Ngân hàng TMCP Á Châu (acb)

24.85
0.35
(1.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý5,870,5266,594,1386,470,3196,909,3006,552,5605,983,5916,654,7798,460,8926,820,7427,179,9966,281,9317,509,8777,010,0816,870,8926,037,5886,967,9185,824,8365,518,5095,466,1506,437,812
II. Tiền gửi tại NHNN8,392,39315,724,9457,851,93618,504,81412,405,26111,514,0146,429,41313,657,5317,285,53011,267,75518,208,13032,349,57433,532,94121,912,32020,232,57216,616,79812,289,15720,813,91212,671,15410,420,306
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác92,090,423105,419,092121,950,918114,873,93198,170,29089,763,27594,638,91085,971,31362,584,45557,122,53954,337,80649,818,77628,675,64628,988,54527,746,39431,671,24529,838,74425,070,38030,650,37730,341,599
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác92,090,423103,684,289120,068,691114,644,00295,134,25988,982,46185,075,67982,338,76260,017,90853,073,66551,377,08643,713,23022,968,64521,700,72522,292,01423,311,11620,262,38918,188,36520,819,91019,390,796
2. Cho vay các TCTD khác50,0001,784,8031,932,227279,9293,086,031830,8149,613,2313,682,5512,616,5474,048,8742,960,7206,105,5465,707,0017,287,8205,454,3808,360,1299,976,3557,282,0159,901,01411,051,317
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-50,000-50,000-50,000-50,000-50,000-50,000-50,000-50,000-50,000-400,000-400,000-70,547-100,514
V. Chứng khoán kinh doanh6,965,8676,125,1057,377,8737,177,0691,892,4581,068,9211,541,9281,131,3271,438,3821,481,3105,068,42811,259,73110,151,98910,270,7414,419,5026,167,9174,143,804635,9582,035,2072,985,262
1. Chứng khoán kinh doanh7,059,4486,236,0537,469,1897,323,4892,023,4221,182,0881,699,6791,320,9411,641,7391,683,2775,159,44711,325,37110,239,93610,375,2954,529,8926,285,7634,277,852776,9952,243,2133,145,903
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-93,581-110,948-91,316-146,420-130,964-113,167-157,751-189,614-203,357-201,967-91,019-65,640-87,947-104,554-110,390-117,846-134,048-141,037-208,006-160,641
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác267,87379,210114,028395,042100,07267,17491,55692,408226,54563,98282,038135,50354,47342,679129,00987,753
VII. Cho vay khách hàng548,247,424543,853,038500,339,694482,234,900444,641,463429,058,305406,620,881408,856,508396,661,986390,049,375374,124,636356,050,950330,911,258336,827,639320,754,992308,528,625294,472,526280,990,276272,135,299266,164,852
1. Cho vay khách hàng554,908,474550,172,293506,112,216487,601,852449,751,645434,031,946411,288,535413,706,244402,250,931395,598,651379,982,950361,912,538336,491,602341,667,500324,311,117311,478,989297,385,546283,755,020274,793,621268,700,541
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-6,661,050-6,319,255-5,772,522-5,366,952-5,110,182-4,973,641-4,667,654-4,849,736-5,588,945-5,549,276-5,858,314-5,861,588-5,580,344-4,839,861-3,556,125-2,950,364-2,913,020-2,764,744-2,658,322-2,535,689
VIII. Chứng khoán đầu tư100,862,39177,089,50767,999,64073,463,34770,233,16079,112,75279,206,25375,534,79471,265,93564,489,04458,710,19759,474,60458,533,72555,528,39458,893,89163,399,01161,864,87054,129,45854,187,49855,956,160
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán88,938,25561,663,82045,959,04344,903,76834,885,14842,472,83036,077,45331,854,91527,533,79018,577,99710,634,5179,739,5398,886,5139,535,45410,294,06210,790,43210,872,65611,139,83914,796,40710,601,503
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn11,931,40015,438,10722,040,59728,559,57935,348,01236,639,92243,128,80043,679,87943,732,14545,917,15148,079,08949,743,07149,807,65046,253,12548,932,83253,048,26451,467,40743,506,52339,940,57345,821,522
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-7,264-12,420-6,104-3,409-8,006-160,438-260,185-333,003-439,685-475,193-516,904-549,482-466,865
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn127,425128,875140,025140,025140,025146,321141,148146,814154,549158,000207,771171,92588,06887,91299,54999,48997,96397,89597,88497,884
1. Đầu tư vào công ty con303,387
2. Góp vốn liên doanh-163,362856856856856902902902902
3. Đầu tư vào công ty liên kết2,1112,1112,1112,111539539539539
4. Đầu tư dài hạn khác292,867292,867303,387303,387303,387303,387303,387309,337309,337309,837299,317101,827101,827101,827101,827101,827101,827101,827101,827
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-165,442-163,992-163,362-163,362-157,066-162,239-156,573-154,788-151,337-102,066-127,392-16,726-16,882-5,245-5,305-5,305-5,373-5,384-5,384
X. Tài sản cố định4,642,9864,665,5594,670,6714,762,5614,447,5174,292,4484,127,3533,981,3763,733,8473,625,1203,678,3813,762,5483,646,3213,703,2793,720,6623,782,7533,729,4383,756,1723,772,5933,770,219
1. Tài sản cố định hữu hình3,084,1903,119,4243,234,0513,317,5683,131,4193,101,0052,966,9292,849,7322,665,2622,601,4572,641,8142,685,0702,581,2102,628,0262,664,5802,716,9152,649,0672,687,7502,729,4052,721,100
- Nguyên giá6,280,2856,230,0186,281,0136,256,9115,993,7305,863,2265,645,8045,523,7875,274,2215,155,2035,137,1185,123,4144,951,5134,922,9434,950,6154,949,4794,817,3484,794,6224,773,5184,737,359
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,196,095-3,110,594-3,046,962-2,939,343-2,862,311-2,762,221-2,678,875-2,674,055-2,608,959-2,553,746-2,495,304-2,438,344-2,370,303-2,294,917-2,286,035-2,232,564-2,168,281-2,106,872-2,044,113-2,016,259
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình1,558,7961,546,1351,436,6201,444,9931,316,0981,191,4431,160,4241,131,6441,068,5851,023,6631,036,5671,077,4781,065,1111,075,2531,056,0821,065,8381,080,3711,068,4221,043,1881,049,119
- Nguyên giá2,285,2192,247,4212,115,3522,101,6771,953,0101,807,6121,757,3071,709,4881,626,4961,562,4141,557,2281,579,8131,549,5001,541,7321,504,3211,495,8821,491,2421,460,8151,419,0691,409,414
- Giá trị hao mòn lũy kế-726,423-701,286-678,732-656,684-636,912-616,169-596,883-577,844-557,911-538,751-520,661-502,335-484,389-466,479-448,239-430,044-410,871-392,393-375,881-360,295
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư177,005177,005177,005177,005177,005177,005177,005177,005177,005216,027216,027216,027216,027216,027216,027348,778356,499358,225359,950361,676
- Nguyên giá177,005177,005177,005177,005177,005177,005177,005177,005177,005216,027216,027216,027216,027216,027216,519356,358364,877364,877364,877364,877
- Giá trị hao mòn lũy kế-492-7,580-8,378-6,652-4,927-3,201
XII. Tài sản có khác9,748,6099,901,43610,319,88710,551,6379,770,9899,662,51011,290,8119,857,55310,924,1198,056,0067,710,7136,929,3876,478,7156,787,6517,258,0526,893,0976,087,7995,260,6266,019,9416,890,916
1. Các khoản phải thu4,662,5114,776,2304,810,7395,316,9514,725,8554,411,1245,784,4984,756,9926,925,9934,267,3233,819,7583,023,4993,184,9913,350,8893,612,3433,045,6903,413,4522,983,9103,434,9443,740,459
2. Các khoản lãi phí phải thu3,926,7363,952,2994,231,9914,282,6694,004,6264,303,8964,420,1504,089,5503,077,6922,965,5723,033,3703,171,8772,590,7922,721,5613,071,2283,638,2073,042,4872,670,6593,045,1713,676,311
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại57,09859,441113,75033,72295,76096,806151,85063,966111,714133,246200,52244,370117,33171,570139,77550,72452,47158,33737,64223,041
4. Tài sản có khác1,301,3331,258,0011,362,4991,117,0801,141,5911,047,7681,130,5771,143,212987,493868,717837,134869,602922,7781,005,2981,028,9361,115,2971,007,602991,638958,6111,054,539
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-199,069-144,535-199,092-198,785-196,843-197,084-196,264-196,167-178,773-178,852-180,071-179,961-337,177-361,667-594,230-956,821-1,428,213-1,443,918-1,456,427-1,603,434
TỔNG CỘNG TÀI SẢN777,392,922769,678,700727,297,968718,794,589648,509,938630,893,170611,223,523607,875,185561,113,724543,736,728528,636,428527,769,944479,308,753471,275,438449,514,732444,530,104418,748,315396,760,420387,396,053383,514,439
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN19,15215,94566,5838818,5522,9216,110505,87634565
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác73,519,65293,760,61889,358,86689,506,66264,119,52668,957,49852,857,29967,840,84051,830,48450,712,62844,323,45754,393,93920,324,17427,085,95620,335,60423,875,24217,961,5212,366,29613,433,21319,248,572
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác59,589,08977,935,17079,378,57880,719,47357,302,24665,531,66849,413,86660,002,73245,532,36547,406,32833,738,72841,380,57115,590,71623,163,32512,716,18915,081,34916,864,7021,206,7618,751,39716,673,949
2. Vay các TCTD khác13,930,56315,825,4489,980,2888,787,1896,817,2803,425,8303,443,4337,838,1086,298,1193,306,30010,584,72913,013,3684,733,4583,922,6317,619,4158,793,8931,096,8191,159,5354,681,8162,574,623
III. Tiền gửi khách hàng512,123,668511,695,775492,804,396482,702,731445,499,845432,410,465422,755,092413,952,789392,023,517388,131,932386,050,921379,920,669365,770,473358,474,148352,217,653353,195,838334,729,380330,551,052312,653,631308,129,391
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác61,832418,306117,12619,288
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro31,64133,17537,32141,53445,24949,18255,58060,18864,55070,77979,17686,06693,799100,653108,249116,705127,949134,393143,276156,147
VI. Phát hành giấy tờ có giá90,366,10466,953,21549,011,68152,410,01448,858,66544,657,50550,155,91944,304,36740,052,88134,851,29130,949,66630,547,88332,469,93627,455,31920,384,04422,049,69722,887,74823,090,78622,989,19620,830,836
VII. Các khoản nợ khác22,478,44422,365,46220,710,08323,060,47323,142,81221,948,41822,863,35822,772,46221,407,52717,903,50219,029,87517,920,47818,166,93517,779,11718,539,8479,844,45910,122,7499,785,4488,745,0847,396,986
1. Các khoản lãi phí phải trả6,409,6916,373,4226,416,6647,682,1858,573,5168,291,8917,582,1745,564,2714,933,2024,659,6655,153,0234,637,5814,657,1024,336,0395,136,9105,097,0425,385,8725,183,3585,045,6194,362,770
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả14,293,41967
3. Các khoản phải trả và công nợ khác16,068,75315,992,04014,569,29613,656,52717,208,19116,474,32513,243,83713,876,85213,282,89713,509,83313,443,07813,402,9374,747,3504,736,8774,602,0903,699,4653,034,216
4. Dự phòng rủi ro khác15,378,28815,281,184
VIII. Vốn chủ sở hữu78,854,26174,792,67874,790,73270,955,96166,825,28962,867,18162,530,16558,438,66355,734,73152,066,03148,203,33344,900,90942,483,43640,380,24537,929,33535,448,16332,918,96830,832,44529,412,36527,752,507
1. Vốn của Tổ chức tín dụng44,938,35844,938,35839,112,28339,112,28339,112,28339,112,28334,046,13034,046,13034,046,13027,291,26027,291,26027,291,26027,291,26021,887,36421,887,36421,887,36421,887,36416,899,15216,899,15216,799,171
- Vốn điều lệ44,666,57944,666,57938,840,50438,840,50438,840,50438,840,50433,774,35133,774,35133,774,35127,019,48127,019,48127,019,48127,019,48121,615,58521,615,58521,615,58521,615,58516,627,37316,627,37316,627,373
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779
- Cổ phiếu quỹ-99,981
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD11,557,43511,557,43511,557,43511,557,4359,220,1069,220,1069,220,1069,220,1257,164,2977,164,2977,164,2977,164,2975,742,0845,742,0845,742,0845,741,7594,595,9814,595,9814,595,9814,613,420
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-62,053-253,241-70,648-124,393-44,922-43,527166,14784,43914,88911,02210,446-2,22920,3488,3979,972
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế22,420,52118,550,12624,191,66220,286,24318,617,29314,579,71419,307,45615,172,40814,358,15717,526,03513,732,88710,445,3529,439,07012,740,35110,302,1167,819,0406,415,2759,328,9157,907,2606,339,916
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU777,392,922769,678,700727,297,968718,794,589648,509,938630,893,170611,223,523607,875,185561,113,724543,736,728528,636,428527,769,944479,308,753471,275,438449,514,732444,530,104418,748,315396,760,420387,396,053383,514,439
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |