784,7755,734,2185,189,5554,906,7132,789,9842,611,88413,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác142,019140,505266,051213,263359,843560,014545,813547,547688,806854,572720,659717,719722,445698,166777,341894,872863,757483,40949,2829,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn137,583135,400260,359206,573354,674555,897539,546533,432686,105833,608671,870643,680650,253668,832731,730826,979808,910453,67516,2398,768
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,8854,0254,1114,9754,6872,6253,23214,1142,70220,96548,70173,95072,10328,81645,52367,80551,17629,64632,954423
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5521,0801,5821,7154821,4923,03589898951888883,671888888
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,051,2781,017,4651,060,154822,3121,049,8082,014,1552,397,7112,371,2071,813,0501,495,3661,475,0281,394,4581,431,731779,763737,075896,703654,290852,0091,151,411675,445
I. Các khoản phải thu dài hạn772,777753,403799,774577,719795,4041,724,9332,089,1872,035,0101,456,3131,130,2001,105,3771,055,2601,075,489314,183282,740234,99835,898105,05237,382208,275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn155,389138,939118,13993,831320,0311,108,9401,148,4161,097,1061,034,2171,014,823990,000765,000765,000174,250
5. Phải thu dài hạn khác617,388614,464681,635483,888475,373615,993940,771937,904422,096115,377115,377290,260310,489314,183282,740234,99835,898105,05237,38234,025
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,22627,60829,89616,66417,77818,07720,76827,80629,19030,59832,72034,27035,77737,32437,03734,8149,50710,42110,9768,843
1. Tài sản cố định hữu hình11,42313,40714,27115,17116,07216,15618,63326,95228,21529,48631,46332,86734,27235,67635,81634,6489,31510,20210,7258,571
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,80314,20215,6241,4931,7071,9212,1358549751,1121,2581,4031,5051,6471,221167192220251272
III. Bất động sản đầu tư62,46144,76740,64717,53217,62917,72717,82417,92218,01918,11718,21415,62936,08643,47143,69743,92444,15044,37644,62644,805
- Nguyên giá68,93150,93046,60523,31923,31923,31923,31945,75845,75845,75845,75845,75838,41945,75845,75845,75845,75845,75845,75845,758
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,470-6,163-5,958-5,787-5,690-5,592-5,495-27,837-27,739-27,642-27,544-30,129-2,333-2,287-2,061-1,835-1,609-1,382-1,133-954
IV. Tài sản dở dang dài hạn19514,22414,22414,22413,10614,56613,33111,4408,5107,2264,01867167112,4443,173
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19514,22414,22414,22413,10614,56613,33111,4408,5107,2264,01867167112,4443,173
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,42589,42589,42596,155115,863137,855161,032182,086196,182226,413229,994229,418223,759326,779327,426534,368528,764646,942582,986390,991
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,73026,43848,43171,60892,022106,118136,349139,93091,03075,3716489,2413,63860,35456,3982,794
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn639639639639639639639639639639179,029179,029308,278308,278307,639247,639129,249
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-639-639-639-639216,849278,949
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn89,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,425137,750147,750147,750147,750216,849278,949258,949
VI. Tổng tài sản dài hạn khác102,389102,067100,412100,01888,909101,33895,79393,817100,01578,59980,21352,65456,60258,00646,17447,92735,30032,774472,27022,531
1. Chi phí trả trước dài hạn5,3945,9766,4896,8988,1513,8803,49227,0403,7814,09914,78118,78925,03829,25618,76619,8538,14510,284450,21913,768
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại96,99596,09193,92393,12080,75897,45892,30166,77796,23474,49965,43233,86431,56528,75027,40828,07427,15422,49022,0518,763
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,7515,397,9222,113,100
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,105,3185,391,3686,417,2775,436,9186,738,1827,870,7678,372,9107,778,9279,574,34911,605,1849,889,2399,375,6899,474,6307,966,0257,443,8026,845,0086,210,8244,176,6063,945,463949,200
I. Nợ ngắn hạn4,432,1074,280,4335,284,6994,616,8035,623,7935,835,8336,015,5005,697,8717,347,5548,208,1445,586,8815,277,0205,301,5514,342,3564,472,1924,734,6104,709,5813,159,0242,988,177818,556
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn979,170800,662769,264964,583952,603482,114940,2401,355,0742,012,1492,173,669888,802761,158878,298333,384509,402275,191465,164281,121260,764341,366
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn328,831366,089476,963530,953600,797799,583862,438452,422507,915665,882687,574601,470720,524686,584853,454773,097711,839493,569466,07694,626
4. Người mua trả tiền trước766,646735,4661,899,2041,175,9372,650,0103,627,2893,106,0022,675,7073,733,4144,565,7173,335,4873,337,3003,166,0342,858,4672,553,0003,269,8202,033,3181,895,4731,271,714152,812
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước308,367335,842233,642360,184178,885278,205460,935533,920393,315107,97396,83568,21651,29631,62863,72412,24916,7955,66432,86828,644
6. Phải trả người lao động6055203613235768099
7. Chi phí phải trả ngắn hạn642,199625,189539,674744,942744,516461,983461,224448,711461,599393,983294,478235,853243,699215,554257,681164,556145,543110,530127,40871,208
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn27103032132,2077,18711,73716,45811,5558151,2172,5603,7675,1307,2554,31564827,737
11. Phải trả ngắn hạn khác1,386,8061,397,1211,345,629819,992474,775159,471152,923192,894202,848274,712262,488250,463217,933191,553226,996239,6891,336,922368,351828,690102,163
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,6504,7465,371
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn673,2111,110,9351,132,577820,1151,114,3882,034,9342,357,4092,081,0562,226,7953,397,0404,302,3584,098,6704,173,0803,623,6692,971,6102,110,3991,501,2431,017,582957,286130,644
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn18,01618,01618,01618,01618,01618,01647,83627,14124,458
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh236,000
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác113,588111,968110,362108,007385,413620,3651,093,1551,084,5671,053,3321,694,7711,684,2671,459,5711,459,628694,628515,579529236,529581545591
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn251,840688,589691,055441,870429,120736,234593,931309,530308,530706,4191,585,0722,101,6251,665,8211,928,8151,973,8641,458,109818,329867,121809,689108,937
7. Trái phiếu chuyển đổi279,000279,000455,000515,000515,000515,000515,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả236,257239,707265,758205,745243,455350,515342,789184,448316,954462,186475,476497,794491,977443,947440,787381,602380,777102,822102,017
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn71,52770,67265,40264,49356,40048,82148,53447,51132,97918,66324,52721,66422,63723,26123,36316,14317,77219,91620,57821,116
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,091,8523,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,725,6193,164,6153,055,2332,885,7652,675,5892,453,9252,451,0292,276,5322,320,7381,907,2081,904,6381,454,1451,452,4591,163,900
I. Vốn chủ sở hữu3,091,8523,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,725,6193,164,6153,055,2332,885,7652,675,5892,453,9252,451,0292,276,5322,320,7381,907,2081,904,6381,454,1451,452,4591,163,900
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,117,1321,117,1321,117,132827,506827,506827,506827,506824,925824,925750,000750,000750,000750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,314179,314179,314179,314179,620179,620179,620179,620179,620179,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,300-1,000-1,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,594,1121,568,6541,368,3631,114,1831,052,436976,676924,1271,183,6921,140,8701,022,0501,103,498888,717879,515689,531704,122487,860554,000365,069363,344107,295
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát67,51691,41277,536475,874388,198331,058371,269684,752618,192567,544565,272558,388564,693580,181613,371415,803422,018159,456159,496126,985
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,7515,397,9222,113,100
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |